- 24 giờ Giao dịch601
- 24 giờ Khối lượng1,6 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,0001221 US$ | 1.667 ngày 11 giờ 38 phút | 98,8 N US$ | 18,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 2 | 3.320,82 US$ | 1.696 ngày 4 giờ 24 phút | 28,9 N US$ | 1,3 Tr US$ | 3 | 4,05 US$ | 0% | 0% | 0.16% | -0.71% | ||
| 3 | 0,1416 US$ | 1.678 ngày 16 giờ 37 phút | 22,4 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 2,81 US$ | 1.688 ngày 18 giờ 36 phút | 19,3 N US$ | 6,3 Tr US$ | 11 | 131,37 US$ | 0% | 0.29% | 0.59% | -0.36% | ||
| 5 | 3.196,25 US$ | 1.691 ngày 19 giờ 29 phút | 16,4 N US$ | 1,93 T US$ | 4 | 16,57 US$ | 0% | 0% | 0.11% | 0.07% | ||
| 6 | 0,1617 US$ | 1.688 ngày 18 giờ 41 phút | 12,5 N US$ | 414,6 Tr US$ | 2 | 7,76 US$ | 0% | 0% | 0.33% | -1.65% | ||
| 7 | 0,00007533 US$ | 1.681 ngày 8 giờ 52 phút | 11,7 N US$ | 13,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.16% | ||
| 8 | 2,38 US$ | 1.729 ngày 16 giờ 54 phút | 11,5 N US$ | 7,12 T US$ | 8 | 9,8 US$ | 0% | 0.65% | 0.80% | -2.52% | ||
| 9 | 0,055262 US$ | 1.729 ngày 15 giờ 58 phút | 11 N US$ | 394,4 N US$ | 6 | 8,58 US$ | 0% | 0% | 0.90% | 0.82% | ||
| 10 | 0,00001011 US$ | 1.667 ngày 6 giờ | 8,1 N US$ | 4,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,5577 US$ | 1.688 ngày 18 giờ 35 phút | 6,9 N US$ | 2,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.89% | ||
| 12 | 0,02233 US$ | 1.679 ngày 18 giờ 54 phút | 6,5 N US$ | 31,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 4,2 US$ | 1.678 ngày 21 giờ 41 phút | 4,1 N US$ | 39,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,06553 US$ | 1.678 ngày 16 giờ 6 phút | 3,3 N US$ | 1,6 Tr US$ | 1 | 1,46 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.91% | ||
| 15 | 14 US$ | 1.688 ngày 18 giờ 45 phút | 3,2 N US$ | 126,1 Tr US$ | 5 | 9,37 US$ | 0% | 0% | 0.83% | -2.97% | ||
| 16 | 0,055267 US$ | 1.691 ngày 20 giờ 5 phút | 2,6 N US$ | 394,8 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.64% | ||
| 17 | 0,055249 US$ | 1.691 ngày 20 giờ 3 phút | 2,3 N US$ | 393,5 N US$ | 2 | 2,65 US$ | 0% | 0% | 0.23% | -0.84% | ||
| 18 | 2,83 US$ | 1.691 ngày 19 giờ 18 phút | 2,1 N US$ | 45,4 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.78% | ||
| 19 | 96,66 US$ | 1.691 ngày 18 giờ 52 phút | 1,6 N US$ | 72 Tr US$ | 2 | 4,54 US$ | 0% | -0.00% | -0.00% | -4.17% | ||
| 20 | 0,05632 US$ | 1.681 ngày 17 giờ 46 phút | 1,6 N US$ | 11,3 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.14% | ||
| 21 | 0,002703 US$ | 1.679 ngày 18 giờ 43 phút | 1,5 N US$ | 170,3 N US$ | 4 | 8,98 US$ | 0% | 0% | -0.21% | 1.04% | ||
| 22 | 0,004108 US$ | 1.678 ngày 21 giờ 21 phút | 1,4 N US$ | 253,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 930,88 US$ | 1.722 ngày 5 giờ 40 phút | 1,3 N US$ | 1,24 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.36% | ||
| 24 | 0,3596 US$ | 1.686 ngày 19 giờ 4 phút | 1,2 N US$ | 179,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.06% | ||
| 25 | 0,005531 US$ | 1.696 ngày 5 giờ 30 phút | 1 N US$ | 307 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.93% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Panda Swap
Tính đến 17 tháng 11, 2025, có 185 cặp giao dịch trên DEX Panda Swap. TVL (Total Value Locked) là 311.060,73 US$, với khối lượng giao dịch là 1.614,75 US$ trong 601 giao dịch trong 24 giờ qua.



