Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 66,17 US$ | 1.191 ngày 11 giờ 41 phút | 13,8 N US$ | 1,8 Tr US$ | 5 | 27,72 US$ | 0% | 0% | 0% | 6.41% | ||
2 | 1 US$ | 1.185 ngày 20 giờ 6 phút | 13,6 N US$ | 1,9 Tr US$ | 33 | 99,57 US$ | 0% | 0% | 0.40% | -0.01% | ||
3 | 0,00002117 US$ | 1.210 ngày 11 giờ 16 phút | 8,1 N US$ | 9,4 N US$ | 2 | 1,94 US$ | 0% | 0% | -0.68% | 5.42% | ||
4 | 0,05911 US$ | 1.210 ngày 11 giờ 32 phút | 5,7 N US$ | 10,7 Tr US$ | 23 | 30,62 US$ | 0% | 0.04% | -1.39% | 3.27% | ||
5 | 0,993 US$ | 1.182 ngày 9 giờ 57 phút | 3,5 N US$ | 529,6 N US$ | 25 | 30,12 US$ | -0.17% | -0.17% | 0.12% | -0.79% | ||
6 | 2.723,83 US$ | 1.210 ngày 11 giờ 39 phút | 2 N US$ | 3,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 2.782 US$ | 1.210 ngày 11 giờ 28 phút | 1,8 N US$ | 3,2 Tr US$ | 2 | 1,07 US$ | 0% | 0% | -0.48% | 5.52% | ||
8 | 0,00002113 US$ | 1.210 ngày 11 giờ 15 phút | 1,4 N US$ | 9,3 N US$ | 2 | 1,93 US$ | 0% | 0% | -0.33% | 4.75% | ||
9 | 0,2167 US$ | 1.142 ngày 17 giờ 37 phút | 1,2 N US$ | 5,8 Tr US$ | 23 | 37,72 US$ | 0% | 0% | -2.09% | -2.16% | ||
10 | 0,02123 US$ | 1.203 ngày 9 giờ 32 phút | 1,2 N US$ | 746,8 N US$ | 7 | 1,64 US$ | 0% | 0% | -1.35% | 5.20% | ||
11 | 0,9914 US$ | 1.167 ngày 7 giờ | 1,1 N US$ | 530,1 N US$ | 11 | 8,69 US$ | 0% | 0% | 0.48% | -1.00% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 14 tháng 5, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.