Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,003093 US$ | 1.099 ngày 2 giờ 24 phút | 12,2 N US$ | 216,6 N US$ | 7 | 30,87 US$ | 0% | 0% | 0.81% | 2.40% | ||
2 | 0,003108 US$ | 1.012 ngày 12 giờ 59 phút | 12,1 N US$ | 217,6 N US$ | 38 | 113,62 US$ | 0% | 0.72% | 0.56% | 3.12% | ||
3 | 0,003104 US$ | 1.089 ngày 12 giờ 51 phút | 6,4 N US$ | 217,3 N US$ | 12 | 38,59 US$ | 0% | 0.16% | 0.45% | 2.72% | ||
4 | 0,0003562 US$ | 376 ngày 5 giờ 23 phút | 3,7 N US$ | 22,2 N US$ | 13 | 22,57 US$ | 0% | 0.44% | -0.04% | 0.77% | ||
5 | 0,0003552 US$ | 376 ngày 5 giờ 20 phút | 3,4 N US$ | 22,2 N US$ | 2 | 2,37 US$ | 0% | 0% | -0.74% | 0.21% | ||
6 | 0,0003507 US$ | 376 ngày 5 giờ 22 phút | 2,9 N US$ | 21,8 N US$ | 2 | 3,71 US$ | 0% | 0% | -2.10% | -1.05% | ||
7 | 0,0003559 US$ | 376 ngày 5 giờ 21 phút | 2,5 N US$ | 22,2 N US$ | 11 | 15,63 US$ | 0% | 0.48% | -0.42% | 0.36% | ||
8 | 0,003183 US$ | 996 ngày 13 giờ 26 phút | 1,8 N US$ | 216,7 N US$ | 4 | 3,98 US$ | 0% | 0% | 2.09% | 2.54% | ||
9 | 0,003097 US$ | 717 ngày 13 giờ 29 phút | 1,7 N US$ | 216,8 N US$ | 6 | 3,47 US$ | 0% | 0% | 1.58% | 2.34% | ||
10 | 0,0012 US$ | 717 ngày 23 giờ 52 phút | 1,4 N US$ | 12 N US$ | 3 | <1 US$ | -0.44% | -0.35% | -0.35% | 0.67% | ||
11 | 0,001199 US$ | 719 ngày 9 giờ 27 phút | 1,1 N US$ | 12 N US$ | 11 | 2,85 US$ | -0.00% | -0.12% | -0.92% | 0.46% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 12 tháng 5, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.