- 24 giờ Giao dịch843
- 24 giờ Khối lượng2,8 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00006722 US$ | 1.419 ngày 20 giờ 8 phút | 54,8 N US$ | 10,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 5.043,44 US$ | 1.448 ngày 12 giờ 55 phút | 38,9 N US$ | 2 Tr US$ | 3 | 361,58 US$ | 0% | 2.95% | 2.95% | 8.46% | ||
3 | 4,18 US$ | 1.441 ngày 3 giờ 6 phút | 18,4 N US$ | 9,3 Tr US$ | 19 | 134,8 US$ | 0% | 0.36% | 2.56% | 8.68% | ||
4 | 0,1416 US$ | 1.431 ngày 1 giờ 7 phút | 12,9 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,1709 US$ | 1.441 ngày 3 giờ 11 phút | 10,1 N US$ | 439,5 Tr US$ | 17 | 87,63 US$ | 0% | -0.54% | 0.28% | 3.86% | ||
6 | 1.933,34 US$ | 1.444 ngày 3 giờ 59 phút | 10 N US$ | 1,17 T US$ | 10 | 43,62 US$ | 0% | 0.06% | 1.72% | 4.98% | ||
7 | 0,1916 US$ | 1.432 ngày 3 giờ 13 phút | 9,5 N US$ | 12 Tr US$ | 6 | 56,22 US$ | 0% | 0.06% | 0.36% | -0.25% | ||
8 | 0,054001 US$ | 1.482 ngày 28 phút | 7,7 N US$ | 298,9 N US$ | 3 | 3,39 US$ | 0% | 0% | 0.06% | 1.72% | ||
9 | 0,00004899 US$ | 1.433 ngày 17 giờ 22 phút | 7,5 N US$ | 8,6 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.12% | ||
10 | 1,62 US$ | 1.482 ngày 1 giờ 24 phút | 7,4 N US$ | 3,34 T US$ | 8 | 21,83 US$ | 0% | -0.30% | 1.26% | 2.66% | ||
11 | 0,04187 US$ | 1.432 ngày 3 giờ 24 phút | 7 N US$ | 59,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.28% | ||
12 | 0,7005 US$ | 1.441 ngày 3 giờ 5 phút | 6 N US$ | 3,5 Tr US$ | 6 | 20,18 US$ | 0% | 0% | 0.91% | 2.66% | ||
13 | 0,056633 US$ | 1.419 ngày 14 giờ 30 phút | 5,2 N US$ | 2,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,2314 US$ | 1.431 ngày 36 phút | 5,1 N US$ | 5,6 Tr US$ | 14 | 80,45 US$ | 0% | 0.66% | 2.61% | 4.29% | ||
15 | 0,053997 US$ | 1.444 ngày 4 giờ 36 phút | 4,8 N US$ | 300,1 N US$ | 8 | 9,63 US$ | 0% | -0.17% | 0.25% | 1.46% | ||
16 | 2,88 US$ | 1.431 ngày 6 giờ 11 phút | 2,7 N US$ | 27 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 14,45 US$ | 1.441 ngày 3 giờ 15 phút | 2,6 N US$ | 129,8 Tr US$ | 9 | 19,47 US$ | 0% | 0.23% | 0.92% | 11.88% | ||
18 | 0,054013 US$ | 1.444 ngày 4 giờ 35 phút | 2,3 N US$ | 299,7 N US$ | 5 | 5,79 US$ | 0% | 0% | 1.00% | 1.89% | ||
19 | 0,1416 US$ | 1.434 ngày 2 giờ 16 phút | 2,2 N US$ | 28,3 Tr US$ | 6 | 7,24 US$ | 0% | 0% | 0.30% | 1.61% | ||
20 | 0,053998 US$ | 1.444 ngày 4 giờ 33 phút | 2,1 N US$ | 299 N US$ | 3 | 3,61 US$ | 0% | 0% | 0.35% | 1.96% | ||
21 | 4,18 US$ | 1.444 ngày 3 giờ 48 phút | 2 N US$ | 66,8 Tr US$ | 4 | 6,84 US$ | 0% | 0% | 0.58% | 7.77% | ||
22 | 91,9 US$ | 1.444 ngày 3 giờ 22 phút | 1,2 N US$ | 68,4 Tr US$ | 4 | 4,7 US$ | 0% | 0.01% | 1.83% | 5.37% | ||
23 | 0,006171 US$ | 1.448 ngày 14 giờ | 1,2 N US$ | 342 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.90% | ||
24 | 0,5405 US$ | 1.439 ngày 3 giờ 34 phút | 1,2 N US$ | 269,6 Tr US$ | 3 | 2,72 US$ | 0% | 0% | 0.57% | 2.06% | ||
25 | 0,1431 US$ | 1.431 ngày 5 giờ 41 phút | 1,1 N US$ | 61,3 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.34% | 1.63% | ||
26 | 584,63 US$ | 1.474 ngày 14 giờ 10 phút | 1 N US$ | 702,9 Tr US$ | 2 | 2,14 US$ | 0% | 0% | 0.41% | 1.52% |
Dữ liệu thời gian thực của Panda Swap
Tính đến 14 tháng 3, 2025, có 129 cặp giao dịch trên DEX Panda Swap. TVL (Total Value Locked) là 197.466,43 US$, với khối lượng giao dịch là 2.763,25 US$ trong 843 giao dịch trong 24 giờ qua.