- 24 giờ Giao dịch43
- 24 giờ Khối lượng321,08 US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00003157 US$ | 237 ngày 6 giờ 37 phút | 9,5 N US$ | 31,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,009481 US$ | 520 ngày 12 giờ 54 phút | 8,3 N US$ | 55,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,074797 US$ | 421 ngày 18 giờ 10 phút | 6,8 N US$ | 3,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 15,38 US$ | 546 ngày 15 giờ 45 phút | 6,5 N US$ | 1,3 Tr US$ | 3 | 39,78 US$ | 0% | 0% | -1.41% | -0.47% | ||
5 | 0,054224 US$ | 307 ngày 14 giờ 23 phút | 4,9 N US$ | 4,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,8209 US$ | 513 ngày 12 giờ 6 phút | 4,5 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 1,12 US$ | 513 ngày 1 giờ 23 phút | 4 N US$ | 11,3 Tr US$ | 1 | 13,16 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.83% | ||
8 | 0,0000837 US$ | 321 ngày 9 giờ 17 phút | 3,2 N US$ | 8,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,052788 US$ | 233 ngày 9 giờ 8 phút | 2,8 N US$ | 2,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,051969 US$ | 421 ngày 9 giờ | 2,8 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,051533 US$ | 264 ngày 15 giờ 47 phút | 1,5 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,051015 US$ | 205 ngày 21 giờ 53 phút | 1,4 N US$ | 1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,069365 US$ | 264 ngày 3 giờ 43 phút | 1,3 N US$ | 939,17 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,068404 US$ | 237 ngày 6 giờ 44 phút | 1,3 N US$ | 841,43 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Hercules V2
Tính đến 3 tháng 9, 2025, có 105 cặp giao dịch trên DEX Hercules V2. TVL (Total Value Locked) là 62.391,59 US$, với khối lượng giao dịch là 321,08 US$ trong 43 giao dịch trong 24 giờ qua.