- 24 giờ Giao dịch49
- 24 giờ Khối lượng311,05 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6,88 US$ | 635 ngày 11 giờ 4 phút | 6,6 N US$ | 407,2 N US$ | 19 | 126 US$ | 0% | 0% | -6.27% | -7.90% | ||
| 2 | 0,006136 US$ | 609 ngày 8 giờ 12 phút | 6,1 N US$ | 35,6 N US$ | 2 | 13,82 US$ | 0% | 0% | -0.45% | -0.45% | ||
| 3 | 0,8206 US$ | 602 ngày 7 giờ 25 phút | 4,9 N US$ | 3,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,054224 US$ | 396 ngày 9 giờ 41 phút | 4,9 N US$ | 4,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 0,051969 US$ | 510 ngày 4 giờ 19 phút | 2,8 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 0,4118 US$ | 601 ngày 20 giờ 42 phút | 2,5 N US$ | 4,1 Tr US$ | 8 | 91,12 US$ | 0% | 0% | -10.68% | -12.34% | ||
| 7 | 0,052394 US$ | 322 ngày 4 giờ 27 phút | 2,4 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,051015 US$ | 294 ngày 17 giờ 11 phút | 1,4 N US$ | 1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,068404 US$ | 326 ngày 2 giờ 2 phút | 1,3 N US$ | 841,43 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Hercules V2
Tính đến 1 tháng 12, 2025, có 105 cặp giao dịch trên DEX Hercules V2. TVL (Total Value Locked) là 56.176,85 US$, với khối lượng giao dịch là 311,05 US$ trong 49 giao dịch trong 24 giờ qua.



