- 24 giờ Giao dịch321
- 24 giờ Khối lượng108,9 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,1915 US$ | 8 giờ 7 phút | 119,1 N US$ | 191,53 T US$ | 8 | 87,9 N US$ | 0% | 0% | -80.88% | -34.54% | ||
2 | 0,059645 US$ | 3 giờ 45 phút | 86,2 N US$ | 47,2 N US$ | 1 | 93,67 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,001121 US$ | 2 giờ 14 phút | 76,9 N US$ | 112,1 N US$ | 86 | 9,4 N US$ | 0% | -13.60% | 119% | 119% | ||
4 | 0,058649 US$ | 3 giờ 28 phút | 17,3 N US$ | 8,7 N US$ | 1 | 118,24 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,068171 US$ | 2 giờ 29 phút | 12,6 N US$ | 7,3 N US$ | 1 | 31,36 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,00004826 US$ | 62 ngày 1 giờ 4 phút | 9,2 N US$ | 48,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.55% | ||
7 | 0,053682 US$ | 81 ngày 5 giờ 3 phút | 7,1 N US$ | 3,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,053377 US$ | 62 ngày 1 giờ 40 phút | 6,4 N US$ | 3,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,053208 US$ | 62 ngày 3 giờ 21 phút | 6,4 N US$ | 3,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,053245 US$ | 62 ngày 4 giờ 49 phút | 6,3 N US$ | 3,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 1,07 US$ | 739 ngày 10 giờ 2 phút | 2,4 N US$ | 429 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 652,67 US$ | 739 ngày 9 giờ 53 phút | 2,4 N US$ | 881 Tr US$ | 1 | 1,21 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.38% | ||
13 | 654,26 US$ | 739 ngày 9 giờ 35 phút | 2,4 N US$ | 876,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.84% | ||
14 | 0,9024 US$ | 733 ngày 1 giờ 33 phút | 2,1 N US$ | 9,02 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,8525 US$ | 733 ngày 1 giờ 49 phút | 2 N US$ | 852,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 6,1 US$ | 733 ngày 1 giờ 59 phút | 2 N US$ | 610,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,08168 US$ | 325 ngày 23 giờ 38 phút | 1,4 N US$ | 706,96 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,071056 US$ | 438 ngày 17 giờ 22 phút | 1,3 N US$ | 727,62 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,081766 US$ | 281 ngày 4 giờ 7 phút | 1,3 N US$ | 744,78 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Veplus
Tính đến 30 tháng 6, 2025, có 234 cặp giao dịch trên DEX Veplus. TVL (Total Value Locked) là 690.018,07 US$, với khối lượng giao dịch là 108.859,60 US$ trong 321 giao dịch trong 24 giờ qua.