- 24 giờ Giao dịch661
- 24 giờ Khối lượng2,1 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,1205 US$ | 617 ngày 4 giờ 3 phút | 17,1 N US$ | 1,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 2 | 0,00001398 US$ | 379 ngày 20 giờ 43 phút | 11,2 N US$ | 14 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 0,057535 US$ | 372 ngày 23 giờ 11 phút | 9,7 N US$ | 7,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,2744 US$ | 325 ngày 3 giờ 29 phút | 8,8 N US$ | 3,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 0,0007448 US$ | 320 ngày 23 giờ 16 phút | 8,7 N US$ | 7,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 0,054363 US$ | 368 ngày 19 giờ 48 phút | 8,6 N US$ | 4,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,0006927 US$ | 321 ngày 4 giờ 51 phút | 8,3 N US$ | 6,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,054734 US$ | 373 ngày 10 giờ 8 phút | 8 N US$ | 4,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,0003975 US$ | 319 ngày 3 giờ 8 phút | 7,9 N US$ | 4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,00002936 US$ | 397 ngày 13 giờ 22 phút | 6,6 N US$ | 29,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 1,11 US$ | 347 ngày 6 giờ 10 phút | 6,3 N US$ | 9,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,00002095 US$ | 373 ngày 6 giờ 7 phút | 6,3 N US$ | 21 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,054367 US$ | 373 ngày 2 giờ 42 phút | 6 N US$ | 4,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 1,01 US$ | 404 ngày 8 giờ 27 phút | 5,9 N US$ | 692,3 N US$ | 114 | 832,6 US$ | 0% | 0% | 0.17% | 0.19% | ||
| 15 | 0,053006 US$ | 372 ngày 22 giờ 52 phút | 5,8 N US$ | 3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,054551 US$ | 384 ngày 18 giờ 46 phút | 5,5 N US$ | 4,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 1,01 US$ | 437 ngày 9 giờ 35 phút | 5,2 N US$ | 693 N US$ | 9 | 83,99 US$ | 0% | 0% | 0.05% | 0.10% | ||
| 18 | 0,05355 US$ | 375 ngày 19 giờ 51 phút | 4,9 N US$ | 3,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,057457 US$ | 411 ngày 8 giờ 36 phút | 4,8 N US$ | 23,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,052644 US$ | 378 ngày 11 giờ 13 phút | 4,7 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,052715 US$ | 378 ngày 14 giờ 53 phút | 4,7 N US$ | 2,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 0,9901 US$ | 404 ngày 15 giờ 16 phút | 4,7 N US$ | 4,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,00004579 US$ | 375 ngày 6 giờ 40 phút | 4,6 N US$ | 2,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 0,052923 US$ | 399 ngày 24 phút | 4,6 N US$ | 2,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 0,052397 US$ | 377 ngày 5 giờ 14 phút | 4,6 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 0,052684 US$ | 375 ngày 2 giờ 41 phút | 4,5 N US$ | 2,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 1 US$ | 47 ngày 19 giờ 17 phút | 4,5 N US$ | 737,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 1,01 US$ | 701 ngày 6 giờ 22 phút | 4,5 N US$ | 694 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.17% | ||
| 29 | 0,0006006 US$ | 355 ngày 10 giờ 45 phút | 4,4 N US$ | 2,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 0,00002541 US$ | 381 ngày 4 giờ 54 phút | 4,4 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 0,052473 US$ | 377 ngày 3 giờ 14 phút | 4,4 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,052476 US$ | 378 ngày 8 giờ 31 phút | 4,3 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 0,063104 US$ | 374 ngày 7 giờ 6 phút | 4,3 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 0,00002472 US$ | 383 ngày 3 giờ 48 phút | 4,1 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 0,052086 US$ | 371 ngày 17 giờ 33 phút | 4,1 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 7.193,89 US$ | 507 ngày 14 giờ 56 phút | 4 N US$ | 140,28 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 1 US$ | 421 ngày 12 giờ 42 phút | 4 N US$ | 210,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 0,9908 US$ | 437 ngày 9 giờ 33 phút | 4 N US$ | 7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 0,0002117 US$ | 386 ngày 6 giờ 36 phút | 4 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 0,0681 US$ | 602 ngày 20 giờ 43 phút | 4 N US$ | 12,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.08% | ||
| 41 | 0,03612 US$ | 566 ngày 15 giờ 14 phút | 3,9 N US$ | 72,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 2,14 US$ | 566 ngày 14 giờ 58 phút | 3,9 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 0,002853 US$ | 500 ngày 14 giờ 9 phút | 3,9 N US$ | 874,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 2.326,54 US$ | 506 ngày 9 giờ 51 phút | 3,9 N US$ | 45,4 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 0,00009705 US$ | 587 ngày 9 giờ 2 phút | 3,9 N US$ | 97,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 281,04 US$ | 318 ngày 10 giờ 49 phút | 3,8 N US$ | 196,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 290,37 US$ | 447 ngày 15 giờ 22 phút | 3,8 N US$ | 15 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 0,052117 US$ | 373 ngày 18 giờ 40 phút | 3,8 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 0,0002081 US$ | 385 ngày 11 giờ 17 phút | 3,7 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 0,0501 US$ | 561 ngày 17 giờ 47 phút | 3,7 N US$ | 50,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
SpookySwap V3 là gì?
SpookySwap V3 is a decentralized exchange operating on Fantom, Horizen EON, and BitTorrent Chain. It introduces concentrated liquidity, allowing liquidity providers to allocate capital within specific price ranges, which improves capital efficiency and reduces slippage for traders. This model helps liquidity providers earn higher fees by focusing liquidity where it is most needed. The platform offers multiple fee tiers, enabling users to choose based on the volatility and risk of the asset pair. SpookySwap V3 features a redesigned user interface for a smoother trading experience, integrates advanced tools to reduce slippage, and supports stop-limit orders for more precise trading. These enhancements make it a powerful and flexible DEX option for DeFi users.
Dữ liệu thời gian thực của SpookySwap V3
Tính đến 29 tháng 10, 2025, có 1200 cặp giao dịch trên DEX SpookySwap V3. TVL (Total Value Locked) là 676.900,51 US$, với khối lượng giao dịch là 2.104,89 US$ trong 661 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
SpookySwap V3 là gì?
SpookySwap V3 là phiên bản nâng cấp của DEX gốc Fantom, với tính năng thanh khoản tập trung, nhiều cấp phí và tối ưu hóa sử dụng gas. Nó cũng hỗ trợ các chuỗi khác như Horizen EON và BNB Smart Chain.
Phí giao dịch trên SpookySwap V3 là bao nhiêu?
SpookySwap V3 cung cấp bốn cấp phí cho mỗi pool: 0,01%, 0,05%, 0,30% và 1,00%. Lựa chọn phụ thuộc vào loại và biến động của cặp giao dịch.
Tính năng chính của SpookySwap V3 là gì?
Tính năng chính là thanh khoản tập trung, cho phép LP phân bổ quỹ trong các phạm vi giá cụ thể để tăng hiệu quả vốn và lợi nhuận tiềm năng cao hơn.



