- 24 giờ Giao dịch1.000
- 24 giờ Khối lượng3,5 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0001058 US$ | 1.573 ngày 3 giờ 9 phút | 86,2 N US$ | 15,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 5.277,56 US$ | 1.601 ngày 19 giờ 55 phút | 46 N US$ | 2,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.65% | ||
3 | 4,51 US$ | 1.594 ngày 10 giờ 7 phút | 23 N US$ | 10 Tr US$ | 4 | 29,02 US$ | 0% | 0% | -0.45% | -7.10% | ||
4 | 0,1416 US$ | 1.584 ngày 8 giờ 8 phút | 19,9 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 4.575,71 US$ | 1.597 ngày 11 giờ | 18,5 N US$ | 2,77 T US$ | 9 | 52,29 US$ | 0% | 0.48% | 2.61% | -3.06% | ||
6 | 0,2237 US$ | 1.594 ngày 10 giờ 11 phút | 13,8 N US$ | 573,6 Tr US$ | 4 | 25,14 US$ | 0% | 0% | 0.09% | -9.45% | ||
7 | 2,71 US$ | 1.635 ngày 8 giờ 25 phút | 11,4 N US$ | 6,74 T US$ | 9 | 27,44 US$ | 0% | 0% | 0.78% | -7.45% | ||
8 | 0,055482 US$ | 1.635 ngày 7 giờ 29 phút | 10,8 N US$ | 410,7 N US$ | 5 | 10,25 US$ | 0% | 0% | 1.50% | -1.85% | ||
9 | 0,00006818 US$ | 1.587 ngày 22 phút | 10,5 N US$ | 11,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.06% | ||
10 | 0,04473 US$ | 1.585 ngày 10 giờ 24 phút | 8,8 N US$ | 63,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,055504 US$ | 1.597 ngày 11 giờ 37 phút | 8,6 N US$ | 412,4 N US$ | 6 | 10,67 US$ | 0% | 0.15% | 2.14% | -1.44% | ||
12 | 0,8509 US$ | 1.594 ngày 10 giờ 5 phút | 8 N US$ | 4,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.01% | ||
13 | 0,058113 US$ | 1.572 ngày 21 giờ 31 phút | 6,2 N US$ | 3,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,1629 US$ | 1.584 ngày 7 giờ 37 phút | 5 N US$ | 4 Tr US$ | 1 | 3,3 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.01% | ||
15 | 22,4 US$ | 1.594 ngày 10 giờ 16 phút | 3,8 N US$ | 201,3 Tr US$ | 3 | 9,84 US$ | 0% | 0% | 0.98% | -6.16% | ||
16 | 3,95 US$ | 1.584 ngày 13 giờ 12 phút | 3,8 N US$ | 36,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.51% | ||
17 | 0,01652 US$ | 1.584 ngày 12 giờ 52 phút | 2,7 N US$ | 1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.85% | ||
18 | 0,055506 US$ | 1.597 ngày 11 giờ 35 phút | 2,6 N US$ | 412,5 N US$ | 4 | 7,31 US$ | 0% | 0.23% | 0.87% | -1.64% | ||
19 | 0,055479 US$ | 1.597 ngày 11 giờ 34 phút | 2,4 N US$ | 410,4 N US$ | 2 | 2,63 US$ | 0% | 0% | 0.22% | -1.81% | ||
20 | 4 US$ | 1.597 ngày 10 giờ 49 phút | 2,4 N US$ | 63,9 Tr US$ | 2 | 1,89 US$ | 0% | 0% | 0.93% | -6.77% | ||
21 | 0,1114 US$ | 1.587 ngày 9 giờ 17 phút | 2,3 N US$ | 22,3 Tr US$ | 5 | 10,76 US$ | 0% | 0.21% | 2.05% | -3.76% | ||
22 | 121,59 US$ | 1.597 ngày 10 giờ 23 phút | 1,7 N US$ | 90,6 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -7.67% | ||
23 | 0,008615 US$ | 1.601 ngày 21 giờ 1 phút | 1,5 N US$ | 479,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.00% | ||
24 | 0,002601 US$ | 1.585 ngày 10 giờ 14 phút | 1,4 N US$ | 163,9 N US$ | 4 | 14,38 US$ | 0% | 0% | 2.95% | -3.98% | ||
25 | 0,4868 US$ | 1.592 ngày 10 giờ 35 phút | 1,3 N US$ | 243,4 Tr US$ | 4 | 3,3 US$ | 0% | 0% | 0.28% | -6.64% | ||
26 | 839,51 US$ | 1.627 ngày 21 giờ 11 phút | 1,2 N US$ | 1,12 T US$ | 5 | 6,88 US$ | 0% | 0% | 0.74% | -1.18% | ||
27 | 0,1118 US$ | 1.584 ngày 12 giờ 41 phút | 1,2 N US$ | 48,2 N US$ | 2 | 1,13 US$ | 0% | 0% | -0.86% | -3.15% | ||
28 | 48,76 US$ | 1.594 ngày 9 giờ 1 phút | 1 N US$ | 4,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -9.84% |
Dữ liệu thời gian thực của Panda Swap
Tính đến 15 tháng 8, 2025, có 185 cặp giao dịch trên DEX Panda Swap. TVL (Total Value Locked) là 366.045,61 US$, với khối lượng giao dịch là 3.519,21 US$ trong 1000 giao dịch trong 24 giờ qua.