Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,055548 US$ | 1.110 ngày 20 giờ | 145,2 Tr US$ | 518,7 Tr US$ | 385 | 122,2 N US$ | 1.07% | 0.90% | 4.16% | 8.89% | ||
2 | 0,03655 US$ | 234 ngày 11 giờ 19 phút | 28,9 Tr US$ | 36,4 Tr US$ | 17 | 13,2 N US$ | 0% | -0.44% | 1.75% | 8.64% | ||
3 | 0,01843 US$ | 177 ngày 15 giờ 32 phút | 10,7 Tr US$ | 9,2 Tr US$ | 35 | 4,2 N US$ | 0% | 0.26% | 2.68% | 5.90% | ||
4 | 0,001461 US$ | 211 ngày 17 giờ 38 phút | 10,6 Tr US$ | 14,6 Tr US$ | 93 | 18,4 N US$ | 1.39% | 1.61% | 4.23% | 7.37% | ||
5 | 0,2057 US$ | 1.110 ngày 20 giờ 2 phút | 10 Tr US$ | 150,2 Tr US$ | 864 | 826,6 N US$ | 1.09% | 1.36% | 4.38% | 10.05% | ||
6 | 0,08481 US$ | 191 ngày 15 giờ 32 phút | 9,1 Tr US$ | 8,5 Tr US$ | 3 | 354,34 US$ | 0% | 0% | 1.76% | 4.71% | ||
7 | 0,00001808 US$ | 4 ngày 16 giờ 53 phút | 8,7 Tr US$ | 1,81 T US$ | 1.040 | 2 Tr US$ | 0.92% | -2.30% | 6.80% | -18.12% | ||
8 | 97.730,78 US$ | 1.110 ngày 19 giờ 59 phút | 6,2 Tr US$ | 49,4 Tr US$ | 134 | 180,6 N US$ | -0.06% | 0.50% | 0.40% | -0.12% | ||
9 | 0,076101 US$ | 254 ngày 13 giờ 16 phút | 5,5 Tr US$ | 47,3 Tr US$ | 220 | 90,5 N US$ | 0.91% | 1.04% | 3.24% | 7.89% | ||
10 | 3.430,73 US$ | 1.110 ngày 20 giờ | 3,4 Tr US$ | 44,3 Tr US$ | 173 | 93,8 N US$ | 0.68% | 1.13% | 0.26% | 3.63% | ||
11 | 0,2333 US$ | 565 ngày 21 giờ 42 phút | 2,7 Tr US$ | 50,2 Tr US$ | 10 | 942,94 US$ | 0% | -0.03% | 2.05% | 5.89% | ||
12 | 0,00005766 US$ | 240 ngày 14 giờ 17 phút | 2,7 Tr US$ | 24,3 Tr US$ | 105 | 63,9 N US$ | 1.38% | 0.67% | 4.64% | 7.94% | ||
13 | 0,00147 US$ | 537 ngày 14 giờ 53 phút | 1,8 Tr US$ | 549,1 Tr US$ | 152 | 37,9 N US$ | 0.51% | -0.00% | 1.54% | 0.22% | ||
14 | 8,33 US$ | 1.072 ngày 17 giờ 27 phút | 1,7 Tr US$ | 3,1 Tr US$ | 129 | 82,4 N US$ | 0.93% | 1.73% | 2.70% | 11.48% | ||
15 | 0,076087 US$ | 257 ngày 3 giờ 28 phút | 1,2 Tr US$ | 47,4 Tr US$ | 13 | 5,9 N US$ | 0.53% | -0.80% | 2.80% | 7.43% | ||
16 | 0,2066 US$ | 1.101 ngày 12 giờ 55 phút | 1 Tr US$ | 149,9 Tr US$ | 346 | 103,5 N US$ | 1.46% | 2.07% | 4.95% | 10.35% | ||
17 | 0,061052 US$ | 1.066 ngày 17 giờ 58 phút | 945,2 N US$ | 52,7 Tr US$ | 96 | 11,9 N US$ | 0.33% | 0.90% | 3.11% | 5.18% | ||
18 | 0,2066 US$ | 1.082 ngày 20 giờ 51 phút | 901,9 N US$ | 150,2 Tr US$ | 299 | 94,2 N US$ | 0.77% | 1.27% | 4.88% | 10.24% | ||
19 | 0,055548 US$ | 430 ngày 17 giờ 2 phút | 895,3 N US$ | 517,3 Tr US$ | 90 | 19,2 N US$ | 0.46% | 1.24% | 4.00% | 8.76% | ||
20 | 0,001876 US$ | 1.082 ngày 20 giờ 51 phút | 890,1 N US$ | 1,9 Tr US$ | 50 | 5,6 N US$ | 0% | -0.54% | 3.15% | 5.70% | ||
21 | 1,46 US$ | 589 ngày 15 giờ 3 phút | 700,8 N US$ | 5,2 Tr US$ | 120 | 24,1 N US$ | 0.57% | -1.12% | 0.28% | -6.66% | ||
22 | 0,238 US$ | 906 ngày 16 giờ 16 phút | 652,2 N US$ | 1,7 Tr US$ | 3 | 11,94 US$ | 0% | -1.23% | 0.54% | 7.51% | ||
23 | 0,00002634 US$ | 1.097 ngày 16 giờ 16 phút | 613,9 N US$ | 17 Tr US$ | 43 | 13,1 N US$ | 0% | 1.14% | 2.94% | 4.68% | ||
24 | 0,2325 US$ | 430 ngày 15 giờ 39 phút | 495,3 N US$ | 49,9 Tr US$ | 6 | 3,3 N US$ | 0% | -1.39% | 0.37% | 8.57% | ||
25 | 0,4352 US$ | 1.075 ngày 16 giờ 57 phút | 481,9 N US$ | 14,9 Tr US$ | 82 | 20,8 N US$ | 0% | 1.28% | 3.38% | 6.24% | ||
26 | 0,2068 US$ | 430 ngày 17 giờ 12 phút | 400,2 N US$ | 150,5 Tr US$ | 91 | 48,5 N US$ | 0.97% | 1.10% | 5.27% | 10.32% | ||
27 | 0,00001096 US$ | 244 ngày 7 giờ 4 phút | 373,7 N US$ | 486 N US$ | 6 | 1,2 N US$ | 0% | 1.41% | 2.00% | 7.63% | ||
28 | 0,061432 US$ | 208 ngày 5 giờ 25 phút | 322,3 N US$ | 1,1 Tr US$ | 13 | 5,2 N US$ | 0% | -0.89% | 2.31% | 7.77% | ||
29 | 0,5029 US$ | 992 ngày 21 giờ 14 phút | 320,8 N US$ | 3,6 Tr US$ | 172 | 46,7 N US$ | -2.13% | 1.77% | 4.40% | 33.73% | ||
30 | 0,08127 US$ | 246 ngày 8 giờ 18 phút | 315,9 N US$ | 345,6 N US$ | 4 | 2,2 N US$ | 0% | 0% | 4.42% | 9.50% | ||
31 | 0,01369 US$ | 975 ngày 22 giờ 21 phút | 308,5 N US$ | 511,7 N US$ | 21 | 4 N US$ | 0% | 0.23% | -1.86% | 5.59% | ||
32 | 0,062031 US$ | 1.059 ngày 16 giờ 8 phút | 282,7 N US$ | 1,2 Tr US$ | 40 | 5,9 N US$ | 0.44% | 0.61% | 1.55% | 8.18% | ||
33 | 0,081301 US$ | 239 ngày 3 giờ 23 phút | 280,1 N US$ | 1 Tr US$ | 17 | 1,9 N US$ | 0% | 0.42% | 4.14% | 10.90% | ||
34 | 3.514,74 US$ | 339 ngày 13 giờ 12 phút | 268 N US$ | 121 Tr US$ | 19 | 4 N US$ | -0.08% | -0.33% | 0.94% | 3.27% | ||
35 | 0,094064 US$ | 193 ngày 14 giờ 17 phút | 264,5 N US$ | 270,1 N US$ | 11 | 534,16 US$ | 0% | 0.87% | 3.20% | -3.07% | ||
36 | 0,052773 US$ | 53 ngày 3 giờ 32 phút | 251,4 N US$ | 2,8 Tr US$ | 17 | 676,88 US$ | 0% | -1.32% | 1.79% | 9.90% | ||
37 | 257,27 US$ | 950 ngày 13 giờ 56 phút | 246,8 N US$ | 12,5 Tr US$ | 80 | 15 N US$ | 0.75% | 0.15% | 0.58% | 1.28% | ||
38 | 0,00003499 US$ | 218 ngày 10 phút | 235,1 N US$ | 567,3 N US$ | 4 | 113,32 US$ | 0% | 1.95% | 2.64% | 7.93% | ||
39 | 0,0004029 US$ | 207 ngày 7 giờ 56 phút | 218,9 N US$ | 4 Tr US$ | 113 | 14,1 N US$ | -0.55% | 0.22% | 2.22% | 1.51% | ||
40 | 5,42 US$ | 1.002 ngày 16 giờ | 213,1 N US$ | 10,3 Tr US$ | 14 | 3,2 N US$ | 0% | 1.06% | 2.17% | 5.85% | ||
41 | 0,00001041 US$ | 242 ngày 1 giờ 26 phút | 212,2 N US$ | 1 Tr US$ | 19 | 5,1 N US$ | 0% | -3.06% | 1.14% | 10.64% | ||
42 | 0,0007609 US$ | 158 ngày 7 giờ 44 phút | 211,9 N US$ | 758,8 N US$ | 11 | 1,4 N US$ | 0% | 0.83% | 1.46% | 1.88% | ||
43 | 1,07 US$ | 1.010 ngày 19 giờ 17 phút | 208,3 N US$ | 11 Tr US$ | 73 | 10,3 N US$ | -0.32% | 0.44% | 2.96% | 0.81% | ||
44 | 0,007026 US$ | 241 ngày 21 giờ 46 phút | 201,6 N US$ | 6,9 Tr US$ | 46 | 4,6 N US$ | 0% | 1.27% | 5.58% | 8.51% | ||
45 | 0,052622 US$ | 195 ngày 9 giờ 24 phút | 201,5 N US$ | 2,1 Tr US$ | 2 | 13,22 US$ | 0% | 0% | 0.49% | 6.77% | ||
46 | 0,0002412 US$ | 243 ngày 2 giờ 25 phút | 197,5 N US$ | 241,9 N US$ | 6 | 546,22 US$ | 0% | 0% | -0.40% | 4.28% | ||
47 | 97.954,45 US$ | 1.082 ngày 20 giờ 51 phút | 194,6 N US$ | 49,4 Tr US$ | 48 | 6,6 N US$ | -0.01% | 0.47% | 0.92% | -0.13% | ||
48 | 512,88 US$ | 950 ngày 18 giờ 8 phút | 185,7 N US$ | 770,9 N US$ | 18 | 3,8 N US$ | 0.00% | 0.31% | 2.64% | 4.77% | ||
49 | 100,86 US$ | 950 ngày 18 giờ 40 phút | 183,6 N US$ | 453,9 N US$ | 15 | 2 N US$ | 0% | 1.56% | 3.67% | 8.49% | ||
50 | 0,057748 US$ | 219 ngày 18 giờ 43 phút | 181,2 N US$ | 536,3 N US$ | 13 | 340,32 US$ | 0% | 0% | 3.51% | -42.97% |
Wrapped CRO (WCRO) là gì?
Here's the translation: Cầu vòng CRO (CCRO) - Khám phá tiềm năng của tài sản tiền điện tử Tiền gửi mã hóa cầu vòng CRO (CCRO) là một token tiền gửi mã hóa đại diện cho phiên bản cây vòng của CRO, được thiết kế để cải thiện độ linh hoạt và khả năng tiếp cận trong hệ sinh thái tiền điện tử.Là một tài sản bọc, WCRO cho phép người dùng tương tác với token CRO trên nhiều mạng lưới Blockchain, giúp mở rộng chức năng và khả năng tương thích..Giới thiệu chính mục đích của WCRO là để lấp đầy khoảng trống giữa các nền tảng blockchain khác nhau, cho phép chuyển đổi và giao dịch trơn tru trên nhiều mạng lưới khác nhau.Bằng cách bọc CRO vào WCRo.Giá trị WCRO được ấn định theo giá của CRO , đảm bảo tỷ lệ 1:1 giữa hai token này..Tiềm năng đó làm cho WCRO trở thành tài sản đáng tin cậy cho đầu tư chuyển đổi tiền tệ cũng như các hoạt động tài chính khác trên thị trường..Tối đa hơn thế nữa TCRO cung cấp người dùng sự linh hoạt để tận dụng được TCRO trong các ứng dụng của tiền mã hóa (DeFi) đó cần các token ERC-20.
Thống kê giá của Wrapped CRO (WCRO)
Tính đến 24 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token WCRO trên các thị trường DEX là 0,2063 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 145,23 Tr US$. Token WCRO giao dịch trên 1 blockchain và 21870 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 49.737 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 40.241.466,50 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Wrapped CRO (WCRO) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token WCRO là 40.241.466,50 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Wrapped CRO (WCRO) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Wrapped CRO (WCRO) là 283,23 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token WCRO được phát hành trên blockchain nào?
Token Wrapped CRO WCRO được phát hành trên Cronos.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 WCRO sang USD là 0,2062 US$ tính đến 00:26 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu WCRO với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 4,849010889036074 WCRO với 1 USD.