- 24 giờ Giao dịch417
- 24 giờ Khối lượng2,9 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0000136 US$ | 354 ngày 5 giờ 52 phút | 22,8 N US$ | 13,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,1254 US$ | 591 ngày 13 giờ 12 phút | 17,7 N US$ | 1,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.40% | ||
3 | 0,00002922 US$ | 371 ngày 22 giờ 31 phút | 13,3 N US$ | 29,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,00002279 US$ | 347 ngày 15 giờ 16 phút | 13,2 N US$ | 22,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,057535 US$ | 347 ngày 8 giờ 19 phút | 9,7 N US$ | 7,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,2744 US$ | 299 ngày 12 giờ 38 phút | 8,8 N US$ | 3,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,0007448 US$ | 295 ngày 8 giờ 25 phút | 8,7 N US$ | 7,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,054363 US$ | 343 ngày 4 giờ 57 phút | 8,6 N US$ | 4,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,0006927 US$ | 295 ngày 14 giờ | 8,3 N US$ | 6,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,054734 US$ | 347 ngày 19 giờ 16 phút | 8 N US$ | 4,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,0003975 US$ | 293 ngày 12 giờ 16 phút | 7,9 N US$ | 4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,003052 US$ | 474 ngày 23 giờ 17 phút | 7 N US$ | 935,6 N US$ | 2 | 8,25 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 1,11 US$ | 321 ngày 15 giờ 19 phút | 6,3 N US$ | 9,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 1 US$ | 540 ngày 13 giờ 45 phút | 6,2 N US$ | 1,8 Tr US$ | 9 | 284,83 US$ | 0% | -0.06% | 0.07% | 0.33% | ||
15 | 0,054367 US$ | 347 ngày 11 giờ 50 phút | 6 N US$ | 4,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 1 US$ | 378 ngày 17 giờ 36 phút | 5,8 N US$ | 702,9 N US$ | 10 | 152,97 US$ | 0% | -0.02% | -0.03% | 0.02% | ||
17 | 0,053006 US$ | 347 ngày 8 giờ 1 phút | 5,8 N US$ | 3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,053115 US$ | 352 ngày 20 giờ 22 phút | 5,6 N US$ | 3,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,054551 US$ | 359 ngày 3 giờ 54 phút | 5,5 N US$ | 4,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,9967 US$ | 261 ngày 15 giờ 1 phút | 5,4 N US$ | 532,2 N US$ | 12 | 281,12 US$ | 0% | 0.03% | -0.00% | 0.03% | ||
21 | 0,9994 US$ | 411 ngày 18 giờ 44 phút | 5,1 N US$ | 704,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.00% | ||
22 | 0,9955 US$ | 323 ngày 10 giờ 48 phút | 5,1 N US$ | 531,6 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.06% | 0.04% | ||
23 | 0,05355 US$ | 350 ngày 4 giờ 59 phút | 4,9 N US$ | 3,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,057457 US$ | 385 ngày 17 giờ 45 phút | 4,8 N US$ | 23,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,052715 US$ | 353 ngày 2 phút | 4,7 N US$ | 2,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,9901 US$ | 379 ngày 25 phút | 4,7 N US$ | 4,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,00004579 US$ | 349 ngày 15 giờ 48 phút | 4,6 N US$ | 2,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,052923 US$ | 373 ngày 9 giờ 33 phút | 4,6 N US$ | 2,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,052397 US$ | 351 ngày 14 giờ 23 phút | 4,6 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,052684 US$ | 349 ngày 11 giờ 49 phút | 4,5 N US$ | 2,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 1 US$ | 22 ngày 4 giờ 26 phút | 4,5 N US$ | 737,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,9965 US$ | 675 ngày 15 giờ 31 phút | 4,5 N US$ | 700,3 N US$ | 6 | 11,67 US$ | 0% | -0.42% | -0.27% | -0.38% | ||
33 | 0,0006006 US$ | 329 ngày 19 giờ 54 phút | 4,4 N US$ | 2,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 0,00002541 US$ | 355 ngày 14 giờ 3 phút | 4,4 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,052473 US$ | 351 ngày 12 giờ 23 phút | 4,4 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,052476 US$ | 352 ngày 17 giờ 40 phút | 4,3 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,063104 US$ | 348 ngày 16 giờ 15 phút | 4,3 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
38 | 0,00002472 US$ | 357 ngày 12 giờ 57 phút | 4,1 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 0,052086 US$ | 346 ngày 2 giờ 42 phút | 4,1 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,0691 US$ | 577 ngày 5 giờ 52 phút | 4,1 N US$ | 12,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.50% | ||
41 | 7.193,89 US$ | 482 ngày 5 phút | 4 N US$ | 140,28 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 1 US$ | 395 ngày 21 giờ 51 phút | 4 N US$ | 210,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,9908 US$ | 411 ngày 18 giờ 42 phút | 4 N US$ | 7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,9988 US$ | 387 ngày 12 giờ 20 phút | 4 N US$ | 533,4 N US$ | 8 | 3,3 US$ | 0% | 0.26% | 0.26% | 0.20% | ||
45 | 0,0002117 US$ | 360 ngày 15 giờ 45 phút | 4 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 0,03612 US$ | 541 ngày 23 phút | 3,9 N US$ | 72,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 2,14 US$ | 541 ngày 7 phút | 3,9 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
48 | 2.326,54 US$ | 480 ngày 19 giờ | 3,9 N US$ | 45,4 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
49 | 0,00009705 US$ | 561 ngày 18 giờ 11 phút | 3,9 N US$ | 97,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
50 | 281,04 US$ | 292 ngày 19 giờ 58 phút | 3,8 N US$ | 196,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
SpookySwap V3 là gì?
SpookySwap V3 is a decentralized exchange operating on Fantom, Horizen EON, and BitTorrent Chain. It introduces concentrated liquidity, allowing liquidity providers to allocate capital within specific price ranges, which improves capital efficiency and reduces slippage for traders. This model helps liquidity providers earn higher fees by focusing liquidity where it is most needed. The platform offers multiple fee tiers, enabling users to choose based on the volatility and risk of the asset pair. SpookySwap V3 features a redesigned user interface for a smoother trading experience, integrates advanced tools to reduce slippage, and supports stop-limit orders for more precise trading. These enhancements make it a powerful and flexible DEX option for DeFi users.
Dữ liệu thời gian thực của SpookySwap V3
Tính đến 3 tháng 10, 2025, có 1198 cặp giao dịch trên DEX SpookySwap V3. TVL (Total Value Locked) là 728.975,09 US$, với khối lượng giao dịch là 2.893,03 US$ trong 417 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
SpookySwap V3 là gì?
SpookySwap V3 là phiên bản nâng cấp của DEX gốc Fantom, với tính năng thanh khoản tập trung, nhiều cấp phí và tối ưu hóa sử dụng gas. Nó cũng hỗ trợ các chuỗi khác như Horizen EON và BNB Smart Chain.
Phí giao dịch trên SpookySwap V3 là bao nhiêu?
SpookySwap V3 cung cấp bốn cấp phí cho mỗi pool: 0,01%, 0,05%, 0,30% và 1,00%. Lựa chọn phụ thuộc vào loại và biến động của cặp giao dịch.
Tính năng chính của SpookySwap V3 là gì?
Tính năng chính là thanh khoản tập trung, cho phép LP phân bổ quỹ trong các phạm vi giá cụ thể để tăng hiệu quả vốn và lợi nhuận tiềm năng cao hơn.