- 24 giờ Giao dịch11
- 24 giờ Khối lượng1,8 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 97,07 US$ | 1.448 ngày 8 giờ 2 phút | 66,1 N US$ | 17,3 Tr US$ | 1 | 338,2 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 5,52 US$ | 1.450 ngày 7 giờ 6 phút | 43,1 N US$ | 315,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,1741 US$ | 1.448 ngày 9 giờ 45 phút | 39,3 N US$ | 3,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 14,85 US$ | 1.448 ngày 5 giờ 34 phút | 17,8 N US$ | 14,9 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 5,62 US$ | 1.456 ngày 4 giờ 11 phút | 11,7 N US$ | 313,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,1574 US$ | 1.448 ngày 9 giờ 43 phút | 9 N US$ | 6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.34% | ||
7 | 15,25 US$ | 1.448 ngày 4 giờ 39 phút | 6,9 N US$ | 14,9 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.99% | ||
8 | 14,66 US$ | 1.450 ngày 6 giờ 54 phút | 5,3 N US$ | 14,4 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 14,77 US$ | 1.455 ngày 13 giờ 25 phút | 3,5 N US$ | 14,6 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,003756 US$ | 1.394 ngày 7 giờ 45 phút | 3 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 3.241,41 US$ | 1.415 ngày 11 giờ 43 phút | 2,7 N US$ | 9,74 T US$ | 1 | 60 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 2.649,97 US$ | 1.389 ngày 14 giờ 1 phút | 1,5 N US$ | 162,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 3.130,44 US$ | 1.415 ngày 11 giờ 41 phút | 1,3 N US$ | 8,92 T US$ | 1 | 15,7 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,3143 US$ | 1.450 ngày 6 giờ 41 phút | 1,3 N US$ | 308,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,001017 US$ | 1.394 ngày 7 giờ 45 phút | 1 N US$ | 4,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,4359 US$ | 1.374 ngày 7 giờ 53 phút | 705,21 US$ | 660,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,006186 US$ | 1.347 ngày 16 giờ 16 phút | 672,53 US$ | 6,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,008889 US$ | 1.393 ngày 9 giờ 7 phút | 561,14 US$ | 51,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,00365 US$ | 1.394 ngày 7 giờ 44 phút | 464,34 US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 14,88 US$ | 1.394 ngày 7 giờ 43 phút | 463,6 US$ | 14,9 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,001615 US$ | 1.417 ngày 13 giờ 25 phút | 218,2 US$ | 41,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,3117 US$ | 1.390 ngày 5 giờ 26 phút | 181,21 US$ | 311,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,1439 US$ | 1.444 ngày 8 giờ 58 phút | 177,09 US$ | 332,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,4072 US$ | 1.386 ngày 6 giờ 44 phút | 172 US$ | 893 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,234 US$ | 1.450 ngày 6 giờ 40 phút | 166,01 US$ | 8,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 28,15 US$ | 1.387 ngày 2 giờ 50 phút | 163,94 US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,006789 US$ | 1.448 ngày 4 giờ 39 phút | 133,16 US$ | 100,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Link Swap
Tính đến 22 tháng 11, 2024, có 66 cặp giao dịch trên DEX Link Swap. TVL (Total Value Locked) là 218.026,84 US$, với khối lượng giao dịch là 1.799,85 US$ trong 11 giao dịch trong 24 giờ qua.