- 24 giờ Giao dịch21.522
- 24 giờ Khối lượng2,5 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4.306,23 US$ | 289 ngày 10 giờ 32 phút | 7,5 Tr US$ | 1,63 T US$ | 376 | 75,6 N US$ | 0% | 0.07% | -0.96% | 3.39% | ||
2 | 4.952,08 US$ | 135 ngày 2 giờ 5 phút | 7,4 Tr US$ | 3,3 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.35% | ||
3 | 0,4778 US$ | 289 ngày 10 giờ 36 phút | 4,6 Tr US$ | <1 US$ | 1.512 | 155,3 N US$ | -0.08% | 0.90% | 0.65% | 4.03% | ||
4 | 2,2 US$ | 289 ngày 10 giờ 35 phút | 1,7 Tr US$ | 228,6 Tr US$ | 116 | 83,9 N US$ | -0.12% | -1.08% | 1.05% | 5.97% | ||
5 | 0,5018 US$ | 194 ngày 21 giờ 9 phút | 1,4 Tr US$ | 3,2 Tr US$ | 11 | 6,6 N US$ | -0.59% | -0.70% | 0.00% | 2.99% | ||
6 | 0,001602 US$ | 289 ngày 10 giờ 37 phút | 536,4 N US$ | 57,8 Tr US$ | 72 | 15,7 N US$ | 0% | 0.79% | 1.53% | 6.96% | ||
7 | 0,02789 US$ | 289 ngày 10 giờ 35 phút | 191,2 N US$ | 66,6 Tr US$ | 40 | 1,7 N US$ | 0% | 0.22% | -0.11% | 4.80% | ||
8 | 0,05093 US$ | 72 ngày 18 giờ 18 phút | 93,8 N US$ | 1 Tr US$ | 77 | 12,8 N US$ | 0.03% | 6.79% | -8.55% | -16.36% | ||
9 | 0,001639 US$ | 248 ngày 11 giờ 57 phút | 92,5 N US$ | 1,6 Tr US$ | 76 | 11,4 N US$ | 0.52% | 3.28% | -1.08% | 0.15% | ||
10 | 0,001594 US$ | 162 ngày 14 giờ 37 phút | 74,4 N US$ | 1,6 Tr US$ | 5 | 181,32 US$ | 0% | 0% | -0.59% | 17.94% | ||
11 | 0,1689 US$ | 282 ngày 1 giờ | 54,2 N US$ | 5 Tr US$ | 12 | 506,54 US$ | 0% | 0% | -0.61% | 6.14% | ||
12 | 0,009372 US$ | 266 ngày 10 giờ 51 phút | 51,8 N US$ | 134,1 N US$ | 3 | 506,7 US$ | 0% | 0% | -0.07% | -4.94% | ||
13 | 0,0005093 US$ | 40 ngày 21 giờ 50 phút | 48,5 N US$ | 152,8 N US$ | 24 | 2,2 N US$ | 0% | 0.45% | 4.37% | 9.28% | ||
14 | 0,0005828 US$ | 87 ngày 10 giờ 37 phút | 37,4 N US$ | 291,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 22.20% | ||
15 | 4.342,68 US$ | 289 ngày 7 giờ 53 phút | 26,7 N US$ | 1,64 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.69% | ||
16 | 118.618,4 US$ | 289 ngày 6 giờ 55 phút | 25,7 N US$ | 576,9 N US$ | 5 | 72,45 US$ | 0% | 0.35% | 0.35% | 3.11% | ||
17 | 0,001595 US$ | 285 ngày 9 giờ 6 phút | 21,3 N US$ | 57,5 Tr US$ | 58 | 720,71 US$ | 0% | -0.62% | 1.77% | 6.53% | ||
18 | 2,24 US$ | 289 ngày 10 giờ 17 phút | 20,6 N US$ | 232,2 Tr US$ | 9 | 39,23 US$ | 0% | 0% | 0.84% | 9.24% | ||
19 | 0,0001138 US$ | 252 ngày 1 giờ 17 phút | 20,4 N US$ | 113,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,001958 US$ | 223 ngày 23 giờ 33 phút | 19,7 N US$ | 327,4 N US$ | 3 | 40,29 US$ | 0% | 0% | 0.18% | 1.04% | ||
21 | 117.183,26 US$ | 143 ngày 18 giờ 26 phút | 18,2 N US$ | 95,6 N US$ | 6 | 102,89 US$ | 0% | 0.47% | 0.82% | 4.44% | ||
22 | 0,4961 US$ | 193 ngày 4 giờ 28 phút | 16,4 N US$ | 3,1 Tr US$ | 5 | 50,84 US$ | 0% | 0% | -1.31% | 3.56% | ||
23 | 0,0002241 US$ | 64 ngày 8 giờ 42 phút | 13,8 N US$ | 1,4 Tr US$ | 50 | 529,95 US$ | 0% | 0.88% | 0.49% | 8.02% | ||
24 | 0,0001842 US$ | 105 ngày 4 giờ 6 phút | 12,6 N US$ | 77,4 N US$ | 4 | 36,94 US$ | 0% | 0% | 1.22% | 1.48% | ||
25 | 0,0001825 US$ | 73 ngày 21 giờ 32 phút | 12,5 N US$ | 76,7 N US$ | 4 | 16,19 US$ | 0% | 0% | -1.32% | -0.02% | ||
26 | 0,0001993 US$ | 121 ngày 10 giờ 49 phút | 11,9 N US$ | 25,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.76% | ||
27 | 4.311,3 US$ | 288 ngày 18 giờ 51 phút | 11,6 N US$ | 1,63 T US$ | 186 | 1,5 N US$ | 0% | -0.42% | -0.19% | 4.64% | ||
28 | 0,00008534 US$ | 148 ngày 14 giờ 37 phút | 11,6 N US$ | 25,6 N US$ | 3 | 77,44 US$ | 0% | 0% | -0.47% | 12.56% | ||
29 | 22,17 US$ | 289 ngày 10 giờ 2 phút | 10,9 N US$ | 28 N US$ | 21 | 24,57 US$ | 0% | -1.62% | 0.66% | 5.71% | ||
30 | 0,0002258 US$ | 64 ngày 8 giờ 55 phút | 10,6 N US$ | 1,4 Tr US$ | 63 | 805,99 US$ | -0.37% | 1.75% | 4.23% | 8.11% | ||
31 | 0,00006806 US$ | 17 ngày 3 giờ 45 phút | 10,1 N US$ | 16 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 23.44% | ||
32 | 0,0001212 US$ | 141 ngày 10 giờ 37 phút | 9,9 N US$ | 12,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 14.23% | ||
33 | 4.360,18 US$ | 206 ngày 10 giờ 22 phút | 9,7 N US$ | 1,65 T US$ | 9 | 95,24 US$ | 0% | 0% | 0.77% | 6.46% | ||
34 | 0,02813 US$ | 289 ngày 10 giờ 36 phút | 8,6 N US$ | 67,2 Tr US$ | 7 | 73,36 US$ | 0% | 0.42% | 0.84% | 5.79% | ||
35 | 2,2 US$ | 289 ngày 10 giờ 36 phút | 8,6 N US$ | 228,8 Tr US$ | 8 | 7,15 US$ | 0% | -0.47% | 0.23% | 5.49% | ||
36 | 0,002226 US$ | 240 ngày 12 giờ 26 phút | 6,1 N US$ | 2,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,00005926 US$ | 114 ngày 14 giờ 36 phút | 6,1 N US$ | 5,9 N US$ | 1 | 14,26 US$ | 0% | 0% | 0% | 7.39% | ||
38 | 0,4774 US$ | 289 ngày 10 giờ 37 phút | 6 N US$ | <1 US$ | 9 | 50,39 US$ | 0% | 0% | 1.30% | 5.35% | ||
39 | 0,001614 US$ | 288 ngày 18 giờ 57 phút | 5,9 N US$ | 58,2 Tr US$ | 4 | 58,99 US$ | 0% | 0% | 1.47% | 7.48% | ||
40 | 0,2575 US$ | 281 ngày 12 giờ 10 phút | 5,8 N US$ | 502,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.71% | ||
41 | 0,0002918 US$ | 252 ngày 16 giờ 28 phút | 5 N US$ | 291,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,001594 US$ | 289 ngày 10 giờ | 4,9 N US$ | 57,3 Tr US$ | 9 | 16,84 US$ | 0% | 0% | 1.35% | 4.32% | ||
43 | 0,02874 US$ | 12 ngày 22 giờ 26 phút | 4,9 N US$ | 4,3 N US$ | 22 | 316,21 US$ | 2.10% | 2.12% | -3.98% | -4.03% | ||
44 | 0,01274 US$ | 289 ngày 10 giờ 28 phút | 4,5 N US$ | 12,6 Tr US$ | 2 | 17,79 US$ | 0% | 1.09% | 1.09% | 10.67% | ||
45 | 0,00004191 US$ | 206 ngày 20 giờ 41 phút | 4,5 N US$ | 41,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,02518 US$ | 12 ngày 22 giờ 23 phút | 4,5 N US$ | 3,5 N US$ | 21 | 300,82 US$ | -0.35% | 0.99% | 3.87% | 4.11% | ||
47 | 0,02482 US$ | 12 ngày 22 giờ 27 phút | 4,5 N US$ | 3,6 N US$ | 20 | 164,45 US$ | -1.66% | -0.47% | 3.84% | -11.48% | ||
48 | 0,00008788 US$ | 245 ngày 16 giờ 57 phút | 4,1 N US$ | 87,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,00123 US$ | 89 ngày 36 phút | 3,4 N US$ | 1,7 N US$ | 3 | 7,91 US$ | 0% | 0% | 1.10% | 3.85% | ||
50 | 4.334,52 US$ | 251 ngày 22 giờ 16 phút | 3,1 N US$ | 1,64 T US$ | 16 | 41 US$ | 0% | 0.67% | -0.18% | 4.09% |
Katana V3 là gì?
Katana V3 là bản nâng cấp mới nhất cho sàn giao dịch phi tập trung (DEX) của Ronin Network, giúp tăng cường tính thanh khoản và hiệu quả giao dịch. Phiên bản này giới thiệu các nhóm thanh khoản tập trung, cho phép các nhà cung cấp thanh khoản (LP) phân bổ vốn trong phạm vi giá cụ thể, cải thiện hiệu quả vốn và giảm trượt giá. Ngoài ra, các mức phí tùy chỉnh cho phép LP đặt mức phí theo mức độ biến động của các cặp giao dịch, giúp tối ưu hóa lợi nhuận. Bộ định tuyến lệnh thông minh tổng hợp thanh khoản từ cả nhóm V2 và V3, đảm bảo thực hiện hoán đổi tốt hơn. Để hỗ trợ Kho bạc Ronin, phí hoán đổi được phân bổ giữa các LP và kho bạc. Bản nâng cấp cũng bao gồm việc giảm dần phần thưởng khai thác thanh khoản, nhằm mục đích giảm phát thải RON và thúc đẩy tăng trưởng hệ sinh thái bền vững. Với những cải tiến này, Katana V3 cung cấp tính thanh khoản sâu hơn, phí thấp hơn và trải nghiệm giao dịch hiệu quả hơn cho người dùng trong hệ sinh thái Ronin.
Dữ liệu thời gian thực của Katana V3
Tính đến 1 tháng 10, 2025, có 584 cặp giao dịch trên DEX Katana V3. TVL (Total Value Locked) là 25.898.255,42 US$, với khối lượng giao dịch là 2.469.167,95 US$ trong 21522 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Katana V3 là gì?
Katana V3 là một DEX trên chuỗi Ronin với tính năng thanh khoản tập trung, các cấp phí tùy chỉnh và bộ định tuyến thông minh cho các giao dịch hoán đổi hiệu quả.
Phí giao dịch trên Katana V3 là bao nhiêu?
Phí dao động từ 0,01% đến 1% tùy thuộc vào loại pool. LP và giao thức chia sẻ phí. Giao dịch qua ví di động có thêm phí phát triển 0,5%.
Tính năng chính của Katana V3 là gì?
Thanh khoản tập trung — LP có thể nhắm mục tiêu các khoảng giá cụ thể để tăng hiệu quả sử dụng vốn.
Katana V3 có an toàn không?
Có. Nó được kiểm toán đầy đủ (Code4rena), triển khai trên Ronin và sử dụng quản trị đa chữ ký.