- 24 giờ Giao dịch119
- 24 giờ Khối lượng4,3 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 100.260,47 US$ | 1.295 ngày 14 giờ 48 phút | 193,4 N US$ | 50,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.59% | ||
2 | 0,1005 US$ | 1.304 ngày 18 giờ 48 phút | 76,6 N US$ | 87,1 Tr US$ | 8 | 170,71 US$ | 0% | 0.14% | 0.18% | -1.80% | ||
3 | 0,0001175 US$ | 1.291 ngày 10 giờ 55 phút | 75,6 N US$ | 165,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 1 US$ | 1.304 ngày 14 giờ 20 phút | 71,5 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,03591 US$ | 1.240 ngày 9 giờ 51 phút | 46,6 N US$ | 732,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,000359 US$ | 1.303 ngày 58 phút | 22,1 N US$ | 82 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.51% | ||
7 | 0,0003609 US$ | 1.302 ngày 13 giờ 55 phút | 18,3 N US$ | 82,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.21% | ||
8 | 0,1005 US$ | 1.304 ngày 18 giờ 11 phút | 18,1 N US$ | 87,1 Tr US$ | 3 | 13,87 US$ | 0% | 0% | 0.29% | -1.74% | ||
9 | 3,9 US$ | 1.296 ngày 19 giờ 50 phút | 16,5 N US$ | 24,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 1 US$ | 1.302 ngày 14 giờ 6 phút | 14,3 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 2.617,73 US$ | 1.292 ngày 10 giờ 52 phút | 11,6 N US$ | 33,9 Tr US$ | 1 | 13,27 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.16% | ||
12 | 104.016,84 US$ | 1.304 ngày 12 giờ 38 phút | 9,4 N US$ | 52,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.83% | ||
13 | 2.649,89 US$ | 1.303 ngày 2 giờ 30 phút | 4,8 N US$ | 34,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.89% | ||
14 | 105.253,85 US$ | 1.276 ngày 21 giờ 31 phút | 4,8 N US$ | 52,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,0331 US$ | 1.301 ngày 21 giờ 9 phút | 4,4 N US$ | 6,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,0002721 US$ | 1.018 ngày 4 giờ 51 phút | 4,1 N US$ | 8,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,0111593 US$ | 422 ngày 17 giờ 24 phút | 3,1 N US$ | 1,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,0003636 US$ | 1.298 ngày 23 giờ 47 phút | 2,8 N US$ | 82,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,9982 US$ | 1.304 ngày 14 giờ 29 phút | 2,5 N US$ | 2,5 Tr US$ | 1 | 1,3 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.03% | ||
20 | 0,081752 US$ | 1.136 ngày 12 giờ 42 phút | 2,5 N US$ | 1,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,005135 US$ | 1.285 ngày 11 giờ 19 phút | 1,8 N US$ | 5,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 4,35 US$ | 1.217 ngày 16 giờ 8 phút | 1,5 N US$ | 1,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.56% | ||
23 | 0,2337 US$ | 1.227 ngày 23 giờ 10 phút | 1,4 N US$ | 3,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,00103 US$ | 1.264 ngày 19 giờ 21 phút | 1,2 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,058418 US$ | 1.281 ngày 21 giờ 15 phút | 1,1 N US$ | 13,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,0008902 US$ | 1.199 ngày 8 giờ 53 phút | 1,1 N US$ | 891,71 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,085502 US$ | 344 ngày 19 giờ 12 phút | 1,1 N US$ | 553,65 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,097128 US$ | 410 ngày 12 giờ | 1,1 N US$ | 712,87 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,0137764 US$ | 1.301 ngày 20 giờ 59 phút | 1 N US$ | 20,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Crona Swap
Tính đến 5 tháng 6, 2025, có 1465 cặp giao dịch trên DEX Crona Swap. TVL (Total Value Locked) là 637.291,12 US$, với khối lượng giao dịch là 4.291,04 US$ trong 119 giao dịch trong 24 giờ qua.