- Khối mới nhất301.693.649
- 24 giờ Giao dịch16.298.875
- 24 giờ Khối lượng5,16 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00002614 US$ | 15 phút | 176,6 N US$ | 88,9 N US$ | 10 | 449,93 US$ | 0.00% | 0.00% | 0.00% | 0.00% | ||
2 | 0,0005727 US$ | 21 phút | 182 N US$ | 572,8 N US$ | 2.113 | 592,4 N US$ | 325% | 1,071% | 1,071% | 1,071% | ||
3 | 0,00007195 US$ | 22 phút | 469 N US$ | 381,4 N US$ | 117 | 3,6 N US$ | 327% | 331% | 331% | 331% | ||
4 | 0,001056 US$ | 28 phút | 357,5 N US$ | 218,7 N US$ | 59 | 3,4 N US$ | 2.00% | 3.25% | 3.25% | 3.25% | ||
5 | 0,06087 US$ | 41 phút | 1 Tr US$ | 12,2 T US$ | 755 | 192,3 N US$ | 18.50% | 117% | 117% | 117% | ||
6 | 0,0002959 US$ | 44 phút | 69,3 N US$ | 296 N US$ | 5.994 | 1,6 Tr US$ | -22.05% | 138% | 138% | 138% | ||
7 | 0,001106 US$ | 44 phút | 334,3 N US$ | 228,9 N US$ | 128 | 5,3 N US$ | 1.06% | 5.85% | 5.85% | 5.85% | ||
8 | 0,001703 US$ | 48 phút | 175,7 N US$ | 1,7 Tr US$ | 9.333 | 3,4 Tr US$ | -1.23% | 276% | 276% | 276% | ||
9 | 0,056528 US$ | 1 giờ 1 phút | 175,5 N US$ | 1,4 N US$ | 144 | 1,4 N US$ | 0% | -99.35% | -99.35% | -99.35% | ||
10 | 0,008222 US$ | 1 giờ 1 phút | 270,2 N US$ | 822,2 Tr US$ | 2.069 | 288,9 N US$ | 5.35% | 62.97% | 62.97% | 62.97% | ||
11 | 0,055674 US$ | 1 giờ 11 phút | 175,1 N US$ | 1,2 N US$ | 69 | 1,7 N US$ | 0% | -99.43% | -99.43% | -99.43% | ||
12 | 0,0003498 US$ | 1 giờ 21 phút | 79,7 N US$ | 349,8 N US$ | 10.743 | 3,6 Tr US$ | -34.76% | -4.15% | 383% | 383% | ||
13 | 0,054556 US$ | 1 giờ 32 phút | 74,3 N US$ | <1 US$ | 1 | 82,37 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,054032 US$ | 1 giờ 36 phút | 138,6 N US$ | <1 US$ | 1 | 4,87 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,001465 US$ | 1 giờ 51 phút | 189,9 N US$ | 1,5 Tr US$ | 43.085 | 10,2 Tr US$ | 29.97% | 153% | 11,189% | 11,189% | ||
16 | 1,23 US$ | 2 giờ 14 phút | 1,2 Tr US$ | 12,3 T US$ | 7.598 | 2 Tr US$ | 9.06% | 137% | 197% | 197% | ||
17 | 0,053885 US$ | 2 giờ 31 phút | 135,4 N US$ | <1 US$ | 1 | 4,73 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,0001331 US$ | 2 giờ 47 phút | 60,2 N US$ | 133,2 N US$ | 40.180 | 17,3 Tr US$ | -30.60% | -47.63% | -52.04% | -52.04% | ||
19 | 0,056308 US$ | 2 giờ 51 phút | 108,2 N US$ | 19,6 N US$ | 68 | 521,54 US$ | 0% | 0% | -77.88% | -77.88% | ||
20 | 0,055349 US$ | 2 giờ 53 phút | 308,8 N US$ | 5,3 N US$ | 2 | 440,65 US$ | 0% | 0% | 0.04% | 0.04% | ||
21 | 0,056135 US$ | 3 giờ 8 phút | 158,8 N US$ | <1 US$ | 1 | 36,55 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,0008368 US$ | 3 giờ 17 phút | 136,1 N US$ | 783,1 N US$ | 21.839 | 9,5 Tr US$ | 23.32% | 173% | 457% | 457% | ||
23 | 0,1299 US$ | 3 giờ 19 phút | 1,2 Tr US$ | 13 T US$ | 10.141 | 1,8 Tr US$ | 5.74% | 77.88% | 204% | 204% | ||
24 | 0,052957 US$ | 3 giờ 58 phút | 183,3 N US$ | 611,83 US$ | 102 | 7,3 N US$ | 0% | 0% | -99.71% | -99.71% | ||
25 | 0,000245 US$ | 4 giờ | 65 N US$ | 245 N US$ | 8.809 | 2,1 Tr US$ | 6.31% | -46.61% | 208% | 208% | ||
26 | 0,001709 US$ | 4 giờ 12 phút | 159,5 N US$ | 1,7 Tr US$ | 3.038 | 702 N US$ | 3.17% | 32.68% | 2,454% | 1,592% | ||
27 | 0,001708 US$ | 4 giờ 41 phút | 423,4 N US$ | 353,5 N US$ | 307 | 22,4 N US$ | 0% | 0% | 89.18% | 89.18% | ||
28 | 0,05386 US$ | 4 giờ 44 phút | 101,8 N US$ | 3,9 N US$ | 178 | 28,7 N US$ | 0% | 0% | -48.27% | -48.27% | ||
29 | 0,0001212 US$ | 5 giờ 3 phút | 104,8 N US$ | 121,3 Tr US$ | 6.421 | 3,2 Tr US$ | 0.49% | 3.04% | -97.91% | -97.01% | ||
30 | 0,003725 US$ | 5 giờ 15 phút | 273,4 N US$ | 3,7 Tr US$ | 13.990 | 8,7 Tr US$ | -2.65% | -40.49% | -22.36% | 6,531% | ||
31 | 0,0003662 US$ | 5 giờ 31 phút | 82,1 N US$ | 366,2 N US$ | 52.113 | 2,4 Tr US$ | 3.22% | -27.85% | 199% | 218% | ||
32 | 0,0001659 US$ | 5 giờ 41 phút | 57,2 N US$ | 165,9 N US$ | 4.036 | 730,7 N US$ | 3.33% | -17.41% | -64.25% | -61.19% | ||
33 | 0,00196 US$ | 5 giờ 57 phút | 631 N US$ | 2 Tr US$ | 275 | 70,1 N US$ | 0.44% | -0.62% | -14.98% | -59.23% | ||
34 | 0,0003445 US$ | 6 giờ 19 phút | 81,7 N US$ | 321,8 N US$ | 6.683 | 1,6 Tr US$ | -7.85% | 27.56% | -43.24% | 374% | ||
35 | 0,0164 US$ | 6 giờ 50 phút | 187,6 N US$ | 16,4 Tr US$ | 5 | 274,06 US$ | 0% | 0.19% | 0.68% | 9,450% | ||
36 | 0,0002216 US$ | 7 giờ 18 phút | 81,9 N US$ | 221,7 N US$ | 7.466 | 1,3 Tr US$ | 3.28% | -52.06% | -66.27% | -77.68% | ||
37 | 0,0003184 US$ | 7 giờ 23 phút | 83,1 N US$ | 318,4 N US$ | 79.231 | 4,6 Tr US$ | 8.26% | -16.33% | -62.66% | 653% | ||
38 | 0,0001727 US$ | 7 giờ 35 phút | 58,6 N US$ | 172,8 N US$ | 2.367 | 525 N US$ | 0.69% | 14.44% | -48.99% | -76.37% | ||
39 | 0,02309 US$ | 7 giờ 49 phút | 167,6 N US$ | 2,3 Tr US$ | 1.126 | 145,7 N US$ | -0.57% | 3.72% | 36.74% | 93.95% | ||
40 | 0,001163 US$ | 7 giờ 53 phút | 156,6 N US$ | 1,2 Tr US$ | 5.161 | 1,5 Tr US$ | 7.20% | -21.75% | -24.97% | 904% | ||
41 | 0,0002107 US$ | 7 giờ 55 phút | 55,6 N US$ | 210,8 N US$ | 59 | 29,7 N US$ | 0.78% | 0.23% | 11.40% | 142% | ||
42 | 0,0002154 US$ | 8 giờ 15 phút | 65,5 N US$ | 215,4 N US$ | 110 | 18,7 N US$ | -0.39% | -6.65% | -33.19% | -26.31% | ||
43 | 0,0008125 US$ | 8 giờ 48 phút | 110,1 N US$ | 812,5 N US$ | 30 | 10,2 N US$ | -9.04% | 2.59% | 15.33% | 420% | ||
44 | 0,0002136 US$ | 8 giờ 54 phút | 63,5 N US$ | 213,7 N US$ | 19.471 | 586,5 N US$ | 1.62% | 32.44% | 142% | 229% | ||
45 | 0,0004635 US$ | 9 giờ 33 phút | 50,6 N US$ | 463,6 N US$ | 127 | 540,6 N US$ | -0.92% | -8.50% | -25.35% | 1,257% | ||
46 | 0,000226 US$ | 10 giờ 16 phút | 75,6 N US$ | 226,1 N US$ | 905 | 173,6 N US$ | 2.27% | -17.40% | 45.51% | -30.40% | ||
47 | 0,0002189 US$ | 10 giờ 32 phút | 58,8 N US$ | 219 N US$ | 496 | 134,5 N US$ | -1.67% | 3.16% | -6.44% | 106% | ||
48 | 0,0002384 US$ | 10 giờ 35 phút | 62,3 N US$ | 238,4 N US$ | 2.067 | 345 N US$ | -0.66% | 4.47% | -63.88% | 116% | ||
49 | 0,0004079 US$ | 10 giờ 46 phút | 89,7 N US$ | 407,9 N US$ | 5.851 | 1,2 Tr US$ | 3.23% | 9.03% | 275% | -28.87% | ||
50 | 0,0002271 US$ | 11 giờ 28 phút | 60,7 N US$ | 227 N US$ | 10.114 | 193,1 N US$ | -6.35% | 49.43% | 29.53% | 284% |
Solana (SOL) là gì?
Solanà là một trong những chuỗi khối thú vị và đổi mới nhất hiện nay..Một trong những đặc điểm chính của Solana là việc sử dụng giải pháp PoH (Bằng chứng về Lịch), tạo sự đồng bộ hóa và đồng nhất giữa các nút tính toán ở tốc độ nhanh hơn một ngàn lần so với cách khác..Lý do chính là thời gian xử lý một giao dịch và thời gian đào mỏ sẽ nhanh hơn..Tập đoàn Solana đang triển khai nhanh chóng các công nghệ tiên tiến như bộ lưu trữ phân tán dữ liệu và tối ưu hóa việc ghi chép giao dịch thông qua Cloudbreak..Here's the translation: Solana đã thiết lập một lịch trình cho hoạt động của nút xác thực và giao thức truyền tải dữ liệu như Turbine và Gulfstream để giảm khả năng phát sinh các khối mạt, cải thiện sự ổn định và hiệu quả của mạng..
Dữ liệu thời gian thực của Solana (SOL)
Tính đến 16 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Solana là 1.997.790.429,93 US$, với khối lượng giao dịch là 5.157.251.919,62 US$ trong 16298875 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 336983 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Solana. Khối mới nhất trên blockchain Solana là 301693649.