- 24 giờ Giao dịch492
- 24 giờ Khối lượng4,5 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,293 US$ | 637 ngày 22 giờ 40 phút | 27,7 N US$ | 4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.68% | ||
| 2 | 0,057535 US$ | 393 ngày 17 giờ 47 phút | 9,7 N US$ | 7,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 0,2744 US$ | 345 ngày 22 giờ 5 phút | 8,8 N US$ | 3,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,0007448 US$ | 341 ngày 17 giờ 53 phút | 8,7 N US$ | 7,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 0,054363 US$ | 389 ngày 14 giờ 25 phút | 8,6 N US$ | 4,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 3,01 US$ | 722 ngày 58 phút | 8,3 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -17.17% | ||
| 7 | 0,0006927 US$ | 341 ngày 23 giờ 27 phút | 8,3 N US$ | 6,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,054734 US$ | 394 ngày 4 giờ 44 phút | 8 N US$ | 4,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,0003975 US$ | 339 ngày 21 giờ 44 phút | 7,9 N US$ | 4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,055137 US$ | 393 ngày 21 giờ 18 phút | 7,1 N US$ | 5,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,1906 US$ | 623 ngày 15 giờ 20 phút | 7 N US$ | 34,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -18.32% | ||
| 12 | 0,05368 US$ | 399 ngày 5 giờ 49 phút | 6,6 N US$ | 3,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 1,11 US$ | 368 ngày 47 phút | 6,3 N US$ | 9,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,00002095 US$ | 394 ngày 44 phút | 6,3 N US$ | 21 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 1,01 US$ | 425 ngày 3 giờ 3 phút | 5,9 N US$ | 688,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,053006 US$ | 393 ngày 17 giờ 28 phút | 5,8 N US$ | 3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,05304 US$ | 397 ngày 23 giờ 52 phút | 5,7 N US$ | 3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 0,00008191 US$ | 418 ngày 7 giờ 59 phút | 5,6 N US$ | 81,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,054551 US$ | 405 ngày 13 giờ 22 phút | 5,5 N US$ | 4,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,053048 US$ | 399 ngày 9 giờ 29 phút | 5,3 N US$ | 3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 1,03 US$ | 458 ngày 4 giờ 11 phút | 5,2 N US$ | 692,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 0,052914 US$ | 399 ngày 3 giờ 7 phút | 5,1 N US$ | 2,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,052798 US$ | 397 ngày 21 giờ 51 phút | 5 N US$ | 2,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 0,05355 US$ | 396 ngày 14 giờ 27 phút | 4,9 N US$ | 3,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 0,052491 US$ | 396 ngày 1 giờ 59 phút | 4,9 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 53,6 US$ | 623 ngày 6 giờ 49 phút | 4,8 N US$ | 3,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,057457 US$ | 432 ngày 3 giờ 12 phút | 4,8 N US$ | 23,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 0,9901 US$ | 425 ngày 9 giờ 52 phút | 4,7 N US$ | 4,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,00004579 US$ | 396 ngày 1 giờ 16 phút | 4,6 N US$ | 2,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 0,052923 US$ | 419 ngày 19 giờ | 4,6 N US$ | 2,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 0,052397 US$ | 397 ngày 23 giờ 51 phút | 4,6 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,052684 US$ | 395 ngày 21 giờ 17 phút | 4,5 N US$ | 2,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 1 US$ | 68 ngày 13 giờ 53 phút | 4,5 N US$ | 737,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 0,0006006 US$ | 376 ngày 5 giờ 21 phút | 4,4 N US$ | 2,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 0,00002541 US$ | 401 ngày 23 giờ 31 phút | 4,4 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,063104 US$ | 395 ngày 1 giờ 42 phút | 4,3 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 0,00002472 US$ | 403 ngày 22 giờ 24 phút | 4,1 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 0,052086 US$ | 392 ngày 12 giờ 10 phút | 4,1 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 7.193,89 US$ | 528 ngày 9 giờ 33 phút | 4 N US$ | 140,28 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 1 US$ | 442 ngày 7 giờ 18 phút | 4 N US$ | 210,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 0,9908 US$ | 458 ngày 4 giờ 9 phút | 4 N US$ | 7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 0,0002117 US$ | 407 ngày 1 giờ 12 phút | 4 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 0,03612 US$ | 587 ngày 9 giờ 50 phút | 3,9 N US$ | 72,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 2,14 US$ | 587 ngày 9 giờ 34 phút | 3,9 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 0,002853 US$ | 521 ngày 8 giờ 45 phút | 3,9 N US$ | 874,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 2.326,54 US$ | 527 ngày 4 giờ 27 phút | 3,9 N US$ | 45,4 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 0,00009705 US$ | 608 ngày 3 giờ 38 phút | 3,9 N US$ | 97,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 281,04 US$ | 339 ngày 5 giờ 25 phút | 3,8 N US$ | 196,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 290,37 US$ | 468 ngày 9 giờ 58 phút | 3,8 N US$ | 15 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 0,052117 US$ | 394 ngày 13 giờ 16 phút | 3,8 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
SpookySwap V3 là gì?
SpookySwap V3 is a decentralized exchange operating on Fantom, Horizen EON, and BitTorrent Chain. It introduces concentrated liquidity, allowing liquidity providers to allocate capital within specific price ranges, which improves capital efficiency and reduces slippage for traders. This model helps liquidity providers earn higher fees by focusing liquidity where it is most needed. The platform offers multiple fee tiers, enabling users to choose based on the volatility and risk of the asset pair. SpookySwap V3 features a redesigned user interface for a smoother trading experience, integrates advanced tools to reduce slippage, and supports stop-limit orders for more precise trading. These enhancements make it a powerful and flexible DEX option for DeFi users.
Dữ liệu thời gian thực của SpookySwap V3
Tính đến 18 tháng 11, 2025, có 1204 cặp giao dịch trên DEX SpookySwap V3. TVL (Total Value Locked) là 725.516,22 US$, với khối lượng giao dịch là 4.483,72 US$ trong 492 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
SpookySwap V3 là gì?
SpookySwap V3 là phiên bản nâng cấp của DEX gốc Fantom, với tính năng thanh khoản tập trung, nhiều cấp phí và tối ưu hóa sử dụng gas. Nó cũng hỗ trợ các chuỗi khác như Horizen EON và BNB Smart Chain.
Phí giao dịch trên SpookySwap V3 là bao nhiêu?
SpookySwap V3 cung cấp bốn cấp phí cho mỗi pool: 0,01%, 0,05%, 0,30% và 1,00%. Lựa chọn phụ thuộc vào loại và biến động của cặp giao dịch.
Tính năng chính của SpookySwap V3 là gì?
Tính năng chính là thanh khoản tập trung, cho phép LP phân bổ quỹ trong các phạm vi giá cụ thể để tăng hiệu quả vốn và lợi nhuận tiềm năng cao hơn.



