- 24 giờ Giao dịch280
- 24 giờ Khối lượng11,1 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00002765 US$ | 129 ngày 4 giờ 35 phút | 315,8 N US$ | 2,2 Tr US$ | 3 | 300,2 US$ | 0% | 0% | -2.80% | -8.63% | ||
2 | 0,8575 US$ | 220 ngày 22 giờ 31 phút | 149,3 N US$ | 101,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.21% | ||
3 | 1.629,27 US$ | 220 ngày 22 giờ 24 phút | 122,3 N US$ | 75,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 47,1 US$ | 224 ngày 9 giờ 26 phút | 68,2 N US$ | 5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 43,56 US$ | 254 ngày 2 giờ 10 phút | 34 N US$ | 4,9 Tr US$ | 36 | 1,1 N US$ | 0% | 1.05% | -1.86% | -9.84% | ||
6 | 0,001446 US$ | 28 ngày 19 giờ 42 phút | 23 N US$ | 144,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.29% | ||
7 | 0,01599 US$ | 227 ngày 23 giờ 18 phút | 15,4 N US$ | 92,9 N US$ | 3 | 352,33 US$ | 0% | 0% | -5.57% | -5.57% | ||
8 | 0,06751 US$ | 228 ngày 4 giờ 17 phút | 12,8 N US$ | 723,9 N US$ | 4 | 136,21 US$ | 0% | 0% | 0.06% | -21.09% | ||
9 | 3,7 US$ | 220 ngày 11 giờ 48 phút | 9,2 N US$ | 37 Tr US$ | 10 | 207,75 US$ | 0% | 0% | -1.96% | -10.82% | ||
10 | 0,057765 US$ | 15 ngày 48 phút | 8,8 N US$ | 7,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 18,27 US$ | 39 ngày 9 giờ 24 phút | 7,7 N US$ | 47,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,051969 US$ | 128 ngày 19 giờ 25 phút | 2,8 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,112 US$ | 222 ngày 13 giờ 22 phút | 2,3 N US$ | 293,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 43,22 US$ | 255 ngày 8 giờ 43 phút | 833,3 US$ | 4,9 Tr US$ | 6 | 7,84 US$ | 0% | 0% | -1.20% | -10.46% | ||
15 | 0,9973 US$ | 387 ngày 6 giờ 24 phút | 548,34 US$ | 11,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 2,42 US$ | 230 ngày 3 giờ 22 phút | 522,76 US$ | 441,27 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,0198 US$ | 236 ngày 23 giờ 20 phút | 396,91 US$ | 198,55 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 38,59 US$ | 234 ngày 3 giờ 11 phút | 348,59 US$ | 9,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 43,23 US$ | 219 ngày 22 giờ 19 phút | 247,33 US$ | 89 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,01453 US$ | 70 ngày 1 giờ 49 phút | 206,5 US$ | 87,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 39,63 US$ | 129 ngày 6 giờ 47 phút | 192,62 US$ | 4,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,009237 US$ | 219 ngày 17 giờ 4 phút | 184,16 US$ | 92,18 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,0001025 US$ | 220 ngày 12 phút | 169,47 US$ | 102,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 633% | ||
24 | 46,5 US$ | 218 ngày 3 giờ 29 phút | 102,29 US$ | 5,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.85% | ||
25 | 3.061,45 US$ | 387 ngày 6 giờ 24 phút | 100,42 US$ | 13 Tr US$ | 2 | 1,12 US$ | 0% | 0% | -1.21% | -4.59% |
Dữ liệu thời gian thực của Hercules V2
Tính đến 14 tháng 11, 2024, có 81 cặp giao dịch trên DEX Hercules V2. TVL (Total Value Locked) là 776.155,00 US$, với khối lượng giao dịch là 11.065,03 US$ trong 280 giao dịch trong 24 giờ qua.