Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2,79 US$ | 1.495 ngày 10 giờ 50 phút | 213,1 N US$ | 278,5 Tr US$ | 13 | 387,19 US$ | 0% | -0.36% | 0.16% | 0.76% | ||
2 | 2,79 US$ | 1.495 ngày 10 giờ 40 phút | 78,2 N US$ | 279,7 Tr US$ | 7 | 64,83 US$ | 0% | -0.60% | -0.49% | 0.46% | ||
3 | 632,6 US$ | 1.495 ngày 10 giờ 39 phút | 64,8 N US$ | 908,7 Tr US$ | 30 | 514,81 US$ | 0% | -1.46% | -0.32% | 2.40% | ||
4 | 102.920,23 US$ | 1.495 ngày 10 giờ 37 phút | 10 N US$ | 6,7 T US$ | 8 | 25,59 US$ | 0% | 0.22% | -0.29% | 3.48% | ||
5 | 2.305,99 US$ | 1.495 ngày 10 giờ 35 phút | 8,1 N US$ | 1,39 T US$ | 18 | 74,92 US$ | 0% | -2.55% | -1.29% | 15.93% | ||
6 | 1 US$ | 1.495 ngày 10 giờ 38 phút | 3,7 N US$ | 321,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.66% | ||
7 | 0,0001645 US$ | 1.495 ngày 10 giờ 54 phút | 3,3 N US$ | 20,6 N US$ | 2 | 1,49 US$ | 0% | 0% | 0.53% | 2.45% | ||
8 | 6,51 US$ | 1.495 ngày 10 giờ 26 phút | 2,9 N US$ | 195,5 Tr US$ | 2 | 4,7 US$ | 0% | 0% | -0.79% | 9.57% | ||
9 | 0,0001625 US$ | 1.495 ngày 10 giờ 52 phút | 1,7 N US$ | 20,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.42% | ||
10 | 0,0001642 US$ | 1.495 ngày 10 giờ 42 phút | 1,6 N US$ | 20,5 N US$ | 1 | 1,48 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.23% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 9 tháng 5, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.