- 24 giờ Giao dịch15.704
- 24 giờ Khối lượng579,3 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3.026,17 US$ | 370 ngày 21 giờ | 1,7 Tr US$ | 1,15 T US$ | 43 | 4 N US$ | -0.45% | -0.15% | 0.63% | 1.53% | ||
| 2 | 0,145 US$ | 370 ngày 21 giờ 4 phút | 1,2 Tr US$ | <1 US$ | 191 | 15,2 N US$ | 0.14% | -0.03% | 1.10% | -1.01% | ||
| 3 | 0,8542 US$ | 370 ngày 21 giờ 3 phút | 573,9 N US$ | 87,4 Tr US$ | 23 | 2,1 N US$ | 0% | 1.00% | 1.01% | -1.13% | ||
| 4 | 4.475,34 US$ | 216 ngày 12 giờ 32 phút | 488,7 N US$ | 705,8 N US$ | 4 | 1,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 0,3289 US$ | 16 ngày 20 giờ 11 phút | 241,8 N US$ | 18,2 Tr US$ | 72 | 41,6 N US$ | -0.19% | 4.70% | 3.66% | 24.59% | ||
| 6 | 0,00321 US$ | 25 ngày 5 giờ 5 phút | 240,5 N US$ | 3,2 Tr US$ | 174 | 3,2 N US$ | -0.00% | -0.75% | -1.51% | 2.47% | ||
| 7 | 0,0007697 US$ | 370 ngày 21 giờ 4 phút | 161,3 N US$ | 28 Tr US$ | 5 | 315,22 US$ | 0% | 0% | 1.18% | 0.08% | ||
| 8 | 0,007759 US$ | 370 ngày 21 giờ 3 phút | 60,1 N US$ | 19,5 Tr US$ | 24 | 671,31 US$ | -0.65% | -0.72% | -0.37% | -3.54% | ||
| 9 | 3.036,8 US$ | 287 ngày 20 giờ 49 phút | 59,4 N US$ | 1,16 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.94% | ||
| 10 | 0,06986 US$ | 363 ngày 11 giờ 28 phút | 43,4 N US$ | 2 Tr US$ | 122 | 9,1 N US$ | 0% | -0.34% | -1.29% | 10.72% | ||
| 11 | 0,09372 US$ | 63 ngày 3 giờ 53 phút | 30 N US$ | 1,9 Tr US$ | 45 | 535,75 US$ | -0.45% | 2.61% | 1.80% | -1.50% | ||
| 12 | 0,004112 US$ | 347 ngày 21 giờ 18 phút | 17,3 N US$ | 48 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.80% | ||
| 13 | 0,001517 US$ | 366 ngày 19 giờ 34 phút | 14,1 N US$ | 55,1 Tr US$ | 9 | 31,61 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,1579 US$ | 276 ngày 7 giờ 37 phút | 12,5 N US$ | 839,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.11% | ||
| 15 | 0,000149 US$ | 145 ngày 19 giờ 10 phút | 12,3 N US$ | 835,7 N US$ | 80 | 87,58 US$ | 0% | 0.07% | -1.46% | -2.88% | ||
| 16 | 0,0008425 US$ | 5 ngày 22 giờ 50 phút | 7,4 N US$ | 815 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.98% | ||
| 17 | 83.305,61 US$ | 225 ngày 4 giờ 54 phút | 6,5 N US$ | 63,2 N US$ | 6 | 2,31 US$ | 0% | 0.79% | 1.62% | 2.17% | ||
| 18 | 0,0001492 US$ | 155 ngày 8 giờ | 6,4 N US$ | 62,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,002226 US$ | 321 ngày 22 giờ 53 phút | 6,1 N US$ | 2,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,158 US$ | 274 ngày 14 giờ 55 phút | 6 N US$ | 840 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 1 US$ | 226 ngày 9 giờ 36 phút | 5,2 N US$ | 909,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.16% | ||
| 22 | 0,0001143 US$ | 202 ngày 21 giờ 17 phút | 5 N US$ | 12,9 N US$ | 10 | 201,9 US$ | 0.40% | -0.13% | -0.14% | -10.62% | ||
| 23 | 0,8406 US$ | 370 ngày 20 giờ 45 phút | 5 N US$ | 86,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.24% | ||
| 24 | 0,0002918 US$ | 334 ngày 2 giờ 56 phút | 5 N US$ | 291,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 0,001517 US$ | 370 ngày 20 giờ 27 phút | 4,6 N US$ | 55,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 0,00004191 US$ | 288 ngày 7 giờ 9 phút | 4,5 N US$ | 41,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,00008788 US$ | 327 ngày 3 giờ 25 phút | 4,1 N US$ | 87,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 0,0001512 US$ | 145 ngày 19 giờ 22 phút | 3,9 N US$ | 848 N US$ | 28 | 151,92 US$ | 0% | 0% | 3.28% | -1.73% | ||
| 29 | 0,143 US$ | 370 ngày 21 giờ 4 phút | 3,8 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.48% | ||
| 30 | 0,0002986 US$ | 154 ngày 4 giờ 45 phút | 3,8 N US$ | 6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 7.24% | ||
| 31 | 0,0000321 US$ | 98 ngày 14 giờ 12 phút | 3,4 N US$ | 6,3 N US$ | 3 | 2,94 US$ | 0% | 0% | 0.60% | -0.55% | ||
| 32 | 0,00001283 US$ | 244 ngày 1 giờ 5 phút | 3,1 N US$ | 12,8 N US$ | 2 | 25,37 US$ | 0% | 0% | 2.34% | -10.37% | ||
| 33 | 3.012,64 US$ | 333 ngày 8 giờ 44 phút | 2,8 N US$ | 1,15 T US$ | 16 | 26,85 US$ | 0% | 0% | 0.47% | 1.42% | ||
| 34 | 0,0007666 US$ | 370 ngày 5 giờ 25 phút | 2,8 N US$ | 27,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.22% | ||
| 35 | 2.927,19 US$ | 370 ngày 5 giờ 19 phút | 2,7 N US$ | 1,12 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.79% | ||
| 36 | 0,000212 US$ | 328 ngày 7 giờ 6 phút | 2,5 N US$ | 212,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 0,00002662 US$ | 313 ngày 20 giờ 3 phút | 2,5 N US$ | 26,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 0,000205 US$ | 329 ngày 6 giờ 6 phút | 2,4 N US$ | 205 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 0,00009529 US$ | 334 ngày 16 giờ | 2,2 N US$ | 95,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.64% | ||
| 40 | 0,00001553 US$ | 332 ngày 8 giờ 14 phút | 2 N US$ | 15,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 0,000813 US$ | 313 ngày 10 giờ 37 phút | 2 N US$ | 813 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 0,0002132 US$ | 114 ngày 17 giờ 44 phút | 1,9 N US$ | 89,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 3.043,97 US$ | 370 ngày 18 giờ 21 phút | 1,8 N US$ | 1,16 T US$ | 2 | 1,54 US$ | 0% | 0% | 0.24% | 2.74% | ||
| 44 | 0,00002286 US$ | 313 ngày 11 giờ 3 phút | 1,6 N US$ | 22,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 0,0009046 US$ | 137 ngày 1 giờ 22 phút | 1,5 N US$ | 916,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 0,01 US$ | 305 ngày 11 giờ 8 phút | 1,5 N US$ | 1,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 0,007839 US$ | 305 ngày 11 giờ 46 phút | 1,5 N US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 0,01781 US$ | 320 ngày 10 giờ 6 phút | 1,4 N US$ | 189,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 0,00002734 US$ | 283 ngày 15 giờ 45 phút | 1,3 N US$ | 26,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 0,00005328 US$ | 325 ngày 1 giờ 16 phút | 1,2 N US$ | 53,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Katana V3 là gì?
Katana V3 là bản nâng cấp mới nhất cho sàn giao dịch phi tập trung (DEX) của Ronin Network, giúp tăng cường tính thanh khoản và hiệu quả giao dịch. Phiên bản này giới thiệu các nhóm thanh khoản tập trung, cho phép các nhà cung cấp thanh khoản (LP) phân bổ vốn trong phạm vi giá cụ thể, cải thiện hiệu quả vốn và giảm trượt giá. Ngoài ra, các mức phí tùy chỉnh cho phép LP đặt mức phí theo mức độ biến động của các cặp giao dịch, giúp tối ưu hóa lợi nhuận. Bộ định tuyến lệnh thông minh tổng hợp thanh khoản từ cả nhóm V2 và V3, đảm bảo thực hiện hoán đổi tốt hơn. Để hỗ trợ Kho bạc Ronin, phí hoán đổi được phân bổ giữa các LP và kho bạc. Bản nâng cấp cũng bao gồm việc giảm dần phần thưởng khai thác thanh khoản, nhằm mục đích giảm phát thải RON và thúc đẩy tăng trưởng hệ sinh thái bền vững. Với những cải tiến này, Katana V3 cung cấp tính thanh khoản sâu hơn, phí thấp hơn và trải nghiệm giao dịch hiệu quả hơn cho người dùng trong hệ sinh thái Ronin.
Dữ liệu thời gian thực của Katana V3
Tính đến 22 tháng 12, 2025, có 698 cặp giao dịch trên DEX Katana V3. TVL (Total Value Locked) là 5.320.857,83 US$, với khối lượng giao dịch là 579.344,49 US$ trong 15704 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Katana V3 là gì?
Katana V3 là một DEX trên chuỗi Ronin với tính năng thanh khoản tập trung, các cấp phí tùy chỉnh và bộ định tuyến thông minh cho các giao dịch hoán đổi hiệu quả.
Phí giao dịch trên Katana V3 là bao nhiêu?
Phí dao động từ 0,01% đến 1% tùy thuộc vào loại pool. LP và giao thức chia sẻ phí. Giao dịch qua ví di động có thêm phí phát triển 0,5%.
Tính năng chính của Katana V3 là gì?
Thanh khoản tập trung — LP có thể nhắm mục tiêu các khoảng giá cụ thể để tăng hiệu quả sử dụng vốn.
Katana V3 có an toàn không?
Có. Nó được kiểm toán đầy đủ (Code4rena), triển khai trên Ronin và sử dụng quản trị đa chữ ký.



