- 24 giờ Giao dịch40
- 24 giờ Khối lượng4,8 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.747,09 US$ | 1.835 ngày 10 giờ 25 phút | 32,4 N US$ | 8,86 T US$ | 4 | 1,2 N US$ | 0% | 0% | -7.26% | -13.81% | ||
2 | 3.604,95 US$ | 1.835 ngày 10 giờ 41 phút | 24,5 N US$ | 8,64 T US$ | 8 | 2 N US$ | 0% | 0% | -12.36% | -17.28% | ||
3 | 4.037,56 US$ | 1.835 ngày 10 giờ 25 phút | 7,7 N US$ | 9,73 T US$ | 1 | 45,15 US$ | 0% | 0% | 0% | -7.59% | ||
4 | 77,07 US$ | 1.835 ngày 8 giờ | 2,1 N US$ | 3,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.50% |
Dữ liệu thời gian thực của CHKN Farm
Tính đến 11 tháng 10, 2025, có 38 cặp giao dịch trên DEX CHKN Farm. TVL (Total Value Locked) là 74.603,18 US$, với khối lượng giao dịch là 4.845,76 US$ trong 40 giao dịch trong 24 giờ qua.