- Khối mới nhất301.693.756
- 24 giờ Giao dịch16.298.875
- 24 giờ Khối lượng5,16 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0000263 US$ | 16 phút | 177,1 N US$ | 89,4 N US$ | 18 | 1 N US$ | 0.62% | 0.62% | 0.62% | 0.62% | ||
2 | 0,000122 US$ | 22 phút | 734,6 N US$ | 647 N US$ | 124 | 3,6 N US$ | 624% | 632% | 632% | 632% | ||
3 | 0,001054 US$ | 29 phút | 357 N US$ | 218,1 N US$ | 62 | 3,7 N US$ | 1.53% | 3.01% | 3.01% | 3.01% | ||
4 | 0,06186 US$ | 42 phút | 1,1 Tr US$ | 12,4 T US$ | 777 | 196,3 N US$ | 17.61% | 121% | 121% | 121% | ||
5 | 0,0003047 US$ | 45 phút | 70,2 N US$ | 304,8 N US$ | 6.070 | 1,6 Tr US$ | -19.74% | 145% | 145% | 145% | ||
6 | 0,001107 US$ | 45 phút | 334,4 N US$ | 229,2 N US$ | 131 | 5,4 N US$ | 1.11% | 6.00% | 6.00% | 6.00% | ||
7 | 0,001622 US$ | 49 phút | 171 N US$ | 1,6 Tr US$ | 9.418 | 3,4 Tr US$ | -5.92% | 258% | 258% | 258% | ||
8 | 0,056528 US$ | 1 giờ 1 phút | 175,5 N US$ | 1,4 N US$ | 144 | 1,4 N US$ | 0% | -99.35% | -99.35% | -99.35% | ||
9 | 0,008189 US$ | 1 giờ 1 phút | 269,6 N US$ | 819 Tr US$ | 2.080 | 289 N US$ | 0.34% | 63.23% | 62.32% | 62.32% | ||
10 | 0,055674 US$ | 1 giờ 11 phút | 175,1 N US$ | 1,2 N US$ | 69 | 1,7 N US$ | 0% | -99.43% | -99.43% | -99.43% | ||
11 | 0,0004082 US$ | 1 giờ 21 phút | 85,7 N US$ | 408,2 N US$ | 10.820 | 3,6 Tr US$ | -23.87% | 11.84% | 463% | 463% | ||
12 | 0,054556 US$ | 1 giờ 33 phút | 74,3 N US$ | <1 US$ | 1 | 82,37 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,054032 US$ | 1 giờ 37 phút | 138,6 N US$ | <1 US$ | 1 | 4,87 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,001438 US$ | 1 giờ 52 phút | 188,1 N US$ | 1,4 Tr US$ | 43.352 | 10,2 Tr US$ | 23.33% | 443% | 10,981% | 10,981% | ||
15 | 1,23 US$ | 2 giờ 14 phút | 1,2 Tr US$ | 12,4 T US$ | 7.629 | 2 Tr US$ | 9.45% | 138% | 198% | 198% | ||
16 | 0,053885 US$ | 2 giờ 31 phút | 135,4 N US$ | <1 US$ | 1 | 4,73 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,0001379 US$ | 2 giờ 47 phút | 61 N US$ | 137,9 N US$ | 40.221 | 17,4 Tr US$ | -28.13% | -45.77% | -50.33% | -50.33% | ||
18 | 0,056308 US$ | 2 giờ 52 phút | 108,2 N US$ | 19,6 N US$ | 68 | 521,54 US$ | 0% | 0% | -77.88% | -77.88% | ||
19 | 0,055349 US$ | 2 giờ 54 phút | 308,8 N US$ | 5,3 N US$ | 2 | 440,65 US$ | 0% | 0% | 0.04% | 0.04% | ||
20 | 0,056135 US$ | 3 giờ 9 phút | 158,8 N US$ | <1 US$ | 1 | 36,55 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,0009034 US$ | 3 giờ 17 phút | 141,9 N US$ | 845,4 N US$ | 21.872 | 9,5 Tr US$ | 32.68% | 214% | 501% | 501% | ||
22 | 0,1297 US$ | 3 giờ 20 phút | 1,2 Tr US$ | 13 T US$ | 10.175 | 1,8 Tr US$ | 5.53% | 77.53% | 203% | 203% | ||
23 | 0,052957 US$ | 3 giờ 59 phút | 183,3 N US$ | 611,83 US$ | 102 | 7,3 N US$ | 0% | 0% | -99.71% | -99.71% | ||
24 | 0,0002356 US$ | 4 giờ 1 phút | 63,7 N US$ | 235,6 N US$ | 8.782 | 2,1 Tr US$ | 4.22% | -44.88% | 196% | 196% | ||
25 | 0,001727 US$ | 4 giờ 13 phút | 160,3 N US$ | 1,7 Tr US$ | 3.031 | 700,9 N US$ | 4.49% | 27.49% | 3,068% | 1,609% | ||
26 | 0,001708 US$ | 4 giờ 41 phút | 423,4 N US$ | 353,5 N US$ | 307 | 22,4 N US$ | 0% | 0% | 89.18% | 89.18% | ||
27 | 0,05386 US$ | 4 giờ 45 phút | 101,8 N US$ | 3,9 N US$ | 178 | 28,7 N US$ | 0% | 0% | -48.27% | -48.27% | ||
28 | 0,0001212 US$ | 5 giờ 4 phút | 104,8 N US$ | 121,3 Tr US$ | 6.421 | 3,2 Tr US$ | 0.49% | 3.04% | -97.91% | -97.01% | ||
29 | 0,003709 US$ | 5 giờ 16 phút | 272,8 N US$ | 3,7 Tr US$ | 13.807 | 8,4 Tr US$ | -18.77% | -36.16% | -18.37% | 6,503% | ||
30 | 0,0003744 US$ | 5 giờ 32 phút | 83 N US$ | 374,5 N US$ | 52.136 | 2,4 Tr US$ | 5.55% | -26.23% | 206% | 225% | ||
31 | 0,0001656 US$ | 5 giờ 42 phút | 57,1 N US$ | 165,7 N US$ | 3.993 | 721,1 N US$ | 3.19% | -17.21% | -57.40% | -61.25% | ||
32 | 0,001941 US$ | 5 giờ 58 phút | 627,3 N US$ | 1,9 Tr US$ | 250 | 64,2 N US$ | 0% | -1.25% | -17.34% | -59.63% | ||
33 | 0,0003464 US$ | 6 giờ 20 phút | 81,9 N US$ | 323,7 N US$ | 6.577 | 1,6 Tr US$ | -0.84% | 24.74% | -45.19% | 377% | ||
34 | 0,0164 US$ | 6 giờ 51 phút | 187,6 N US$ | 16,4 Tr US$ | 5 | 274,06 US$ | 0% | 0.19% | 0.68% | 9,450% | ||
35 | 0,0002249 US$ | 7 giờ 18 phút | 82,5 N US$ | 225 N US$ | 7.435 | 1,3 Tr US$ | 8.01% | -54.70% | -67.37% | -77.35% | ||
36 | 0,0003117 US$ | 7 giờ 24 phút | 82,3 N US$ | 311,7 N US$ | 79.241 | 4,6 Tr US$ | 5.98% | -18.10% | -63.45% | 637% | ||
37 | 0,0001728 US$ | 7 giờ 35 phút | 58,6 N US$ | 172,9 N US$ | 2.335 | 512,9 N US$ | 0.07% | 10.12% | -41.52% | -76.36% | ||
38 | 0,023 US$ | 7 giờ 50 phút | 167 N US$ | 2,3 Tr US$ | 1.103 | 140,7 N US$ | 0% | 0.18% | 28.93% | 93.16% | ||
39 | 0,001123 US$ | 7 giờ 54 phút | 154,1 N US$ | 1,1 Tr US$ | 5.151 | 1,5 Tr US$ | -0.25% | -24.83% | -25.47% | 870% | ||
40 | 0,0002107 US$ | 7 giờ 55 phút | 55,6 N US$ | 210,8 N US$ | 59 | 29,7 N US$ | 0.78% | 0.23% | 11.40% | 142% | ||
41 | 0,0002154 US$ | 8 giờ 15 phút | 65,5 N US$ | 215,4 N US$ | 110 | 18,7 N US$ | -0.39% | -6.65% | -33.19% | -26.31% | ||
42 | 0,0008125 US$ | 8 giờ 48 phút | 110,1 N US$ | 812,5 N US$ | 30 | 10,2 N US$ | -9.04% | 2.59% | 15.33% | 420% | ||
43 | 0,0002156 US$ | 8 giờ 54 phút | 63,8 N US$ | 215,6 N US$ | 19.379 | 597,3 N US$ | 3.51% | 36.92% | 144% | 232% | ||
44 | 0,0004635 US$ | 9 giờ 34 phút | 50,6 N US$ | 463,6 N US$ | 127 | 540,6 N US$ | -0.92% | -8.50% | -25.35% | 1,257% | ||
45 | 0,000226 US$ | 10 giờ 16 phút | 75,6 N US$ | 226,1 N US$ | 905 | 173,6 N US$ | 2.27% | -17.40% | 45.51% | -30.40% | ||
46 | 0,0002189 US$ | 10 giờ 33 phút | 58,8 N US$ | 219 N US$ | 496 | 134,5 N US$ | -1.67% | 3.16% | -6.44% | 106% | ||
47 | 0,000236 US$ | 10 giờ 36 phút | 62 N US$ | 236 N US$ | 2.062 | 343,1 N US$ | -3.09% | 3.28% | -64.90% | 114% | ||
48 | 0,0004064 US$ | 10 giờ 46 phút | 89,5 N US$ | 406,4 N US$ | 5.871 | 1,2 Tr US$ | 2.85% | 8.62% | 274% | -29.13% | ||
49 | 0,0002271 US$ | 11 giờ 29 phút | 60,7 N US$ | 227 N US$ | 10.114 | 193,1 N US$ | -6.35% | 49.43% | 29.53% | 284% | ||
50 | 0,002609 US$ | 12 giờ 14 phút | 238,5 N US$ | 2,6 Tr US$ | 3.673 | 1,3 Tr US$ | -8.99% | 15.07% | -30.74% | 166% |
Solana (SOL) là gì?
Solanà là một trong những chuỗi khối thú vị và đổi mới nhất hiện nay..Một trong những đặc điểm chính của Solana là việc sử dụng giải pháp PoH (Bằng chứng về Lịch), tạo sự đồng bộ hóa và đồng nhất giữa các nút tính toán ở tốc độ nhanh hơn một ngàn lần so với cách khác..Lý do chính là thời gian xử lý một giao dịch và thời gian đào mỏ sẽ nhanh hơn..Tập đoàn Solana đang triển khai nhanh chóng các công nghệ tiên tiến như bộ lưu trữ phân tán dữ liệu và tối ưu hóa việc ghi chép giao dịch thông qua Cloudbreak..Here's the translation: Solana đã thiết lập một lịch trình cho hoạt động của nút xác thực và giao thức truyền tải dữ liệu như Turbine và Gulfstream để giảm khả năng phát sinh các khối mạt, cải thiện sự ổn định và hiệu quả của mạng..
Dữ liệu thời gian thực của Solana (SOL)
Tính đến 16 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Solana là 1.997.790.429,93 US$, với khối lượng giao dịch là 5.157.251.919,62 US$ trong 16298875 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 336983 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Solana. Khối mới nhất trên blockchain Solana là 301693756.