- Khối mới nhất21.188.919
- 24 giờ Giao dịch309.089
- 24 giờ Khối lượng2,7 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0003773 US$ | 32 phút | 67,4 N US$ | 377,3 N US$ | 110 | 144,1 N US$ | 69.82% | 129% | 129% | 129% | ||
2 | 0,0003379 US$ | 54 phút | 63,9 N US$ | 339 N US$ | 183 | 255,1 N US$ | 3.68% | 357% | 357% | 357% | ||
3 | 0,078095 US$ | 57 phút | 156,3 N US$ | 976,3 N US$ | 83 | 93 N US$ | 4.51% | 285% | 285% | 285% | ||
4 | 0,0009093 US$ | 2 giờ 27 phút | 105,5 N US$ | 866,6 N US$ | 334 | 469,2 N US$ | -9.19% | 25.57% | -44.41% | -44.41% | ||
5 | 0,7095 US$ | 2 giờ 31 phút | 189,1 N US$ | 707,4 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,076026 US$ | 2 giờ 53 phút | 50,6 N US$ | 25,4 N US$ | 1 | 157,01 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,000252 US$ | 2 giờ 58 phút | 55,9 N US$ | 252 N US$ | 234 | 529,1 N US$ | 0% | -13.06% | 50.97% | 50.97% | ||
8 | 0,0008503 US$ | 3 giờ 2 phút | 101,5 N US$ | 871,4 N US$ | 209 | 307 N US$ | 0% | 0% | 946% | 946% | ||
9 | 0,083096 US$ | 3 giờ 33 phút | 149,9 N US$ | 1,3 Tr US$ | 1.059 | 1,9 Tr US$ | -8.27% | -4.89% | 712% | 712% | ||
10 | 0,04549 US$ | 3 giờ 42 phút | 374,4 N US$ | 4,5 Tr US$ | 1.002 | 1,6 Tr US$ | 12.36% | -18.57% | 51.90% | 51.90% | ||
11 | 0,00005778 US$ | 3 giờ 57 phút | 72,8 N US$ | 462,1 N US$ | 113 | 146,2 N US$ | 0% | 0% | -41.00% | -41.00% | ||
12 | 0,002089 US$ | 4 giờ 15 phút | 60,4 N US$ | 207,7 N US$ | 47 | 25,2 N US$ | 0% | -11.71% | -15.86% | 3.24% | ||
13 | 0,0002485 US$ | 4 giờ 48 phút | 61,9 N US$ | 245,9 N US$ | 322 | 187,6 N US$ | -5.45% | -7.27% | -7.57% | 338% | ||
14 | 0,003826 US$ | 5 giờ 22 phút | 93,7 N US$ | 382,7 N US$ | 259 | 200,2 N US$ | -0.68% | -23.51% | 129% | 42.70% | ||
15 | 0,008932 US$ | 5 giờ 46 phút | 51,7 N US$ | 89,1 N US$ | 2 | 871,64 US$ | 0% | 0% | 3.22% | 3.22% | ||
16 | 0,003437 US$ | 6 giờ 30 phút | 90,1 N US$ | 348,7 N US$ | 115 | 61 N US$ | 6.22% | -8.20% | -20.69% | -36.09% | ||
17 | 0,055502 US$ | 6 giờ 32 phút | 50,9 N US$ | 45 N US$ | 330 | 329,7 N US$ | 0% | 0% | -68.72% | -68.72% | ||
18 | 0,0002358 US$ | 8 giờ 53 phút | 70,6 N US$ | 239,4 N US$ | 10 | 8,1 N US$ | 0% | 0% | 46.31% | 1,284% | ||
19 | 0,0001055 US$ | 12 giờ 16 phút | 142 N US$ | 105,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 111% | ||
20 | 0,065902 US$ | 15 giờ 16 phút | 53,8 N US$ | 248,3 N US$ | 121 | 73,2 N US$ | 18.56% | 17.80% | 4.48% | -42.47% | ||
21 | 0,054029 US$ | 16 giờ 40 phút | 138,5 N US$ | 1,7 Tr US$ | 382 | 464,1 N US$ | -6.57% | 4.76% | -38.11% | 674% | ||
22 | 0,061956 US$ | 16 giờ 43 phút | 101,9 N US$ | 83,6 N US$ | 9 | 20 N US$ | 0% | 158% | 158% | 158% | ||
23 | 0,8176 US$ | 19 giờ 56 phút | 97 N US$ | 17,5 Tr US$ | 4 | 3,7 N US$ | 0% | -0.83% | -4.25% | -13.34% | ||
24 | 0,8522 US$ | 19 giờ 59 phút | 97,3 N US$ | 17,2 Tr US$ | 2 | 1,6 N US$ | 0% | -3.12% | -3.12% | -17.58% | ||
25 | 0,006705 US$ | 21 giờ 37 phút | 146,1 N US$ | 67 Tr US$ | 6 | 24,9 N US$ | 0% | 0% | 2.90% | 137% | ||
26 | 0,0004793 US$ | 23 giờ 56 phút | 67,3 N US$ | 47,9 N US$ | 64 | 35,6 N US$ | 0% | 29.14% | -67.33% | -79.86% | ||
27 | 0,7166 US$ | 23 giờ 57 phút | 168,2 N US$ | 722,1 Tr US$ | 12 | 16,6 N US$ | 0% | 5.11% | 11.11% | 11.33% | ||
28 | 0,4134 US$ | 1 ngày 30 phút | 232 N US$ | 4,1 Tr US$ | 525 | 873,9 N US$ | -0.54% | -11.73% | -28.50% | 76.32% | ||
29 | 0,000979 US$ | 1 ngày 53 phút | 137,4 N US$ | 977,8 N US$ | 52 | 28,4 N US$ | -1.88% | -5.12% | -4.63% | -27.52% | ||
30 | 0,4969 US$ | 1 ngày 2 giờ 46 phút | 1,6 Tr US$ | 6,4 Tr US$ | 189 | 559,5 N US$ | 4.16% | 28.93% | 14.22% | 23.34% | ||
31 | 0,081137 US$ | 1 ngày 2 giờ 58 phút | 147,1 N US$ | 113,7 N US$ | 3 | 2,1 N US$ | 0% | 0% | -1.65% | -34.22% | ||
32 | 0,0005871 US$ | 1 ngày 3 giờ 36 phút | 79,5 N US$ | 599,5 N US$ | 47 | 46,4 N US$ | -0.28% | -7.33% | -0.57% | 32.49% | ||
33 | 0,081792 US$ | 1 ngày 4 giờ 22 phút | 153,8 N US$ | 1,8 Tr US$ | 169 | 133,5 N US$ | 13.81% | 27.28% | 52.54% | 425% | ||
34 | 0,00948 US$ | 1 ngày 4 giờ 42 phút | 608,3 N US$ | 9,5 Tr US$ | 21 | 35,9 N US$ | 0% | -4.64% | -0.46% | 4.44% | ||
35 | 0,008211 US$ | 1 ngày 6 giờ 52 phút | 53,8 N US$ | 3,8 Tr US$ | 2 | 779,67 US$ | 0% | 0% | -2.84% | -3.57% | ||
36 | 0,0006444 US$ | 1 ngày 7 giờ 19 phút | 87,8 N US$ | 644,4 N US$ | 48 | 42,7 N US$ | 0% | -16.11% | -31.44% | -31.17% | ||
37 | 0,0645 US$ | 1 ngày 9 giờ 21 phút | 80,1 N US$ | 6,5 Tr US$ | 7 | 1,9 N US$ | 0% | 2.11% | 7.61% | 38.47% | ||
38 | 0,2437 US$ | 1 ngày 11 giờ 50 phút | 225,5 N US$ | 15,6 Tr US$ | 10 | 2,3 N US$ | 0% | 0.81% | 3.24% | 4,563% | ||
39 | 0,00007962 US$ | 1 ngày 11 giờ 50 phút | 100,9 N US$ | 79,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,0001453 US$ | 1 ngày 15 giờ 19 phút | 192,2 N US$ | 145 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,0001065 US$ | 1 ngày 16 giờ 3 phút | 161,9 N US$ | 104,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,071761 US$ | 1 ngày 17 giờ 44 phút | 86,5 N US$ | 182,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 1 US$ | 1 ngày 18 giờ 2 phút | 99 N US$ | 151 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,009345 US$ | 1 ngày 18 giờ 4 phút | 707,5 N US$ | 35,9 Tr US$ | 22 | 50,3 N US$ | 0.47% | 4.37% | 4.62% | 4.38% | ||
45 | 0,2911 US$ | 1 ngày 18 giờ 13 phút | 222,1 N US$ | 2,9 Tr US$ | 477 | 799,9 N US$ | 5.90% | -11.61% | -22.58% | -26.95% | ||
46 | 0,001389 US$ | 1 ngày 19 giờ 37 phút | 395,4 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,0004876 US$ | 1 ngày 20 giờ 19 phút | 86,4 N US$ | 481,5 N US$ | 86 | 87,1 N US$ | -2.27% | -22.29% | 23.24% | -77.20% | ||
48 | 0,00004437 US$ | 1 ngày 20 giờ 44 phút | 68 N US$ | 439,4 N US$ | 29 | 27,2 N US$ | -11.95% | -27.04% | -22.76% | -39.43% | ||
49 | 1.433,87 US$ | 1 ngày 21 giờ 22 phút | 5,1 Tr US$ | 1,3 T US$ | 32 | 1,5 Tr US$ | 0% | 0.54% | -1.41% | -2.58% | ||
50 | 0,000134 US$ | 1 ngày 21 giờ 56 phút | 187,1 N US$ | 133,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Ethereum (ETH) là gì?
Tiệm là một nền tảngblockchain phân tán không có bản quyền được tạo bởi Vitalik Buterin và được mở rộng công khai vào năm 2015..Nó cho phép phát triển và triển khai các ứng dụng phi tập trung (short: dApps) và hợp đồng thông minh.."Tính chất quan trọng của Ethereum là việc sử dụng thuật toán chứng thực bằng proof of stake (Proof of Stake - PoS), hay còn gọi là Ethereums 2.0". Note: The term "Ethereum 2.0" is not a straightforward translation, as it's a separate concept in the Ethereum development, but I used it to preserve the original meaning. If you'd like me to translate it to a more common or specific variant in Vietnamese, please let me know!.Không giống như Bitcoin với Proof of Work (Phát triển công việc, PoW), PoS không cần tài nguyên tính toán để khai thác (Trung).Thay vì điều đó, các thành viên mạng đặt phần thưởng của họ (ETH) làm tài sản đảm bảo để trở thành người xác thực khối, khiến mạng lưới Ethereum tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn..Tên Ethereum hỗ trợ một loạt các ứng dụng và dịch vụ sáng tạo như tài chính phi tập trung (DeFi), game dựa trên khối (blockchain) , Sàn NFT và nhiều hơn nữa..
Dữ liệu thời gian thực của Ethereum (ETH)
Tính đến 14 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Ethereum là 5.746.544.169,08 US$, với khối lượng giao dịch là 2.703.456.206,33 US$ trong 309089 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 419000 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Ethereum. Khối mới nhất trên blockchain Ethereum là 21188919.