- 24 giờ Giao dịch399
- 24 giờ Khối lượng717,93 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,0001221 US$ | 1.687 ngày 17 giờ 13 phút | 88,7 N US$ | 18,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 2 | 3.230,94 US$ | 1.716 ngày 10 giờ | 26,5 N US$ | 1,3 Tr US$ | 3 | 10,59 US$ | 0% | 0% | 0.26% | -0.02% | ||
| 3 | 0,1416 US$ | 1.698 ngày 22 giờ 12 phút | 20,3 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 2,18 US$ | 1.709 ngày 12 phút | 16,6 N US$ | 4,8 Tr US$ | 7 | 39,48 US$ | 0% | 0% | -1.80% | -2.12% | ||
| 5 | 2.956,21 US$ | 1.712 ngày 1 giờ 4 phút | 15,3 N US$ | 1,79 T US$ | 6 | 73,5 US$ | 0% | 0% | -0.00% | -2.67% | ||
| 6 | 0,1357 US$ | 1.709 ngày 16 phút | 11,1 N US$ | 348,1 Tr US$ | 4 | 27,06 US$ | 0% | -1.24% | -1.73% | -2.92% | ||
| 7 | 0,00007111 US$ | 1.701 ngày 14 giờ 27 phút | 11 N US$ | 12,4 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 2,23 US$ | 1.749 ngày 22 giờ 30 phút | 10,9 N US$ | 6,83 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.10% | ||
| 9 | 0,054989 US$ | 1.749 ngày 21 giờ 33 phút | 10,4 N US$ | 374 N US$ | 1 | 3,37 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.83% | ||
| 10 | 0,058725 US$ | 1.687 ngày 11 giờ 36 phút | 7 N US$ | 3,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,02147 US$ | 1.700 ngày 29 phút | 6,2 N US$ | 30,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.33% | ||
| 12 | 0,4692 US$ | 1.709 ngày 10 phút | 6,1 N US$ | 2,4 Tr US$ | 2 | 13,76 US$ | 0% | 0% | -1.30% | -2.62% | ||
| 13 | 4,02 US$ | 1.699 ngày 3 giờ 16 phút | 3,9 N US$ | 37,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,05587 US$ | 1.698 ngày 21 giờ 41 phút | 3 N US$ | 1,4 Tr US$ | 2 | 8,43 US$ | 0% | 0% | -0.80% | -0.80% | ||
| 15 | 13,28 US$ | 1.709 ngày 21 phút | 2,5 N US$ | 119,6 Tr US$ | 5 | 14,87 US$ | 0% | -3.12% | -4.42% | -4.77% | ||
| 16 | 0,054982 US$ | 1.712 ngày 1 giờ 40 phút | 2,5 N US$ | 373,5 N US$ | 4 | 17,67 US$ | 0% | 0.53% | -1.04% | -1.04% | ||
| 17 | 0,054983 US$ | 1.712 ngày 1 giờ 39 phút | 2,3 N US$ | 373,5 N US$ | 3 | 7,45 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.54% | ||
| 18 | 2,1 US$ | 1.712 ngày 54 phút | 1,8 N US$ | 33,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.82% | ||
| 19 | 0,002753 US$ | 1.700 ngày 19 phút | 1,5 N US$ | 173,5 N US$ | 1 | 2,48 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.35% | ||
| 20 | 82,24 US$ | 1.712 ngày 27 phút | 1,5 N US$ | 61,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.96% | ||
| 21 | 0,04631 US$ | 1.701 ngày 23 giờ 22 phút | 1,4 N US$ | 9,3 Tr US$ | 50 | 57,46 US$ | 0% | -0.76% | -0.11% | -0.02% | ||
| 22 | 878,18 US$ | 1.742 ngày 11 giờ 16 phút | 1,3 N US$ | 1,19 T US$ | 2 | 5,01 US$ | 0% | -0.77% | -0.77% | -1.88% | ||
| 23 | 0,003485 US$ | 1.699 ngày 2 giờ 56 phút | 1,3 N US$ | 214,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.82% | ||
| 24 | 0,3322 US$ | 1.707 ngày 40 phút | 1,1 N US$ | 166,1 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.02% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Panda Swap
Tính đến 7 tháng 12, 2025, có 185 cặp giao dịch trên DEX Panda Swap. TVL (Total Value Locked) là 284.124,64 US$, với khối lượng giao dịch là 717,93 US$ trong 399 giao dịch trong 24 giờ qua.



