Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00007626 US$ | 1.464 ngày 16 giờ 4 phút | 62,1 N US$ | 11,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 6.563,13 US$ | 1.493 ngày 8 giờ 50 phút | 47,8 N US$ | 2,6 Tr US$ | 3 | 21,83 US$ | 0% | 0% | 0.09% | 0.20% | ||
3 | 4,4 US$ | 1.485 ngày 23 giờ 2 phút | 19,2 N US$ | 9,8 Tr US$ | 7 | 77,47 US$ | 0.09% | -0.16% | -1.46% | -0.24% | ||
4 | 0,1416 US$ | 1.475 ngày 21 giờ 3 phút | 14,4 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,1781 US$ | 1.485 ngày 23 giờ 7 phút | 10,5 N US$ | 457,8 Tr US$ | 6 | 29 US$ | 0% | -1.33% | -1.69% | -2.31% | ||
6 | 1.789,06 US$ | 1.488 ngày 23 giờ 55 phút | 9,8 N US$ | 1,08 T US$ | 9 | 24,27 US$ | 0% | 0% | -1.24% | -0.35% | ||
7 | 2,07 US$ | 1.526 ngày 21 giờ 20 phút | 8,5 N US$ | 4,39 T US$ | 17 | 56,26 US$ | 0% | -0.69% | -2.25% | 1.07% | ||
8 | 0,054033 US$ | 1.526 ngày 20 giờ 24 phút | 7,9 N US$ | 301,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.40% | ||
9 | 0,00005044 US$ | 1.478 ngày 13 giờ 17 phút | 7,7 N US$ | 8,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,03926 US$ | 1.476 ngày 23 giờ 19 phút | 6,9 N US$ | 56,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.59% | ||
11 | 0,5594 US$ | 1.485 ngày 23 giờ | 5,5 N US$ | 2,8 Tr US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.06% | -0.73% | ||
12 | 0,056476 US$ | 1.464 ngày 10 giờ 26 phút | 5,2 N US$ | 2,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,2126 US$ | 1.475 ngày 20 giờ 32 phút | 5 N US$ | 5,2 Tr US$ | 3 | 9,08 US$ | 0% | 0% | -0.28% | 1.86% | ||
14 | 0,053997 US$ | 1.489 ngày 32 phút | 4,6 N US$ | 298,6 N US$ | 6 | 5,23 US$ | 0% | -0.34% | -1.15% | -0.49% | ||
15 | 2,97 US$ | 1.476 ngày 2 giờ 7 phút | 2,8 N US$ | 27,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 14,79 US$ | 1.485 ngày 23 giờ 11 phút | 2,6 N US$ | 133,2 Tr US$ | 3 | 5,11 US$ | 0% | 0% | -1.15% | 2.12% | ||
17 | 0,054009 US$ | 1.489 ngày 31 phút | 2,3 N US$ | 300,9 N US$ | 5 | 4,37 US$ | 0% | -0.26% | -0.72% | -0.33% | ||
18 | 0,142 US$ | 1.478 ngày 22 giờ 12 phút | 2,2 N US$ | 28,4 Tr US$ | 1 | 1,24 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.27% | ||
19 | 0,008042 US$ | 1.476 ngày 23 giờ 9 phút | 2,1 N US$ | 507,5 N US$ | 7 | 15,3 US$ | 0% | 0% | 2.29% | -4.69% | ||
20 | 0,054031 US$ | 1.489 ngày 29 phút | 2,1 N US$ | 301,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.98% | ||
21 | 4,17 US$ | 1.488 ngày 23 giờ 44 phút | 2,1 N US$ | 66,9 Tr US$ | 3 | 3,28 US$ | 0% | -0.78% | -0.78% | 1.97% | ||
22 | 0,007082 US$ | 1.493 ngày 9 giờ 56 phút | 1,3 N US$ | 394,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 86,11 US$ | 1.488 ngày 23 giờ 18 phút | 1,2 N US$ | 64,2 Tr US$ | 3 | 2,67 US$ | 0% | -0.31% | -1.19% | -0.46% | ||
24 | 0,5285 US$ | 1.483 ngày 23 giờ 30 phút | 1,2 N US$ | 263,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.31% | ||
25 | 0,004371 US$ | 1.476 ngày 1 giờ 47 phút | 1,2 N US$ | 269 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.42% | ||
26 | 603,45 US$ | 1.519 ngày 10 giờ 6 phút | 1,1 N US$ | 918,9 Tr US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.61% | 0.15% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 28 tháng 4, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.