- Khối mới nhất21.188.964
- 24 giờ Giao dịch308.974
- 24 giờ Khối lượng2,73 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,061495 US$ | 1 giờ 6 phút | 214,7 N US$ | 1,9 Tr US$ | 99 | 121,4 N US$ | 59.55% | 297% | 612% | 612% | ||
2 | 0,0008052 US$ | 2 giờ 35 phút | 99,9 N US$ | 784,8 N US$ | 336 | 471,5 N US$ | -16.60% | 14.19% | -50.77% | -50.77% | ||
3 | 0,7095 US$ | 2 giờ 40 phút | 189,1 N US$ | 707,4 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,076026 US$ | 3 giờ 2 phút | 50,6 N US$ | 25,4 N US$ | 1 | 157,01 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,000252 US$ | 3 giờ 7 phút | 55,9 N US$ | 252 N US$ | 234 | 529,1 N US$ | 0% | -13.06% | 50.97% | 50.97% | ||
6 | 0,0008503 US$ | 3 giờ 11 phút | 101,5 N US$ | 871,4 N US$ | 209 | 307 N US$ | 0% | 0% | 946% | 946% | ||
7 | 0,083695 US$ | 3 giờ 42 phút | 161,3 N US$ | 1,6 Tr US$ | 1.076 | 2 Tr US$ | 14.73% | 6.83% | 869% | 869% | ||
8 | 0,04783 US$ | 3 giờ 50 phút | 381,6 N US$ | 4,8 Tr US$ | 1.011 | 1,6 Tr US$ | 4.95% | -5.69% | 59.71% | 59.71% | ||
9 | 0,00005778 US$ | 4 giờ 5 phút | 72,8 N US$ | 462,1 N US$ | 113 | 146,2 N US$ | 0% | 0% | -41.00% | -41.00% | ||
10 | 0,002089 US$ | 4 giờ 24 phút | 60,4 N US$ | 207,7 N US$ | 47 | 25,2 N US$ | 0% | -11.71% | -15.86% | 3.24% | ||
11 | 0,0002331 US$ | 4 giờ 57 phút | 59,2 N US$ | 227,7 N US$ | 309 | 176,5 N US$ | -4.34% | -14.47% | -27.47% | 311% | ||
12 | 0,003699 US$ | 5 giờ 31 phút | 90,9 N US$ | 363,5 N US$ | 254 | 198,4 N US$ | 0% | -27.80% | 129% | 37.96% | ||
13 | 0,008932 US$ | 5 giờ 54 phút | 51,7 N US$ | 89,1 N US$ | 2 | 871,64 US$ | 0% | 0% | 3.22% | 3.22% | ||
14 | 0,003437 US$ | 6 giờ 38 phút | 90,1 N US$ | 348,7 N US$ | 115 | 61 N US$ | 6.22% | -8.20% | -20.69% | -36.09% | ||
15 | 0,055502 US$ | 6 giờ 41 phút | 50,9 N US$ | 45 N US$ | 330 | 329,7 N US$ | 0% | 0% | -68.72% | -68.72% | ||
16 | 0,0002358 US$ | 9 giờ 2 phút | 70,6 N US$ | 239,4 N US$ | 10 | 8,1 N US$ | 0% | 0% | 46.31% | 1,284% | ||
17 | 0,0001055 US$ | 12 giờ 24 phút | 142 N US$ | 105,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 111% | ||
18 | 0,0695 US$ | 15 giờ 25 phút | 68,8 N US$ | 409,5 N US$ | 123 | 72,1 N US$ | 21.58% | 120% | 83.07% | -7.40% | ||
19 | 0,054149 US$ | 16 giờ 48 phút | 139,4 N US$ | 1,7 Tr US$ | 347 | 398,8 N US$ | 1.36% | -5.40% | -43.03% | 697% | ||
20 | 0,061956 US$ | 16 giờ 51 phút | 101,9 N US$ | 83,6 N US$ | 9 | 20 N US$ | 0% | 158% | 158% | 158% | ||
21 | 0,8176 US$ | 20 giờ 4 phút | 97 N US$ | 17,5 Tr US$ | 4 | 3,7 N US$ | 0% | -0.83% | -4.25% | -13.34% | ||
22 | 0,8522 US$ | 20 giờ 8 phút | 97,3 N US$ | 17,2 Tr US$ | 2 | 1,6 N US$ | 0% | -3.12% | -3.12% | -17.58% | ||
23 | 0,006705 US$ | 21 giờ 46 phút | 146,1 N US$ | 67 Tr US$ | 6 | 24,9 N US$ | 0% | 0% | 2.90% | 137% | ||
24 | 0,0004858 US$ | 1 ngày 5 phút | 67,4 N US$ | 48,6 N US$ | 65 | 35,8 N US$ | 0% | -4.51% | -66.89% | -86.39% | ||
25 | 0,722 US$ | 1 ngày 6 phút | 164,7 N US$ | 712 Tr US$ | 14 | 18,2 N US$ | 1.67% | 5.90% | 11.95% | 12.17% | ||
26 | 0,4739 US$ | 1 ngày 38 phút | 246,6 N US$ | 4,7 Tr US$ | 533 | 887,1 N US$ | 12.57% | -0.57% | -12.63% | 178% | ||
27 | 0,0009477 US$ | 1 ngày 1 giờ 2 phút | 134,2 N US$ | 937,6 N US$ | 46 | 25,5 N US$ | 0% | -5.76% | -10.57% | -61.35% | ||
28 | 0,4879 US$ | 1 ngày 2 giờ 55 phút | 1,5 Tr US$ | 6,3 Tr US$ | 206 | 593,6 N US$ | -2.95% | 29.88% | 14.98% | 24.97% | ||
29 | 0,081137 US$ | 1 ngày 3 giờ 7 phút | 147,1 N US$ | 113,7 N US$ | 3 | 2,1 N US$ | 0% | 0% | -1.65% | -34.22% | ||
30 | 0,0005871 US$ | 1 ngày 3 giờ 45 phút | 79,5 N US$ | 599,5 N US$ | 47 | 46,4 N US$ | -0.28% | -7.33% | -0.57% | 32.49% | ||
31 | 0,081647 US$ | 1 ngày 4 giờ 30 phút | 146,6 N US$ | 1,6 Tr US$ | 173 | 139,5 N US$ | 5.06% | 16.31% | 44.40% | 316% | ||
32 | 0,00948 US$ | 1 ngày 4 giờ 50 phút | 608,3 N US$ | 9,5 Tr US$ | 21 | 35,9 N US$ | 0% | -4.64% | -0.46% | 4.44% | ||
33 | 0,008211 US$ | 1 ngày 7 giờ 1 phút | 53,8 N US$ | 3,8 Tr US$ | 2 | 779,67 US$ | 0% | 0% | -2.84% | -3.57% | ||
34 | 0,0006433 US$ | 1 ngày 7 giờ 27 phút | 87,8 N US$ | 652,9 N US$ | 48 | 41,5 N US$ | 1.37% | -13.45% | -24.57% | -22.06% | ||
35 | 0,0645 US$ | 1 ngày 9 giờ 30 phút | 80,1 N US$ | 6,5 Tr US$ | 7 | 1,9 N US$ | 0% | 2.11% | 7.61% | 38.47% | ||
36 | 0,2437 US$ | 1 ngày 11 giờ 58 phút | 225,5 N US$ | 15,6 Tr US$ | 10 | 2,3 N US$ | 0% | 0.81% | 3.24% | 4,563% | ||
37 | 0,00007962 US$ | 1 ngày 11 giờ 59 phút | 100,9 N US$ | 79,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,0001453 US$ | 1 ngày 15 giờ 28 phút | 192,2 N US$ | 145 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,0001065 US$ | 1 ngày 16 giờ 12 phút | 161,9 N US$ | 104,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,071761 US$ | 1 ngày 17 giờ 52 phút | 86,5 N US$ | 182,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 1 US$ | 1 ngày 18 giờ 10 phút | 99 N US$ | 151 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,009345 US$ | 1 ngày 18 giờ 13 phút | 707,5 N US$ | 35,9 Tr US$ | 22 | 50,3 N US$ | 0.47% | 4.37% | 4.62% | 4.38% | ||
43 | 0,3274 US$ | 1 ngày 18 giờ 22 phút | 235,6 N US$ | 3,3 Tr US$ | 477 | 776,8 N US$ | 2.03% | -1.32% | -4.20% | -4.44% | ||
44 | 0,001389 US$ | 1 ngày 19 giờ 46 phút | 395,4 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,0004474 US$ | 1 ngày 20 giờ 28 phút | 81,8 N US$ | 435,7 N US$ | 86 | 87,3 N US$ | -6.07% | -31.60% | 21.65% | -79.12% | ||
46 | 0,00004485 US$ | 1 ngày 20 giờ 53 phút | 69,3 N US$ | 459,5 N US$ | 30 | 28,1 N US$ | 1.09% | -26.25% | -21.92% | -39.18% | ||
47 | 1.434,16 US$ | 1 ngày 21 giờ 31 phút | 5,1 Tr US$ | 1,29 T US$ | 34 | 1,6 Tr US$ | 0.12% | 0.63% | -1.13% | -2.56% | ||
48 | 0,000134 US$ | 1 ngày 22 giờ 5 phút | 187,1 N US$ | 133,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,00009287 US$ | 1 ngày 22 giờ 23 phút | 135,9 N US$ | 94,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,063434 US$ | 2 ngày 4 giờ 5 phút | 52,6 N US$ | 144,8 N US$ | 8 | 4,2 N US$ | 0% | -10.71% | -23.13% | -50.37% |
Ethereum (ETH) là gì?
Tiệm là một nền tảngblockchain phân tán không có bản quyền được tạo bởi Vitalik Buterin và được mở rộng công khai vào năm 2015..Nó cho phép phát triển và triển khai các ứng dụng phi tập trung (short: dApps) và hợp đồng thông minh.."Tính chất quan trọng của Ethereum là việc sử dụng thuật toán chứng thực bằng proof of stake (Proof of Stake - PoS), hay còn gọi là Ethereums 2.0". Note: The term "Ethereum 2.0" is not a straightforward translation, as it's a separate concept in the Ethereum development, but I used it to preserve the original meaning. If you'd like me to translate it to a more common or specific variant in Vietnamese, please let me know!.Không giống như Bitcoin với Proof of Work (Phát triển công việc, PoW), PoS không cần tài nguyên tính toán để khai thác (Trung).Thay vì điều đó, các thành viên mạng đặt phần thưởng của họ (ETH) làm tài sản đảm bảo để trở thành người xác thực khối, khiến mạng lưới Ethereum tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn..Tên Ethereum hỗ trợ một loạt các ứng dụng và dịch vụ sáng tạo như tài chính phi tập trung (DeFi), game dựa trên khối (blockchain) , Sàn NFT và nhiều hơn nữa..
Dữ liệu thời gian thực của Ethereum (ETH)
Tính đến 14 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Ethereum là 5.746.544.169,08 US$, với khối lượng giao dịch là 2.732.352.884,85 US$ trong 308974 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 419000 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Ethereum. Khối mới nhất trên blockchain Ethereum là 21188964.