- 24 giờ Giao dịch51
- 24 giờ Khối lượng406,46 US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,009371 US$ | 453 ngày 2 giờ 14 phút | 17,2 N US$ | 54,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.36% | ||
2 | 16,08 US$ | 449 ngày 12 giờ 21 phút | 15,4 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,00003593 US$ | 169 ngày 19 giờ 57 phút | 8,7 N US$ | 36,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,075652 US$ | 354 ngày 7 giờ 30 phút | 8,1 N US$ | 4,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 13,93 US$ | 479 ngày 5 giờ 5 phút | 5,2 N US$ | 1,3 Tr US$ | 9 | 48,31 US$ | 0% | 0.22% | -0.83% | -2.48% | ||
6 | 0,054224 US$ | 240 ngày 3 giờ 43 phút | 4,9 N US$ | 4,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 1,39 US$ | 445 ngày 14 giờ 43 phút | 4,4 N US$ | 14 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.34% | ||
8 | 0,0001042 US$ | 253 ngày 22 giờ 37 phút | 3,3 N US$ | 10,4 N US$ | 1 | 47,53 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.87% | ||
9 | 0,4408 US$ | 446 ngày 1 giờ 27 phút | 3,1 N US$ | 1,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,053928 US$ | 165 ngày 22 giờ 28 phút | 3 N US$ | 3,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,051969 US$ | 353 ngày 22 giờ 20 phút | 2,8 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,051468 US$ | 196 ngày 17 giờ 3 phút | 1,5 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,051573 US$ | 197 ngày 5 giờ 7 phút | 1,5 N US$ | 1,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,069397 US$ | 138 ngày 11 giờ 13 phút | 1,3 N US$ | 945,52 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,068404 US$ | 169 ngày 20 giờ 4 phút | 1,3 N US$ | 841,43 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Hercules V2
Tính đến 27 tháng 6, 2025, có 105 cặp giao dịch trên DEX Hercules V2. TVL (Total Value Locked) là 84.689,39 US$, với khối lượng giao dịch là 406,46 US$ trong 51 giao dịch trong 24 giờ qua.