Thông tin về cặp mCEUR-CELO
- Đã gộp mCEUR:
- 2.422,32
- Đã gộp CELO:
- 5.756,94 US$
Thống kê giá mCEUR/CELO trên Celo
Tính đến 23 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token mCEUR trên DEX Uberswap là 1,04 US$. Giá mCEUR là giảm -0,07% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 7 giao dịch với khối lượng giao dịch là 31,45 US$. Hợp đồng token mCEUR là 0xa8d0E6799FF3Fd19c6459bf02689aE09c4d78Ba7 với vốn hóa thị trường 67.645,45 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x427c95a1379182121791cc415125acD73ea02e97 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 5.080,96 US$. Cặp giao dịch mCEUR/CELO hoạt động trên Celo.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của mCEUR/CELO hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của mCEUR/CELO với địa chỉ hợp đồng 0x427c95a1379182121791cc415125acD73ea02e97 là 5.080,96 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool mCEUR/CELO trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của mCEUR/CELO là 7 trong 24 giờ qua, trong đó 6 là giao dịch mua và 1 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool mCEUR/CELO trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool mCEUR/CELO có khối lượng giao dịch là 31,45 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 mCEUR so với CELO là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 mCEUR so với CELO là 2,36, ghi nhận vào lúc 02:24 UTC.
1 mCEUR đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 mCEUR sang USD là 1,04 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá mCEUR-CELO
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá CELO | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 | 01:44:56 | sell | 0,0008882 US$ | 1,04 US$ | 0,002012 | 2,36 | 0,0008495 | 0x16...3343 | |
23/02/2025 | 00:27:31 | sell | 0,001249 US$ | 1,04 US$ | 0,002828 | 2,36 | 0,001193 | 0x09...2006 | |
22/02/2025 | 23:14:01 | sell | 8,95 US$ | 1,04 US$ | 20,33 | 2,37 | 8,54 | 0xf1...d43f | |
22/02/2025 | 22:34:46 | buy | 0,084398 US$ | 1,05 US$ | 0,071 | 2,4 | 0,084165 | 0x6b...7c05 | |
22/02/2025 | 18:00:11 | sell | 3,86 US$ | 1,04 US$ | 8,82 | 2,38 | 3,69 | 0xef...00a4 | |
22/02/2025 | 10:09:31 | sell | 9,2 US$ | 1,04 US$ | 21,13 | 2,4 | 8,79 | 0x02...fd7a | |
22/02/2025 | 04:03:30 | sell | 9,41 US$ | 1,04 US$ | 21,77 | 2,42 | 8,99 | 0x22...ebed |