- 24 giờ Giao dịch31.681
- 24 giờ Khối lượng891,4 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,9999 US$ | 270 ngày 22 giờ 34 phút | 61,3 N US$ | 1,6 Tr US$ | 80 | 812,89 US$ | 0% | 0.04% | 0.42% | 0.23% | ||
2 | 0,003094 US$ | 390 ngày 21 giờ | 41,6 N US$ | 773,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.94% | ||
3 | 1 US$ | 359 ngày 8 giờ 43 phút | 35 N US$ | 18,8 Tr US$ | 667 | 29,2 N US$ | 0.05% | -0.00% | 0.26% | 0.02% | ||
4 | 1 US$ | 359 ngày 8 giờ 33 phút | 30,4 N US$ | 470,8 Tr US$ | 1.340 | 45,1 N US$ | 0.09% | 0.03% | 0.38% | 0.01% | ||
5 | 0,003032 US$ | 391 ngày 15 giờ 29 phút | 25,4 N US$ | 758,2 N US$ | 636 | 3,2 N US$ | 0.00% | -0.00% | 2.71% | -2.85% | ||
6 | 1 US$ | 359 ngày 8 giờ 37 phút | 16,7 N US$ | 28,9 Tr US$ | 594 | 12,4 N US$ | 0.09% | 0.03% | 0.32% | 0.06% | ||
7 | 0,9965 US$ | 32 ngày 5 giờ 15 phút | 8,9 N US$ | 28,8 Tr US$ | 29 | 398,22 US$ | 0% | 0.10% | -0.55% | 0.04% | ||
8 | 0,9976 US$ | 150 ngày 10 giờ 36 phút | 6,1 N US$ | 468,9 Tr US$ | 14 | 52,97 US$ | 0% | 0.02% | -0.64% | 0.08% | ||
9 | 0,7745 US$ | 270 ngày 13 giờ 59 phút | 4,6 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 1 US$ | 233 ngày 12 giờ 1 phút | 2,3 N US$ | 29,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,7044 US$ | 270 ngày 22 giờ 32 phút | 2,3 N US$ | 70,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,7033 US$ | 270 ngày 22 giờ 8 phút | 2,2 N US$ | 70,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Ubeswap V3
Tính đến 19 tháng 7, 2025, có 55 cặp giao dịch trên DEX Ubeswap V3. TVL (Total Value Locked) là 267.446,12 US$, với khối lượng giao dịch là 891.381,31 US$ trong 31681 giao dịch trong 24 giờ qua.