- 24 giờ Giao dịch4.096
- 24 giờ Khối lượng69,6 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1,18 US$ | 1.453 ngày 11 phút | 295,4 N US$ | 332,2 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.77% | ||
2 | 4.550,69 US$ | 1.397 ngày 6 giờ 26 phút | 251,9 N US$ | 540,8 N US$ | 54 | 2,2 N US$ | 0% | -0.58% | 1.24% | 2.06% | ||
3 | 0,3883 US$ | 1.452 ngày 23 giờ 58 phút | 183,5 N US$ | 388,3 Tr US$ | 347 | 19,2 N US$ | -0.82% | -1.06% | 4.73% | 15.82% | ||
4 | 0,2271 US$ | 422 ngày 2 giờ 54 phút | 127,6 N US$ | 75,2 N US$ | 9 | 3,7 N US$ | 0% | 0% | -2.46% | 1.15% | ||
5 | 0,05641 US$ | 1.633 ngày 12 giờ 9 phút | 100,9 N US$ | 58,1 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 4.98% | 11.70% | ||
6 | 1,18 US$ | 1.452 ngày 23 giờ 55 phút | 48,6 N US$ | 331,1 N US$ | 155 | 4,4 N US$ | 0% | 0.67% | 0.59% | 0.72% | ||
7 | 0,9953 US$ | 1.686 ngày 9 giờ 42 phút | 34 N US$ | 17,1 Tr US$ | 360 | 4 N US$ | -0.43% | -0.50% | -0.43% | -0.59% | ||
8 | 235,72 US$ | 1.467 ngày 9 giờ 30 phút | 19,7 N US$ | 84,1 N US$ | 3 | 306,86 US$ | 0% | 0% | 0.89% | 2.20% | ||
9 | 30,53 US$ | 1.430 ngày 13 giờ 18 phút | 19,2 N US$ | 21,9 N US$ | 4 | 1,46 US$ | 0% | 0% | 0.20% | 1.00% | ||
10 | 0,07382 US$ | 1.358 ngày 18 giờ 41 phút | 16,8 N US$ | 15,3 N US$ | 4 | 1,33 US$ | 0% | 0% | 0.06% | 1.27% | ||
11 | 123.216,19 US$ | 1.397 ngày 6 giờ 24 phút | 9,8 N US$ | 178,9 N US$ | 16 | 245,2 US$ | 0% | 4.11% | 4.11% | 9.83% | ||
12 | 44.855,25 US$ | 1.584 ngày 15 giờ 40 phút | 9,6 N US$ | 152,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 1,17 US$ | 1.626 ngày 12 giờ | 6,8 N US$ | 3,8 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 1,15 US$ | 1.372 ngày 18 giờ 3 phút | 6,1 N US$ | 1,2 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.39% | ||
15 | 0,0494 US$ | 1.290 ngày 56 phút | 5,7 N US$ | 4,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 1 US$ | 1.639 ngày 1 giờ 9 phút | 5,7 N US$ | 121,3 N US$ | 78 | 443,05 US$ | 0% | -0.04% | 0.31% | 0.70% | ||
17 | 0,0000131 US$ | 1.477 ngày 7 giờ 34 phút | 5,4 N US$ | 10,4 N US$ | 2 | 1,21 US$ | 0% | 0% | 0% | 13.65% | ||
18 | 1,17 US$ | 1.628 ngày 1 giờ 28 phút | 5,2 N US$ | 71,5 N US$ | 38 | 308,61 US$ | 0% | -0.16% | 0.52% | 0.12% | ||
19 | 0,051639 US$ | 527 ngày 17 giờ 34 phút | 4,9 N US$ | 3,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,00007384 US$ | 1.626 ngày 12 giờ 45 phút | 4,7 N US$ | 7,4 N US$ | 15 | 8,69 US$ | 0% | 0.12% | 6.24% | 17.13% | ||
21 | 109.233,37 US$ | 1.467 ngày 4 giờ 38 phút | 4,7 N US$ | 31,4 N US$ | 20 | 44,84 US$ | 0% | 0% | 4.01% | 10.26% | ||
22 | 0,001032 US$ | 1.413 ngày 2 phút | 4,6 N US$ | 103,3 N US$ | 6 | 1,18 US$ | 0% | 0% | -0.14% | 1.31% | ||
23 | 281,52 US$ | 1.438 ngày 6 giờ 52 phút | 4,6 N US$ | 16,3 N US$ | 5 | 1,77 US$ | 0% | 0% | -0.16% | 0.96% | ||
24 | 0,003349 US$ | 1.535 ngày 18 giờ 12 phút | 3,5 N US$ | 334,9 N US$ | 24 | 30,67 US$ | 0% | 0% | 7.59% | 14.03% | ||
25 | 0,05568 US$ | 1.553 ngày 15 giờ 30 phút | 3 N US$ | 7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 1,17 US$ | 1.626 ngày 12 giờ 1 phút | 2,9 N US$ | 3,8 Tr US$ | 138 | 269,37 US$ | 0% | -0.01% | 0.01% | -0.07% | ||
27 | 108.856,84 US$ | 1.437 ngày 12 giờ 49 phút | 2,7 N US$ | 31,2 N US$ | 14 | 39,24 US$ | 0% | 0% | 3.90% | 10.02% | ||
28 | 0,279 US$ | 1.430 ngày 12 giờ 25 phút | 2,2 N US$ | 2,9 N US$ | 7 | 2,09 US$ | 0% | 0% | -0.85% | 0.25% | ||
29 | 152,01 US$ | 1.430 ngày 11 giờ 37 phút | 2,1 N US$ | 5 N US$ | 10 | 10,77 US$ | 0% | 0% | 1.49% | 2.99% | ||
30 | 0,9975 US$ | 643 ngày 8 giờ 16 phút | 2 N US$ | 29,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 0,9687 US$ | 1.438 ngày 6 giờ 55 phút | 1,6 N US$ | 1,7 N US$ | 4 | <1 US$ | 0% | 0% | 1.21% | 1.21% | ||
32 | 1 US$ | 1.417 ngày 7 giờ 32 phút | 1,6 N US$ | 1,1 N US$ | 21 | 63,27 US$ | 0% | -0.27% | 0.48% | -0.57% | ||
33 | 0,1862 US$ | 1.340 ngày 5 giờ 5 phút | 1,5 N US$ | 5,1 N US$ | 16 | 60,46 US$ | 0% | -1.01% | -0.12% | -0.49% | ||
34 | 0,9979 US$ | 1.467 ngày 6 giờ 58 phút | 1,4 N US$ | 94,3 N US$ | 10 | 27,25 US$ | 0% | 0% | -0.14% | 0.93% | ||
35 | 0,002764 US$ | 568 ngày 10 giờ 9 phút | 1,3 N US$ | 691,1 N US$ | 3 | <1 US$ | 0% | 0% | 6.80% | 14.40% | ||
36 | 4.687,64 US$ | 1.467 ngày 7 giờ 54 phút | 1,3 N US$ | 181,4 N US$ | 24 | 26,61 US$ | 0% | 0.94% | 3.36% | 8.61% | ||
37 | 4.655,7 US$ | 1.437 ngày 12 giờ 57 phút | 1,2 N US$ | 180,2 N US$ | 5 | 9,61 US$ | 0% | 0% | 2.37% | 6.51% | ||
38 | 0,0003804 US$ | 941 ngày 12 giờ 17 phút | 1,2 N US$ | 380,4 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 4.92% | 16.15% | ||
39 | 4.553,64 US$ | 1.208 ngày 7 giờ 37 phút | 1,1 N US$ | 304,8 N US$ | 21 | 73,76 US$ | 0% | 1.42% | -5.32% | 1.66% | ||
40 | 21,04 US$ | 837 ngày 7 giờ 50 phút | 1,1 N US$ | 31,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Ubeswap V2 là gì?
Ubeswap V2 is a decentralized exchange built on the Celo blockchain, offering a mobile-first AMM experience optimized for smooth token trading and secure liquidity provision. The platform is based on a fork of SushiSwap’s Uniswap V2 contracts, ensuring transparent and immutable smart contracts that cannot be altered. Liquidity providers earn swap fees while maintaining control of their assets, and the protocol uses part of fees to buy back governance tokens. Ubeswap is governed by the community via its token, which also powers yield programs and farms within the ecosystem. As the primary DEX in the Celo environment, Ubeswap V2 supports smooth integration with wallets and bridges, making it accessible and efficient for users looking to trade assets or grow liquidity in Celo-based DeFi.
Dữ liệu thời gian thực của Ubeswap V2
Tính đến 5 tháng 10, 2025, có 500 cặp giao dịch trên DEX Ubeswap V2. TVL (Total Value Locked) là 653.120.534,98 US$, với khối lượng giao dịch là 69.556,82 US$ trong 4096 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Ubeswap V2 là gì?
Ubeswap V2 là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) trên blockchain Celo. Đây là một phiên bản fork của Uniswap ưu tiên thiết bị di động, cho phép người dùng hoán đổi các token như CELO, cUSD, cEUR và nhiều hơn nữa. Hỗ trợ cung cấp thanh khoản, yield farming và staking token thông qua token UBE.
Phí giao dịch trên Ubeswap V2 là bao nhiêu?
Mỗi giao dịch hoán đổi sẽ bị tính phí 0,30%. Khoảng 0,25% trong số đó được chia cho nhà cung cấp thanh khoản, còn 0,05% dành cho những người staking token UBE và các ưu đãi của giao thức.
Tính năng chính của Ubeswap V2 là gì?
Các tính năng chính bao gồm khả năng tương thích trên thiết bị di động (hoạt động tốt với ví Valora), các công cụ DeFi như farming và staking, cùng cơ chế tokenomics tích hợp sử dụng token quản trị UBE để phân phối phần thưởng.