- 24 giờ Giao dịch72
- 24 giờ Khối lượng44,44 US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0000263 US$ | 1.031 ngày 16 giờ 59 phút | 9,8 N US$ | 10,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,08403 US$ | 1.031 ngày 17 giờ 16 phút | 7,2 N US$ | 15,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,9929 US$ | 1.003 ngày 15 giờ 41 phút | 3,6 N US$ | 2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 3.168,32 US$ | 1.031 ngày 17 giờ 23 phút | 2,8 N US$ | 3,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,00002348 US$ | 1.031 ngày 16 giờ 58 phút | 1,7 N US$ | 9,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,3284 US$ | 963 ngày 23 giờ 21 phút | 1,6 N US$ | 7,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,0363 US$ | 1.024 ngày 15 giờ 15 phút | 1,5 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,9891 US$ | 988 ngày 12 giờ 44 phút | 1,3 N US$ | 2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,2167 US$ | 1.020 ngày 23 phút | 1,2 N US$ | 18 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,1826 US$ | 1.022 ngày 21 giờ 28 phút | 1,1 N US$ | 18 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,2235 US$ | 1.010 ngày 14 giờ 32 phút | 830,99 US$ | 18 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,6907 US$ | 1.029 ngày 21 giờ 39 phút | 788 US$ | 6,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 115,45 US$ | 1.031 ngày 17 giờ 21 phút | 781,88 US$ | 3,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 1 US$ | 1.011 ngày 18 giờ 23 phút | 710,33 US$ | 1,9 Tr US$ | 6 | 5,06 US$ | 0% | 0.03% | 0.70% | 0.81% | ||
15 | 1,34 US$ | 1.018 ngày 15 giờ 37 phút | 624,83 US$ | 18,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,04218 US$ | 1.041 ngày 22 giờ 10 phút | 530,98 US$ | 4,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,08394 US$ | 1.041 ngày 22 giờ 27 phút | 523,62 US$ | 15,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 1 US$ | 1.026 ngày 23 giờ 32 phút | 492,3 US$ | 1,9 Tr US$ | 4 | 2,17 US$ | 0.01% | 0.02% | 0.05% | 0.12% | ||
19 | 20,69 US$ | 950 ngày 22 giờ 20 phút | 462,65 US$ | 16,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,05128 US$ | 1.019 ngày 22 giờ 31 phút | 407,26 US$ | 4,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,0002647 US$ | 1.026 ngày 23 giờ 31 phút | 152,73 US$ | 283,4 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.73% | 7.59% | ||
22 | 0,007406 US$ | 950 ngày 22 giờ 25 phút | 145,89 US$ | 98,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,06446 US$ | 999 ngày 5 phút | 111,19 US$ | 112,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Protofi là gì?
Tiễn kiện tài chính phi tập trung (Decentralized Finance) là một nền tảng hoạt động trên giao thức Polkadot, cho phép người dùng tạo, quản lý và giao dịch chỉ số cryptocurrencies..Ngoài hoạt động thương mại, nền tảng còn cung cấp các công cụ tài chính khác như staking, farming và tạo thị trường.
Dữ liệu thời gian thực của Protofi
Tính đến 16 tháng 11, 2024, có 80 cặp giao dịch trên DEX Protofi. TVL (Total Value Locked) là 39.133,18 US$, với khối lượng giao dịch là 44,44 US$ trong 72 giao dịch trong 24 giờ qua.