Thông tin về cặp YMI-WETH
- Đã gộp YMI:
- 19.869,86
- Đã gộp WETH:
- 3,43 US$
Thống kê giá YMI/WETH trên Ethereum
Tính đến 19 tháng 6, 2025, giá hiện tại của token YMI trên DEX Mini Swap là 0,43 US$. Giá YMI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token YMI là 0x4787610B082832106A12bde9dd398148B54AFA4f với vốn hóa thị trường 21.951,43 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x0B247d5dAf213334517899675A34c216F9997Db7 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 16.956,76 US$. Cặp giao dịch YMI/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của YMI/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của YMI/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x0B247d5dAf213334517899675A34c216F9997Db7 là 16.956,76 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool YMI/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của YMI/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool YMI/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool YMI/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 YMI so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 YMI so với WETH là 0,0001725, ghi nhận vào lúc 09:26 UTC.
1 YMI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 YMI sang USD là 0,43 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá YMI-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 | 03:11:59 | sell | 14,83 US$ | 0,43 US$ | 0,00595 | 0,0001725 | 34,49 | 0x53...719f | |
03/06/2025 | 23:29:23 | sell | 29,94 US$ | 0,451 US$ | 0,01151 | 0,0001733 | 66,39 | 0x96...2355 | |
31/05/2025 | 06:36:35 | sell | 31,22 US$ | 0,4396 US$ | 0,01239 | 0,0001745 | 71,01 | 0x13...6c22 | |
31/05/2025 | 06:27:59 | sell | 19,5 US$ | 0,4425 US$ | 0,00774 | 0,0001756 | 44,07 | 0x1d...0607 | |
31/05/2025 | 06:15:23 | sell | 35,18 US$ | 0,4455 US$ | 0,01395 | 0,0001767 | 78,97 | 0x9b...7c23 | |
30/05/2025 | 02:37:23 | sell | 28,53 US$ | 0,4664 US$ | 0,01088 | 0,0001779 | 61,16 | 0x98...196a | |
14/05/2025 | 22:40:47 | sell | 1,1 US$ | 0,4649 US$ | 0,0004232 | 0,0001785 | 2,37 | 0xad...2eb6 |