- 24 giờ Giao dịch410
- 24 giờ Khối lượng11,5 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,008292 US$ | 643 ngày 11 giờ 38 phút | 126 N US$ | 829,2 N US$ | 7 | 4,46 US$ | 0% | -0.00% | -0.01% | 0.35% | ||
| 2 | 0,04899 US$ | 416 ngày 13 giờ 55 phút | 79,5 N US$ | 331,5 N US$ | 12 | 2,8 N US$ | 0% | 0% | -5.65% | 21.60% | ||
| 3 | 0,0003911 US$ | 627 ngày 2 giờ 2 phút | 40,8 N US$ | 135,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.45% | ||
| 4 | 0,001476 US$ | 411 ngày 11 giờ 22 phút | 27,2 N US$ | 147,7 N US$ | 3 | 91,07 US$ | 0% | 0% | -1.45% | 1.43% | ||
| 5 | 0,0006059 US$ | 213 ngày 5 giờ 24 phút | 23,3 N US$ | 60,6 N US$ | 13 | 6,51 US$ | 0% | 0.01% | -0.25% | 3.62% | ||
| 6 | 0,01495 US$ | 653 ngày 22 giờ 48 phút | 12,4 N US$ | 15,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,0003121 US$ | 629 ngày 10 giờ 54 phút | 11,1 N US$ | 20 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 8.046,81 US$ | 673 ngày 6 giờ 8 phút | 10,5 N US$ | 14,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,093255 US$ | 660 ngày 3 giờ 7 phút | 9,1 N US$ | 15,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 1,42 US$ | 668 ngày 1 giờ 39 phút | 8,2 N US$ | 976,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.01% | ||
| 11 | 1 US$ | 673 ngày 6 giờ 11 phút | 7,8 N US$ | 12,1 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 87.341,77 US$ | 666 ngày 3 giờ 57 phút | 7,4 N US$ | 9,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.47% | ||
| 13 | 8,21 US$ | 442 ngày 16 giờ 47 phút | 7 N US$ | 9,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,00001966 US$ | 521 ngày 4 giờ 31 phút | 5,7 N US$ | 8,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,0000661 US$ | 603 ngày 2 giờ 33 phút | 5,5 N US$ | 6,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 2.982,9 US$ | 673 ngày 6 giờ 13 phút | 4,2 N US$ | 36,5 Tr US$ | 8 | 3,3 US$ | 0% | -0.54% | -0.36% | 5.75% | ||
| 17 | 0,051612 US$ | 469 ngày 6 giờ 21 phút | 3,9 N US$ | 112 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 0,0001414 US$ | 633 ngày 12 giờ 42 phút | 3,9 N US$ | 9,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,7834 US$ | 457 ngày 16 giờ 4 phút | 3,6 N US$ | 68,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,0005403 US$ | 596 ngày 9 giờ 13 phút | 3,5 N US$ | 6,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 100.478,39 US$ | 578 ngày 45 phút | 3,1 N US$ | 19,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 0,001492 US$ | 564 ngày 8 giờ 16 phút | 2,6 N US$ | 3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,051266 US$ | 539 ngày 2 giờ 56 phút | 2 N US$ | 1,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 3.618,56 US$ | 597 ngày 21 giờ 28 phút | 2 N US$ | 21,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 2.983,19 US$ | 673 ngày 6 giờ 12 phút | 1,7 N US$ | 36,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.95% | ||
| 26 | 4.128,98 US$ | 834 ngày 19 giờ 8 phút | 1,7 N US$ | 13,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 1 US$ | 667 ngày 17 giờ 33 phút | 1,6 N US$ | 11 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 28 | 0,5229 US$ | 578 ngày 21 giờ 29 phút | 1,4 N US$ | 11,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 29 | 0,002153 US$ | 667 ngày 7 giờ 51 phút | 1,3 N US$ | 881,6 N US$ | 2 | 5,73 US$ | 0% | 0% | -0.13% | 4.69% | ||
| 30 | 0,00005188 US$ | 394 ngày 10 giờ 8 phút | 1,3 N US$ | 51,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.76% | ||
| 31 | 8.961,94 US$ | 663 ngày 11 giờ 7 phút | 1,3 N US$ | 109,7 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.61% | ||
| 32 | 8.933,67 US$ | 631 ngày 7 giờ 49 phút | 1,1 N US$ | 109,4 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.07% | ||
| 33 | 4.719,77 US$ | 664 ngày 13 giờ 33 phút | 1 N US$ | 37,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Lynex V2 là gì?
Lynex V2 là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) và thị trường thanh khoản được xây dựng trên blockchain Linea. Nó có cả nhóm thanh khoản cổ điển và tập trung, cùng với quản lý thanh khoản tự động, đảm bảo hoán đổi hiệu quả về vốn và trượt giá thấp. Công cụ hoán đổi thông minh tích hợp tổng hợp thanh khoản từ các nhóm nội bộ và đơn vị tổng hợp bên ngoài để thực hiện giao dịch tối ưu. Quản trị tập trung vào token LYNX được ký quỹ bằng phiếu bầu (veLYNX), cho phép người dùng định hướng phát thải, kiếm phí, hối lộ và doanh thu từ giao thức. Với giao diện được thiết kế lại, hệ thống quản lý tiết kiệm gas và hỗ trợ hệ sinh thái ngày càng mở rộng, Lynex V2 mang đến trải nghiệm DeFi mạnh mẽ do cộng đồng thúc đẩy trên Linea.
Dữ liệu thời gian thực của Lynex V2
Tính đến 20 tháng 12, 2025, có 290 cặp giao dịch trên DEX Lynex V2. TVL (Total Value Locked) là 443.770,09 US$, với khối lượng giao dịch là 11.451,70 US$ trong 410 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Lynex V2 là gì?
Lynex V2 là một thị trường thanh khoản phi tập trung trên Linea, sử dụng thanh khoản tập trung (dựa trên Algebra) và tokenomics ve(3,3). Nó cho phép người dùng cung cấp thanh khoản, bỏ phiếu với veLYNX và kiếm phí giao dịch cùng tiền hối lộ.
Phí giao dịch trên Lynex V2 là bao nhiêu?
Tất cả phí giao dịch đều thuộc về nhà cung cấp thanh khoản và người bỏ phiếu veLYNX. Nền tảng tạo ra khoảng 2.700 đô la phí hàng ngày và hơn 1,2 triệu đô la hàng năm.
Tính năng chính của Lynex V2 là gì?
Tính năng chính là sự kết hợp giữa cung cấp thanh khoản hiệu quả và quản trị thông qua ve(3,3), cho phép người dùng kiểm soát phát hành token và phân phối phí.
Lynex V2 có an toàn không?
Có. Nó được xây dựng trên các hợp đồng thông minh Algebra đã được kiểm toán và hoạt động với quản trị đa chữ ký. Cho đến nay chưa có khai thác nghiêm trọng nào được báo cáo.



