WhatToFarm
/
Bắt đầu
  • 24 giờ Giao dịch1.540
  • 24 giờ Khối lượng23,6 N US$
TokenGiá $TuổiTVLVốn hóa thị trườngGiao dịchKhối lượng5 phút1 giờ4 giờ24 giờ
1
1,16 US$1.474 ngày 22 giờ 53 phút292,4 N US$305 N US$0<1 US$0%0%0%0%
2
3.904,24 US$1.419 ngày 5 giờ 8 phút233,6 N US$472,8 N US$3103,41 US$0%-0.06%-0.11%0.41%
3
0,2637 US$1.474 ngày 22 giờ 39 phút152,6 N US$263,8 Tr US$221,1 N US$0%-0.75%-0.66%5.11%
4
0,1707 US$444 ngày 1 giờ 36 phút91,3 N US$54,3 N US$1300,73 US$0%0%0%0.50%
5
0,054565 US$1.655 ngày 10 giờ 51 phút71,9 N US$41,4 N US$0<1 US$0%0%0%0%
6
1,17 US$1.474 ngày 22 giờ 36 phút40,1 N US$308,1 N US$7195,23 US$0%0.90%0.39%1.17%
7
1 US$1.708 ngày 8 giờ 24 phút28,3 N US$17,2 Tr US$29199,95 US$0%-0.06%-0.01%-0.49%
8
0,06537 US$1.380 ngày 17 giờ 23 phút15,8 N US$14,2 N US$0<1 US$0%0%0%-0.11%
9
19,99 US$1.452 ngày 11 giờ 59 phút15,6 N US$14,3 N US$0<1 US$0%0%0%3.34%
10
197,17 US$1.489 ngày 8 giờ 12 phút14,6 N US$68,4 N US$0<1 US$0%0%0%3.10%
11
44.855,25 US$1.606 ngày 14 giờ 22 phút9,6 N US$152,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
12
110.972,67 US$1.419 ngày 5 giờ 5 phút9,3 N US$161,2 N US$0<1 US$0%0%0%0%
13
1,15 US$1.394 ngày 16 giờ 44 phút6,1 N US$1,2 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
14
0,0494 US$1.311 ngày 23 giờ 38 phút5,7 N US$4,3 N US$0<1 US$0%0%0%0%
15
10.064,92 US$5 ngày 4 giờ 38 phút5 N US$210,92 T US$0<1 US$0%0%0%0%
16
0,051639 US$549 ngày 16 giờ 16 phút4,9 N US$3,5 N US$0<1 US$0%0%0%0%
17
0,997 US$1.660 ngày 23 giờ 51 phút4,7 N US$118,5 N US$431,78 US$0%-0.10%-0.05%-0.52%
18
0,001029 US$1.434 ngày 22 giờ 44 phút4,6 N US$103 N US$0<1 US$0%0%0%1.20%
19
1,16 US$1.650 ngày 10 phút4,3 N US$70,7 N US$213,82 US$0%0%0.52%-0.05%
20
224,21 US$1.460 ngày 5 giờ 34 phút4,1 N US$13,2 N US$0<1 US$0%0%0%0.62%
21
573,92 US$1.452 ngày 10 giờ 19 phút4 N US$19 N US$11,34 US$0%0%0%-10.60%
22
0,059099 US$1.499 ngày 6 giờ 16 phút3,8 N US$7,2 N US$0<1 US$0%0%0%3.86%
23
97.923,76 US$1.489 ngày 3 giờ 20 phút3,6 N US$28,1 N US$12,15 US$0%0%0%1.88%
24
0,0000512 US$1.648 ngày 11 giờ 27 phút3,3 N US$5,1 N US$0<1 US$0%0%0%8.68%
25
0,054815 US$1.575 ngày 14 giờ 12 phút2,6 N US$5,9 N US$0<1 US$0%0%0%0%
26
98.732,93 US$1.459 ngày 11 giờ 31 phút2,6 N US$28,3 N US$12,17 US$0%0%0%2.94%
27
1,16 US$1.648 ngày 10 giờ 42 phút2,4 N US$3,9 Tr US$1220,59 US$0%0.09%-0.12%0.16%
28
0,2796 US$1.452 ngày 11 giờ 7 phút2,3 N US$2,9 N US$0<1 US$0%0%0%-0.03%
29
0,001849 US$1.557 ngày 16 giờ 54 phút2,2 N US$185 N US$1<1 US$0%0%0%5.45%
30
0,9975 US$665 ngày 6 giờ 58 phút2 N US$29,5 Tr US$0<1 US$0%0%0%0%
31
1,09 US$1.439 ngày 6 giờ 13 phút1,4 N US$984,88 US$0<1 US$0%0%0%0%
32
0,1851 US$1.362 ngày 3 giờ 47 phút1,2 N US$4,8 N US$14,03 US$0%0%0%-0.71%
33
0,5257 US$1.460 ngày 5 giờ 37 phút1,2 N US$1,1 N US$0<1 US$0%0%0%0%
34
0,9795 US$1.489 ngày 5 giờ 40 phút1,2 N US$92,6 N US$1<1 US$0%0%0%-1.12%
35
0,0004869 US$963 ngày 10 giờ 59 phút1,1 N US$487 N US$0<1 US$0%0%0%6.74%
36
21,04 US$859 ngày 6 giờ 31 phút1,1 N US$31,6 N US$0<1 US$0%0%0%0%
37
3.904,85 US$1.459 ngày 11 giờ 38 phút1,1 N US$152,9 N US$0<1 US$0%0%0%4.39%

Ubeswap V2 là gì?

Ubeswap V2 is a decentralized exchange built on the Celo blockchain, offering a mobile-first AMM experience optimized for smooth token trading and secure liquidity provision. The platform is based on a fork of SushiSwap’s Uniswap V2 contracts, ensuring transparent and immutable smart contracts that cannot be altered. Liquidity providers earn swap fees while maintaining control of their assets, and the protocol uses part of fees to buy back governance tokens. Ubeswap is governed by the community via its token, which also powers yield programs and farms within the ecosystem. As the primary DEX in the Celo environment, Ubeswap V2 supports smooth integration with wallets and bridges, making it accessible and efficient for users looking to trade assets or grow liquidity in Celo-based DeFi.

Dữ liệu thời gian thực của Ubeswap V2

Tính đến 27 tháng 10, 2025, có 502 cặp giao dịch trên DEX Ubeswap V2. TVL (Total Value Locked) là 1.211.249,00 US$, với khối lượng giao dịch là 23.569,61 US$ trong 1540 giao dịch trong 24 giờ qua.

Câu hỏi thường gặp

Ubeswap V2 là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) trên blockchain Celo. Đây là một phiên bản fork của Uniswap ưu tiên thiết bị di động, cho phép người dùng hoán đổi các token như CELO, cUSD, cEUR và nhiều hơn nữa. Hỗ trợ cung cấp thanh khoản, yield farming và staking token thông qua token UBE.

Mỗi giao dịch hoán đổi sẽ bị tính phí 0,30%. Khoảng 0,25% trong số đó được chia cho nhà cung cấp thanh khoản, còn 0,05% dành cho những người staking token UBE và các ưu đãi của giao thức.

Các tính năng chính bao gồm khả năng tương thích trên thiết bị di động (hoạt động tốt với ví Valora), các công cụ DeFi như farming và staking, cùng cơ chế tokenomics tích hợp sử dụng token quản trị UBE để phân phối phần thưởng.

Hack Awards

ETH Waterloo 2017
ETH Waterloo
2017
ETH Denver 2018
ETH Denver
2018
Proof of Skill Hack 2018
Proof of Skill Hack
2018
ETH Berlin 2018
ETH Berlin
2018
ETH San Francisco 2018
ETH San Francisco
2018
ETH Singapore 2019
ETH Singapore
2019
ETH Denver 2020
ETH Denver
2020
ETH Lisbon 2022
ETH Lisbon
2022

Backers

Etherscan
Smart Contracts Factory
TradingView
Data Provider
T1A
Data Provider
TON
Contributor
VELAS
Ethereum Foundation
Core Devs Meeting
2017-19
XLA
MARS DAO
Xsolla
CRYPTORG
Plasma finance
12 Swap
Partner
Chrono.tech