- 24 giờ Giao dịch382
- 24 giờ Khối lượng18,3 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 93.545,74 US$ | 1.231 ngày 17 giờ 22 phút | 169,4 N US$ | 47,1 Tr US$ | 3 | 154,48 US$ | 0% | 0% | 0.24% | 0.78% | ||
2 | 0,1061 US$ | 1.240 ngày 21 giờ 22 phút | 82,3 N US$ | 101,8 Tr US$ | 30 | 1,9 N US$ | 0% | -0.06% | -1.24% | 5.24% | ||
3 | 1 US$ | 1.240 ngày 16 giờ 54 phút | 73,8 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.05% | ||
4 | 0,0001211 US$ | 1.227 ngày 13 giờ 29 phút | 70,5 N US$ | 171 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,03581 US$ | 1.176 ngày 12 giờ 25 phút | 46,5 N US$ | 730,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,0003912 US$ | 1.239 ngày 3 giờ 32 phút | 23,9 N US$ | 88,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.87% | ||
7 | 0,0003949 US$ | 1.238 ngày 16 giờ 30 phút | 19,1 N US$ | 89,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.42% | ||
8 | 0,1062 US$ | 1.240 ngày 20 giờ 45 phút | 18,5 N US$ | 101,6 Tr US$ | 9 | 176,51 US$ | 0% | 0.50% | -0.69% | 5.34% | ||
9 | 3,86 US$ | 1.232 ngày 22 giờ 24 phút | 16,4 N US$ | 24,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 1 US$ | 1.238 ngày 16 giờ 40 phút | 14,3 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.10% | ||
11 | 1.871,77 US$ | 1.228 ngày 13 giờ 26 phút | 9,8 N US$ | 24,2 Tr US$ | 3 | 41,35 US$ | 0% | 0% | -0.41% | 1.71% | ||
12 | 83.722,9 US$ | 1.240 ngày 15 giờ 13 phút | 8,8 N US$ | 42,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.06% | ||
13 | 0,0334 US$ | 1.237 ngày 23 giờ 43 phút | 4,4 N US$ | 6,9 N US$ | 2 | 5,59 US$ | 0% | 0% | 0.26% | 0.26% | ||
14 | 83.885,47 US$ | 1.213 ngày 5 phút | 4,3 N US$ | 42,3 Tr US$ | 3 | 25,97 US$ | 0% | 0% | -0.75% | 0.16% | ||
15 | 0,0002795 US$ | 954 ngày 7 giờ 25 phút | 4,3 N US$ | 8,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 1.892,8 US$ | 1.239 ngày 5 giờ 4 phút | 4,1 N US$ | 24,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.41% | ||
17 | 0,8953 US$ | 1.218 ngày 14 giờ 8 phút | 3,9 N US$ | 322,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,0111593 US$ | 358 ngày 19 giờ 59 phút | 3,1 N US$ | 1,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,0003874 US$ | 1.235 ngày 2 giờ 21 phút | 2,9 N US$ | 88,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,9973 US$ | 1.240 ngày 17 giờ 4 phút | 2,6 N US$ | 2,5 Tr US$ | 3 | 10,18 US$ | 0% | 0.31% | 0.10% | -1.70% | ||
21 | 0,081746 US$ | 1.072 ngày 15 giờ 16 phút | 2,5 N US$ | 1,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,001494 US$ | 1.135 ngày 11 giờ 27 phút | 1,8 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,005135 US$ | 1.221 ngày 13 giờ 53 phút | 1,8 N US$ | 5,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 4,4 US$ | 1.153 ngày 18 giờ 42 phút | 1,5 N US$ | 1,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.81% | ||
25 | 0,2318 US$ | 1.164 ngày 1 giờ 45 phút | 1,4 N US$ | 3,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,00103 US$ | 1.200 ngày 21 giờ 56 phút | 1,2 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,058418 US$ | 1.217 ngày 23 giờ 50 phút | 1,1 N US$ | 13,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,085502 US$ | 280 ngày 21 giờ 46 phút | 1,1 N US$ | 553,65 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,097128 US$ | 346 ngày 14 giờ 34 phút | 1,1 N US$ | 712,87 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,0137863 US$ | 1.237 ngày 23 giờ 33 phút | 1 N US$ | 20,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
31 | 0,0115807 US$ | 1.186 ngày 10 giờ 6 phút | 1 N US$ | 5,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Crona Swap
Tính đến 2 tháng 4, 2025, có 1463 cặp giao dịch trên DEX Crona Swap. TVL (Total Value Locked) là 620.468,34 US$, với khối lượng giao dịch là 18.306,57 US$ trong 382 giao dịch trong 24 giờ qua.