Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 664,08 US$ | 1.245 ngày 12 giờ 10 phút | 31,9 N US$ | 966,8 Tr US$ | 10 | 94,08 US$ | 0% | 0% | -0.17% | 0.08% | ||
2 | 0,01916 US$ | 1.245 ngày 12 giờ 8 phút | 25,4 N US$ | 19,2 Tr US$ | 3 | 21,18 US$ | 0% | 0% | 0.17% | 0.94% | ||
3 | 1.693,43 US$ | 938 ngày 15 giờ 10 phút | 24,1 N US$ | 27,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 664,58 US$ | 1.245 ngày 12 giờ 11 phút | 15,6 N US$ | 967,8 Tr US$ | 8 | 50,42 US$ | 0% | 0% | 0.08% | 0.20% | ||
5 | 1 US$ | 1.245 ngày 12 giờ 10 phút | 14,1 N US$ | 321,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 1,36 US$ | 1.245 ngày 12 giờ 29 phút | 5 N US$ | 321,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.05% | ||
7 | 0,01622 US$ | 1.020 ngày 10 giờ 55 phút | 4,6 N US$ | 2,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,00001711 US$ | 1.142 ngày 14 giờ 27 phút | 3,7 N US$ | 17,1 N US$ | 3 | 10,22 US$ | 0% | 0% | 0.63% | 0.38% | ||
9 | 0,7961 US$ | 1.245 ngày 12 giờ | 2,5 N US$ | 899 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 13 tháng 5, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.