- 24 giờ Giao dịch22.691
- 24 giờ Khối lượng1,4 Tr US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4.475,34 US$ | 196 ngày 8 giờ 33 phút | 4,1 Tr US$ | 2,5 Tr US$ | 13 | 90,8 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 2 | 2.801,85 US$ | 350 ngày 17 giờ 1 phút | 2 Tr US$ | 1,07 T US$ | 114 | 20,9 N US$ | -0.03% | 0.11% | 0.30% | -1.15% | ||
| 3 | 0,1538 US$ | 350 ngày 17 giờ 4 phút | 1,2 Tr US$ | <1 US$ | 228 | 17,9 N US$ | 0.00% | -0.31% | 0.13% | -0.81% | ||
| 4 | 1 US$ | 350 ngày 17 giờ 3 phút | 638,7 N US$ | 103,4 Tr US$ | 74 | 6,6 N US$ | 0% | 0.03% | -0.61% | -0.39% | ||
| 5 | 0,003205 US$ | 5 ngày 1 giờ 5 phút | 220 N US$ | 3,2 Tr US$ | 90 | 6,9 N US$ | -0.00% | -2.10% | -1.57% | -20.62% | ||
| 6 | 0,000831 US$ | 350 ngày 17 giờ 5 phút | 172 N US$ | 30,1 Tr US$ | 31 | 846,79 US$ | -0.22% | -0.30% | -0.27% | -1.16% | ||
| 7 | 0,01044 US$ | 350 ngày 17 giờ 4 phút | 71,9 N US$ | 25,3 Tr US$ | 28 | 144,88 US$ | 0.50% | 0.64% | 0.25% | -1.53% | ||
| 8 | 2.823,59 US$ | 267 ngày 16 giờ 50 phút | 56,6 N US$ | 1,07 T US$ | 6 | 854,24 US$ | 0% | 0% | 1.55% | -0.25% | ||
| 9 | 0,1022 US$ | 42 ngày 23 giờ 54 phút | 44,9 N US$ | 2 Tr US$ | 68 | 963,81 US$ | 0% | 0.41% | -1.62% | 1.45% | ||
| 10 | 0,07253 US$ | 343 ngày 7 giờ 28 phút | 44,2 N US$ | 2 Tr US$ | 23 | 600,88 US$ | 0% | -0.18% | -2.43% | -3.30% | ||
| 11 | 0,004402 US$ | 327 ngày 17 giờ 19 phút | 18,5 N US$ | 50,9 N US$ | 44 | 307,28 US$ | 0% | 0% | -0.85% | -4.92% | ||
| 12 | 0,001517 US$ | 346 ngày 15 giờ 35 phút | 14,4 N US$ | 54,9 Tr US$ | 37 | 200,72 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,1641 US$ | 256 ngày 3 giờ 37 phút | 14 N US$ | 887 N US$ | 51 | 71,27 US$ | -0.00% | -0.66% | -0.56% | -0.29% | ||
| 14 | 0,00018 US$ | 125 ngày 15 giờ 11 phút | 12,9 N US$ | 1,3 Tr US$ | 51 | 118,11 US$ | 0% | -0.17% | -0.30% | 4.36% | ||
| 15 | 0,0001232 US$ | 223 ngày 21 giờ 5 phút | 11,2 N US$ | 123,3 N US$ | 1 | 34,94 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.74% | ||
| 16 | 0,001284 US$ | 134 ngày 46 phút | 7,3 N US$ | 25,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.89% | ||
| 17 | 0,00004082 US$ | 313 ngày 7 giờ 45 phút | 7,2 N US$ | 40,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.42% | ||
| 18 | 80.720,02 US$ | 205 ngày 55 phút | 6,8 N US$ | 62,9 N US$ | 39 | 21,69 US$ | 0% | 1.58% | 1.09% | -3.52% | ||
| 19 | 0,0001492 US$ | 135 ngày 4 giờ 1 phút | 6,4 N US$ | 62,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,002226 US$ | 301 ngày 18 giờ 54 phút | 6,1 N US$ | 2,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,000145 US$ | 182 ngày 17 giờ 17 phút | 5,8 N US$ | 17,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.83% | ||
| 22 | 1 US$ | 350 ngày 16 giờ 46 phút | 5,6 N US$ | 103,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.31% | ||
| 23 | 0,1656 US$ | 254 ngày 10 giờ 56 phút | 5,4 N US$ | 894,7 N US$ | 7 | 6,7 US$ | 0% | 0.02% | 0.32% | 0.07% | ||
| 24 | 0,0002918 US$ | 313 ngày 22 giờ 57 phút | 5 N US$ | 291,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 1 US$ | 206 ngày 5 giờ 37 phút | 4,9 N US$ | 783,3 N US$ | 3 | 52,92 US$ | 0% | 0% | -0.61% | -0.56% | ||
| 26 | 0,001517 US$ | 350 ngày 16 giờ 28 phút | 4,6 N US$ | 54,9 Tr US$ | 4 | 11,62 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,00004191 US$ | 268 ngày 3 giờ 9 phút | 4,5 N US$ | 41,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 0,0001839 US$ | 125 ngày 15 giờ 23 phút | 4,3 N US$ | 1,4 Tr US$ | 32 | 43,58 US$ | 0% | 0.99% | 2.56% | 8.39% | ||
| 29 | 0,00008788 US$ | 306 ngày 23 giờ 25 phút | 4,1 N US$ | 87,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 0,00003577 US$ | 78 ngày 10 giờ 13 phút | 3,7 N US$ | 6,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -8.28% | ||
| 31 | 2.792 US$ | 350 ngày 1 giờ 20 phút | 3 N US$ | 1,06 T US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.40% | -1.40% | ||
| 32 | 0,0008381 US$ | 350 ngày 1 giờ 25 phút | 2,9 N US$ | 30,3 Tr US$ | 3 | 6,18 US$ | 0% | 0% | 0.37% | -0.56% | ||
| 33 | 2.805,92 US$ | 313 ngày 4 giờ 44 phút | 2,9 N US$ | 1,07 T US$ | 13 | 33,8 US$ | 0% | 0.57% | 0.66% | -1.57% | ||
| 34 | 0,000212 US$ | 308 ngày 3 giờ 7 phút | 2,5 N US$ | 212,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 0,00002662 US$ | 293 ngày 16 giờ 4 phút | 2,5 N US$ | 26,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,0001072 US$ | 314 ngày 12 giờ 1 phút | 2,4 N US$ | 107,3 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.21% | ||
| 37 | 0,000205 US$ | 309 ngày 2 giờ 7 phút | 2,4 N US$ | 205 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 0,00001553 US$ | 312 ngày 4 giờ 15 phút | 2 N US$ | 15,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 0,000813 US$ | 293 ngày 6 giờ 38 phút | 2 N US$ | 813 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 0,0002132 US$ | 94 ngày 13 giờ 45 phút | 1,9 N US$ | 89,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 2.845,6 US$ | 350 ngày 14 giờ 21 phút | 1,8 N US$ | 1,08 T US$ | 4 | 3,98 US$ | 0% | 0% | 2.49% | -0.88% | ||
| 42 | 0,003207 US$ | 5 ngày 1 giờ 5 phút | 1,7 N US$ | 3,2 Tr US$ | 16 | 42,07 US$ | 0% | -2.09% | -1.50% | -20.64% | ||
| 43 | 0,00002286 US$ | 293 ngày 7 giờ 4 phút | 1,6 N US$ | 22,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 0,0009046 US$ | 116 ngày 21 giờ 23 phút | 1,5 N US$ | 916,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 0,01 US$ | 285 ngày 7 giờ 9 phút | 1,5 N US$ | 1,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 0,00486 US$ | 350 ngày 16 giờ 56 phút | 1,5 N US$ | 4,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.05% | ||
| 47 | 0,007839 US$ | 285 ngày 7 giờ 47 phút | 1,5 N US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 0,01781 US$ | 300 ngày 6 giờ 7 phút | 1,4 N US$ | 189,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 0,00002734 US$ | 263 ngày 11 giờ 46 phút | 1,3 N US$ | 26,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 0,00005328 US$ | 304 ngày 21 giờ 16 phút | 1,2 N US$ | 53,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Katana V3 là gì?
Katana V3 là bản nâng cấp mới nhất cho sàn giao dịch phi tập trung (DEX) của Ronin Network, giúp tăng cường tính thanh khoản và hiệu quả giao dịch. Phiên bản này giới thiệu các nhóm thanh khoản tập trung, cho phép các nhà cung cấp thanh khoản (LP) phân bổ vốn trong phạm vi giá cụ thể, cải thiện hiệu quả vốn và giảm trượt giá. Ngoài ra, các mức phí tùy chỉnh cho phép LP đặt mức phí theo mức độ biến động của các cặp giao dịch, giúp tối ưu hóa lợi nhuận. Bộ định tuyến lệnh thông minh tổng hợp thanh khoản từ cả nhóm V2 và V3, đảm bảo thực hiện hoán đổi tốt hơn. Để hỗ trợ Kho bạc Ronin, phí hoán đổi được phân bổ giữa các LP và kho bạc. Bản nâng cấp cũng bao gồm việc giảm dần phần thưởng khai thác thanh khoản, nhằm mục đích giảm phát thải RON và thúc đẩy tăng trưởng hệ sinh thái bền vững. Với những cải tiến này, Katana V3 cung cấp tính thanh khoản sâu hơn, phí thấp hơn và trải nghiệm giao dịch hiệu quả hơn cho người dùng trong hệ sinh thái Ronin.
Dữ liệu thời gian thực của Katana V3
Tính đến 2 tháng 12, 2025, có 675 cặp giao dịch trên DEX Katana V3. TVL (Total Value Locked) là 8.921.029,71 US$, với khối lượng giao dịch là 1.374.688,61 US$ trong 22691 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Katana V3 là gì?
Katana V3 là một DEX trên chuỗi Ronin với tính năng thanh khoản tập trung, các cấp phí tùy chỉnh và bộ định tuyến thông minh cho các giao dịch hoán đổi hiệu quả.
Phí giao dịch trên Katana V3 là bao nhiêu?
Phí dao động từ 0,01% đến 1% tùy thuộc vào loại pool. LP và giao thức chia sẻ phí. Giao dịch qua ví di động có thêm phí phát triển 0,5%.
Tính năng chính của Katana V3 là gì?
Thanh khoản tập trung — LP có thể nhắm mục tiêu các khoảng giá cụ thể để tăng hiệu quả sử dụng vốn.
Katana V3 có an toàn không?
Có. Nó được kiểm toán đầy đủ (Code4rena), triển khai trên Ronin và sử dụng quản trị đa chữ ký.



