- 24 giờ Giao dịch39
- 24 giờ Khối lượng316,7 US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,00003157 US$ | 258 ngày 1 giờ 53 phút | 9,5 N US$ | 31,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,009765 US$ | 541 ngày 8 giờ 9 phút | 8,7 N US$ | 57,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,07555 US$ | 442 ngày 13 giờ 25 phút | 7,9 N US$ | 4,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 13,47 US$ | 567 ngày 11 giờ 1 phút | 7,1 N US$ | 1,1 Tr US$ | 3 | 36,46 US$ | 0% | 0% | 1.55% | 2.20% | ||
5 | 0,054224 US$ | 328 ngày 9 giờ 38 phút | 4,9 N US$ | 4,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,8209 US$ | 534 ngày 7 giờ 22 phút | 4,5 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 1,09 US$ | 533 ngày 20 giờ 39 phút | 4 N US$ | 10,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.06% | ||
8 | 0,00008125 US$ | 342 ngày 4 giờ 33 phút | 3,2 N US$ | 7,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,051969 US$ | 442 ngày 4 giờ 16 phút | 2,8 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,052394 US$ | 254 ngày 4 giờ 24 phút | 2,4 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,051533 US$ | 285 ngày 11 giờ 3 phút | 1,5 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,051015 US$ | 226 ngày 17 giờ 9 phút | 1,4 N US$ | 1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,068404 US$ | 258 ngày 1 giờ 59 phút | 1,3 N US$ | 841,43 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,068654 US$ | 284 ngày 22 giờ 59 phút | 1,2 N US$ | 867,66 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Hercules V2
Tính đến 24 tháng 9, 2025, có 105 cặp giao dịch trên DEX Hercules V2. TVL (Total Value Locked) là 63.838,39 US$, với khối lượng giao dịch là 316,70 US$ trong 39 giao dịch trong 24 giờ qua.