- 24 giờ Giao dịch1.834
- 24 giờ Khối lượng6 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1,17 US$ | 1.522 ngày 20 giờ 23 phút | 293,3 N US$ | 302,4 N US$ | 1 | 1,41 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.01% | ||
| 2 | 3.145,53 US$ | 1.467 ngày 2 giờ 38 phút | 209,7 N US$ | 394,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.21% | ||
| 3 | 0,1496 US$ | 1.522 ngày 20 giờ 9 phút | 116,1 N US$ | 149,6 Tr US$ | 9 | 348,43 US$ | 0.70% | 0.70% | 0.47% | -2.54% | ||
| 4 | 0,09137 US$ | 491 ngày 23 giờ 6 phút | 50,3 N US$ | 29,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 0,05259 US$ | 1.703 ngày 8 giờ 21 phút | 40,6 N US$ | 23,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 1,17 US$ | 1.522 ngày 20 giờ 6 phút | 30,3 N US$ | 302,5 N US$ | 7 | 145,02 US$ | 0% | 0% | 0.37% | -0.39% | ||
| 7 | 0,9985 US$ | 1.756 ngày 5 giờ 54 phút | 21,6 N US$ | 16,1 Tr US$ | 94 | 111,7 US$ | 0% | 0.21% | -0.07% | -0.18% | ||
| 8 | 13,26 US$ | 1.500 ngày 9 giờ 29 phút | 12,7 N US$ | 10,4 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | -1.44% | -1.44% | -0.08% | ||
| 9 | 129,73 US$ | 1.537 ngày 5 giờ 42 phút | 9 N US$ | 45 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.54% | ||
| 10 | 103.374,8 US$ | 1.467 ngày 2 giờ 35 phút | 8,9 N US$ | 150,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,2379 US$ | 1.249 ngày 9 giờ 25 phút | 8,5 N US$ | 6,1 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.61% | ||
| 12 | 0,0001904 US$ | 1.631 ngày 5 giờ 51 phút | 7,2 N US$ | 19 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 1,12 US$ | 1.442 ngày 14 giờ 14 phút | 6,1 N US$ | 1,2 Tr US$ | 5 | <1 US$ | -0.60% | -0.60% | -0.60% | 0.00% | ||
| 14 | 0,0494 US$ | 1.359 ngày 21 giờ 8 phút | 5,7 N US$ | 4,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,051639 US$ | 597 ngày 13 giờ 46 phút | 4,9 N US$ | 3,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 220,1 US$ | 1.508 ngày 3 giờ 4 phút | 4 N US$ | 13 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.05% | ||
| 17 | 0,0007685 US$ | 1.482 ngày 20 giờ 13 phút | 4 N US$ | 76,9 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.30% | ||
| 18 | 0,995 US$ | 1.708 ngày 21 giờ 21 phút | 3,5 N US$ | 115,8 N US$ | 3 | <1 US$ | 0% | -0.04% | -0.04% | -0.22% | ||
| 19 | 400,75 US$ | 1.500 ngày 7 giờ 48 phút | 3,3 N US$ | 13,3 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.30% | ||
| 20 | 1,16 US$ | 1.697 ngày 21 giờ 39 phút | 3,2 N US$ | 70,2 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.03% | ||
| 21 | 84.838,79 US$ | 1.537 ngày 50 phút | 2,5 N US$ | 24,4 N US$ | 1 | 1,4 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.25% | ||
| 22 | 85.215,79 US$ | 1.507 ngày 9 giờ | 2,4 N US$ | 24,5 N US$ | 1 | 1,41 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.35% | ||
| 23 | 0,2742 US$ | 1.500 ngày 8 giờ 37 phút | 2,2 N US$ | 2,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.32% | ||
| 24 | 0,054156 US$ | 1.623 ngày 11 giờ 42 phút | 2,2 N US$ | 5,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 0,055196 US$ | 1.547 ngày 3 giờ 46 phút | 2,1 N US$ | 4,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 0,9975 US$ | 713 ngày 4 giờ 28 phút | 2 N US$ | 29,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 1,16 US$ | 1.696 ngày 8 giờ 12 phút | 1,8 N US$ | 3,7 Tr US$ | 8 | 6,52 US$ | 0% | -0.16% | -0.61% | -1.27% | ||
| 28 | 0,00002746 US$ | 1.696 ngày 8 giờ 57 phút | 1,8 N US$ | 2,7 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.80% | ||
| 29 | 0,5168 US$ | 1.508 ngày 3 giờ 7 phút | 1,2 N US$ | 1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.04% | ||
| 30 | 21,04 US$ | 907 ngày 4 giờ 1 phút | 1,1 N US$ | 31,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Ubeswap V2 là gì?
Ubeswap V2 is a decentralized exchange built on the Celo blockchain, offering a mobile-first AMM experience optimized for smooth token trading and secure liquidity provision. The platform is based on a fork of SushiSwap’s Uniswap V2 contracts, ensuring transparent and immutable smart contracts that cannot be altered. Liquidity providers earn swap fees while maintaining control of their assets, and the protocol uses part of fees to buy back governance tokens. Ubeswap is governed by the community via its token, which also powers yield programs and farms within the ecosystem. As the primary DEX in the Celo environment, Ubeswap V2 supports smooth integration with wallets and bridges, making it accessible and efficient for users looking to trade assets or grow liquidity in Celo-based DeFi.
Dữ liệu thời gian thực của Ubeswap V2
Tính đến 14 tháng 12, 2025, có 520 cặp giao dịch trên DEX Ubeswap V2. TVL (Total Value Locked) là 934.335,30 US$, với khối lượng giao dịch là 6.017,69 US$ trong 1834 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Ubeswap V2 là gì?
Ubeswap V2 là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) trên blockchain Celo. Đây là một phiên bản fork của Uniswap ưu tiên thiết bị di động, cho phép người dùng hoán đổi các token như CELO, cUSD, cEUR và nhiều hơn nữa. Hỗ trợ cung cấp thanh khoản, yield farming và staking token thông qua token UBE.
Phí giao dịch trên Ubeswap V2 là bao nhiêu?
Mỗi giao dịch hoán đổi sẽ bị tính phí 0,30%. Khoảng 0,25% trong số đó được chia cho nhà cung cấp thanh khoản, còn 0,05% dành cho những người staking token UBE và các ưu đãi của giao thức.
Tính năng chính của Ubeswap V2 là gì?
Các tính năng chính bao gồm khả năng tương thích trên thiết bị di động (hoạt động tốt với ví Valora), các công cụ DeFi như farming và staking, cùng cơ chế tokenomics tích hợp sử dụng token quản trị UBE để phân phối phần thưởng.



