- 24 giờ Giao dịch4
- 24 giờ Khối lượng893,37 US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 101,33 US$ | 1.440 ngày 21 giờ 42 phút | 65,4 N US$ | 17,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 4 US$ | 1.442 ngày 20 giờ 46 phút | 40 N US$ | 228,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,1926 US$ | 1.440 ngày 23 giờ 25 phút | 39,4 N US$ | 3,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 14,64 US$ | 1.440 ngày 19 giờ 14 phút | 18,1 N US$ | 14,6 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 4,32 US$ | 1.448 ngày 17 giờ 51 phút | 11,9 N US$ | 243,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,1644 US$ | 1.440 ngày 23 giờ 24 phút | 9,3 N US$ | 6,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.07% | ||
7 | 13,97 US$ | 1.440 ngày 18 giờ 20 phút | 6,5 N US$ | 13,7 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 13,08 US$ | 1.442 ngày 20 giờ 35 phút | 5 N US$ | 12,7 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 13,12 US$ | 1.448 ngày 3 giờ 5 phút | 3,3 N US$ | 13,1 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,003756 US$ | 1.386 ngày 21 giờ 26 phút | 3 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 3.237,19 US$ | 1.408 ngày 1 giờ 23 phút | 2,7 N US$ | 9,29 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 2.649,97 US$ | 1.382 ngày 3 giờ 41 phút | 1,5 N US$ | 162,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 3.103,96 US$ | 1.408 ngày 1 giờ 22 phút | 1,4 N US$ | 9,38 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,3143 US$ | 1.442 ngày 20 giờ 21 phút | 1,3 N US$ | 308,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,001017 US$ | 1.386 ngày 21 giờ 25 phút | 1 N US$ | 4,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,4359 US$ | 1.366 ngày 21 giờ 34 phút | 705,21 US$ | 660,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,006186 US$ | 1.340 ngày 5 giờ 56 phút | 672,53 US$ | 6,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,008889 US$ | 1.385 ngày 22 giờ 48 phút | 561,14 US$ | 51,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,00365 US$ | 1.386 ngày 21 giờ 24 phút | 464,34 US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 14,88 US$ | 1.386 ngày 21 giờ 23 phút | 463,6 US$ | 14,9 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,001931 US$ | 1.410 ngày 3 giờ 5 phút | 199,52 US$ | 50,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,3117 US$ | 1.382 ngày 19 giờ 7 phút | 181,21 US$ | 311,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,1439 US$ | 1.436 ngày 22 giờ 39 phút | 177,09 US$ | 332,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,234 US$ | 1.442 ngày 20 giờ 20 phút | 166,01 US$ | 8,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 28,15 US$ | 1.379 ngày 16 giờ 30 phút | 163,94 US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,006789 US$ | 1.440 ngày 18 giờ 20 phút | 133,16 US$ | 100,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,2109 US$ | 1.378 ngày 20 giờ 25 phút | 109,27 US$ | 461,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Link Swap
Tính đến 14 tháng 11, 2024, có 66 cặp giao dịch trên DEX Link Swap. TVL (Total Value Locked) là 214.084,09 US$, với khối lượng giao dịch là 893,37 US$ trong 4 giao dịch trong 24 giờ qua.