- 24 giờ Giao dịch1.955
- 24 giờ Khối lượng71,7 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.358,97 US$ | 36 ngày 15 giờ | 2 Tr US$ | 1,21 T US$ | 131 | 198,5 N US$ | 0% | 1.08% | 2.00% | 3.80% | ||
2 | 1,77 US$ | 36 ngày 15 giờ 4 phút | 1,4 Tr US$ | <1 US$ | 131 | 42,5 N US$ | 0.03% | 0.67% | 1.83% | 7.89% | ||
3 | 6,12 US$ | 36 ngày 15 giờ 4 phút | 1,1 Tr US$ | 693,1 Tr US$ | 102 | 58,2 N US$ | 0% | 0.03% | 0.12% | 4.18% | ||
4 | 0,003337 US$ | 36 ngày 15 giờ 5 phút | 194,8 N US$ | 137,5 Tr US$ | 35 | 5,8 N US$ | 0% | 0.76% | -0.29% | 8.05% | ||
5 | 0,02888 US$ | 13 ngày 15 giờ 19 phút | 175,2 N US$ | 145,3 N US$ | 9 | 3,4 N US$ | 0% | -0.01% | 0.57% | 11.01% | ||
6 | 6,13 US$ | 36 ngày 15 giờ 3 phút | 117,9 N US$ | 694,4 Tr US$ | 85 | 4,4 N US$ | 0.56% | -0.20% | -0.12% | 4.91% | ||
7 | 1,73 US$ | 36 ngày 15 giờ 5 phút | 57,7 N US$ | <1 US$ | 35 | 2,5 N US$ | 0% | 0% | -1.63% | 5.26% | ||
8 | 0,0006741 US$ | - | 35 N US$ | 674,2 N US$ | 160 | 8,5 N US$ | -0.44% | 17.61% | 21.61% | -38.99% | ||
9 | 6,1 US$ | 36 ngày 14 giờ 45 phút | 31,5 N US$ | 691,3 Tr US$ | 6 | 24,38 US$ | 0% | 0.50% | 0.50% | 6.43% | ||
10 | 0,001242 US$ | 26 ngày 16 giờ 16 phút | 23,5 N US$ | 424,7 N US$ | 28 | 1,3 N US$ | 0% | 12.50% | 25.28% | -13.65% | ||
11 | 0,006292 US$ | 11 ngày 13 giờ 30 phút | 18,4 N US$ | 3,1 Tr US$ | 25 | 1,5 N US$ | 0% | -0.36% | 4.15% | -16.82% | ||
12 | 0,1284 US$ | 36 ngày 15 giờ 3 phút | 17,1 N US$ | 82,8 Tr US$ | 37 | 669,67 US$ | 0.01% | 0.14% | 0.75% | 6.50% | ||
13 | 0,1266 US$ | 36 ngày 15 giờ 4 phút | 11,9 N US$ | 81,6 Tr US$ | 15 | 253,26 US$ | 0% | 0% | -0.01% | 4.18% | ||
14 | 28,93 US$ | 36 ngày 14 giờ 30 phút | 11,2 N US$ | 17,5 N US$ | 6 | 691,53 US$ | 0% | -1.66% | 0.37% | 12.29% | ||
15 | 105.681,9 US$ | 36 ngày 11 giờ 23 phút | 8,4 N US$ | 552 N US$ | 4 | 94,29 US$ | 0% | 0% | -0.28% | 4.19% | ||
16 | 0,003327 US$ | 36 ngày 14 giờ 28 phút | 6,3 N US$ | 137,1 Tr US$ | 26 | 360,53 US$ | 0% | -0.42% | -1.34% | 7.51% | ||
17 | 3.330,92 US$ | 36 ngày 12 giờ 21 phút | 6,2 N US$ | 1,2 T US$ | 11 | 19,11 US$ | 0% | 0% | 0.15% | 2.18% | ||
18 | 9,38 US$ | - | 6,2 N US$ | 1,05 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,1068 US$ | 33 ngày 20 giờ 32 phút | 2,9 N US$ | 10,7 Tr US$ | 10 | 861,92 US$ | 0% | -0.77% | -0.65% | -0.61% | ||
20 | 0,003314 US$ | 32 ngày 13 giờ 34 phút | 2,7 N US$ | 137 Tr US$ | 30 | 114,43 US$ | -0.44% | -0.99% | -2.00% | 8.31% | ||
21 | 0,242 US$ | 28 ngày 16 giờ 38 phút | 2,5 N US$ | 1,1 Tr US$ | 5 | 62,54 US$ | 0% | 0% | -1.55% | 0.09% | ||
22 | 0,0001305 US$ | - | 2 N US$ | 130,5 N US$ | 12 | 1,3 N US$ | 0% | 22.70% | 17.87% | -64.45% | ||
23 | 0,1074 US$ | 34 ngày 6 giờ 33 phút | 1,6 N US$ | 10,7 Tr US$ | 6 | 34,04 US$ | 0% | -0.38% | -0.32% | 1.09% | ||
24 | 0,06316 US$ | 29 ngày 14 giờ 32 phút | 1,3 N US$ | 57,9 Tr US$ | 2 | 3,22 US$ | 0% | 0% | -0.90% | -11.85% |
Dữ liệu thời gian thực của Katana V3
Tính đến 22 tháng 1, 2025, có 78 cặp giao dịch trên DEX Katana V3. TVL (Total Value Locked) là 5.190.675,80 US$, với khối lượng giao dịch là 71.745,01 US$ trong 1955 giao dịch trong 24 giờ qua.