- Khối mới nhất301.458.665
- 24 giờ Giao dịch16.070.357
- 24 giờ Khối lượng5,88 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0009175 US$ | 17 phút | 110,8 N US$ | 917,6 N US$ | 134 | 48,9 N US$ | 5.33% | 5.33% | 5.33% | 5.33% | ||
2 | 0,008235 US$ | 21 phút | 1,7 Tr US$ | 1,7 Tr US$ | 164 | 1,4 N US$ | 780% | 780% | 780% | 780% | ||
3 | 0,00001325 US$ | 21 phút | 175,7 N US$ | 91,4 N US$ | 35 | 3,7 N US$ | 7.65% | 7.65% | 7.65% | 7.65% | ||
4 | 0,004836 US$ | 22 phút | 202,3 N US$ | 483,6 Tr US$ | 97 | 3,4 N US$ | 1.42% | 2.43% | 2.43% | 2.43% | ||
5 | 0,0001353 US$ | 23 phút | 64,4 N US$ | 135,4 N US$ | 1.650 | 925 N US$ | -56.45% | -56.88% | -56.88% | -56.88% | ||
6 | 0,000278 US$ | 23 phút | 71,1 N US$ | 278,1 N US$ | 303 | 60,8 N US$ | 46.51% | 92.94% | 92.94% | 92.94% | ||
7 | 0,00001612 US$ | 27 phút | 130,8 N US$ | 46,7 N US$ | 154 | 1,4 N US$ | 491% | -44.99% | -44.99% | -44.99% | ||
8 | 0,0003107 US$ | 29 phút | 66,8 N US$ | 310,7 N US$ | 724 | 140,4 N US$ | 52.11% | 178% | 178% | 178% | ||
9 | 0,0002624 US$ | 31 phút | 70,8 N US$ | 262,4 N US$ | 8.232 | 7,6 Tr US$ | -38.93% | -78.44% | -78.44% | -78.44% | ||
10 | 0,000449 US$ | 32 phút | 176,8 N US$ | 92,9 N US$ | 104 | 4,3 N US$ | 3.45% | 9.69% | 9.69% | 9.69% | ||
11 | 0,04361 US$ | 47 phút | 75,5 N US$ | 43,6 Tr US$ | 1.782 | 726,5 N US$ | -34.18% | -68.22% | -68.22% | -68.22% | ||
12 | 0,05131 US$ | 47 phút | 181,3 N US$ | 9,7 N US$ | 185 | 20,2 N US$ | -91.51% | -93.85% | -93.85% | -93.85% | ||
13 | 0,00107 US$ | 57 phút | 368,7 N US$ | 221,4 N US$ | 136 | 10 N US$ | 1.58% | 11.48% | 11.48% | 11.48% | ||
14 | 0,0005838 US$ | 57 phút | 90,4 N US$ | 583,9 N US$ | 646 | 296,6 N US$ | 11.40% | -58.23% | -58.23% | -58.23% | ||
15 | 0,00001278 US$ | 57 phút | 72 N US$ | 12,8 N US$ | 1.530 | 239,5 N US$ | 22.20% | -81.81% | -81.81% | -81.81% | ||
16 | 0,053734 US$ | 58 phút | 95,2 N US$ | <1 US$ | 1 | 1,91 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,0005046 US$ | 58 phút | 208,7 N US$ | 104,4 N US$ | 82 | 2,9 N US$ | -76.56% | -59.66% | -59.66% | -59.66% | ||
18 | 0,0006431 US$ | 58 phút | 204,1 N US$ | 133,1 N US$ | 111 | 3 N US$ | 0.94% | 5.88% | 5.88% | 5.88% | ||
19 | 0,054181 US$ | 1 giờ 1 phút | 146,8 N US$ | 4,2 N US$ | 2.846 | 1,9 Tr US$ | 0% | -98.89% | -98.89% | -98.89% | ||
20 | 0,0002023 US$ | 1 giờ 4 phút | 53,7 N US$ | 202,4 N US$ | 1.478 | 518,9 N US$ | -8.44% | -28.28% | -12.42% | -12.42% | ||
21 | 0,05371 US$ | 1 giờ 4 phút | 51,8 N US$ | <1 US$ | 1 | 35,39 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,0001705 US$ | 1 giờ 10 phút | 215,7 N US$ | 35,3 N US$ | 149 | 10,2 N US$ | -84.14% | -82.70% | -82.70% | -82.70% | ||
23 | 0,0004575 US$ | 1 giờ 10 phút | 103,2 N US$ | 457,5 N US$ | 27.500 | 13,4 Tr US$ | 27.87% | 224% | 150% | 150% | ||
24 | 0,0005868 US$ | 1 giờ 15 phút | 202,1 N US$ | 121,4 N US$ | 294 | 17 N US$ | 2.74% | 34.95% | 42.07% | 42.07% | ||
25 | 0,5822 US$ | 1 giờ 15 phút | 770,5 N US$ | 5,82 T US$ | 2.965 | 751,7 N US$ | 9.87% | 24.78% | 45.83% | 45.83% | ||
26 | 0,0005384 US$ | 1 giờ 23 phút | 150,6 N US$ | 111,4 N US$ | 259 | 3,5 N US$ | 0.70% | 6.16% | 8.22% | 8.22% | ||
27 | 0,0001013 US$ | 1 giờ 25 phút | 105,4 N US$ | 21 N US$ | 46 | 909,96 US$ | 0% | -75.39% | -75.39% | -75.39% | ||
28 | 0,054071 US$ | 1 giờ 34 phút | 110,1 N US$ | <1 US$ | 1 | 23,67 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,003766 US$ | 1 giờ 35 phút | 249,7 N US$ | 3,8 Tr US$ | 12.306 | 6,1 Tr US$ | 13.42% | 493% | 2,487% | 2,487% | ||
30 | 0,002844 US$ | 1 giờ 41 phút | 260,7 N US$ | 2,8 Tr US$ | 32.283 | 29,1 Tr US$ | -6.63% | -33.92% | 329% | 329% | ||
31 | 0,051115 US$ | 1 giờ 53 phút | 96,7 N US$ | 230,78 US$ | 68 | 1,3 N US$ | 0% | -99.81% | -99.81% | -99.81% | ||
32 | 0,0008668 US$ | 1 giờ 56 phút | 120,2 N US$ | 866,8 N US$ | 5.856 | 2,5 Tr US$ | 52.59% | 439% | 358% | 358% | ||
33 | 0,0003406 US$ | 1 giờ 59 phút | 68,5 N US$ | 340,7 N US$ | 222 | 47 N US$ | 0.15% | 31.05% | 53.49% | 53.49% | ||
34 | 0,0002287 US$ | 2 giờ 15 phút | 58,6 N US$ | 228,7 N US$ | 2.982 | 1,3 Tr US$ | 14.34% | -27.40% | -43.64% | -43.64% | ||
35 | 0,004006 US$ | 2 giờ 33 phút | 127,7 N US$ | 4 Tr US$ | 756 | 5,2 Tr US$ | -5.65% | 267% | 4,791% | 4,791% | ||
36 | 0,074695 US$ | 2 giờ 37 phút | 84,3 N US$ | 42,3 N US$ | 49 | 438,58 US$ | 0% | -0.20% | 0.10% | 0.10% | ||
37 | 0,055976 US$ | 2 giờ 48 phút | 71,9 N US$ | 6 N US$ | 269 | 51,7 N US$ | 0% | -10.85% | -88.50% | -88.50% | ||
38 | 0,0007668 US$ | 2 giờ 48 phút | 104,7 N US$ | 766,9 N US$ | 2.305 | 832 N US$ | -4.14% | 21.05% | -0.07% | -0.07% | ||
39 | 0,001356 US$ | 2 giờ 56 phút | 174,2 N US$ | 1,4 Tr US$ | 28.514 | 11 Tr US$ | 47.27% | -53.51% | 319% | 319% | ||
40 | 0,054028 US$ | 3 giờ 2 phút | 66,1 N US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,000231 US$ | 3 giờ 20 phút | 57,8 N US$ | 231,1 N US$ | 1.619 | 219,1 N US$ | 21.01% | 87.70% | 164% | 164% | ||
42 | 0,0002236 US$ | 3 giờ 22 phút | 58,6 N US$ | 223,7 N US$ | 4.560 | 1,3 Tr US$ | -16.50% | -64.27% | 79.59% | 79.59% | ||
43 | 0,0002197 US$ | 3 giờ 27 phút | 56,3 N US$ | 219,7 N US$ | 1.648 | 550,6 N US$ | -5.18% | -27.78% | -54.40% | -54.40% | ||
44 | 0,053926 US$ | 3 giờ 30 phút | 66,6 N US$ | <1 US$ | 1 | 1,19 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,05422 US$ | 3 giờ 37 phút | 55,3 N US$ | 4,2 N US$ | 45 | 4,6 N US$ | 0% | 9.37% | -53.77% | -53.77% | ||
46 | 0,001945 US$ | 3 giờ 54 phút | 199,7 N US$ | 1,9 Tr US$ | 21.563 | 9,3 Tr US$ | 19.81% | 168% | 2,422% | 2,422% | ||
47 | 0,143 US$ | 4 giờ 10 phút | 1,6 Tr US$ | 143,1 Tr US$ | 12.390 | 13,8 Tr US$ | -3.21% | 44.98% | 45.52% | 52.33% | ||
48 | 0,0003504 US$ | 4 giờ 16 phút | 78,2 N US$ | 350,5 N US$ | 7.253 | 2,5 Tr US$ | 12.91% | -28.50% | -27.58% | -24.08% | ||
49 | 0,0004346 US$ | 4 giờ 17 phút | 174,7 N US$ | 89,9 N US$ | 138 | 6,9 N US$ | 0% | 0% | 4.16% | 4.16% | ||
50 | 0,054936 US$ | 4 giờ 18 phút | 65,3 N US$ | 4,9 N US$ | 8 | 1,5 N US$ | -18.55% | -7.64% | 0.28% | 0.28% |
Solana (SOL) là gì?
Solanà là một trong những chuỗi khối thú vị và đổi mới nhất hiện nay..Một trong những đặc điểm chính của Solana là việc sử dụng giải pháp PoH (Bằng chứng về Lịch), tạo sự đồng bộ hóa và đồng nhất giữa các nút tính toán ở tốc độ nhanh hơn một ngàn lần so với cách khác..Lý do chính là thời gian xử lý một giao dịch và thời gian đào mỏ sẽ nhanh hơn..Tập đoàn Solana đang triển khai nhanh chóng các công nghệ tiên tiến như bộ lưu trữ phân tán dữ liệu và tối ưu hóa việc ghi chép giao dịch thông qua Cloudbreak..Here's the translation: Solana đã thiết lập một lịch trình cho hoạt động của nút xác thực và giao thức truyền tải dữ liệu như Turbine và Gulfstream để giảm khả năng phát sinh các khối mạt, cải thiện sự ổn định và hiệu quả của mạng..
Dữ liệu thời gian thực của Solana (SOL)
Tính đến 15 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Solana là 1.913.187.543,77 US$, với khối lượng giao dịch là 5.877.421.142,30 US$ trong 16070357 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 334182 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Solana. Khối mới nhất trên blockchain Solana là 301458665.