- 24 giờ Giao dịch4
- 24 giờ Khối lượng286,71 US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,7362 US$ | 1.534 ngày 3 giờ 35 phút | 46,2 N US$ | 200,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,003902 US$ | 1.514 ngày 1 giờ 13 phút | 35,6 N US$ | 587 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,5096 US$ | 1.506 ngày 10 phút | 23 N US$ | 26,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 10,79 US$ | 1.462 ngày 1 giờ 28 phút | 21,6 N US$ | 6,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 2.995,94 US$ | 1.536 ngày 20 giờ 17 phút | 21,4 N US$ | 9,2 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,002793 US$ | 1.536 ngày 20 giờ 35 phút | 14,2 N US$ | 420,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 6.926,49 US$ | 1.514 ngày 2 giờ 12 phút | 13 N US$ | 243,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 670,79 US$ | 1.462 ngày 1 giờ 21 phút | 10,5 N US$ | 18,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 3.174,05 US$ | 1.514 ngày 3 giờ 14 phút | 7,4 N US$ | 9,31 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.85% | ||
10 | 0,0002402 US$ | 1.468 ngày 23 giờ 51 phút | 7,2 N US$ | 20,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 9,55 US$ | 1.492 ngày 23 giờ 17 phút | 4,5 N US$ | 9,55 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 331,37 US$ | 1.492 ngày 23 giờ 6 phút | 2,2 N US$ | 13,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,03319 US$ | 1.534 ngày 14 giờ 51 phút | 2,1 N US$ | 33,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 3.536,82 US$ | 1.472 ngày 11 phút | 1,2 N US$ | 3,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 10 US$ | 1.514 ngày 1 giờ 46 phút | 738,77 US$ | 10,3 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 14,63 US$ | 1.534 ngày 14 giờ 26 phút | 732,44 US$ | 14,6 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 1,27 US$ | 1.534 ngày 14 giờ 52 phút | 716,41 US$ | 302,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 19.544,78 US$ | 1.476 ngày 19 giờ 31 phút | 602,15 US$ | 508,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,6967 US$ | 1.492 ngày 23 giờ | 590,44 US$ | 348,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 3.079,23 US$ | 1.478 ngày 19 giờ 7 phút | 455,61 US$ | 9,06 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 6.062,65 US$ | 1.534 ngày 14 giờ | 444,7 US$ | 222,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,2243 US$ | 1.492 ngày 22 giờ 54 phút | 378,55 US$ | 336,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 1.207,51 US$ | 1.492 ngày 22 giờ 51 phút | 276,94 US$ | 1,09 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,4198 US$ | 1.492 ngày 22 giờ 45 phút | 271,04 US$ | 419,9 Tr US$ | 1 | 11,56 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,684 US$ | 1.502 ngày 21 giờ 42 phút | 233,3 US$ | 190 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 1,36 US$ | 1.534 ngày 1 giờ 20 phút | 205,37 US$ | 5,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,2486 US$ | 1.492 ngày 22 giờ 48 phút | 152,85 US$ | 34,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 9,7 US$ | 1.534 ngày 3 giờ 24 phút | 127,63 US$ | 9,73 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Mini Swap
Tính đến 20 tháng 11, 2024, có 65 cặp giao dịch trên DEX Mini Swap. TVL (Total Value Locked) là 221.240,19 US$, với khối lượng giao dịch là 286,71 US$ trong 4 giao dịch trong 24 giờ qua.