- 24 giờ Giao dịch75
- 24 giờ Khối lượng680,15 US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00967 US$ | 497 ngày 20 giờ 53 phút | 10,9 N US$ | 57,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.11% | ||
2 | 0,00002927 US$ | 214 ngày 14 giờ 36 phút | 8,9 N US$ | 29,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,075652 US$ | 399 ngày 2 giờ 9 phút | 8,1 N US$ | 4,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 18,08 US$ | 523 ngày 23 giờ 44 phút | 5,2 N US$ | 1,5 Tr US$ | 5 | 33,5 US$ | 0% | 0% | -0.76% | -4.60% | ||
5 | 0,054224 US$ | 284 ngày 22 giờ 22 phút | 4,9 N US$ | 4,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 1,45 US$ | 490 ngày 9 giờ 22 phút | 4,5 N US$ | 14,6 Tr US$ | 1 | 11,81 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.03% | ||
7 | 0,8241 US$ | 490 ngày 20 giờ 6 phút | 4,5 N US$ | 3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,00008772 US$ | 298 ngày 17 giờ 16 phút | 3,4 N US$ | 8,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,051969 US$ | 398 ngày 16 giờ 59 phút | 2,8 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,052632 US$ | 210 ngày 17 giờ 7 phút | 2,6 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,051226 US$ | 241 ngày 11 giờ 42 phút | 1,5 N US$ | 1,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -8.31% | ||
12 | 0,051517 US$ | 241 ngày 23 giờ 46 phút | 1,4 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,051015 US$ | 183 ngày 5 giờ 52 phút | 1,4 N US$ | 1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,068404 US$ | 214 ngày 14 giờ 43 phút | 1,3 N US$ | 841,43 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Hercules V2
Tính đến 11 tháng 8, 2025, có 105 cặp giao dịch trên DEX Hercules V2. TVL (Total Value Locked) là 64.752,37 US$, với khối lượng giao dịch là 680,15 US$ trong 75 giao dịch trong 24 giờ qua.