WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp WCRO-CROPIC

Giá USD
0,1495 US$
Giá
93,86 T CROPIC
TVL
3.098,67 US$
Vốn hóa thị trường
117,8 Tr US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x2B6DE894D3049621a7e72e1b9B80aE0Ff5E3533d
WCRO:
0x5C7F8A570d578ED84E63fdFA7b1eE72dEae1AE23
CROPIC:
0x93d29360D151D8ce40Fd3F52b8E0Bd960Bf09A23
Đã gộp WCRO:
10.359,6
Đã gộp CROPIC:
965,37 NT US$

Thống kê giá WCRO/CROPIC trên Cronos

Tính đến 14 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token WCRO trên DEX Crona Swap là 0,1495 US$. Giá WCRO là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token WCRO là 0x5C7F8A570d578ED84E63fdFA7b1eE72dEae1AE23 với vốn hóa thị trường 117.774.262,90 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x2B6DE894D3049621a7e72e1b9B80aE0Ff5E3533d với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 3.098,68 US$. Cặp giao dịch WCRO/CROPIC hoạt động trên Cronos.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của WCRO/CROPIC với địa chỉ hợp đồng 0x2B6DE894D3049621a7e72e1b9B80aE0Ff5E3533d là 3.098,68 US$.

Tổng số giao dịch của WCRO/CROPIC là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool WCRO/CROPIC có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 WCRO so với CROPIC là 93,86 T, ghi nhận vào lúc 02:23 UTC.

Giá chuyển đổi 1 WCRO sang USD là 0,1495 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá WCRO-CROPIC

NgàyThời gian
Giá $
Giá CROPIC
Người tạoGiao dịch
08/04/202413:34:18buy14,95 US$0,0111593 US$1000,01010659,39 NT0xc1...55ae
08/04/202413:33:10buy3,54 US$0,0111573 US$23,70,01010522,25 NT0xa8...840e
08/04/202413:32:08buy13,87 US$0,0111554 US$92,90,0101048,93 NT0x79...1b8d
08/04/202413:30:37buy0,4481 US$0,011154 US$30,0101031290,97 T0x41...81d9
08/04/202413:29:52buy7,46 US$0,0111531 US$500,01010254,87 NT0x21...f79c
08/04/202413:29:30buy7,46 US$0,0111516 US$500,01010154,92 NT0x72...0a96
08/04/202413:28:33buy2,98 US$0,0111506 US$200,01010081,98 NT0xc8...d180
08/04/202413:28:11buy2,98 US$0,01115 US$200,01010041,99 NT0x43...c696