- Khối mới nhất21.187.745
- 24 giờ Giao dịch312.403
- 24 giờ Khối lượng3,1 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00009794 US$ | 29 giây | 94,3 N US$ | 783,5 N US$ | 50 | 44 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,002323 US$ | 19 phút | 64,2 N US$ | 233,9 N US$ | 78 | 51,9 N US$ | -6.44% | 14.79% | 14.79% | 14.79% | ||
3 | 0,0003578 US$ | 19 phút | 64,3 N US$ | 357,9 N US$ | 86 | 107,2 N US$ | -32.31% | 100% | 100% | 100% | ||
4 | 0,0002956 US$ | 52 phút | 67,5 N US$ | 296,1 N US$ | 530 | 197,4 N US$ | 8.68% | 421% | 421% | 421% | ||
5 | 0,00002101 US$ | 1 giờ 1 phút | 51,2 N US$ | 205,2 N US$ | 215 | 154,6 N US$ | -7.37% | -21.81% | -21.81% | -21.81% | ||
6 | 0,0003667 US$ | 1 giờ 2 phút | 66,6 N US$ | 367,9 N US$ | 134 | 237,2 N US$ | 4.31% | 491% | 491% | 491% | ||
7 | 0,000753 US$ | 1 giờ 2 phút | 94,5 N US$ | 753,1 N US$ | 225 | 298,1 N US$ | 19.94% | 457% | 713% | 713% | ||
8 | 0,0003362 US$ | 1 giờ 3 phút | 65,2 N US$ | 336,3 N US$ | 196 | 382,1 N US$ | -70.31% | 110% | 110% | 110% | ||
9 | 0,001668 US$ | 1 giờ 25 phút | 62,2 N US$ | 169,7 N US$ | 334 | 111,8 N US$ | -1.41% | 24.61% | -37.79% | -37.79% | ||
10 | 0,003428 US$ | 2 giờ 33 phút | 89,3 N US$ | 342 N US$ | 1.349 | 598,3 N US$ | -12.94% | -46.75% | -36.26% | -36.26% | ||
11 | 0,055502 US$ | 2 giờ 35 phút | 50,9 N US$ | 45 N US$ | 330 | 329,7 N US$ | -17.95% | -61.10% | -68.72% | -68.72% | ||
12 | 0,0002164 US$ | 4 giờ 57 phút | 67,4 N US$ | 216,7 N US$ | 66 | 49 N US$ | 0% | 27.69% | 1,170% | 1,170% | ||
13 | 0,0001055 US$ | 8 giờ 19 phút | 142 N US$ | 105,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 111% | ||
14 | 0,057448 US$ | 12 giờ 43 phút | 184,4 N US$ | 3,1 Tr US$ | 331 | 443,4 N US$ | 10.09% | 226% | 513% | 1,331% | ||
15 | 0,00008176 US$ | 14 giờ 25 phút | 55,3 N US$ | 82,4 N US$ | 74 | 40,3 N US$ | 0% | 0% | 517% | 517% | ||
16 | 0,9405 US$ | 15 giờ 59 phút | 106,7 N US$ | 19,5 Tr US$ | 4 | 3,8 N US$ | 0% | 0% | -6.42% | -0.31% | ||
17 | 0,9097 US$ | 16 giờ 3 phút | 102 N US$ | 18,9 Tr US$ | 2 | 1,8 N US$ | 0% | 0% | -7.28% | -12.02% | ||
18 | 0,006693 US$ | 17 giờ 41 phút | 145,8 N US$ | 66,7 Tr US$ | 8 | 25,2 N US$ | 0% | 0.32% | 136% | 137% | ||
19 | 0,5817 US$ | 19 giờ 51 phút | 207,8 N US$ | 5,8 Tr US$ | 209 | 400,9 N US$ | -3.61% | 0.34% | -23.34% | 283% | ||
20 | 0,00002079 US$ | 19 giờ 57 phút | 57,7 N US$ | 207,9 N US$ | 17 | 24,7 N US$ | 0% | -13.35% | -22.94% | 5,313% | ||
21 | 0,001459 US$ | 20 giờ | 116 N US$ | 146 N US$ | 31 | 44,4 N US$ | 2.67% | 8.45% | -61.09% | -38.68% | ||
22 | 0,6444 US$ | 20 giờ 1 phút | 161,9 N US$ | 629,9 Tr US$ | 9 | 9,6 N US$ | 0% | 0% | 7.97% | 0.11% | ||
23 | 0,5674 US$ | 20 giờ 33 phút | 268 N US$ | 5,6 Tr US$ | 289 | 563,5 N US$ | -1.86% | -4.16% | -25.84% | 8,884% | ||
24 | 0,001051 US$ | 20 giờ 57 phút | 142,4 N US$ | 1 Tr US$ | 104 | 57,8 N US$ | -1.72% | -8.06% | -5.78% | -39.78% | ||
25 | 0,076981 US$ | 20 giờ 59 phút | 51,5 N US$ | 68,6 N US$ | 13 | 4,8 N US$ | -1.48% | -6.31% | -17.75% | 203% | ||
26 | 0,002548 US$ | 21 giờ 3 phút | 58,8 N US$ | 249,6 N US$ | 100 | 77,2 N US$ | -11.63% | 12.86% | 81.00% | 231% | ||
27 | 0,000359 US$ | 21 giờ 26 phút | 122,9 N US$ | 358,8 N US$ | 1 | 136,75 US$ | 0% | 0% | 0% | 1,719% | ||
28 | 0,435 US$ | 22 giờ 49 phút | 1,5 Tr US$ | 5,6 Tr US$ | 175 | 754,5 N US$ | 0.59% | 19.92% | 1.15% | 85.04% | ||
29 | 0,081172 US$ | 23 giờ 1 phút | 150,5 N US$ | 117,2 N US$ | 3 | 1,8 N US$ | 0% | 0% | 6.76% | -41.45% | ||
30 | 0,0005855 US$ | 23 giờ 40 phút | 79 N US$ | 591,3 N US$ | 131 | 208,5 N US$ | 1.87% | -21.60% | -38.90% | 61.76% | ||
31 | 0,081113 US$ | 1 ngày 25 phút | 120,9 N US$ | 1,1 Tr US$ | 144 | 93,1 N US$ | -3.63% | 9.02% | -21.94% | -3.62% | ||
32 | 0,009626 US$ | 1 ngày 45 phút | 613,8 N US$ | 9,6 Tr US$ | 38 | 52,7 N US$ | 0% | -7.90% | -6.19% | 21.19% | ||
33 | 0,00845 US$ | 1 ngày 2 giờ 56 phút | 54,6 N US$ | 3,9 Tr US$ | 4 | 3 N US$ | 0% | 0% | 1.63% | -0.75% | ||
34 | 0,0009316 US$ | 1 ngày 3 giờ 22 phút | 105,5 N US$ | 929,2 N US$ | 62 | 83 N US$ | -0.89% | -11.95% | -16.83% | -67.06% | ||
35 | 0,05994 US$ | 1 ngày 5 giờ 25 phút | 76,9 N US$ | 6 Tr US$ | 6 | 1 N US$ | 0% | 0% | 2.50% | 28.43% | ||
36 | 0,2369 US$ | 1 ngày 7 giờ 53 phút | 223,6 N US$ | 15,2 Tr US$ | 11 | 27,7 N US$ | 0% | 2.46% | 67.44% | 6,923% | ||
37 | 0,00007962 US$ | 1 ngày 7 giờ 54 phút | 100,9 N US$ | 79,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,0001453 US$ | 1 ngày 11 giờ 23 phút | 192,2 N US$ | 145 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,0001065 US$ | 1 ngày 12 giờ 7 phút | 161,9 N US$ | 104,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,071761 US$ | 1 ngày 13 giờ 47 phút | 86,5 N US$ | 182,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 1 US$ | 1 ngày 14 giờ 5 phút | 99 N US$ | 151 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,009098 US$ | 1 ngày 14 giờ 8 phút | 697,2 N US$ | 35,8 Tr US$ | 30 | 81 N US$ | 0% | 0.16% | -0.82% | -3.75% | ||
43 | 0,3878 US$ | 1 ngày 14 giờ 17 phút | 255,5 N US$ | 3,9 Tr US$ | 408 | 689,7 N US$ | 3.25% | -28.98% | -11.58% | -40.89% | ||
44 | 0,001389 US$ | 1 ngày 15 giờ 40 phút | 395,4 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,0003957 US$ | 1 ngày 16 giờ 23 phút | 78 N US$ | 393 N US$ | 71 | 51,5 N US$ | -2.17% | 4.16% | -28.44% | -90.35% | ||
46 | 0,00005573 US$ | 1 ngày 16 giờ 48 phút | 77,3 N US$ | 563 N US$ | 33 | 29,4 N US$ | 4.31% | 10.66% | -37.91% | 2.85% | ||
47 | 1.452,95 US$ | 1 ngày 17 giờ 25 phút | 5,2 Tr US$ | 1,32 T US$ | 70 | 4,5 Tr US$ | 0% | 0.46% | -1.06% | -3.04% | ||
48 | 0,000134 US$ | 1 ngày 17 giờ 59 phút | 187,1 N US$ | 133,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,00009287 US$ | 1 ngày 18 giờ 18 phút | 135,9 N US$ | 94,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 0,06387 US$ | 2 ngày | 56,1 N US$ | 163,6 N US$ | 9 | 4 N US$ | 0% | -13.40% | -17.26% | -87.77% |
Ethereum (ETH) là gì?
Tiệm là một nền tảngblockchain phân tán không có bản quyền được tạo bởi Vitalik Buterin và được mở rộng công khai vào năm 2015..Nó cho phép phát triển và triển khai các ứng dụng phi tập trung (short: dApps) và hợp đồng thông minh.."Tính chất quan trọng của Ethereum là việc sử dụng thuật toán chứng thực bằng proof of stake (Proof of Stake - PoS), hay còn gọi là Ethereums 2.0". Note: The term "Ethereum 2.0" is not a straightforward translation, as it's a separate concept in the Ethereum development, but I used it to preserve the original meaning. If you'd like me to translate it to a more common or specific variant in Vietnamese, please let me know!.Không giống như Bitcoin với Proof of Work (Phát triển công việc, PoW), PoS không cần tài nguyên tính toán để khai thác (Trung).Thay vì điều đó, các thành viên mạng đặt phần thưởng của họ (ETH) làm tài sản đảm bảo để trở thành người xác thực khối, khiến mạng lưới Ethereum tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn..Tên Ethereum hỗ trợ một loạt các ứng dụng và dịch vụ sáng tạo như tài chính phi tập trung (DeFi), game dựa trên khối (blockchain) , Sàn NFT và nhiều hơn nữa..
Dữ liệu thời gian thực của Ethereum (ETH)
Tính đến 14 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Ethereum là 5.667.320.781,32 US$, với khối lượng giao dịch là 3.095.632.897,46 US$ trong 312403 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 418946 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Ethereum. Khối mới nhất trên blockchain Ethereum là 21187745.