WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch3.750
  • 24 giờ Khối lượng43 N US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
1,15 US$1.500 ngày 23 giờ 7 phút291,8 N US$300,3 N US$1<1 US$0%0%0%-0.32%
2
2.772,93 US$1.445 ngày 5 giờ 22 phút197,4 N US$356 N US$6112,92 US$0%-0.16%-0.16%-6.20%
3
0,1566 US$1.500 ngày 22 giờ 53 phút118,2 N US$156,7 Tr US$29647,78 US$0%-0.15%-1.56%-6.86%
4
0,1139 US$470 ngày 1 giờ 50 phút58,5 N US$34,8 N US$0<1 US$0%0%0%-2.70%
5
0,052731 US$1.681 ngày 11 giờ 5 phút43,1 N US$24,8 N US$0<1 US$0%0%0%-3.21%
6
1,15 US$1.500 ngày 22 giờ 50 phút30,9 N US$299,8 N US$24407,77 US$0%-0.27%0.79%-0.05%
7
0,9995 US$1.734 ngày 8 giờ 38 phút22 N US$17,8 Tr US$79603,28 US$-0.19%-0.83%0.58%0.10%
8
0,05888 US$1.406 ngày 17 giờ 37 phút15 N US$12,8 N US$1<1 US$0%0%0%-1.10%
9
13,4 US$1.478 ngày 12 giờ 13 phút12,8 N US$10,5 N US$2100,22 US$0%0%0%-3.31%
10
107.167,52 US$1.445 ngày 5 giờ 19 phút9,1 N US$155,6 N US$0<1 US$0%0%0%-0.62%
11
124,15 US$1.515 ngày 8 giờ 26 phút9 N US$43,1 N US$0<1 US$0%0%0%-8.48%
12
0,2403 US$1.227 ngày 12 giờ 9 phút8,5 N US$6,2 Tr US$1<1 US$0%0%0%-1.73%
13
0,0001903 US$1.609 ngày 8 giờ 35 phút7,2 N US$19 N US$0<1 US$0%0%0%-0.00%
14
1,17 US$1.420 ngày 16 giờ 58 phút6,1 N US$1,2 Tr US$1<1 US$0%0%0%4.42%
15
0,0494 US$1.337 ngày 23 giờ 52 phút5,7 N US$4,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
16
0,051639 US$575 ngày 16 giờ 30 phút4,9 N US$3,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
220,18 US$1.486 ngày 5 giờ 48 phút4 N US$13 N US$0<1 US$0%0%0%-0.94%
18
0,0007738 US$1.460 ngày 22 giờ 57 phút4 N US$77,4 N US$0<1 US$0%0%0%-0.89%
19
1 US$1.687 ngày 5 phút3,7 N US$116,3 N US$833,34 US$0%0.24%-0.13%0.59%
20
454,66 US$1.478 ngày 10 giờ 32 phút3,6 N US$15 N US$1<1 US$0%0%0%-2.97%
21
1,16 US$1.676 ngày 23 phút3,3 N US$70,4 N US$518,98 US$0%0.89%0.58%0.80%
22
87.734,23 US$1.515 ngày 3 giờ 34 phút2,7 N US$25,2 N US$25,7 US$0%0.32%0.32%-0.24%
23
87.176,03 US$1.485 ngày 11 giờ 44 phút2,4 N US$25 N US$25,68 US$0%-0.47%-0.47%-1.29%
24
0,2769 US$1.478 ngày 11 giờ 21 phút2,2 N US$2,9 N US$0<1 US$0%0%0%0.57%
25
0,055365 US$1.525 ngày 6 giờ 30 phút2,2 N US$4,2 N US$0<1 US$0%0%0%0.62%
26
0,054156 US$1.601 ngày 14 giờ 26 phút2,2 N US$5,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
27
0,9975 US$691 ngày 7 giờ 12 phút2 N US$29,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
28
1,15 US$1.674 ngày 10 giờ 56 phút1,9 N US$3,9 Tr US$2426,92 US$0%-0.33%0.84%-0.10%
29
0,00002799 US$1.674 ngày 11 giờ 41 phút1,9 N US$2,8 N US$142,87 US$0%0%0.71%-11.66%
30
0,517 US$1.486 ngày 5 giờ 51 phút1,2 N US$1 N US$0<1 US$0%0%0%-0.10%
31
21,04 US$885 ngày 6 giờ 45 phút1,1 N US$31,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,0006903 US$1.583 ngày 17 giờ 7 phút1 N US$69 N US$1<1 US$0%0%0%-6.01%

Ubeswap V2 là gì?

Ubeswap V2 is a decentralized exchange built on the Celo blockchain, offering a mobile-first AMM experience optimized for smooth token trading and secure liquidity provision. The platform is based on a fork of SushiSwap’s Uniswap V2 contracts, ensuring transparent and immutable smart contracts that cannot be altered. Liquidity providers earn swap fees while maintaining control of their assets, and the protocol uses part of fees to buy back governance tokens. Ubeswap is governed by the community via its token, which also powers yield programs and farms within the ecosystem. As the primary DEX in the Celo environment, Ubeswap V2 supports smooth integration with wallets and bridges, making it accessible and efficient for users looking to trade assets or grow liquidity in Celo-based DeFi.

Dữ liệu thời gian thực của Ubeswap V2

Tính đến 22 tháng 11, 2025, có 516 cặp giao dịch trên DEX Ubeswap V2. TVL (Total Value Locked) là 957.097,66 US$, với khối lượng giao dịch là 42.997,25 US$ trong 3750 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

Ubeswap V2 là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) trên blockchain Celo. Đây là một phiên bản fork của Uniswap ưu tiên thiết bị di động, cho phép người dùng hoán đổi các token như CELO, cUSD, cEUR và nhiều hơn nữa. Hỗ trợ cung cấp thanh khoản, yield farming và staking token thông qua token UBE.

Mỗi giao dịch hoán đổi sẽ bị tính phí 0,30%. Khoảng 0,25% trong số đó được chia cho nhà cung cấp thanh khoản, còn 0,05% dành cho những người staking token UBE và các ưu đãi của giao thức.

Các tính năng chính bao gồm khả năng tương thích trên thiết bị di động (hoạt động tốt với ví Valora), các công cụ DeFi như farming và staking, cùng cơ chế tokenomics tích hợp sử dụng token quản trị UBE để phân phối phần thưởng.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech