- Khối mới nhất301.455.898
- 24 giờ Giao dịch16.075.452
- 24 giờ Khối lượng5,88 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,000929 US$ | 17 phút | 334,8 N US$ | 192,2 N US$ | 24 | 450,95 US$ | 0.32% | 0.32% | 0.32% | 0.32% | ||
2 | 0,002205 US$ | 18 phút | 174,7 N US$ | 2,2 Tr US$ | 202 | 74,6 N US$ | 18.55% | 18.55% | 18.55% | 18.55% | ||
3 | 0,1828 US$ | 27 phút | 127,1 N US$ | 182,9 Tr US$ | 736 | 303,1 N US$ | -34.22% | 33.25% | 33.25% | 33.25% | ||
4 | 0,00002393 US$ | 27 phút | 334,3 N US$ | 177,1 N US$ | 87 | 11 N US$ | 6.07% | 12.34% | 12.34% | 12.34% | ||
5 | 0,0003154 US$ | 28 phút | 67,2 N US$ | 315,4 N US$ | 1.661 | 477,5 N US$ | 50.15% | 19.49% | 19.49% | 19.49% | ||
6 | 0,0007107 US$ | 36 phút | 100,8 N US$ | 710,7 N US$ | 778 | 428,1 N US$ | 34.10% | -63.35% | -63.35% | -63.35% | ||
7 | 0,001018 US$ | 37 phút | 360 N US$ | 210,7 N US$ | 84 | 5,3 N US$ | 1.81% | 6.11% | 6.11% | 6.11% | ||
8 | 0,0005191 US$ | 37 phút | 85,1 N US$ | 519,2 N US$ | 633 | 293,9 N US$ | -10.78% | -62.86% | -62.86% | -62.86% | ||
9 | 0,00001441 US$ | 38 phút | 69,8 N US$ | 14,4 N US$ | 1.428 | 233,3 N US$ | -42.19% | -79.50% | -79.50% | -79.50% | ||
10 | 0,053734 US$ | 38 phút | 95,2 N US$ | <1 US$ | 1 | 1,91 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,002083 US$ | 39 phút | 391,7 N US$ | 431,2 N US$ | 73 | 2,9 N US$ | 61.99% | 66.57% | 66.57% | 66.57% | ||
12 | 0,0006276 US$ | 39 phút | 201,7 N US$ | 129,9 N US$ | 72 | 1,8 N US$ | 1.36% | 3.34% | 3.34% | 3.34% | ||
13 | 0,054595 US$ | 41 phút | 147,1 N US$ | 4,6 N US$ | 2.841 | 1,9 Tr US$ | -4.93% | -98.78% | -98.78% | -98.78% | ||
14 | 0,0002213 US$ | 44 phút | 56,3 N US$ | 221,3 N US$ | 1.390 | 500,8 N US$ | 25.39% | -4.22% | -4.22% | -4.22% | ||
15 | 0,05371 US$ | 44 phút | 51,8 N US$ | <1 US$ | 1 | 35,39 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,0001705 US$ | 50 phút | 215,7 N US$ | 35,3 N US$ | 149 | 10,2 N US$ | -84.14% | -82.70% | -82.70% | -82.70% | ||
17 | 0,001175 US$ | 50 phút | 156 N US$ | 1,2 Tr US$ | 20.515 | 10,4 Tr US$ | -55.13% | 542% | 542% | 542% | ||
18 | 0,4761 US$ | 55 phút | 696 N US$ | 4,76 T US$ | 2.097 | 560,3 N US$ | 0.74% | 19.27% | 19.27% | 19.27% | ||
19 | 0,0005302 US$ | 55 phút | 192,2 N US$ | 109,8 N US$ | 213 | 12 N US$ | 3.15% | 28.37% | 28.37% | 28.37% | ||
20 | 0,0005281 US$ | 1 giờ 3 phút | 149,3 N US$ | 109,3 N US$ | 203 | 2,7 N US$ | 1.18% | 5.67% | 6.16% | 6.16% | ||
21 | 0,0001013 US$ | 1 giờ 5 phút | 105,4 N US$ | 21 N US$ | 46 | 909,96 US$ | 0% | -75.39% | -75.39% | -75.39% | ||
22 | 0,054071 US$ | 1 giờ 14 phút | 110,1 N US$ | <1 US$ | 1 | 23,67 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,002829 US$ | 1 giờ 15 phút | 212,2 N US$ | 2,8 Tr US$ | 9.296 | 4,4 Tr US$ | 9.24% | 384% | 1,844% | 1,844% | ||
24 | 0,051115 US$ | 1 giờ 33 phút | 96,7 N US$ | 230,78 US$ | 68 | 1,3 N US$ | 0% | -99.81% | -99.81% | -99.81% | ||
25 | 0,0009236 US$ | 1 giờ 36 phút | 121,9 N US$ | 923,6 N US$ | 5.265 | 2,2 Tr US$ | 13.69% | 2,339% | 389% | 389% | ||
26 | 0,0003367 US$ | 1 giờ 39 phút | 68,3 N US$ | 337 N US$ | 215 | 46,6 N US$ | 0.96% | 57.70% | 51.73% | 51.73% | ||
27 | 0,000199 US$ | 1 giờ 45 phút | 59,9 N US$ | 199 N US$ | 10.285 | 2,9 Tr US$ | -32.96% | -0.85% | -0.44% | -0.44% | ||
28 | 0,00006425 US$ | 1 giờ 47 phút | 271,2 N US$ | 218,5 N US$ | 336 | 54,1 N US$ | 5.81% | 59.46% | 159% | 159% | ||
29 | 0,0002403 US$ | 1 giờ 55 phút | 59,9 N US$ | 240,4 N US$ | 2.859 | 1,3 Tr US$ | -17.81% | 2.91% | -40.76% | -40.76% | ||
30 | 0,003474 US$ | 2 giờ 13 phút | 118,8 N US$ | 3,5 Tr US$ | 703 | 5,1 Tr US$ | -12.45% | 4.71% | 4,141% | 4,141% | ||
31 | 0,074705 US$ | 2 giờ 17 phút | 84,4 N US$ | 42,3 N US$ | 48 | 386,28 US$ | 0% | -0.49% | 0.31% | 0.31% | ||
32 | 0,055976 US$ | 2 giờ 28 phút | 71,9 N US$ | 6 N US$ | 269 | 51,7 N US$ | 0% | -10.85% | -88.50% | -88.50% | ||
33 | 0,000803 US$ | 2 giờ 28 phút | 107,5 N US$ | 803,1 N US$ | 2.178 | 805,9 N US$ | 16.36% | 38.88% | 4.65% | 4.65% | ||
34 | 0,001883 US$ | 2 giờ 37 phút | 196,7 N US$ | 1,9 Tr US$ | 25.554 | 10,3 Tr US$ | 19.73% | 9.14% | 482% | 482% | ||
35 | 0,054028 US$ | 2 giờ 42 phút | 66,1 N US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,0003241 US$ | 3 giờ 2 phút | 70,4 N US$ | 324,1 N US$ | 4.404 | 1,3 Tr US$ | 8.62% | -33.40% | 160% | 160% | ||
37 | 0,0002301 US$ | 3 giờ 7 phút | 57,5 N US$ | 230,1 N US$ | 1.628 | 548,1 N US$ | -7.64% | -20.24% | -52.25% | -52.25% | ||
38 | 0,053926 US$ | 3 giờ 10 phút | 66,6 N US$ | <1 US$ | 1 | 1,19 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,05422 US$ | 3 giờ 17 phút | 55,3 N US$ | 4,2 N US$ | 45 | 4,6 N US$ | 0% | 9.37% | -53.77% | -53.77% | ||
40 | 0,001374 US$ | 3 giờ 35 phút | 169,8 N US$ | 1,4 Tr US$ | 20.757 | 9 Tr US$ | 47.41% | 37.69% | 1,682% | 1,682% | ||
41 | 0,1457 US$ | 3 giờ 50 phút | 1,6 Tr US$ | 145,8 Tr US$ | 12.143 | 13,5 Tr US$ | -1.62% | 40.46% | 55.24% | 55.24% | ||
42 | 0,0002992 US$ | 3 giờ 56 phút | 72,5 N US$ | 299,3 N US$ | 11.630 | 4,7 Tr US$ | -19.58% | -31.11% | -35.17% | -35.17% | ||
43 | 0,0004346 US$ | 3 giờ 57 phút | 174,7 N US$ | 89,9 N US$ | 138 | 6,9 N US$ | 0% | 0% | 4.16% | 4.16% | ||
44 | 0,054936 US$ | 3 giờ 58 phút | 65,3 N US$ | 4,9 N US$ | 8 | 1,5 N US$ | -18.55% | -7.64% | 0.28% | 0.28% | ||
45 | 0,0003025 US$ | 4 giờ 4 phút | 70,1 N US$ | 302,5 N US$ | 37.495 | 2,6 Tr US$ | 11.98% | 791% | 80.65% | 86.14% | ||
46 | 0,006165 US$ | 4 giờ 10 phút | 313,7 N US$ | 6,2 Tr US$ | 6.311 | 4,8 Tr US$ | -0.35% | -0.81% | 806% | 8,698% | ||
47 | 0,0002344 US$ | 4 giờ 14 phút | 71,6 N US$ | 234,6 N US$ | 15.659 | 5,7 Tr US$ | -19.31% | -16.19% | -79.51% | 55.72% | ||
48 | 0,000292 US$ | 4 giờ 16 phút | 69,8 N US$ | 292,1 N US$ | 4.587 | 1,1 Tr US$ | 11.10% | 9.28% | 394% | -7.47% | ||
49 | 0,054015 US$ | 4 giờ 17 phút | 65,5 N US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,0002118 US$ | 4 giờ 33 phút | 64,6 N US$ | 211,8 N US$ | 5.325 | 1,3 Tr US$ | 9.73% | 42.95% | -31.24% | -1.61% |
Solana (SOL) là gì?
Solanà là một trong những chuỗi khối thú vị và đổi mới nhất hiện nay..Một trong những đặc điểm chính của Solana là việc sử dụng giải pháp PoH (Bằng chứng về Lịch), tạo sự đồng bộ hóa và đồng nhất giữa các nút tính toán ở tốc độ nhanh hơn một ngàn lần so với cách khác..Lý do chính là thời gian xử lý một giao dịch và thời gian đào mỏ sẽ nhanh hơn..Tập đoàn Solana đang triển khai nhanh chóng các công nghệ tiên tiến như bộ lưu trữ phân tán dữ liệu và tối ưu hóa việc ghi chép giao dịch thông qua Cloudbreak..Here's the translation: Solana đã thiết lập một lịch trình cho hoạt động của nút xác thực và giao thức truyền tải dữ liệu như Turbine và Gulfstream để giảm khả năng phát sinh các khối mạt, cải thiện sự ổn định và hiệu quả của mạng..
Dữ liệu thời gian thực của Solana (SOL)
Tính đến 15 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Solana là 1.914.062.024,25 US$, với khối lượng giao dịch là 5.884.789.571,86 US$ trong 16075452 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 334047 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Solana. Khối mới nhất trên blockchain Solana là 301455898.