- 24 giờ Giao dịch64
- 24 giờ Khối lượng406,32 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 8,02 US$ | 610 ngày 17 giờ 16 phút | 7 N US$ | 477,1 N US$ | 4 | 35,13 US$ | 0% | 0% | 0.06% | 3.28% | ||
| 2 | 0,006432 US$ | 584 ngày 14 giờ 25 phút | 6,5 N US$ | 37,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 0,8206 US$ | 577 ngày 13 giờ 38 phút | 4,9 N US$ | 3,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,054224 US$ | 371 ngày 15 giờ 54 phút | 4,9 N US$ | 4,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 0,051969 US$ | 485 ngày 10 giờ 31 phút | 2,8 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 0,5181 US$ | 577 ngày 2 giờ 54 phút | 2,7 N US$ | 5,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.59% | ||
| 7 | 0,052394 US$ | 297 ngày 10 giờ 39 phút | 2,4 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,051015 US$ | 269 ngày 23 giờ 24 phút | 1,4 N US$ | 1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,068404 US$ | 301 ngày 8 giờ 15 phút | 1,3 N US$ | 841,43 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Hercules V2
Tính đến 6 tháng 11, 2025, có 105 cặp giao dịch trên DEX Hercules V2. TVL (Total Value Locked) là 67.521,99 US$, với khối lượng giao dịch là 406,32 US$ trong 64 giao dịch trong 24 giờ qua.



