- 24 giờ Giao dịch878
- 24 giờ Khối lượng25 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0,05844 US$ | 1.421 ngày 2 giờ 21 phút | 45,5 N US$ | 58,4 Tr US$ | 48 | 2,1 N US$ | 0% | 0.65% | -2.76% | 19.47% | ||
| 2 | 953,91 US$ | 1.421 ngày 2 giờ 24 phút | 38,6 N US$ | 1,25 T US$ | 15 | 229,7 US$ | 0% | 0.77% | 1.00% | 0.68% | ||
| 3 | 3.251,28 US$ | 1.114 ngày 5 giờ 23 phút | 33 N US$ | 15,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,03524 US$ | 861 ngày 3 giờ 48 phút | 26,6 N US$ | 35,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 950,29 US$ | 1.421 ngày 2 giờ 24 phút | 18,9 N US$ | 1,24 T US$ | 9 | 97,8 US$ | 0% | 0.62% | 0.48% | 0.29% | ||
| 6 | 2,64 US$ | 1.421 ngày 2 giờ 24 phút | 14,1 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.07% | ||
| 7 | 1,98 US$ | 1.421 ngày 2 giờ 42 phút | 5 N US$ | 310,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 26.86% | ||
| 8 | 0,01126 US$ | 1.196 ngày 1 giờ 8 phút | 3,8 N US$ | 1,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.19% | ||
| 9 | 0,05821 US$ | 1.421 ngày 2 giờ 24 phút | 3,5 N US$ | 58,2 Tr US$ | 32 | 159,08 US$ | 0% | 0.03% | -2.76% | 19.08% | ||
| 10 | 0,00001432 US$ | 1.318 ngày 4 giờ 40 phút | 3,4 N US$ | 14,3 N US$ | 1 | 4,05 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.59% | ||
| 11 | 0,5987 US$ | 1.421 ngày 2 giờ 13 phút | 2,5 N US$ | 1,14 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 8.21% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Impossible Finance V3
Tính đến 5 tháng 11, 2025, có 54 cặp giao dịch trên DEX Impossible Finance V3. TVL (Total Value Locked) là 147.424,02 US$, với khối lượng giao dịch là 24.990,39 US$ trong 878 giao dịch trong 24 giờ qua.



