- Khối mới nhất301.709.846
- 24 giờ Giao dịch16.491.592
- 24 giờ Khối lượng5,2 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00005726 US$ | 16 phút | 112 N US$ | 114,5 N US$ | 66 | 9,5 N US$ | 4.44% | 4.44% | 4.44% | 4.44% | ||
2 | 0,073325 US$ | 20 phút | 57,5 N US$ | 33,25 US$ | 528 | 147,8 N US$ | -100.00% | -100.00% | -100.00% | -100.00% | ||
3 | 0,086418 US$ | 25 phút | 54,7 N US$ | 12,84 US$ | 872 | 150,5 N US$ | -99.99% | -99.99% | -99.99% | -99.99% | ||
4 | 0,0003657 US$ | 29 phút | 75,2 N US$ | 365,8 N US$ | 3.366 | 987,8 N US$ | 63.57% | 198% | 198% | 198% | ||
5 | 0,0002828 US$ | 32 phút | 66 N US$ | 282,9 N US$ | 3.835 | 1,4 Tr US$ | -55.76% | -2.16% | -2.16% | -2.16% | ||
6 | 0,0000181 US$ | 33 phút | 97 N US$ | 18,1 N US$ | 2.140 | 1,3 Tr US$ | -99.36% | -99.16% | -99.16% | -99.16% | ||
7 | 0,04566 US$ | 37 phút | 694 N US$ | 4,57 T US$ | 712 | 119,8 N US$ | 0.19% | 5.26% | 5.26% | 5.26% | ||
8 | 0,001404 US$ | 40 phút | 319,1 N US$ | 290,7 N US$ | 95 | 4 N US$ | 0.80% | 4.48% | 4.48% | 4.48% | ||
9 | 0,054584 US$ | 42 phút | 161,6 N US$ | <1 US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,0004291 US$ | 44 phút | 102,6 N US$ | 429,2 N US$ | 2.904 | 1,3 Tr US$ | -5.21% | -80.15% | -80.15% | -80.15% | ||
11 | 0,00109 US$ | 47 phút | 362,9 N US$ | 225,7 N US$ | 85 | 6,5 N US$ | 0.97% | 6.88% | 6.88% | 6.88% | ||
12 | 0,1156 US$ | 48 phút | 1,4 Tr US$ | 115,7 Tr US$ | 2.909 | 728,7 N US$ | -0.06% | 207% | 207% | 207% | ||
13 | 0,001142 US$ | 49 phút | 345,3 N US$ | 236,3 N US$ | 170 | 7 N US$ | 1.03% | 7.70% | 7.70% | 7.70% | ||
14 | 0,02315 US$ | 54 phút | 553,7 N US$ | 2,32 T US$ | 963 | 219,6 N US$ | 10.66% | 59.03% | 59.03% | 59.03% | ||
15 | 0,054347 US$ | 55 phút | 77,1 N US$ | <1 US$ | 1 | 9,41 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,0006133 US$ | 1 giờ | 114,8 N US$ | 613,4 N US$ | 26.847 | 6 Tr US$ | -56.24% | 1,635% | 1,635% | 1,635% | ||
17 | 0,053906 US$ | 1 giờ 1 phút | 123,5 N US$ | 3,9 N US$ | 229 | 62,1 N US$ | -96.72% | -95.19% | -95.19% | -95.19% | ||
18 | 0,056386 US$ | 1 giờ 2 phút | 137,6 N US$ | 6,4 N US$ | 959 | 125,7 N US$ | -0.20% | -90.64% | -90.64% | -90.64% | ||
19 | 0,00002158 US$ | 1 giờ 11 phút | 258,2 N US$ | 189,9 N US$ | 261 | 42,3 N US$ | 6.04% | 86.58% | 115% | 115% | ||
20 | 0,00001223 US$ | 1 giờ 14 phút | 815,6 N US$ | 12,2 N US$ | 594 | 116,2 N US$ | 5.72% | -18.29% | -30.70% | -30.70% | ||
21 | 0,03705 US$ | 1 giờ 18 phút | 813,8 N US$ | 37,1 Tr US$ | 5.060 | 2,9 Tr US$ | 1.13% | -14.96% | -20.32% | -20.32% | ||
22 | 0,6051 US$ | 1 giờ 18 phút | 801,4 N US$ | 6,05 T US$ | 4.055 | 1 Tr US$ | 1.58% | 42.58% | 46.57% | 46.57% | ||
23 | 0,0001009 US$ | 1 giờ 23 phút | 59,3 N US$ | 101 N US$ | 884 | 451,4 N US$ | 0% | -95.39% | -95.39% | -95.39% | ||
24 | 0,0002808 US$ | 1 giờ 26 phút | 66,7 N US$ | 280,8 N US$ | 3.405 | 854,7 N US$ | -2.18% | 425% | 176% | 176% | ||
25 | 0,06886 US$ | 1 giờ 33 phút | 1,1 Tr US$ | 13,8 T US$ | 2.941 | 1 Tr US$ | -0.55% | 12.32% | 146% | 146% | ||
26 | 0,002046 US$ | 1 giờ 34 phút | 512,5 N US$ | 423,4 N US$ | 232 | 21,2 N US$ | 63.98% | 87.50% | 101% | 101% | ||
27 | 0,0001752 US$ | 1 giờ 35 phút | 54,2 N US$ | 175,3 N US$ | 4.262 | 1 Tr US$ | 45.22% | 166% | 97.09% | 97.09% | ||
28 | 0,0006501 US$ | 1 giờ 37 phút | 217 N US$ | 134,5 N US$ | 369 | 21,1 N US$ | 1.54% | 24.66% | 53.14% | 53.14% | ||
29 | 0,053987 US$ | 1 giờ 46 phút | 85,7 N US$ | <1 US$ | 1 | 2,98 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,6821 US$ | 1 giờ 47 phút | 776,7 N US$ | 6,82 T US$ | 4.990 | 1,2 Tr US$ | 1.04% | 3.52% | 21.58% | 21.58% | ||
31 | 0,00001348 US$ | 1 giờ 49 phút | 157,5 N US$ | 2,8 N US$ | 86 | 666,51 US$ | 0% | 0% | -98.88% | -98.88% | ||
32 | 0,001537 US$ | 1 giờ 51 phút | 640,1 N US$ | 1,54 T US$ | 6.186 | 1,5 Tr US$ | -5.97% | 7.06% | 24.14% | 24.14% | ||
33 | 0,01655 US$ | 2 giờ 5 phút | 639,4 N US$ | 16,6 Tr US$ | 47.903 | 36,8 Tr US$ | 24.70% | 107% | 33,744% | 33,744% | ||
34 | 0,00001875 US$ | 2 giờ 13 phút | 185,1 N US$ | 3,9 N US$ | 198 | 8,3 N US$ | 0% | 0% | -98.17% | -98.17% | ||
35 | 0,0001954 US$ | 2 giờ 30 phút | 58,3 N US$ | 165,5 N US$ | 7.445 | 1,8 Tr US$ | -28.24% | -68.41% | 30.52% | 30.52% | ||
36 | 0,05425 US$ | 2 giờ 35 phút | 955,6 N US$ | <1 US$ | 1 | 4,25 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,001429 US$ | 2 giờ 47 phút | 173 N US$ | 1,4 Tr US$ | 19.152 | 6,9 Tr US$ | 24.88% | 92.73% | 215% | 215% | ||
38 | 0,056528 US$ | 3 giờ | 175,5 N US$ | 1,4 N US$ | 144 | 1,4 N US$ | 0% | 0% | -99.35% | -99.35% | ||
39 | 0,009317 US$ | 3 giờ | 288,6 N US$ | 931,8 Tr US$ | 5.910 | 871,6 N US$ | -0.17% | -2.29% | 84.68% | 84.68% | ||
40 | 0,0001883 US$ | 3 giờ 9 phút | 53,2 N US$ | 178,9 N US$ | 2.872 | 514,1 N US$ | 3.45% | 15.64% | 61.30% | 61.30% | ||
41 | 0,055674 US$ | 3 giờ 10 phút | 175,1 N US$ | 1,2 N US$ | 69 | 1,7 N US$ | 0% | 0% | -99.43% | -99.43% | ||
42 | 0,0007513 US$ | 3 giờ 20 phút | 118,7 N US$ | 751,4 N US$ | 17.095 | 5,5 Tr US$ | -8.22% | -30.25% | 937% | 937% | ||
43 | 0,054556 US$ | 3 giờ 32 phút | 74,3 N US$ | <1 US$ | 1 | 82,37 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,054032 US$ | 3 giờ 36 phút | 138,6 N US$ | <1 US$ | 1 | 4,87 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,053885 US$ | 4 giờ 30 phút | 135,4 N US$ | <1 US$ | 1 | 4,73 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,0001704 US$ | 4 giờ 46 phút | 68,5 N US$ | 170,4 N US$ | 24.382 | 6,9 Tr US$ | 1.39% | 56.78% | -93.49% | -38.63% | ||
47 | 0,056308 US$ | 4 giờ 50 phút | 108,2 N US$ | 19,6 N US$ | 68 | 521,54 US$ | 0% | 0% | -77.88% | -77.88% | ||
48 | 0,055349 US$ | 4 giờ 53 phút | 308,8 N US$ | 5,3 N US$ | 2 | 440,65 US$ | 0% | 0% | 0.04% | 0.04% | ||
49 | 0,056135 US$ | 5 giờ 8 phút | 158,8 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,001055 US$ | 5 giờ 16 phút | 155,2 N US$ | 936,4 N US$ | 12.786 | 4,2 Tr US$ | -0.79% | 6.57% | 65.08% | 602% |
Solana (SOL) là gì?
Solanà là một trong những chuỗi khối thú vị và đổi mới nhất hiện nay..Một trong những đặc điểm chính của Solana là việc sử dụng giải pháp PoH (Bằng chứng về Lịch), tạo sự đồng bộ hóa và đồng nhất giữa các nút tính toán ở tốc độ nhanh hơn một ngàn lần so với cách khác..Lý do chính là thời gian xử lý một giao dịch và thời gian đào mỏ sẽ nhanh hơn..Tập đoàn Solana đang triển khai nhanh chóng các công nghệ tiên tiến như bộ lưu trữ phân tán dữ liệu và tối ưu hóa việc ghi chép giao dịch thông qua Cloudbreak..Here's the translation: Solana đã thiết lập một lịch trình cho hoạt động của nút xác thực và giao thức truyền tải dữ liệu như Turbine và Gulfstream để giảm khả năng phát sinh các khối mạt, cải thiện sự ổn định và hiệu quả của mạng..
Dữ liệu thời gian thực của Solana (SOL)
Tính đến 16 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Solana là 2.002.174.453,97 US$, với khối lượng giao dịch là 5.204.948.088,49 US$ trong 16491592 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 337100 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Solana. Khối mới nhất trên blockchain Solana là 301709846.