Thông tin về cặp MAYE-WMETIS
- Đã gộp MAYE:
- 570,53 Tr
- Đã gộp WMETIS:
- 94,41 US$
Thống kê giá MAYE/WMETIS trên Metis
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token MAYE trên DEX Hercules V2 là 0,000007765 US$. Giá MAYE là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token MAYE là 0x5C219Dc3a83ED5c64f0fB42610531c3f39724EF4 với vốn hóa thị trường 7.679,18 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x944F1026EC9835f69f0ddD06d11bb669E525CB9a với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 8.762,45 US$. Cặp giao dịch MAYE/WMETIS hoạt động trên Metis.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MAYE/WMETIS hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MAYE/WMETIS với địa chỉ hợp đồng 0x944F1026EC9835f69f0ddD06d11bb669E525CB9a là 8.762,45 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MAYE/WMETIS trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MAYE/WMETIS là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MAYE/WMETIS trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MAYE/WMETIS có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MAYE so với WMETIS là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MAYE so với WMETIS là 0,0000001673, ghi nhận vào lúc 18:52 UTC.
1 MAYE đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MAYE sang USD là 0,000007765 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MAYE-WMETIS
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WMETIS | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/11/2024 | 13:23:19 | sell | 62,16 US$ | 0,057765 US$ | 1,33 | 0,061673 | 8,01 Tr | 0x95...1de3 | |
11/11/2024 | 20:42:18 | buy | 7,75 US$ | 0,057734 US$ | 0,1704 | 0,0617 | 1 Tr | 0xa5...0f33 | |
11/11/2024 | 18:50:26 | buy | 35,19 US$ | 0,057697 US$ | 0,77 | 0,061684 | 4,57 Tr | 0x7e...f552 | |
11/11/2024 | 18:33:53 | buy | 52,91 US$ | 0,057556 US$ | 1,15 | 0,06165 | 7 Tr | 0x7a...ec1e | |
10/11/2024 | 12:19:52 | sell | 1.517,23 US$ | 0,057501 US$ | 32,86 | 0,061625 | 150 Tr | 0x31...66c9 | |
06/11/2024 | 14:30:41 | sell | 4,78 US$ | 0,00001274 US$ | 0,1111 | 0,062963 | 375.197,13 | 0xb3...e9f9 | |
03/11/2024 | 16:40:01 | sell | 2,61 US$ | 0,00001061 US$ | 0,07309 | 0,062968 | 246.273,76 | 0xc5...f963 | |
02/11/2024 | 14:21:08 | sell | 590,44 US$ | 0,00001189 US$ | 14,79 | 0,062978 | 44,58 Tr | 0x23...b2b7 | |
01/11/2024 | 15:32:03 | sell | 877,87 US$ | 0,00001529 US$ | 21,32 | 0,063716 | 50 Tr | 0xdd...d89c | |
01/11/2024 | 15:30:39 | sell | 2.897,96 US$ | 0,00002027 US$ | 70,39 | 0,064924 | 100 Tr | 0x0c...2c82 | |
01/11/2024 | 13:48:51 | sell | 0,4245 US$ | 0,00004245 US$ | 0,01008 | 0,051008 | 10.000 | 0x0b...e001 | |
01/11/2024 | 12:19:49 | sell | 34,45 US$ | 0,00004163 US$ | 0,8375 | 0,051012 | 827.545,17 | 0x07...4cee | |
01/11/2024 | 12:02:39 | sell | 58,54 US$ | 0,00004203 US$ | 1,42 | 0,051021 | 1,39 Tr | 0xaa...c654 | |
01/11/2024 | 10:40:33 | sell | 2.682,36 US$ | 0,00004202 US$ | 65,82 | 0,051031 | 50 Tr | 0xcf...a1c6 | |
31/10/2024 | 17:39:03 | buy | 8,36 US$ | 0,0000708 US$ | 0,2 | 0,051693 | 118.078,24 | 0x8f...5522 | |
31/10/2024 | 16:34:50 | sell | 37,45 US$ | 0,00007125 US$ | 0,8871 | 0,051687 | 525.718,96 | 0x7a...9c7f | |
31/10/2024 | 14:44:56 | buy | 29,64 US$ | 0,00007194 US$ | 0,7 | 0,051698 | 412.072,59 | 0xff...c4ec | |
31/10/2024 | 13:55:27 | sell | 43,57 US$ | 0,0000725 US$ | 1,01 | 0,05169 | 600.970,6 | 0x39...4170 | |
31/10/2024 | 12:04:57 | sell | 68,16 US$ | 0,00007384 US$ | 1,57 | 0,051704 | 923.087,99 | 0xd1...e972 | |
31/10/2024 | 12:03:49 | sell | 24,87 US$ | 0,00007436 US$ | 0,5743 | 0,051717 | 334.488,24 | 0x23...99e4 |