Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,051044 US$ | 1.186 ngày 4 giờ 2 phút | 91,9 N US$ | 104,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,06113 US$ | 1.188 ngày 19 giờ 57 phút | 20,9 N US$ | 11,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 102.842,4 US$ | 1.246 ngày 2 giờ 15 phút | 5,4 N US$ | 6,7 T US$ | 8 | 11,59 US$ | 0.10% | 0.10% | -0.31% | 3.39% | ||
4 | 2.309,65 US$ | 1.246 ngày 2 giờ 33 phút | 5 N US$ | 1,4 T US$ | 28 | 99,56 US$ | 0.29% | -2.91% | -1.71% | 15.56% | ||
5 | 0,1992 US$ | 1.132 ngày 11 giờ 19 phút | 3,1 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,9967 US$ | 1.246 ngày 4 giờ 28 phút | 3 N US$ | 321,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.02% | ||
7 | 634,2 US$ | 1.246 ngày 2 giờ 48 phút | 2,9 N US$ | 908,4 Tr US$ | 11 | 15,67 US$ | 0% | -1.33% | -0.10% | 2.76% | ||
8 | 0,062503 US$ | 1.241 ngày 4 giờ 55 phút | 2,2 N US$ | 25 N US$ | 3 | 6,74 US$ | 0% | 0% | 0.92% | 2.69% | ||
9 | 0,0233 US$ | 1.245 ngày 2 giờ 50 phút | 1,8 N US$ | 209,8 N US$ | 5 | 2,04 US$ | 0% | 0% | 0.22% | 0.77% | ||
10 | 636,31 US$ | 1.246 ngày 4 giờ | 1,1 N US$ | 911,8 Tr US$ | 5 | 4,91 US$ | 0% | -0.72% | 0.18% | 3.03% | ||
11 | 0,02328 US$ | 1.245 ngày 2 giờ 50 phút | 1 N US$ | 209,1 N US$ | 10 | 4,01 US$ | 0% | 0% | 0.27% | 0.78% | ||
12 | 0,02263 US$ | 959 ngày 3 giờ 3 phút | 1 N US$ | 204,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.64% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 9 tháng 5, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.