- 24 giờ Giao dịch93
- 24 giờ Khối lượng585,16 US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,008017 US$ | 563 ngày 8 giờ 18 phút | 7,8 N US$ | 46,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 9,85 US$ | 589 ngày 11 giờ 9 phút | 7,3 N US$ | 808,4 N US$ | 3 | 30,51 US$ | 0% | 0% | 1.14% | -4.09% | ||
3 | 0,8206 US$ | 556 ngày 7 giờ 31 phút | 4,9 N US$ | 3,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,054224 US$ | 350 ngày 9 giờ 47 phút | 4,9 N US$ | 4,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,7624 US$ | 555 ngày 20 giờ 48 phút | 3,3 N US$ | 7,6 Tr US$ | 1 | 7,49 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.20% | ||
6 | 0,051969 US$ | 464 ngày 4 giờ 24 phút | 2,8 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,052394 US$ | 276 ngày 4 giờ 33 phút | 2,4 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,051015 US$ | 248 ngày 17 giờ 17 phút | 1,4 N US$ | 1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,068404 US$ | 280 ngày 2 giờ 8 phút | 1,3 N US$ | 841,43 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Hercules V2
Tính đến 16 tháng 10, 2025, có 105 cặp giao dịch trên DEX Hercules V2. TVL (Total Value Locked) là 64.822,04 US$, với khối lượng giao dịch là 585,16 US$ trong 93 giao dịch trong 24 giờ qua.