- 24 giờ Giao dịch462
- 24 giờ Khối lượng693,73 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,08438 US$ | 657 ngày 14 giờ 15 phút | 12 N US$ | 1,2 Tr US$ | 5 | <1 US$ | 0% | 1.09% | 2.10% | 2.21% | ||
| 2 | 0,057535 US$ | 413 ngày 9 giờ 22 phút | 9,7 N US$ | 7,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 0,2744 US$ | 365 ngày 13 giờ 40 phút | 8,8 N US$ | 3,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,0007448 US$ | 361 ngày 9 giờ 27 phút | 8,7 N US$ | 7,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 0,054363 US$ | 409 ngày 5 giờ 59 phút | 8,6 N US$ | 4,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 0,0006927 US$ | 361 ngày 15 giờ 2 phút | 8,3 N US$ | 6,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,054734 US$ | 413 ngày 20 giờ 19 phút | 8 N US$ | 4,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,0003975 US$ | 359 ngày 13 giờ 19 phút | 7,9 N US$ | 4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,055137 US$ | 413 ngày 12 giờ 53 phút | 7,1 N US$ | 5,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,05368 US$ | 418 ngày 21 giờ 24 phút | 6,6 N US$ | 3,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 1,11 US$ | 387 ngày 16 giờ 21 phút | 6,3 N US$ | 9,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 1,01 US$ | 444 ngày 18 giờ 38 phút | 5,9 N US$ | 688,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,053006 US$ | 413 ngày 9 giờ 3 phút | 5,8 N US$ | 3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,05304 US$ | 417 ngày 15 giờ 27 phút | 5,7 N US$ | 3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,054551 US$ | 425 ngày 4 giờ 57 phút | 5,5 N US$ | 4,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,053048 US$ | 419 ngày 1 giờ 4 phút | 5,3 N US$ | 3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 1,03 US$ | 477 ngày 19 giờ 46 phút | 5,2 N US$ | 692,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 0,052914 US$ | 418 ngày 18 giờ 42 phút | 5,1 N US$ | 2,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,00002192 US$ | 437 ngày 23 giờ 33 phút | 5 N US$ | 21,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,052798 US$ | 417 ngày 13 giờ 25 phút | 5 N US$ | 2,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,05355 US$ | 416 ngày 6 giờ 2 phút | 4,9 N US$ | 3,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 0,052491 US$ | 415 ngày 17 giờ 34 phút | 4,9 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,057457 US$ | 451 ngày 18 giờ 47 phút | 4,8 N US$ | 23,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 0,9901 US$ | 445 ngày 1 giờ 27 phút | 4,7 N US$ | 4,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 0,00004579 US$ | 415 ngày 16 giờ 51 phút | 4,6 N US$ | 2,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 0,052923 US$ | 439 ngày 10 giờ 35 phút | 4,6 N US$ | 2,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,052397 US$ | 417 ngày 15 giờ 25 phút | 4,6 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 0,00006346 US$ | 413 ngày 16 giờ 19 phút | 4,6 N US$ | 63,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 1 US$ | 88 ngày 5 giờ 28 phút | 4,5 N US$ | 737,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 0,0006006 US$ | 395 ngày 20 giờ 56 phút | 4,4 N US$ | 2,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 0,00002541 US$ | 421 ngày 15 giờ 5 phút | 4,4 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,063104 US$ | 414 ngày 17 giờ 17 phút | 4,3 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 0,00002472 US$ | 423 ngày 13 giờ 59 phút | 4,1 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 1,03 US$ | 606 ngày 10 giờ 53 phút | 4,1 N US$ | 34,2 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.12% | ||
| 35 | 0,052086 US$ | 412 ngày 3 giờ 45 phút | 4,1 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 7.193,89 US$ | 548 ngày 1 giờ 7 phút | 4 N US$ | 140,28 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 1 US$ | 461 ngày 22 giờ 53 phút | 4 N US$ | 210,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 0,9908 US$ | 477 ngày 19 giờ 44 phút | 4 N US$ | 7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 0,0002117 US$ | 426 ngày 16 giờ 47 phút | 4 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 0,03612 US$ | 607 ngày 1 giờ 25 phút | 3,9 N US$ | 72,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 2,14 US$ | 607 ngày 1 giờ 9 phút | 3,9 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 0,002853 US$ | 541 ngày 20 phút | 3,9 N US$ | 874,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 2.326,54 US$ | 546 ngày 20 giờ 2 phút | 3,9 N US$ | 45,4 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 0,00009705 US$ | 627 ngày 19 giờ 13 phút | 3,9 N US$ | 97,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 281,04 US$ | 358 ngày 21 giờ | 3,8 N US$ | 196,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 290,37 US$ | 488 ngày 1 giờ 33 phút | 3,8 N US$ | 15 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 0,9986 US$ | 741 ngày 16 giờ 33 phút | 3,8 N US$ | 470,2 N US$ | 6 | 14,21 US$ | 0% | -0.21% | -0.90% | 0.25% | ||
| 48 | 0,052117 US$ | 414 ngày 4 giờ 51 phút | 3,8 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 0,0002081 US$ | 425 ngày 21 giờ 29 phút | 3,7 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 0,0501 US$ | 602 ngày 3 giờ 58 phút | 3,7 N US$ | 50,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
SpookySwap V3 là gì?
SpookySwap V3 is a decentralized exchange operating on Fantom, Horizen EON, and BitTorrent Chain. It introduces concentrated liquidity, allowing liquidity providers to allocate capital within specific price ranges, which improves capital efficiency and reduces slippage for traders. This model helps liquidity providers earn higher fees by focusing liquidity where it is most needed. The platform offers multiple fee tiers, enabling users to choose based on the volatility and risk of the asset pair. SpookySwap V3 features a redesigned user interface for a smoother trading experience, integrates advanced tools to reduce slippage, and supports stop-limit orders for more precise trading. These enhancements make it a powerful and flexible DEX option for DeFi users.
Dữ liệu thời gian thực của SpookySwap V3
Tính đến 8 tháng 12, 2025, có 1204 cặp giao dịch trên DEX SpookySwap V3. TVL (Total Value Locked) là 667.991,87 US$, với khối lượng giao dịch là 693,73 US$ trong 462 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
SpookySwap V3 là gì?
SpookySwap V3 là phiên bản nâng cấp của DEX gốc Fantom, với tính năng thanh khoản tập trung, nhiều cấp phí và tối ưu hóa sử dụng gas. Nó cũng hỗ trợ các chuỗi khác như Horizen EON và BNB Smart Chain.
Phí giao dịch trên SpookySwap V3 là bao nhiêu?
SpookySwap V3 cung cấp bốn cấp phí cho mỗi pool: 0,01%, 0,05%, 0,30% và 1,00%. Lựa chọn phụ thuộc vào loại và biến động của cặp giao dịch.
Tính năng chính của SpookySwap V3 là gì?
Tính năng chính là thanh khoản tập trung, cho phép LP phân bổ quỹ trong các phạm vi giá cụ thể để tăng hiệu quả vốn và lợi nhuận tiềm năng cao hơn.



