Thông tin về cặp BOC-USDC
- Đã gộp BOC:
- 2.847,7
- Đã gộp USDC:
- 692,53 US$
Thống kê giá BOC/USDC trên Cronos
Tính đến 26 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token BOC trên DEX Crona Swap là 0,2425 US$. Giá BOC là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token BOC là 0xe5786DDFc4D6DcA0973D1c5b02987cBbac66ed87 với vốn hóa thị trường 3.610,91 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xb08e10C936688Ca42Bf41F52EC96238EBCE681fc với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.385,07 US$. Cặp giao dịch BOC/USDC hoạt động trên Cronos.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của BOC/USDC hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của BOC/USDC với địa chỉ hợp đồng 0xb08e10C936688Ca42Bf41F52EC96238EBCE681fc là 1.385,07 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool BOC/USDC trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của BOC/USDC là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool BOC/USDC trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool BOC/USDC có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 BOC so với USDC là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 BOC so với USDC là 0,2425, ghi nhận vào lúc 03:23 UTC.
1 BOC đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 BOC sang USD là 0,2425 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá BOC-USDC
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá USDC | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22/11/2025 | 18:33:44 | sell | 0,05758 US$ | 0,2425 US$ | 0,05758 | 0,2425 | 0,2373 | 0x4b...5009 | |
| 22/11/2025 | 18:33:44 | sell | 0,2202 US$ | 0,2426 US$ | 0,2202 | 0,2426 | 0,9073 | 0x93...88fb | |
| 14/11/2025 | 13:14:41 | sell | 0,34 US$ | 0,2428 US$ | 0,34 | 0,2428 | 1,4 | 0x75...2bc5 | |
| 12/10/2025 | 16:06:46 | buy | 1 US$ | 0,2438 US$ | 1 | 0,2438 | 4,1 | 0xa6...ef0c | |
| 10/10/2025 | 21:28:25 | sell | 0,9583 US$ | 0,2426 US$ | 0,9583 | 0,2426 | 3,94 | - | 0x6c...36e8 |
| 10/10/2025 | 21:04:51 | sell | 0,05987 US$ | 0,243 US$ | 0,05987 | 0,243 | 0,2463 | 0x53...e55d | |
| 10/10/2025 | 21:00:24 | sell | 0,2397 US$ | 0,2431 US$ | 0,2397 | 0,2431 | 0,9862 | 0xe3...fbd4 |