Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1.770,24 US$ | 1.089 ngày 13 giờ 54 phút | 134,6 N US$ | 1,07 T US$ | 7 | 162,88 US$ | 0% | 0% | 0.99% | 0.10% | ||
2 | 0,0003666 US$ | 945 ngày 1 giờ 58 phút | 57,1 N US$ | 359,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 93.364,74 US$ | 1.148 ngày 9 giờ 35 phút | 24,7 N US$ | 6,1 T US$ | 12 | 58,56 US$ | 0% | 0% | 0.77% | 0.72% | ||
4 | 1.774,33 US$ | 1.148 ngày 9 giờ 37 phút | 21 N US$ | 1,07 T US$ | 10 | 84,15 US$ | 0% | 0.22% | 1.28% | -0.13% | ||
5 | 0,9979 US$ | 956 ngày 9 giờ 44 phút | 20 N US$ | 849 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 2,81 US$ | 1.116 ngày 8 giờ 43 phút | 18,5 N US$ | 38,9 Tr US$ | 28 | 244,18 US$ | 0% | 1.39% | 3.89% | 3.52% | ||
7 | 354,1 US$ | 970 ngày 12 giờ 47 phút | 8,4 N US$ | 34,2 Tr US$ | 28 | 81,8 US$ | 0% | 1.05% | 1.35% | -1.01% | ||
8 | 0,7234 US$ | 1.115 ngày 11 giờ 54 phút | 7 N US$ | 326,2 Tr US$ | 43 | 170,41 US$ | -0.66% | 1.47% | 4.95% | 4.25% | ||
9 | 2,21 US$ | 1.115 ngày 11 giờ 54 phút | 5,5 N US$ | 720,6 Tr US$ | 16 | 67,58 US$ | 0% | 1.08% | 2.68% | -0.23% | ||
10 | 0,04947 US$ | 1.134 ngày 10 giờ 52 phút | 4,9 N US$ | 942,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 14,99 US$ | 1.115 ngày 11 giờ 56 phút | 2,5 N US$ | 135 Tr US$ | 15 | 27,74 US$ | 0% | 1.90% | 4.16% | 1.22% | ||
12 | 5,88 US$ | 1.129 ngày 15 giờ 41 phút | 2 N US$ | 38 Tr US$ | 13 | 14,6 US$ | 0% | 1.38% | 2.96% | -1.01% | ||
13 | 0,1377 US$ | 947 ngày 1 giờ 1 phút | 1,4 N US$ | 5,8 Tr US$ | 5 | 5,27 US$ | 0% | 0.65% | 1.17% | -4.33% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 24 tháng 4, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.