- Khối mới nhất21.237.209
- 24 giờ Giao dịch276.655
- 24 giờ Khối lượng3,28 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,079741 US$ | 22 phút | 56,8 N US$ | 40,5 N US$ | 234 | 105,3 N US$ | -1.95% | -72.57% | -72.57% | -72.57% | ||
2 | 0,053981 US$ | 1 giờ 46 phút | 140,3 N US$ | 1,7 Tr US$ | 191 | 359,5 N US$ | 0% | 72.66% | 1,308% | 1,308% | ||
3 | 0,001689 US$ | 2 giờ 14 phút | 1,6 Tr US$ | 15,2 Tr US$ | 764 | 6,2 Tr US$ | -8.74% | 3.33% | 331% | 331% | ||
4 | 0,0004466 US$ | 2 giờ 51 phút | 70,9 N US$ | 462,7 N US$ | 49 | 44 N US$ | 0% | 0% | 2,362% | 2,362% | ||
5 | 0,0002526 US$ | 3 giờ 1 phút | 56,6 N US$ | 254,2 N US$ | 112 | 205,1 N US$ | 0% | 0% | 49.21% | 49.21% | ||
6 | 0,002952 US$ | 4 giờ 10 phút | 77,1 N US$ | 295,2 N US$ | 282 | 168 N US$ | -2.57% | -26.86% | 31.84% | 1,047% | ||
7 | 0,056843 US$ | 4 giờ 35 phút | 186,2 N US$ | 2,9 Tr US$ | 251 | 418,2 N US$ | 0% | 0.75% | 2,317% | 2,317% | ||
8 | 0,067381 US$ | 4 giờ 41 phút | 59,4 N US$ | 314,9 N US$ | 1.240 | 1,2 Tr US$ | 19.11% | -59.57% | -19.49% | 561% | ||
9 | 0,00001773 US$ | 5 giờ 8 phút | 85,4 N US$ | 55 N US$ | 20 | 9,9 N US$ | 0% | 32.15% | 68.63% | 74.51% | ||
10 | 0,0001024 US$ | 6 giờ 18 phút | 139 N US$ | 102,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 115% | ||
11 | 0,1096 US$ | 7 giờ 2 phút | 135,7 N US$ | 2,3 Tr US$ | 77 | 67 N US$ | 0% | -4.18% | 13.10% | 144% | ||
12 | 0,001304 US$ | 7 giờ 26 phút | 90,8 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 17,080% | ||
13 | 0,0003124 US$ | 7 giờ 51 phút | 64,8 N US$ | 62,5 N US$ | 1 | 105,12 US$ | 0% | 0% | 0% | 257% | ||
14 | 0,0002261 US$ | 9 giờ 57 phút | 53,8 N US$ | 46 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 179% | ||
15 | 0,000149 US$ | 10 giờ 8 phút | 135,6 N US$ | 73,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 12.76% | ||
16 | 0,02452 US$ | 10 giờ 17 phút | 148,2 N US$ | 29,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,00009691 US$ | 13 giờ 28 phút | 62,7 N US$ | 96,9 N US$ | 101 | 51,4 N US$ | 0% | 185% | 634% | 634% | ||
18 | 0,0002189 US$ | 15 giờ 9 phút | 53,2 N US$ | 45,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 172% | ||
19 | 0,0008608 US$ | 17 giờ 16 phút | 76 N US$ | 232,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1,906% | ||
20 | 0,00003198 US$ | 17 giờ 48 phút | 480,3 N US$ | 32 Tr US$ | 9 | 13,4 N US$ | 0% | 0.89% | 0.72% | 2.66% | ||
21 | 0,002731 US$ | 18 giờ 12 phút | 564,4 N US$ | 25,1 Tr US$ | 6 | 29,6 N US$ | 0% | 0% | -0.37% | 8.98% | ||
22 | 0,00004049 US$ | 19 giờ 42 phút | 62,3 N US$ | 31,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -59.21% | ||
23 | 0,0679 US$ | 20 giờ 28 phút | 74 N US$ | 81,3 N US$ | 2 | 2,1 N US$ | 0% | 0% | 7.29% | 416% | ||
24 | 0,0006132 US$ | 20 giờ 33 phút | 111,5 N US$ | 629,9 N US$ | 83 | 78,3 N US$ | 0% | 19.11% | 28.52% | 2,093% | ||
25 | 0,0004974 US$ | 23 giờ 10 phút | 79,8 N US$ | 502,1 N US$ | 78 | 48,3 N US$ | 0.09% | -26.56% | -41.32% | 2,800% | ||
26 | 0,000834 US$ | 1 ngày 1 giờ 36 phút | 70,6 N US$ | 578,1 N US$ | 4 | 382,18 US$ | 0% | 0% | 7.53% | 9.28% | ||
27 | 0,0001292 US$ | 1 ngày 2 giờ 58 phút | 182 N US$ | 132,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,051417 US$ | 1 ngày 3 giờ 7 phút | 134,6 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 41,112% | ||
29 | 0,0001564 US$ | 1 ngày 6 giờ 31 phút | 147 N US$ | 1,6 Tr US$ | 449 | 285,6 N US$ | 3.61% | -17.27% | 56.69% | 403% | ||
30 | 1,31 US$ | 1 ngày 9 giờ 40 phút | 3,1 Tr US$ | 1,32 T US$ | 502 | 6,7 Tr US$ | -1.47% | -3.35% | -23.11% | 0.40% | ||
31 | 0,03388 US$ | 1 ngày 10 giờ 17 phút | 62,9 N US$ | 3,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1,946% | ||
32 | 0,002859 US$ | 1 ngày 13 giờ 53 phút | 55,1 N US$ | 60,1 N US$ | 1 | 192,01 US$ | 0% | 0% | 0% | 9.01% | ||
33 | 0,001246 US$ | 1 ngày 13 giờ 53 phút | 103,3 N US$ | 1,2 Tr US$ | 311 | 280,4 N US$ | 3.42% | 15.10% | -30.04% | 1,077% | ||
34 | 0,0001577 US$ | 1 ngày 15 giờ 23 phút | 197,8 N US$ | 157,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,0000128 US$ | 1 ngày 18 giờ 31 phút | 117,6 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.77% | ||
36 | 0,4563 US$ | 1 ngày 18 giờ 41 phút | 62 N US$ | 457,4 N US$ | 6 | 5,2 N US$ | 0% | -4.50% | -22.06% | -14.74% | ||
37 | 0,4571 US$ | 1 ngày 18 giờ 55 phút | 335,7 N US$ | 9,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.27% | ||
38 | 8,06 US$ | 1 ngày 21 giờ 30 phút | 72,1 N US$ | 80,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,052977 US$ | 1 ngày 22 giờ 13 phút | 127,8 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,0001626 US$ | 1 ngày 22 giờ 16 phút | 139,8 N US$ | 1,6 Tr US$ | 111 | 103,2 N US$ | 0.98% | -4.45% | -13.49% | 56.40% | ||
41 | 1,12 US$ | 1 ngày 22 giờ 20 phút | 102,6 N US$ | 11,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 13,193% | ||
42 | 0,414 US$ | 2 ngày 2 giờ 47 phút | 176,6 N US$ | 413,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,004039 US$ | 2 ngày 3 giờ 17 phút | 263,4 N US$ | 4,1 Tr US$ | 153 | 282,7 N US$ | 3.40% | 10.41% | -5.97% | 36.49% | ||
44 | 3,72 US$ | 2 ngày 5 giờ 37 phút | 13,3 Tr US$ | 1,24 T US$ | 110 | 2,2 Tr US$ | 0% | 1.08% | 37.69% | 19.08% | ||
45 | 0,0004907 US$ | 2 ngày 7 giờ 28 phút | 78,6 N US$ | 49,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,004188 US$ | 2 ngày 11 giờ 20 phút | 2,4 Tr US$ | 41,9 Tr US$ | 6 | 4,3 N US$ | 0% | 0% | 8.55% | 6.34% | ||
47 | 0,00002852 US$ | 2 ngày 15 giờ 4 phút | 59,7 N US$ | 284,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 151% | ||
48 | 0,0003831 US$ | 2 ngày 19 giờ 37 phút | 77,8 N US$ | 383,2 N US$ | 15 | 12,2 N US$ | 0% | -4.90% | -1.50% | 35.72% | ||
49 | 0,051037 US$ | 2 ngày 20 giờ 6 phút | 77,9 N US$ | 437,5 N US$ | 128 | 89,7 N US$ | 2.28% | 3.77% | 2.13% | -66.22% | ||
50 | 0,0002187 US$ | 3 ngày 2 giờ 36 phút | 131,6 N US$ | 212,8 N US$ | 23 | 8,2 N US$ | 0% | -4.80% | -7.61% | -35.71% |
Ethereum (ETH) là gì?
Tiệm là một nền tảngblockchain phân tán không có bản quyền được tạo bởi Vitalik Buterin và được mở rộng công khai vào năm 2015..Nó cho phép phát triển và triển khai các ứng dụng phi tập trung (short: dApps) và hợp đồng thông minh.."Tính chất quan trọng của Ethereum là việc sử dụng thuật toán chứng thực bằng proof of stake (Proof of Stake - PoS), hay còn gọi là Ethereums 2.0". Note: The term "Ethereum 2.0" is not a straightforward translation, as it's a separate concept in the Ethereum development, but I used it to preserve the original meaning. If you'd like me to translate it to a more common or specific variant in Vietnamese, please let me know!.Không giống như Bitcoin với Proof of Work (Phát triển công việc, PoW), PoS không cần tài nguyên tính toán để khai thác (Trung).Thay vì điều đó, các thành viên mạng đặt phần thưởng của họ (ETH) làm tài sản đảm bảo để trở thành người xác thực khối, khiến mạng lưới Ethereum tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn..Tên Ethereum hỗ trợ một loạt các ứng dụng và dịch vụ sáng tạo như tài chính phi tập trung (DeFi), game dựa trên khối (blockchain) , Sàn NFT và nhiều hơn nữa..
Dữ liệu thời gian thực của Ethereum (ETH)
Tính đến 21 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Ethereum là 5.851.115.342,02 US$, với khối lượng giao dịch là 3.276.553.086,83 US$ trong 276655 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 420703 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Ethereum. Khối mới nhất trên blockchain Ethereum là 21237209.