- 24 giờ Giao dịch825
- 24 giờ Khối lượng9,7 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1,17 US$ | 1.434 ngày 8 giờ 35 phút | 296,6 N US$ | 314,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 4.552,93 US$ | 1.378 ngày 14 giờ 51 phút | 251,5 N US$ | 534 N US$ | 2 | 17,73 US$ | 0% | 0% | 0.01% | 0.66% | ||
3 | 0,3016 US$ | 1.434 ngày 8 giờ 22 phút | 161,5 N US$ | 301,6 Tr US$ | 18 | 770,77 US$ | 0% | -1.18% | -1.18% | -1.22% | ||
4 | 0,23 US$ | 403 ngày 11 giờ 19 phút | 112,2 N US$ | 67,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.05% | ||
5 | 0,055176 US$ | 1.614 ngày 20 giờ 34 phút | 81,1 N US$ | 46,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 1,18 US$ | 1.434 ngày 8 giờ 19 phút | 44,1 N US$ | 338,4 N US$ | 9 | 174,26 US$ | 0% | 0.26% | 0.26% | 1.03% | ||
7 | 1 US$ | 1.667 ngày 18 giờ 7 phút | 30 N US$ | 17,3 Tr US$ | 22 | 171,69 US$ | 0% | 0.13% | -0.08% | 0.76% | ||
8 | 29,56 US$ | 1.411 ngày 21 giờ 42 phút | 19 N US$ | 21,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.55% | ||
9 | 228,76 US$ | 1.448 ngày 17 giờ 55 phút | 17 N US$ | 82,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.09% | ||
10 | 0,07583 US$ | 1.340 ngày 3 giờ 6 phút | 17 N US$ | 15,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.48% | ||
11 | 0,1864 US$ | 1.363 ngày 15 giờ 20 phút | 14 N US$ | 246 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.11% | ||
12 | 44.855,25 US$ | 1.566 ngày 5 phút | 9,6 N US$ | 152,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 107.522,87 US$ | 1.378 ngày 14 giờ 48 phút | 9,1 N US$ | 156,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,2697 US$ | 1.160 ngày 21 giờ 38 phút | 9 N US$ | 6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.11% | ||
15 | 0,0001908 US$ | 1.542 ngày 18 giờ 4 phút | 7,1 N US$ | 19 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 1,17 US$ | 1.607 ngày 20 giờ 25 phút | 6,8 N US$ | 3,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.23% | ||
17 | 1,17 US$ | 1.354 ngày 2 giờ 27 phút | 6,1 N US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,0494 US$ | 1.271 ngày 9 giờ 21 phút | 5,7 N US$ | 4,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,9929 US$ | 1.620 ngày 9 giờ 34 phút | 5 N US$ | 119,4 N US$ | 6 | 21,07 US$ | 0% | -0.81% | -0.81% | -0.70% | ||
20 | 0,051639 US$ | 509 ngày 1 giờ 58 phút | 4,9 N US$ | 3,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,001033 US$ | 1.394 ngày 8 giờ 26 phút | 4,6 N US$ | 103 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.80% | ||
22 | 1,17 US$ | 1.609 ngày 9 giờ 52 phút | 4,6 N US$ | 71,4 N US$ | 2 | 15,96 US$ | 0% | 0% | -0.09% | 0.44% | ||
23 | 278,48 US$ | 1.419 ngày 15 giờ 16 phút | 4,5 N US$ | 16,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.03% | ||
24 | 0,00001046 US$ | 1.458 ngày 15 giờ 59 phút | 4,3 N US$ | 8,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 97.270,59 US$ | 1.448 ngày 13 giờ 2 phút | 3,9 N US$ | 28 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.59% | ||
26 | 0,00005409 US$ | 1.607 ngày 21 giờ 9 phút | 3,5 N US$ | 5,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.30% | ||
27 | 0,05568 US$ | 1.534 ngày 23 giờ 55 phút | 3 N US$ | 7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,002787 US$ | 1.517 ngày 2 giờ 36 phút | 2,8 N US$ | 278,7 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.57% | ||
29 | 1,18 US$ | 1.607 ngày 20 giờ 25 phút | 2,6 N US$ | 3,7 Tr US$ | 6 | 11,55 US$ | 0% | 0.06% | -0.12% | 0.79% | ||
30 | 96.901,52 US$ | 1.418 ngày 21 giờ 13 phút | 2,5 N US$ | 27,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.28% | ||
31 | 0,2779 US$ | 1.411 ngày 20 giờ 50 phút | 2,2 N US$ | 2,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 143,12 US$ | 1.411 ngày 20 giờ 1 phút | 2 N US$ | 4,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.88% | ||
33 | 0,9975 US$ | 624 ngày 16 giờ 41 phút | 2 N US$ | 29,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,9492 US$ | 1.419 ngày 15 giờ 20 phút | 1,6 N US$ | 1,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.05% | ||
35 | 0,9957 US$ | 1.398 ngày 15 giờ 56 phút | 1,4 N US$ | 967,39 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.10% | ||
36 | 0,188 US$ | 1.321 ngày 13 giờ 30 phút | 1,3 N US$ | 5,1 N US$ | 1 | 2,79 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.51% | ||
37 | 0,9821 US$ | 1.448 ngày 15 giờ 23 phút | 1,3 N US$ | 93 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.21% | ||
38 | 4.504,07 US$ | 1.418 ngày 21 giờ 21 phút | 1,2 N US$ | 174,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.46% | ||
39 | 21,04 US$ | 818 ngày 16 giờ 14 phút | 1,1 N US$ | 31,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 4.522,65 US$ | 1.448 ngày 16 giờ 18 phút | 1,1 N US$ | 174,9 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.24% | ||
41 | 0,002394 US$ | 549 ngày 18 giờ 33 phút | 1,1 N US$ | 598,6 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.42% |
Ubeswap V2 là gì?
Ubeswap V2 is a decentralized exchange built on the Celo blockchain, offering a mobile-first AMM experience optimized for smooth token trading and secure liquidity provision. The platform is based on a fork of SushiSwap’s Uniswap V2 contracts, ensuring transparent and immutable smart contracts that cannot be altered. Liquidity providers earn swap fees while maintaining control of their assets, and the protocol uses part of fees to buy back governance tokens. Ubeswap is governed by the community via its token, which also powers yield programs and farms within the ecosystem. As the primary DEX in the Celo environment, Ubeswap V2 supports smooth integration with wallets and bridges, making it accessible and efficient for users looking to trade assets or grow liquidity in Celo-based DeFi.
Dữ liệu thời gian thực của Ubeswap V2
Tính đến 16 tháng 9, 2025, có 500 cặp giao dịch trên DEX Ubeswap V2. TVL (Total Value Locked) là 1.178.639,77 US$, với khối lượng giao dịch là 9.695,33 US$ trong 825 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Ubeswap V2 là gì?
Ubeswap V2 là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) trên blockchain Celo. Đây là một phiên bản fork của Uniswap ưu tiên thiết bị di động, cho phép người dùng hoán đổi các token như CELO, cUSD, cEUR và nhiều hơn nữa. Hỗ trợ cung cấp thanh khoản, yield farming và staking token thông qua token UBE.
Phí giao dịch trên Ubeswap V2 là bao nhiêu?
Mỗi giao dịch hoán đổi sẽ bị tính phí 0,30%. Khoảng 0,25% trong số đó được chia cho nhà cung cấp thanh khoản, còn 0,05% dành cho những người staking token UBE và các ưu đãi của giao thức.
Tính năng chính của Ubeswap V2 là gì?
Các tính năng chính bao gồm khả năng tương thích trên thiết bị di động (hoạt động tốt với ví Valora), các công cụ DeFi như farming và staking, cùng cơ chế tokenomics tích hợp sử dụng token quản trị UBE để phân phối phần thưởng.