- 24 giờ Giao dịch960
- 24 giờ Khối lượng9,8 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1,17 US$ | 1.408 ngày 15 giờ 59 phút | 295,7 N US$ | 313 N US$ | 3 | 9,97 US$ | 0% | 0% | 0.73% | 1.30% | ||
2 | 4.273,22 US$ | 1.352 ngày 22 giờ 15 phút | 244,2 N US$ | 510,5 N US$ | 3 | 36,24 US$ | 0% | 0% | -0.05% | -2.02% | ||
3 | 0,3182 US$ | 1.408 ngày 15 giờ 46 phút | 165 N US$ | 318,2 Tr US$ | 45 | 932,45 US$ | 0% | 0.23% | 0.26% | -2.47% | ||
4 | 0,2319 US$ | 377 ngày 18 giờ 43 phút | 116,4 N US$ | 69,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.60% | ||
5 | 0,055413 US$ | 1.589 ngày 3 giờ 58 phút | 84,9 N US$ | 49 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.61% | ||
6 | 1,16 US$ | 1.408 ngày 15 giờ 43 phút | 45,3 N US$ | 311,4 N US$ | 9 | 170,09 US$ | 0% | 0.27% | -0.31% | -0.39% | ||
7 | 0,9979 US$ | 1.642 ngày 1 giờ 30 phút | 30,7 N US$ | 17,9 Tr US$ | 39 | 219,53 US$ | 0% | -0.02% | 0.12% | -0.43% | ||
8 | 22,73 US$ | 1.386 ngày 5 giờ 6 phút | 16,6 N US$ | 17 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.82% | -0.60% | ||
9 | 0,06702 US$ | 1.314 ngày 10 giờ 30 phút | 16 N US$ | 14,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 187,46 US$ | 1.423 ngày 1 giờ 19 phút | 16 N US$ | 66,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.51% | ||
11 | 0,1836 US$ | 1.337 ngày 22 giờ 44 phút | 14,1 N US$ | 300,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.89% | ||
12 | 44.855,25 US$ | 1.540 ngày 7 giờ 29 phút | 9,6 N US$ | 152,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 109.776,61 US$ | 1.352 ngày 22 giờ 12 phút | 9,2 N US$ | 160,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,261 US$ | 1.135 ngày 5 giờ 1 phút | 8,9 N US$ | 5,8 Tr US$ | 2 | 7,98 US$ | 0% | 0% | -0.16% | -0.16% | ||
15 | 0,0001929 US$ | 1.517 ngày 1 giờ 28 phút | 7,3 N US$ | 19,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 1,17 US$ | 1.582 ngày 3 giờ 49 phút | 6,8 N US$ | 3,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.37% | ||
17 | 1,13 US$ | 1.328 ngày 9 giờ 51 phút | 6,1 N US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,0494 US$ | 1.245 ngày 16 giờ 45 phút | 5,7 N US$ | 4,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,9999 US$ | 1.594 ngày 16 giờ 57 phút | 5,1 N US$ | 120,3 N US$ | 5 | 28,66 US$ | 0% | 0% | 0.03% | -0.18% | ||
20 | 0,051639 US$ | 483 ngày 9 giờ 22 phút | 4,9 N US$ | 3,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 1,16 US$ | 1.583 ngày 17 giờ 16 phút | 4,6 N US$ | 70,7 N US$ | 3 | 15,66 US$ | 0% | 0% | -0.52% | 0.26% | ||
22 | 0,001021 US$ | 1.368 ngày 15 giờ 50 phút | 4,6 N US$ | 102,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 280,48 US$ | 1.393 ngày 22 giờ 40 phút | 4,5 N US$ | 16,2 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -3.40% | -3.40% | ||
24 | 0,00001089 US$ | 1.432 ngày 23 giờ 22 phút | 4,5 N US$ | 8,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.52% | ||
25 | 100.733,67 US$ | 1.422 ngày 20 giờ 26 phút | 4 N US$ | 28,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.29% | ||
26 | 0,00005535 US$ | 1.582 ngày 4 giờ 33 phút | 3,7 N US$ | 5,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.56% | ||
27 | 0,05568 US$ | 1.509 ngày 7 giờ 19 phút | 3 N US$ | 7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,002957 US$ | 1.491 ngày 10 giờ | 3 N US$ | 295,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.97% | ||
29 | 1,15 US$ | 1.582 ngày 3 giờ 49 phút | 2,6 N US$ | 3,8 Tr US$ | 11 | 14,84 US$ | 0% | -0.90% | -0.77% | -0.86% | ||
30 | 101.270,36 US$ | 1.393 ngày 4 giờ 37 phút | 2,6 N US$ | 29,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.31% | ||
31 | 0,2779 US$ | 1.386 ngày 4 giờ 13 phút | 2,2 N US$ | 2,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 144,55 US$ | 1.386 ngày 3 giờ 25 phút | 2 N US$ | 4,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,9975 US$ | 599 ngày 5 phút | 2 N US$ | 29,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,9502 US$ | 1.393 ngày 22 giờ 44 phút | 1,6 N US$ | 1,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,997 US$ | 1.372 ngày 23 giờ 20 phút | 1,4 N US$ | 986,35 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
36 | 0,1818 US$ | 1.295 ngày 20 giờ 53 phút | 1,3 N US$ | 5 N US$ | 1 | 1,98 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.72% | ||
37 | 0,9793 US$ | 1.422 ngày 22 giờ 47 phút | 1,3 N US$ | 92,6 N US$ | 1 | 1,59 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.48% | ||
38 | 4.229,35 US$ | 1.393 ngày 4 giờ 45 phút | 1,1 N US$ | 161,2 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 1.16% | 1.16% | ||
39 | 21,04 US$ | 792 ngày 23 giờ 38 phút | 1,1 N US$ | 31,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,002493 US$ | 524 ngày 1 giờ 57 phút | 1,1 N US$ | 623,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.34% | ||
41 | 4.166,24 US$ | 1.422 ngày 23 giờ 42 phút | 1,1 N US$ | 160,6 N US$ | 5 | 1,45 US$ | 0% | 0% | -0.09% | -0.70% |
Ubeswap V2 là gì?
Ubeswap V2 is a decentralized exchange built on the Celo blockchain, offering a mobile-first AMM experience optimized for smooth token trading and secure liquidity provision. The platform is based on a fork of SushiSwap’s Uniswap V2 contracts, ensuring transparent and immutable smart contracts that cannot be altered. Liquidity providers earn swap fees while maintaining control of their assets, and the protocol uses part of fees to buy back governance tokens. Ubeswap is governed by the community via its token, which also powers yield programs and farms within the ecosystem. As the primary DEX in the Celo environment, Ubeswap V2 supports smooth integration with wallets and bridges, making it accessible and efficient for users looking to trade assets or grow liquidity in Celo-based DeFi.
Dữ liệu thời gian thực của Ubeswap V2
Tính đến 21 tháng 8, 2025, có 498 cặp giao dịch trên DEX Ubeswap V2. TVL (Total Value Locked) là 1.178.858,66 US$, với khối lượng giao dịch là 9.789,06 US$ trong 960 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Ubeswap V2 là gì?
Ubeswap V2 là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) trên blockchain Celo. Đây là một phiên bản fork của Uniswap ưu tiên thiết bị di động, cho phép người dùng hoán đổi các token như CELO, cUSD, cEUR và nhiều hơn nữa. Hỗ trợ cung cấp thanh khoản, yield farming và staking token thông qua token UBE.
Phí giao dịch trên Ubeswap V2 là bao nhiêu?
Mỗi giao dịch hoán đổi sẽ bị tính phí 0,30%. Khoảng 0,25% trong số đó được chia cho nhà cung cấp thanh khoản, còn 0,05% dành cho những người staking token UBE và các ưu đãi của giao thức.
Tính năng chính của Ubeswap V2 là gì?
Các tính năng chính bao gồm khả năng tương thích trên thiết bị di động (hoạt động tốt với ví Valora), các công cụ DeFi như farming và staking, cùng cơ chế tokenomics tích hợp sử dụng token quản trị UBE để phân phối phần thưởng.