- 24 giờ Giao dịch10.234
- 24 giờ Khối lượng3,3 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.942,8 US$ | 74 ngày 13 giờ 49 phút | 7,8 Tr US$ | 5,1 Tr US$ | 4 | 139,6 N US$ | 0% | 0% | -1.50% | -4.25% | ||
2 | 0,4965 US$ | 228 ngày 22 giờ 21 phút | 5 Tr US$ | <1 US$ | 331 | 171,9 N US$ | 0.00% | 1.07% | -0.73% | -2.62% | ||
3 | 2,22 US$ | 228 ngày 22 giờ 20 phút | 1,8 Tr US$ | 239,3 Tr US$ | 65 | 37,3 N US$ | 0% | 1.77% | -0.41% | 1.11% | ||
4 | 0,001742 US$ | 228 ngày 22 giờ 21 phút | 555,1 N US$ | 62,7 Tr US$ | 21 | 3,7 N US$ | 0% | 0.82% | -0.50% | -2.73% | ||
5 | 0,08562 US$ | 12 ngày 6 giờ 2 phút | 136,6 N US$ | 1,7 Tr US$ | 6 | 125,65 US$ | 0% | 0% | -0.21% | 2.13% | ||
6 | 0,0018 US$ | 102 ngày 2 giờ 22 phút | 82,7 N US$ | 1,8 Tr US$ | 13 | 167,3 US$ | 0% | -0.06% | -0.50% | -1.77% | ||
7 | 0,001227 US$ | 26 ngày 22 giờ 21 phút | 57,7 N US$ | 613,8 N US$ | 9 | 109,89 US$ | 0% | -2.00% | -2.12% | -5.73% | ||
8 | 0,007668 US$ | 205 ngày 22 giờ 35 phút | 47,4 N US$ | 127,1 N US$ | 10 | 3,1 N US$ | 0% | 0% | -0.58% | -4.32% | ||
9 | 0,03189 US$ | 228 ngày 22 giờ 20 phút | 32 N US$ | 75,6 Tr US$ | 22 | 325,57 US$ | 0% | 2.10% | -1.14% | 0.80% | ||
10 | 3.666,43 US$ | 228 ngày 19 giờ 37 phút | 29,9 N US$ | 1,35 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,0001267 US$ | 191 ngày 13 giờ 2 phút | 29,1 N US$ | 126,8 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,00117 US$ | 187 ngày 23 giờ 41 phút | 26,2 N US$ | 1,2 Tr US$ | 7 | 513,71 US$ | 0% | 0% | -1.08% | -2.09% | ||
13 | 1 US$ | 84 ngày 10 giờ 53 phút | 25,4 N US$ | 1,4 Tr US$ | 16 | 2 N US$ | 0% | -0.50% | -0.50% | -0.77% | ||
14 | 0,5138 US$ | 132 ngày 16 giờ 12 phút | 23,9 N US$ | 3,7 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.78% | ||
15 | 0,1515 US$ | 221 ngày 12 giờ 44 phút | 22,3 N US$ | 4,3 Tr US$ | 17 | 947,58 US$ | 0% | -0.88% | -0.67% | 1.48% | ||
16 | 113.872,82 US$ | 228 ngày 18 giờ 40 phút | 22,2 N US$ | 560,5 N US$ | 8 | 136,17 US$ | 0% | 0.51% | -0.58% | -0.74% | ||
17 | 2,25 US$ | 228 ngày 22 giờ 2 phút | 21,8 N US$ | 242,4 Tr US$ | 14 | 24,76 US$ | 0% | 0% | 0.53% | 0.20% | ||
18 | 0,0000939 US$ | 88 ngày 2 giờ 22 phút | 16,5 N US$ | 28,2 N US$ | 1 | 3,69 US$ | 0% | 0% | 0% | -7.51% | ||
19 | 0,001739 US$ | 224 ngày 20 giờ 51 phút | 14,5 N US$ | 62,6 Tr US$ | 25 | 154,79 US$ | 0% | -0.03% | -0.80% | -2.59% | ||
20 | 0,0002246 US$ | 80 ngày 22 giờ 22 phút | 14,3 N US$ | 22,5 N US$ | 2 | 4,91 US$ | 0% | 0% | 0.82% | -4.27% | ||
21 | 0,0002576 US$ | 60 ngày 22 giờ 34 phút | 14,2 N US$ | 32,8 N US$ | 3 | 5,72 US$ | 0% | 2.13% | -0.44% | 1.17% | ||
22 | 0,0003528 US$ | 44 ngày 15 giờ 50 phút | 13,4 N US$ | 148,2 N US$ | 5 | 27,31 US$ | 0% | -0.48% | -2.33% | 12.89% | ||
23 | 3.461,54 US$ | 145 ngày 22 giờ 6 phút | 13,3 N US$ | 1,28 T US$ | 7 | 125,45 US$ | 0% | 0% | -1.96% | -4.14% | ||
24 | 0,001119 US$ | 163 ngày 11 giờ 17 phút | 12,2 N US$ | 187 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.24% | ||
25 | 0,0002021 US$ | 54 ngày 2 giờ 20 phút | 11,9 N US$ | 20,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.10% | ||
26 | 0,0001435 US$ | 3 ngày 20 giờ 27 phút | 11,7 N US$ | 234,3 N US$ | 251 | 1,1 N US$ | -1.29% | -4.88% | 2.78% | 1.06% | ||
27 | 0,0005811 US$ | 20 ngày 7 giờ 21 phút | 11,6 N US$ | 581,1 N US$ | 4 | 24,64 US$ | 0% | 0.66% | 0.66% | -3.23% | ||
28 | 0,0005587 US$ | 192 ngày 17 giờ 17 phút | 9,9 N US$ | 558,7 N US$ | 1 | 2,19 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.40% | ||
29 | 3.509,38 US$ | 228 ngày 6 giờ 36 phút | 9,3 N US$ | 1,3 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.83% | ||
30 | 0,002226 US$ | 180 ngày 10 phút | 6,1 N US$ | 2,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 0,002924 US$ | 28 ngày 12 giờ 20 phút | 5,7 N US$ | 2,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,4885 US$ | 228 ngày 22 giờ 21 phút | 5,3 N US$ | <1 US$ | 20 | 53,26 US$ | 0% | 0% | -2.17% | -4.35% | ||
33 | 0,0002918 US$ | 192 ngày 4 giờ 13 phút | 5 N US$ | 291,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,08536 US$ | 12 ngày 5 giờ 45 phút | 5 N US$ | 1,7 Tr US$ | 9 | 82,89 US$ | 0% | -0.14% | -1.19% | 3.91% | ||
35 | 0,001706 US$ | 228 ngày 21 giờ 44 phút | 4,6 N US$ | 61,4 Tr US$ | 7 | 12,08 US$ | 0% | 0% | -2.54% | -4.25% | ||
36 | 0,00004191 US$ | 146 ngày 8 giờ 26 phút | 4,5 N US$ | 41,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,03123 US$ | 228 ngày 22 giờ 21 phút | 4,2 N US$ | 74 Tr US$ | 6 | 20,63 US$ | 0% | -1.38% | -1.76% | -2.65% | ||
38 | 0,00008788 US$ | 185 ngày 4 giờ 41 phút | 4,1 N US$ | 87,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,001731 US$ | 228 ngày 6 giờ 41 phút | 3,9 N US$ | 62,3 Tr US$ | 5 | 11,99 US$ | 0% | 0.61% | -1.10% | -3.95% | ||
40 | 0,0004025 US$ | 75 ngày 18 giờ 25 phút | 3,3 N US$ | 7,1 N US$ | 1 | 1,73 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.91% | ||
41 | 0,00004734 US$ | 171 ngày 3 giờ 29 phút | 3,3 N US$ | 47,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,6758 US$ | 220 ngày 23 giờ 54 phút | 3,2 N US$ | 3,6 Tr US$ | 10 | 63,11 US$ | 0% | -7.87% | -5.02% | -4.53% | ||
43 | 0,007009 US$ | 228 ngày 22 giờ 12 phút | 2,8 N US$ | 7 Tr US$ | 3 | 14,26 US$ | 0% | 0% | -0.75% | 6.12% | ||
44 | 113.019,24 US$ | 227 ngày 10 giờ 2 phút | 2,6 N US$ | 556,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.86% | ||
45 | 0,000212 US$ | 186 ngày 8 giờ 23 phút | 2,5 N US$ | 212,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,00002662 US$ | 171 ngày 21 giờ 20 phút | 2,5 N US$ | 26,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,4938 US$ | 213 ngày 22 giờ 11 phút | 2,5 N US$ | <1 US$ | 55 | 24,49 US$ | -0.12% | -0.99% | -0.88% | -2.81% | ||
48 | 0,0001471 US$ | 3 ngày 20 giờ 39 phút | 2,5 N US$ | 240,3 N US$ | 163 | 517,79 US$ | -1.05% | -0.34% | 5.56% | 5.95% | ||
49 | 0,000205 US$ | 187 ngày 7 giờ 23 phút | 2,4 N US$ | 205 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,000355 US$ | 13 ngày 9 giờ 17 phút | 2,4 N US$ | 149,1 N US$ | 7 | 8,18 US$ | 0% | 0% | 0.08% | 10.28% |
Katana V3 là gì?
Katana V3 là bản nâng cấp mới nhất cho sàn giao dịch phi tập trung (DEX) của Ronin Network, giúp tăng cường tính thanh khoản và hiệu quả giao dịch. Phiên bản này giới thiệu các nhóm thanh khoản tập trung, cho phép các nhà cung cấp thanh khoản (LP) phân bổ vốn trong phạm vi giá cụ thể, cải thiện hiệu quả vốn và giảm trượt giá. Ngoài ra, các mức phí tùy chỉnh cho phép LP đặt mức phí theo mức độ biến động của các cặp giao dịch, giúp tối ưu hóa lợi nhuận. Bộ định tuyến lệnh thông minh tổng hợp thanh khoản từ cả nhóm V2 và V3, đảm bảo thực hiện hoán đổi tốt hơn. Để hỗ trợ Kho bạc Ronin, phí hoán đổi được phân bổ giữa các LP và kho bạc. Bản nâng cấp cũng bao gồm việc giảm dần phần thưởng khai thác thanh khoản, nhằm mục đích giảm phát thải RON và thúc đẩy tăng trưởng hệ sinh thái bền vững. Với những cải tiến này, Katana V3 cung cấp tính thanh khoản sâu hơn, phí thấp hơn và trải nghiệm giao dịch hiệu quả hơn cho người dùng trong hệ sinh thái Ronin.
Dữ liệu thời gian thực của Katana V3
Tính đến 2 tháng 8, 2025, có 426 cặp giao dịch trên DEX Katana V3. TVL (Total Value Locked) là 27.518.872,43 US$, với khối lượng giao dịch là 3.274.790,72 US$ trong 10234 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Katana V3 là gì?
Katana V3 là một DEX trên chuỗi Ronin với tính năng thanh khoản tập trung, các cấp phí tùy chỉnh và bộ định tuyến thông minh cho các giao dịch hoán đổi hiệu quả.
Phí giao dịch trên Katana V3 là bao nhiêu?
Phí dao động từ 0,01% đến 1% tùy thuộc vào loại pool. LP và giao thức chia sẻ phí. Giao dịch qua ví di động có thêm phí phát triển 0,5%.
Tính năng chính của Katana V3 là gì?
Thanh khoản tập trung — LP có thể nhắm mục tiêu các khoảng giá cụ thể để tăng hiệu quả sử dụng vốn.
Katana V3 có an toàn không?
Có. Nó được kiểm toán đầy đủ (Code4rena), triển khai trên Ronin và sử dụng quản trị đa chữ ký.