- 24 giờ Giao dịch484
- 24 giờ Khối lượng23,4 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 125.490,16 US$ | 1.192 ngày 4 giờ 37 phút | 254,1 N US$ | 63,4 Tr US$ | 13 | 2,4 N US$ | 0% | -0.55% | 0.33% | 0.35% | ||
2 | 1 US$ | 1.201 ngày 4 giờ 9 phút | 73,8 N US$ | 129,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,08287 US$ | 1.201 ngày 8 giờ 37 phút | 71,4 N US$ | 70 Tr US$ | 35 | 1,6 N US$ | 0% | -0.89% | -4.07% | -3.57% | ||
4 | 0,0001379 US$ | 1.188 ngày 45 phút | 60,8 N US$ | 194,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,02911 US$ | 1.136 ngày 23 giờ 40 phút | 37,8 N US$ | 594,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,0003513 US$ | 1.199 ngày 14 giờ 47 phút | 20 N US$ | 79 N US$ | 4 | 77,03 US$ | 0% | 0% | -1.21% | -2.38% | ||
7 | 0,0003539 US$ | 1.199 ngày 3 giờ 45 phút | 18,1 N US$ | 79,7 N US$ | 3 | 72,08 US$ | 0% | 0% | -1.07% | -1.48% | ||
8 | 3,86 US$ | 1.193 ngày 9 giờ 40 phút | 16,4 N US$ | 24,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,08313 US$ | 1.201 ngày 8 giờ 1 phút | 16,2 N US$ | 70,2 Tr US$ | 8 | 193,22 US$ | 0% | -0.80% | -2.62% | -3.35% | ||
10 | 0,9965 US$ | 1.199 ngày 3 giờ 55 phút | 14,3 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 2.636,37 US$ | 1.189 ngày 41 phút | 11,6 N US$ | 34,1 Tr US$ | 5 | 110,8 US$ | 0% | -0.73% | -2.70% | -3.82% | ||
12 | 95.229,31 US$ | 1.201 ngày 2 giờ 28 phút | 8,2 N US$ | 48 Tr US$ | 2 | 23,92 US$ | 0% | 0% | -1.03% | -1.50% | ||
13 | 0,0004187 US$ | 914 ngày 18 giờ 40 phút | 6,2 N US$ | 12,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 95.800,4 US$ | 1.173 ngày 11 giờ 20 phút | 4,5 N US$ | 48,3 Tr US$ | 2 | 20,57 US$ | 0% | 0% | -0.90% | -1.86% | ||
15 | 0,03275 US$ | 1.198 ngày 10 giờ 58 phút | 4,4 N US$ | 6,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 2.663,94 US$ | 1.199 ngày 16 giờ 19 phút | 4,3 N US$ | 34,6 Tr US$ | 3 | 25,9 US$ | 0% | 0% | -2.19% | -1.82% | ||
17 | 0,8953 US$ | 1.179 ngày 1 giờ 23 phút | 3,9 N US$ | 322,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,0111593 US$ | 319 ngày 7 giờ 14 phút | 3,1 N US$ | 1,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,0003598 US$ | 1.195 ngày 13 giờ 36 phút | 2,8 N US$ | 80,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,081748 US$ | 1.033 ngày 2 giờ 31 phút | 2,5 N US$ | 1,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,9997 US$ | 1.201 ngày 4 giờ 19 phút | 2,3 N US$ | 2,5 Tr US$ | 3 | 25,8 US$ | 0% | 0.94% | 1.27% | -0.13% | ||
22 | 0,001494 US$ | 1.095 ngày 22 giờ 42 phút | 1,8 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,004711 US$ | 1.182 ngày 1 giờ 8 phút | 1,6 N US$ | 5,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 4,85 US$ | 1.114 ngày 5 giờ 57 phút | 1,5 N US$ | 1,9 Tr US$ | 1 | 13,4 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.20% | ||
25 | 0,2332 US$ | 1.124 ngày 13 giờ | 1,4 N US$ | 3,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,0121138 US$ | 1.198 ngày 10 giờ 49 phút | 1,2 N US$ | 29,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,00103 US$ | 1.161 ngày 9 giờ 11 phút | 1,2 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,058418 US$ | 1.178 ngày 11 giờ 5 phút | 1,1 N US$ | 13,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 0,085502 US$ | 241 ngày 9 giờ 1 phút | 1,1 N US$ | 553,65 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
30 | 0,097128 US$ | 307 ngày 1 giờ 49 phút | 1,1 N US$ | 712,87 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Crona Swap
Tính đến 21 tháng 2, 2025, có 1462 cặp giao dịch trên DEX Crona Swap. TVL (Total Value Locked) là 674.169,75 US$, với khối lượng giao dịch là 23.439,88 US$ trong 484 giao dịch trong 24 giờ qua.