- Khối mới nhất301.691.749
- 24 giờ Giao dịch16.272.403
- 24 giờ Khối lượng5,15 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00005775 US$ | 18 phút | 112,7 N US$ | 115,5 N US$ | 251 | 47,3 N US$ | 4.92% | 4.92% | 4.92% | 4.92% | ||
2 | 0,001378 US$ | 20 phút | 139,3 N US$ | 1,4 Tr US$ | 641 | 420,2 N US$ | -31.35% | -31.35% | -31.35% | -31.35% | ||
3 | 0,002688 US$ | 20 phút | 197,9 N US$ | 2,7 Tr US$ | 709 | 367,2 N US$ | 15.56% | 15.56% | 15.56% | 15.56% | ||
4 | 0,03999 US$ | 27 phút | 842,6 N US$ | 8 T US$ | 309 | 70,4 N US$ | 20.80% | 42.80% | 42.80% | 42.80% | ||
5 | 0,0004689 US$ | 30 phút | 85,7 N US$ | 469 N US$ | 4.643 | 1,3 Tr US$ | -13.37% | 277% | 277% | 277% | ||
6 | 0,001075 US$ | 30 phút | 330,1 N US$ | 222,5 N US$ | 78 | 2,7 N US$ | 0.93% | 2.90% | 2.90% | 2.90% | ||
7 | 0,0006444 US$ | 34 phút | 106,1 N US$ | 644,4 N US$ | 6.296 | 2,2 Tr US$ | -16.76% | 42.18% | 42.18% | 42.18% | ||
8 | 0,056528 US$ | 46 phút | 175,5 N US$ | 1,4 N US$ | 144 | 1,4 N US$ | 0% | -99.35% | -99.35% | -99.35% | ||
9 | 0,007907 US$ | 47 phút | 265,6 N US$ | 790,8 Tr US$ | 1.588 | 235,6 N US$ | -10.07% | 56.74% | 56.74% | 56.74% | ||
10 | 0,03413 US$ | 52 phút | 58,8 N US$ | 34,1 Tr US$ | 6.355 | 770,6 N US$ | 40.80% | 152% | 152% | 152% | ||
11 | 0,055674 US$ | 57 phút | 175,1 N US$ | 1,2 N US$ | 69 | 1,7 N US$ | 0% | -99.43% | -99.43% | -99.43% | ||
12 | 0,001149 US$ | 58 phút | 359,3 N US$ | 237,9 N US$ | 173 | 14,9 N US$ | 1.81% | 18.05% | 18.05% | 18.05% | ||
13 | 0,0005696 US$ | 1 giờ 6 phút | 102,6 N US$ | 569,6 N US$ | 9.656 | 3,3 Tr US$ | -25.66% | 249% | 686% | 686% | ||
14 | 0,054556 US$ | 1 giờ 18 phút | 74,3 N US$ | <1 US$ | 1 | 82,37 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,054032 US$ | 1 giờ 22 phút | 138,6 N US$ | <1 US$ | 1 | 4,87 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,001809 US$ | 1 giờ 37 phút | 207,2 N US$ | 1,8 Tr US$ | 36.598 | 8,6 Tr US$ | -8.96% | 115% | 13,837% | 13,837% | ||
17 | 0,00002619 US$ | 1 giờ 38 phút | 297,7 N US$ | 251,5 N US$ | 340 | 62,1 N US$ | 3.68% | 82.14% | 181% | 181% | ||
18 | 0,9312 US$ | 1 giờ 59 phút | 1 Tr US$ | 9,31 T US$ | 6.811 | 1,8 Tr US$ | 14.79% | 92.84% | 124% | 124% | ||
19 | 0,053885 US$ | 2 giờ 17 phút | 135,4 N US$ | <1 US$ | 1 | 4,73 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,01317 US$ | 2 giờ 28 phút | 150,7 N US$ | 131,7 Tr US$ | 6.488 | 2 Tr US$ | -84.12% | -98.16% | -97.67% | -97.67% | ||
21 | 0,0002446 US$ | 2 giờ 32 phút | 80 N US$ | 244,7 N US$ | 39.264 | 17,2 Tr US$ | -7.70% | -61.89% | -11.89% | -11.89% | ||
22 | 0,056308 US$ | 2 giờ 37 phút | 108,2 N US$ | 19,6 N US$ | 68 | 521,54 US$ | 0% | 0% | -77.88% | -77.88% | ||
23 | 0,055349 US$ | 2 giờ 39 phút | 308,8 N US$ | 5,3 N US$ | 2 | 440,65 US$ | 0% | 0% | 0.04% | 0.04% | ||
24 | 0,056135 US$ | 2 giờ 54 phút | 158,8 N US$ | <1 US$ | 1 | 36,55 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,0005579 US$ | 3 giờ 2 phút | 108,5 N US$ | 522,1 N US$ | 20.857 | 9,1 Tr US$ | 37.47% | 94.59% | 271% | 271% | ||
26 | 0,111 US$ | 3 giờ 5 phút | 1,1 Tr US$ | 11,1 T US$ | 9.288 | 1,6 Tr US$ | 7.03% | 67.04% | 159% | 159% | ||
27 | 0,052957 US$ | 3 giờ 44 phút | 183,3 N US$ | 611,83 US$ | 102 | 7,3 N US$ | 0% | 0% | -99.71% | -99.71% | ||
28 | 0,0002305 US$ | 3 giờ 46 phút | 63,1 N US$ | 230,5 N US$ | 8.663 | 2 Tr US$ | -9.52% | -14.25% | 190% | 190% | ||
29 | 0,001824 US$ | 3 giờ 58 phút | 164,9 N US$ | 1,8 Tr US$ | 3.132 | 715,6 N US$ | 5.77% | 66.94% | 1,705% | 1,705% | ||
30 | 0,001708 US$ | 4 giờ 26 phút | 423,4 N US$ | 353,5 N US$ | 307 | 22,4 N US$ | 0% | 0% | 89.18% | 89.18% | ||
31 | 0,05386 US$ | 4 giờ 30 phút | 101,8 N US$ | 3,9 N US$ | 178 | 28,7 N US$ | 0% | 0% | -48.27% | -48.27% | ||
32 | 0,0001206 US$ | 4 giờ 49 phút | 104,5 N US$ | 120,7 Tr US$ | 6.621 | 3,3 Tr US$ | -1.92% | 2.54% | -97.98% | -97.03% | ||
33 | 0,004823 US$ | 5 giờ 1 phút | 309,3 N US$ | 4,8 Tr US$ | 15.799 | 10,6 Tr US$ | -3.37% | -23.69% | 1.09% | 8,485% | ||
34 | 0,0003588 US$ | 5 giờ 17 phút | 81,8 N US$ | 358,9 N US$ | 54.737 | 2,4 Tr US$ | -20.34% | -46.45% | 80.80% | 211% | ||
35 | 0,0001585 US$ | 5 giờ 27 phút | 56 N US$ | 158,5 N US$ | 4.483 | 804,8 N US$ | -14.34% | -43.99% | -61.83% | -62.92% | ||
36 | 0,001947 US$ | 5 giờ 43 phút | 628,4 N US$ | 1,9 Tr US$ | 283 | 72 N US$ | -0.51% | -0.48% | -16.03% | -59.50% | ||
37 | 0,0001531 US$ | 6 giờ 5 phút | 54,6 N US$ | 143 N US$ | 7.306 | 1,7 Tr US$ | -15.44% | -55.57% | -46.49% | 111% | ||
38 | 0,01637 US$ | 6 giờ 36 phút | 187,5 N US$ | 16,4 Tr US$ | 4 | 268,33 US$ | 0% | 0% | 0.58% | 9,432% | ||
39 | 0,0002656 US$ | 7 giờ 4 phút | 89,7 N US$ | 265,7 N US$ | 7.727 | 1,3 Tr US$ | 3.83% | -47.36% | -49.04% | -73.25% | ||
40 | 0,000234 US$ | 7 giờ 9 phút | 71,4 N US$ | 234 N US$ | 82.487 | 4,8 Tr US$ | -25.78% | -39.71% | -67.63% | 453% | ||
41 | 0,0001601 US$ | 7 giờ 20 phút | 56,5 N US$ | 160,2 N US$ | 2.591 | 580,1 N US$ | 0.04% | -16.54% | 5.58% | -78.09% | ||
42 | 0,0232 US$ | 7 giờ 35 phút | 168 N US$ | 2,3 Tr US$ | 1.147 | 147,3 N US$ | 0.15% | 18.40% | 43.05% | 94.81% | ||
43 | 0,001188 US$ | 7 giờ 39 phút | 158,6 N US$ | 1,2 Tr US$ | 5.315 | 1,6 Tr US$ | -8.32% | -30.57% | -15.07% | 926% | ||
44 | 0,0002107 US$ | 7 giờ 40 phút | 55,6 N US$ | 210,8 N US$ | 59 | 29,7 N US$ | 0.78% | 0.23% | 11.40% | 142% | ||
45 | 0,0002162 US$ | 8 giờ | 65,8 N US$ | 216,3 N US$ | 115 | 20,1 N US$ | 0.14% | -6.24% | -28.10% | -26.01% | ||
46 | 0,0008125 US$ | 8 giờ 33 phút | 110,1 N US$ | 812,5 N US$ | 30 | 10,2 N US$ | -9.04% | 2.59% | 15.33% | 420% | ||
47 | 0,0002117 US$ | 8 giờ 39 phút | 63,7 N US$ | 211,7 N US$ | 21.173 | 544,6 N US$ | 32.19% | 6.03% | 107% | 226% | ||
48 | 0,0005106 US$ | 9 giờ 19 phút | 53,2 N US$ | 510,7 N US$ | 135 | 543,8 N US$ | 1.06% | 3.07% | 4.73% | 1,395% | ||
49 | 0,0002426 US$ | 10 giờ 1 phút | 78,2 N US$ | 242,6 N US$ | 925 | 173,9 N US$ | 8.30% | 55.08% | 86.66% | -25.31% | ||
50 | 0,0002204 US$ | 10 giờ 18 phút | 59 N US$ | 220,4 N US$ | 500 | 134,4 N US$ | -13.75% | -20.35% | -21.98% | 107% |
Solana (SOL) là gì?
Solanà là một trong những chuỗi khối thú vị và đổi mới nhất hiện nay..Một trong những đặc điểm chính của Solana là việc sử dụng giải pháp PoH (Bằng chứng về Lịch), tạo sự đồng bộ hóa và đồng nhất giữa các nút tính toán ở tốc độ nhanh hơn một ngàn lần so với cách khác..Lý do chính là thời gian xử lý một giao dịch và thời gian đào mỏ sẽ nhanh hơn..Tập đoàn Solana đang triển khai nhanh chóng các công nghệ tiên tiến như bộ lưu trữ phân tán dữ liệu và tối ưu hóa việc ghi chép giao dịch thông qua Cloudbreak..Here's the translation: Solana đã thiết lập một lịch trình cho hoạt động của nút xác thực và giao thức truyền tải dữ liệu như Turbine và Gulfstream để giảm khả năng phát sinh các khối mạt, cải thiện sự ổn định và hiệu quả của mạng..
Dữ liệu thời gian thực của Solana (SOL)
Tính đến 16 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Solana là 1.997.790.429,93 US$, với khối lượng giao dịch là 5.145.925.537,35 US$ trong 16272403 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 336983 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Solana. Khối mới nhất trên blockchain Solana là 301691749.