- 24 giờ Giao dịch811
- 24 giờ Khối lượng8,6 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,68 US$ | 1.159 ngày 8 giờ 21 phút | 240,1 N US$ | 910,1 N US$ | 37 | 269,57 US$ | 0% | 0.00% | 0.71% | 3.91% | ||
2 | 0,6833 US$ | 1.159 ngày 8 giờ 20 phút | 52,7 N US$ | 912,6 N US$ | 20 | 241,89 US$ | 0% | 0% | 0.59% | 4.56% | ||
3 | 0,7294 US$ | 1.145 ngày 11 giờ 29 phút | 33,4 N US$ | 972,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,677 US$ | 1.159 ngày 8 giờ 21 phút | 27,3 N US$ | 906 N US$ | 32 | 13,11 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.63% | ||
5 | 0,0006521 US$ | 1.107 ngày 20 giờ 48 phút | 13,2 N US$ | 68 N US$ | 4 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.00% | 4.05% | ||
6 | 0,076891 US$ | 1.116 ngày 12 giờ 33 phút | 12,8 N US$ | 7,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,7683 US$ | 1.133 ngày 11 giờ 35 phút | 12,7 N US$ | 8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,2239 US$ | 1.112 ngày 11 giờ 9 phút | 8 N US$ | 24,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,677 US$ | 1.142 ngày 11 giờ 6 phút | 7,1 N US$ | 906 N US$ | 17 | 26 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.63% | ||
10 | 0,082037 US$ | 1.103 ngày 13 giờ 16 phút | 6,8 N US$ | 3,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,001591 US$ | 1.117 ngày 9 giờ 54 phút | 5,3 N US$ | 2,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,3776 US$ | 1.110 ngày 12 giờ 31 phút | 5,2 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,007011 US$ | 1.139 ngày 11 giờ 35 phút | 4,7 N US$ | 2,4 N US$ | 1 | 150,84 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,0009407 US$ | 1.132 ngày 13 giờ 32 phút | 4,6 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,09295 US$ | 1.113 ngày 9 giờ 49 phút | 4,3 N US$ | 2,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,0734 US$ | 1.134 ngày 12 giờ 36 phút | 4,2 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 3,06 US$ | 1.137 ngày 12 giờ 39 phút | 4,2 N US$ | 2,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,00671 US$ | 1.115 ngày 13 giờ 12 phút | 4 N US$ | 4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,05121 US$ | 1.111 ngày 13 giờ 14 phút | 4 N US$ | 2,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,03305 US$ | 1.106 ngày 15 giờ 31 phút | 3,8 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,003317 US$ | 1.136 ngày 13 giờ 17 phút | 3,3 N US$ | 1,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,0003094 US$ | 1.101 ngày 12 giờ 18 phút | 2,8 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,001034 US$ | 1.086 ngày 10 giờ 48 phút | 2,6 N US$ | 1,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,001177 US$ | 1.138 ngày 12 giờ 42 phút | 2,5 N US$ | 1,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,00001742 US$ | 1.118 ngày 12 giờ 58 phút | 2,4 N US$ | 1,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,00133 US$ | 1.135 ngày 13 giờ 12 phút | 2,2 N US$ | 1,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,0001555 US$ | 1.096 ngày 12 giờ 42 phút | 1,7 N US$ | 850,18 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,0006139 US$ | 1.119 ngày 12 giờ 20 phút | 1,4 N US$ | 829,11 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 1.819,87 US$ | 841 ngày 10 giờ 35 phút | 1 N US$ | 172 N US$ | 11 | 4,47 US$ | 0% | 0% | 0.86% | 2.91% |
Dữ liệu thời gian thực của AstroSwap
Tính đến 2 tháng 4, 2025, có 109 cặp giao dịch trên DEX AstroSwap. TVL (Total Value Locked) là 483.987,35 US$, với khối lượng giao dịch là 8.646,62 US$ trong 811 giao dịch trong 24 giờ qua.