- 24 giờ Giao dịch133
- 24 giờ Khối lượng1,1 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,01093 US$ | 473 ngày 18 giờ 29 phút | 21,7 N US$ | 64,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,00002915 US$ | 190 ngày 12 giờ 12 phút | 8,9 N US$ | 29,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,075652 US$ | 374 ngày 23 giờ 45 phút | 8,1 N US$ | 4,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 19,56 US$ | 499 ngày 21 giờ 20 phút | 7,8 N US$ | 1,7 Tr US$ | 13 | 127,25 US$ | 0% | 1.39% | 0.31% | 8.53% | ||
5 | 0,054224 US$ | 260 ngày 19 giờ 58 phút | 4,9 N US$ | 4,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 1,53 US$ | 466 ngày 6 giờ 58 phút | 4,7 N US$ | 15,4 Tr US$ | 2 | 12,19 US$ | 0% | 0% | 0.71% | 12.62% | ||
7 | 0,054226 US$ | 186 ngày 14 giờ 43 phút | 3,3 N US$ | 4,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,00008552 US$ | 274 ngày 14 giờ 52 phút | 3,2 N US$ | 8,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,404 US$ | 466 ngày 17 giờ 41 phút | 2,9 N US$ | 1,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,051969 US$ | 374 ngày 14 giờ 35 phút | 2,8 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,051733 US$ | 217 ngày 9 giờ 18 phút | 1,8 N US$ | 1,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,051517 US$ | 217 ngày 21 giờ 22 phút | 1,4 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,051015 US$ | 159 ngày 3 giờ 28 phút | 1,4 N US$ | 1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,068404 US$ | 190 ngày 12 giờ 19 phút | 1,3 N US$ | 841,43 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Hercules V2
Tính đến 18 tháng 7, 2025, có 105 cặp giao dịch trên DEX Hercules V2. TVL (Total Value Locked) là 77.254,57 US$, với khối lượng giao dịch là 1.086,85 US$ trong 133 giao dịch trong 24 giờ qua.