- 24 giờ Giao dịch1.319
- 24 giờ Khối lượng32,5 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,057535 US$ | 435 ngày 2 giờ 1 phút | 9,7 N US$ | 7,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 2 | 0,06452 US$ | 679 ngày 6 giờ 54 phút | 9,2 N US$ | 881,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -88.79% | ||
| 3 | 0,2744 US$ | 387 ngày 6 giờ 19 phút | 8,8 N US$ | 3,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,0007448 US$ | 383 ngày 2 giờ 6 phút | 8,7 N US$ | 7,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 0,054363 US$ | 430 ngày 22 giờ 38 phút | 8,6 N US$ | 4,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 0,0006927 US$ | 383 ngày 7 giờ 41 phút | 8,3 N US$ | 6,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,054734 US$ | 435 ngày 12 giờ 58 phút | 8 N US$ | 4,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,0003975 US$ | 381 ngày 5 giờ 58 phút | 7,9 N US$ | 4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,055137 US$ | 435 ngày 5 giờ 32 phút | 7,1 N US$ | 5,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,05368 US$ | 440 ngày 14 giờ 3 phút | 6,6 N US$ | 3,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 1,11 US$ | 409 ngày 9 giờ | 6,3 N US$ | 9,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,053439 US$ | 435 ngày 21 giờ 30 phút | 6,2 N US$ | 3,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 1,01 US$ | 466 ngày 11 giờ 17 phút | 5,9 N US$ | 688,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,053434 US$ | 437 ngày 5 giờ 31 phút | 5,8 N US$ | 3,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,053006 US$ | 435 ngày 1 giờ 42 phút | 5,8 N US$ | 3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,05304 US$ | 439 ngày 8 giờ 6 phút | 5,7 N US$ | 3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,054551 US$ | 446 ngày 21 giờ 36 phút | 5,5 N US$ | 4,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 0,4421 US$ | 418 ngày 2 giờ 36 phút | 5,4 N US$ | 442,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.62% | ||
| 19 | 0,053048 US$ | 440 ngày 17 giờ 43 phút | 5,3 N US$ | 3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 1,03 US$ | 499 ngày 12 giờ 25 phút | 5,2 N US$ | 692,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,052914 US$ | 440 ngày 11 giờ 21 phút | 5,1 N US$ | 2,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 0,00002192 US$ | 459 ngày 16 giờ 12 phút | 5 N US$ | 21,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 1,53 US$ | 628 ngày 3 giờ 32 phút | 5 N US$ | 49,9 Tr US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.01% | -2.57% | ||
| 24 | 0,052798 US$ | 439 ngày 6 giờ 4 phút | 5 N US$ | 2,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 0,05355 US$ | 437 ngày 22 giờ 41 phút | 4,9 N US$ | 3,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 0,052491 US$ | 437 ngày 10 giờ 13 phút | 4,9 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,057457 US$ | 473 ngày 11 giờ 26 phút | 4,8 N US$ | 23,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 0,9901 US$ | 466 ngày 18 giờ 6 phút | 4,7 N US$ | 4,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,00004579 US$ | 437 ngày 9 giờ 30 phút | 4,6 N US$ | 2,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 30 | 0,052923 US$ | 461 ngày 3 giờ 14 phút | 4,6 N US$ | 2,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 31 | 0,052397 US$ | 439 ngày 8 giờ 4 phút | 4,6 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 32 | 0,00006346 US$ | 435 ngày 8 giờ 58 phút | 4,6 N US$ | 63,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 33 | 1 US$ | 109 ngày 22 giờ 7 phút | 4,5 N US$ | 737,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 34 | 0,0006006 US$ | 417 ngày 13 giờ 35 phút | 4,4 N US$ | 2,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 35 | 0,00002541 US$ | 443 ngày 7 giờ 44 phút | 4,4 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 36 | 0,063104 US$ | 436 ngày 9 giờ 56 phút | 4,3 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 37 | 0,00002472 US$ | 445 ngày 6 giờ 38 phút | 4,1 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 38 | 0,052086 US$ | 433 ngày 20 giờ 24 phút | 4,1 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 39 | 7.193,89 US$ | 569 ngày 17 giờ 46 phút | 4 N US$ | 140,28 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 40 | 1 US$ | 483 ngày 15 giờ 32 phút | 4 N US$ | 210,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 41 | 0,9908 US$ | 499 ngày 12 giờ 23 phút | 4 N US$ | 7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 42 | 0,0002117 US$ | 448 ngày 9 giờ 26 phút | 4 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 43 | 0,03612 US$ | 628 ngày 18 giờ 4 phút | 3,9 N US$ | 72,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 44 | 2,14 US$ | 628 ngày 17 giờ 48 phút | 3,9 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 45 | 0,002853 US$ | 562 ngày 16 giờ 59 phút | 3,9 N US$ | 874,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 46 | 2.326,54 US$ | 568 ngày 12 giờ 41 phút | 3,9 N US$ | 45,4 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 47 | 0,00009705 US$ | 649 ngày 11 giờ 52 phút | 3,9 N US$ | 97,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 48 | 281,04 US$ | 380 ngày 13 giờ 39 phút | 3,8 N US$ | 196,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 49 | 290,37 US$ | 509 ngày 18 giờ 12 phút | 3,8 N US$ | 15 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 50 | 0,0002081 US$ | 447 ngày 14 giờ 8 phút | 3,7 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
SpookySwap V3 là gì?
SpookySwap V3 is a decentralized exchange operating on Fantom, Horizen EON, and BitTorrent Chain. It introduces concentrated liquidity, allowing liquidity providers to allocate capital within specific price ranges, which improves capital efficiency and reduces slippage for traders. This model helps liquidity providers earn higher fees by focusing liquidity where it is most needed. The platform offers multiple fee tiers, enabling users to choose based on the volatility and risk of the asset pair. SpookySwap V3 features a redesigned user interface for a smoother trading experience, integrates advanced tools to reduce slippage, and supports stop-limit orders for more precise trading. These enhancements make it a powerful and flexible DEX option for DeFi users.
Dữ liệu thời gian thực của SpookySwap V3
Tính đến 30 tháng 12, 2025, có 1207 cặp giao dịch trên DEX SpookySwap V3. TVL (Total Value Locked) là 672.317,61 US$, với khối lượng giao dịch là 32.541,36 US$ trong 1319 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
SpookySwap V3 là gì?
SpookySwap V3 là phiên bản nâng cấp của DEX gốc Fantom, với tính năng thanh khoản tập trung, nhiều cấp phí và tối ưu hóa sử dụng gas. Nó cũng hỗ trợ các chuỗi khác như Horizen EON và BNB Smart Chain.
Phí giao dịch trên SpookySwap V3 là bao nhiêu?
SpookySwap V3 cung cấp bốn cấp phí cho mỗi pool: 0,01%, 0,05%, 0,30% và 1,00%. Lựa chọn phụ thuộc vào loại và biến động của cặp giao dịch.
Tính năng chính của SpookySwap V3 là gì?
Tính năng chính là thanh khoản tập trung, cho phép LP phân bổ quỹ trong các phạm vi giá cụ thể để tăng hiệu quả vốn và lợi nhuận tiềm năng cao hơn.



