- 24 giờ Giao dịch30
- 24 giờ Khối lượng161,39 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5,3 US$ | 655 ngày 22 giờ 51 phút | 5,9 N US$ | 309 N US$ | 9 | 67,1 US$ | 0% | 0.31% | -2.99% | -4.70% | ||
| 2 | 0,004811 US$ | 629 ngày 20 giờ | 5 N US$ | 27,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.47% | ||
| 3 | 0,054224 US$ | 416 ngày 21 giờ 29 phút | 4,9 N US$ | 4,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,8204 US$ | 622 ngày 19 giờ 13 phút | 4,5 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 0,051969 US$ | 530 ngày 16 giờ 6 phút | 2,8 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 0,052394 US$ | 342 ngày 16 giờ 15 phút | 2,4 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,3388 US$ | 622 ngày 8 giờ 30 phút | 2,2 N US$ | 3,4 Tr US$ | 2 | 14,9 US$ | 0% | 0% | -1.32% | -2.49% | ||
| 8 | 0,051015 US$ | 315 ngày 4 giờ 59 phút | 1,4 N US$ | 1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,068404 US$ | 346 ngày 13 giờ 50 phút | 1,3 N US$ | 841,43 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Hercules V2
Tính đến 21 tháng 12, 2025, có 105 cặp giao dịch trên DEX Hercules V2. TVL (Total Value Locked) là 43.604,21 US$, với khối lượng giao dịch là 161,39 US$ trong 30 giao dịch trong 24 giờ qua.



