WhatToFarm
/
Bắt đầu
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
1,12 US$1.309 ngày 9 giờ 56 phút289,8 N US$307,9 N US$0<1 US$0%0%0%0.87%
2
0,4325 US$1.309 ngày 9 giờ 43 phút190,3 N US$432,6 Tr US$553,6 N US$0.17%0.76%-2.29%-0.71%
3
2.503,94 US$1.253 ngày 16 giờ 12 phút185,9 N US$351,3 N US$7166,59 US$0%0%-0.31%0.59%
4
0,3123 US$278 ngày 12 giờ 40 phút157,3 N US$93,9 N US$0<1 US$0%0%0%-1.45%
5
0,057417 US$1.489 ngày 21 giờ 55 phút117,4 N US$67,7 N US$0<1 US$0%0%0%6.47%
6
1,11 US$1.309 ngày 9 giờ 40 phút51,7 N US$307,6 N US$21568,38 US$0%-0.24%0.13%0.57%
7
0,9967 US$1.542 ngày 19 giờ 27 phút37 N US$23 Tr US$50685,81 US$0%-0.56%-0.06%-0.03%
8
176,52 US$1.323 ngày 19 giờ 15 phút18,1 N US$65,5 N US$0<1 US$0%0%0%5.97%
9
0,08448 US$1.215 ngày 4 giờ 27 phút18 N US$18 N US$11 US$0%0%0%-0.71%
10
25,81 US$1.286 ngày 23 giờ 3 phút17,5 N US$19 N US$0<1 US$0%0%0%4.89%
11
0,1773 US$1.238 ngày 16 giờ 41 phút13,7 N US$455,6 N US$0<1 US$0%0%0%1.20%
12
0,005869 US$1.269 ngày 9 giờ 47 phút11 N US$586,9 N US$1<1 US$0%0%0%-0.83%
13
44.855,25 US$1.441 ngày 1 giờ 26 phút9,6 N US$152,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
14
106.148,72 US$1.253 ngày 16 giờ 9 phút9 N US$163,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
15
0,0001916 US$1.417 ngày 19 giờ 25 phút7,2 N US$19,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
16
0,1735 US$1.035 ngày 22 giờ 58 phút6,9 N US$3,8 Tr US$33,39 US$0%0%-0.32%4.01%
17
1,12 US$1.482 ngày 21 giờ 46 phút6,6 N US$4,3 Tr US$0<1 US$0%0%0%1.23%
18
0,00001584 US$1.333 ngày 17 giờ 19 phút6,4 N US$12,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
19
1,06 US$1.229 ngày 3 giờ 48 phút6,4 N US$1,1 Tr US$1<1 US$0%0%0%-0.57%
20
0,998 US$1.495 ngày 10 giờ 54 phút5,8 N US$117 N US$755,66 US$0%0%-0.33%-0.08%
21
0,0494 US$1.146 ngày 10 giờ 42 phút5,7 N US$4,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
22
1,12 US$1.484 ngày 11 giờ 13 phút5,2 N US$69,8 N US$540,21 US$0%0%-0.30%0.57%
23
0,00007863 US$1.482 ngày 22 giờ 30 phút5,1 N US$7,8 N US$21,22 US$0%0%-0.22%-4.45%
24
0,051639 US$384 ngày 3 giờ 19 phút4,9 N US$3,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
25
84.120,46 US$1.323 ngày 14 giờ 23 phút4,2 N US$31,8 N US$46,04 US$0%0%-0.59%-1.65%
26
219,68 US$1.294 ngày 16 giờ 37 phút4 N US$13 N US$1<1 US$0%0%0%-1.62%
27
0,003196 US$1.392 ngày 3 giờ 57 phút3,6 N US$319,7 N US$1<1 US$0%0%0%-1.84%
28
0,056042 US$1.410 ngày 1 giờ 16 phút3,2 N US$7,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
29
1,11 US$1.482 ngày 21 giờ 46 phút2,9 N US$4,2 Tr US$1533,91 US$0%0%0.08%0.59%
30
84.802,28 US$1.293 ngày 22 giờ 34 phút2,3 N US$32 N US$24,52 US$0%0%-0.38%-0.85%
31
0,2797 US$1.286 ngày 22 giờ 10 phút2,3 N US$2,9 N US$0<1 US$0%0%0%-0.51%
32
154,16 US$1.286 ngày 21 giờ 22 phút2,1 N US$5,1 N US$11,22 US$0%0%0%-0.53%
33
0,9975 US$499 ngày 18 giờ 2 phút2 N US$29,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
34
1,34 US$1.273 ngày 17 giờ 17 phút1,9 N US$1,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
35
0,1773 US$1.196 ngày 14 giờ 50 phút1,9 N US$5 N US$27,06 US$0%0%-0.21%0.70%
36
0,003833 US$424 ngày 19 giờ 54 phút1,6 N US$959,8 N US$0<1 US$0%0%0%0%
37
0,9743 US$1.323 ngày 16 giờ 44 phút1,5 N US$92,2 N US$12,74 US$0%0%0%-2.47%
38
0,00001983 US$1.246 ngày 22 giờ 16 phút1,3 N US$19,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
39
0,5501 US$1.294 ngày 16 giờ 41 phút1,2 N US$1,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
40
0,7859 US$1.294 ngày 16 giờ 34 phút1,2 N US$10,7 N US$1<1 US$0%0%0%-0.35%
41
21,04 US$693 ngày 17 giờ 35 phút1,1 N US$31,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
42
0,0002792 US$797 ngày 22 giờ 3 phút1,1 N US$280 N US$0<1 US$0%0%0%0%

Dữ liệu thời gian thực của

Tính đến 14 tháng 5, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech