- 24 giờ Giao dịch37
- 24 giờ Khối lượng179,46 US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5,51 US$ | 657 ngày 1 giờ 17 phút | 6 N US$ | 317,5 N US$ | 6 | 32,06 US$ | 0% | 0% | -0.71% | 3.45% | ||
| 2 | 0,004811 US$ | 630 ngày 22 giờ 25 phút | 5 N US$ | 27,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 0,054224 US$ | 417 ngày 23 giờ 54 phút | 4,9 N US$ | 4,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,8204 US$ | 623 ngày 21 giờ 38 phút | 4,5 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 5 | 0,051969 US$ | 531 ngày 18 giờ 32 phút | 2,8 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 0,052394 US$ | 343 ngày 18 giờ 40 phút | 2,4 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,3483 US$ | 623 ngày 10 giờ 55 phút | 2,3 N US$ | 3,5 Tr US$ | 1 | 4,43 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.92% | ||
| 8 | 0,051015 US$ | 316 ngày 7 giờ 24 phút | 1,4 N US$ | 1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,068404 US$ | 347 ngày 16 giờ 15 phút | 1,3 N US$ | 841,43 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Dữ liệu thời gian thực của Hercules V2
Tính đến 22 tháng 12, 2025, có 105 cặp giao dịch trên DEX Hercules V2. TVL (Total Value Locked) là 43.701,50 US$, với khối lượng giao dịch là 179,46 US$ trong 37 giao dịch trong 24 giờ qua.



