Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,055008 US$ | 1.108 ngày 15 giờ 32 phút | 130,5 Tr US$ | 468,3 Tr US$ | 273 | 77,5 N US$ | -0.21% | -0.08% | 1.76% | 4.90% | ||
2 | 0,03325 US$ | 232 ngày 6 giờ 51 phút | 26,3 Tr US$ | 33,4 Tr US$ | 12 | 7,5 N US$ | 0% | -0.74% | 1.70% | 5.54% | ||
3 | 0,01692 US$ | 175 ngày 11 giờ 5 phút | 9,8 Tr US$ | 8,5 Tr US$ | 81 | 9 N US$ | -0.86% | -1.17% | 1.41% | 4.55% | ||
4 | 0,001388 US$ | 209 ngày 13 giờ 11 phút | 9,8 Tr US$ | 13,8 Tr US$ | 124 | 29,6 N US$ | 0.19% | -0.13% | 1.50% | 2.09% | ||
5 | 0,1848 US$ | 1.108 ngày 15 giờ 34 phút | 9,4 Tr US$ | 132,7 Tr US$ | 823 | 601,1 N US$ | 0.18% | 0.53% | 2.34% | 5.86% | ||
6 | 0,07744 US$ | 189 ngày 11 giờ 4 phút | 8,4 Tr US$ | 7,8 Tr US$ | 4 | 43 US$ | 0% | 0% | 1.76% | 2.46% | ||
7 | 97.572,67 US$ | 1.108 ngày 15 giờ 32 phút | 5,8 Tr US$ | 49,1 Tr US$ | 219 | 326,9 N US$ | 0% | 0.39% | 1.15% | 4.40% | ||
8 | 0,076501 US$ | 252 ngày 8 giờ 48 phút | 5,3 Tr US$ | 50,4 Tr US$ | 217 | 171,9 N US$ | 0.74% | 0.32% | -1.19% | 5.84% | ||
9 | 3.351,7 US$ | 1.108 ngày 15 giờ 32 phút | 3,2 Tr US$ | 43,3 Tr US$ | 123 | 64,4 N US$ | 0.49% | -0.38% | 1.86% | 9.74% | ||
10 | 0,2114 US$ | 563 ngày 17 giờ 14 phút | 2,5 Tr US$ | 45,6 Tr US$ | 27 | 11,6 N US$ | 0% | -1.33% | 1.76% | 5.87% | ||
11 | 0,0000499 US$ | 238 ngày 9 giờ 50 phút | 2,4 Tr US$ | 21 Tr US$ | 201 | 154,9 N US$ | -0.38% | -1.42% | 0.67% | -4.60% | ||
12 | 0,054504 US$ | 2 ngày 12 giờ 25 phút | 2,3 Tr US$ | 449,1 Tr US$ | 1.666 | 831,1 N US$ | 0.52% | 0.58% | 28.07% | 1,215% | ||
13 | 0,001526 US$ | 535 ngày 10 giờ 26 phút | 1,7 Tr US$ | 570,1 Tr US$ | 127 | 11,1 N US$ | -0.42% | -0.65% | 0.08% | 0.55% | ||
14 | 6,28 US$ | 1.070 ngày 13 giờ | 1,4 Tr US$ | 2,3 Tr US$ | 58 | 22,8 N US$ | 0% | -0.83% | -0.24% | 2.23% | ||
15 | 0,076561 US$ | 254 ngày 23 giờ | 1,1 Tr US$ | 51,1 Tr US$ | 23 | 11,3 N US$ | 0% | -0.45% | -0.41% | 7.44% | ||
16 | 0,1845 US$ | 1.099 ngày 8 giờ 27 phút | 972,8 N US$ | 132,5 Tr US$ | 250 | 58,6 N US$ | 0.40% | 0.26% | 2.57% | 5.98% | ||
17 | 0,061009 US$ | 1.064 ngày 13 giờ 30 phút | 877,7 N US$ | 50,4 Tr US$ | 98 | 8,6 N US$ | 0% | 0.54% | 0.93% | 0.89% | ||
18 | 0,1842 US$ | 1.080 ngày 16 giờ 23 phút | 855,1 N US$ | 132,5 Tr US$ | 120 | 30,7 N US$ | -0.27% | 0.03% | 1.60% | 5.45% | ||
19 | 0,001768 US$ | 1.080 ngày 16 giờ 24 phút | 824,4 N US$ | 1,8 Tr US$ | 31 | 2,8 N US$ | 0.19% | 0.02% | 0.89% | 2.76% | ||
20 | 0,05501 US$ | 428 ngày 12 giờ 34 phút | 815,7 N US$ | 467 Tr US$ | 63 | 16,1 N US$ | -0.79% | -0.30% | 1.44% | 4.35% | ||
21 | 1,17 US$ | 587 ngày 10 giờ 35 phút | 608,7 N US$ | 4,1 Tr US$ | 243 | 94,7 N US$ | 0.49% | -3.07% | 6.04% | 8.23% | ||
22 | 0,2178 US$ | 904 ngày 11 giờ 49 phút | 596,9 N US$ | 1,6 Tr US$ | 1 | 2,5 US$ | 0% | 0% | 0% | 7.03% | ||
23 | 0,00002453 US$ | 1.095 ngày 11 giờ 49 phút | 566 N US$ | 15,8 Tr US$ | 35 | 10 N US$ | 0% | 0.51% | -0.09% | 3.95% | ||
24 | 0,3865 US$ | 1.073 ngày 12 giờ 30 phút | 430,4 N US$ | 13,2 Tr US$ | 66 | 27,1 N US$ | 0% | 0.76% | 1.84% | 3.47% | ||
25 | 0,1843 US$ | 428 ngày 12 giờ 45 phút | 389,5 N US$ | 132,7 Tr US$ | 60 | 21,2 N US$ | 0% | -0.23% | 1.75% | 5.09% | ||
26 | 0,2123 US$ | 428 ngày 11 giờ 12 phút | 385,9 N US$ | 45,9 Tr US$ | 10 | 9 N US$ | 0% | 0.05% | 1.33% | 4.54% | ||
27 | 0,00001127 US$ | 242 ngày 2 giờ 36 phút | 358,4 N US$ | 502,4 N US$ | 6 | 267,02 US$ | 0% | 0% | 1.23% | 1.28% | ||
28 | 0,061555 US$ | 206 ngày 58 phút | 319,5 N US$ | 1,2 Tr US$ | 8 | 2,6 N US$ | 0% | -0.94% | -0.31% | 0.49% | ||
29 | 0,01398 US$ | 973 ngày 17 giờ 54 phút | 295,5 N US$ | 520,3 N US$ | 99 | 31,5 N US$ | -0.00% | 6.37% | 10.51% | 5.52% | ||
30 | 0,081111 US$ | 244 ngày 3 giờ 51 phút | 279,6 N US$ | 300,7 N US$ | 5 | 290,73 US$ | 0% | 0% | 2.55% | -3.06% | ||
31 | 0,06202 US$ | 1.057 ngày 11 giờ 40 phút | 265,8 N US$ | 1,2 Tr US$ | 75 | 13,3 N US$ | 0.70% | 0.97% | 4.06% | 9.76% | ||
32 | 0,08122 US$ | 236 ngày 22 giờ 55 phút | 258,4 N US$ | 948,2 N US$ | 13 | 1,2 N US$ | 0% | 0.08% | 2.08% | 15.25% | ||
33 | 0,094126 US$ | 191 ngày 9 giờ 50 phút | 254 N US$ | 275,9 N US$ | 7 | 120,26 US$ | 0% | -2.17% | 0.81% | 5.55% | ||
34 | 0,00001588 US$ | 217 ngày 14 giờ 16 phút | 245,7 N US$ | 1,1 Tr US$ | 13 | 2,2 N US$ | 0% | -2.77% | -1.66% | -4.39% | ||
35 | 3.424,07 US$ | 337 ngày 8 giờ 44 phút | 238,2 N US$ | 117,7 Tr US$ | 10 | 1,2 N US$ | 0% | -0.91% | 1.08% | 7.32% | ||
36 | 255,11 US$ | 948 ngày 9 giờ 28 phút | 231 N US$ | 12,3 Tr US$ | 85 | 17 N US$ | 0% | -1.04% | 1.74% | 8.86% | ||
37 | 0,052429 US$ | 50 ngày 23 giờ 4 phút | 225,2 N US$ | 2,4 Tr US$ | 10 | 2,8 N US$ | 0% | 0% | 0.49% | -9.33% | ||
38 | 0,00003222 US$ | 215 ngày 19 giờ 42 phút | 214,2 N US$ | 522,3 N US$ | 14 | 1,5 N US$ | 0% | 0% | -0.11% | 1.90% | ||
39 | 0,245 US$ | 990 ngày 16 giờ 46 phút | 211,5 N US$ | 1,8 Tr US$ | 102 | 16 N US$ | 0% | -3.28% | 3.66% | 0.87% | ||
40 | 0,0003532 US$ | 205 ngày 3 giờ 28 phút | 211,1 N US$ | 3,5 Tr US$ | 104 | 12,6 N US$ | -0.17% | -0.02% | -0.13% | -3.59% | ||
41 | 5,23 US$ | 1.000 ngày 11 giờ 33 phút | 198,1 N US$ | 9,9 Tr US$ | 17 | 2,7 N US$ | 0% | 0.01% | 0.75% | 7.06% | ||
42 | 0,059063 US$ | 239 ngày 20 giờ 59 phút | 189 N US$ | 903,7 N US$ | 12 | 1,8 N US$ | 0% | 2.02% | 3.19% | -3.31% | ||
43 | 97.675,35 US$ | 1.080 ngày 16 giờ 23 phút | 184,1 N US$ | 49,3 Tr US$ | 14 | 1,7 N US$ | 0% | 0.24% | 0.61% | 3.83% | ||
44 | 0,0002222 US$ | 240 ngày 21 giờ 58 phút | 181,5 N US$ | 222,9 N US$ | 6 | 771,76 US$ | 0% | -0.03% | 0.27% | 4.57% | ||
45 | 0,052345 US$ | 193 ngày 4 giờ 57 phút | 181,2 N US$ | 1,9 Tr US$ | 2 | 11,33 US$ | 0% | 0% | 0.03% | 2.81% | ||
46 | 0,0007611 US$ | 156 ngày 3 giờ 17 phút | 180,8 N US$ | 759,2 N US$ | 12 | 589,69 US$ | 0% | 1.24% | 1.95% | 5.25% | ||
47 | 0,006388 US$ | 239 ngày 17 giờ 18 phút | 180,5 N US$ | 6,3 Tr US$ | 23 | 998,81 US$ | 0% | 0.98% | 1.09% | 4.50% | ||
48 | 0,01187 US$ | 148 ngày 12 giờ 48 phút | 171,5 N US$ | 11,9 Tr US$ | 7 | 338,15 US$ | 0% | -0.38% | 0.56% | -8.76% | ||
49 | 487,75 US$ | 948 ngày 13 giờ 41 phút | 171,4 N US$ | 731,5 N US$ | 28 | 5 N US$ | 0% | 1.09% | 2.36% | 11.98% | ||
50 | 0,7974 US$ | 1.008 ngày 14 giờ 50 phút | 170,1 N US$ | 8,2 Tr US$ | 62 | 12,9 N US$ | 0% | -0.22% | 0.66% | 0.11% |
Wrapped CRO (WCRO) là gì?
Here's the translation: Cầu vòng CRO (CCRO) - Khám phá tiềm năng của tài sản tiền điện tử Tiền gửi mã hóa cầu vòng CRO (CCRO) là một token tiền gửi mã hóa đại diện cho phiên bản cây vòng của CRO, được thiết kế để cải thiện độ linh hoạt và khả năng tiếp cận trong hệ sinh thái tiền điện tử.Là một tài sản bọc, WCRO cho phép người dùng tương tác với token CRO trên nhiều mạng lưới Blockchain, giúp mở rộng chức năng và khả năng tương thích..Giới thiệu chính mục đích của WCRO là để lấp đầy khoảng trống giữa các nền tảng blockchain khác nhau, cho phép chuyển đổi và giao dịch trơn tru trên nhiều mạng lưới khác nhau.Bằng cách bọc CRO vào WCRo.Giá trị WCRO được ấn định theo giá của CRO , đảm bảo tỷ lệ 1:1 giữa hai token này..Tiềm năng đó làm cho WCRO trở thành tài sản đáng tin cậy cho đầu tư chuyển đổi tiền tệ cũng như các hoạt động tài chính khác trên thị trường..Tối đa hơn thế nữa TCRO cung cấp người dùng sự linh hoạt để tận dụng được TCRO trong các ứng dụng của tiền mã hóa (DeFi) đó cần các token ERC-20.
Thống kê giá của Wrapped CRO (WCRO)
Tính đến 21 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token WCRO trên các thị trường DEX là 0,1883 US$, với tổng thanh khoản DEX TVL là 9,5 Tr US$. Token WCRO giao dịch trên 1 blockchain và 21824 DEX (sàn giao dịch phi tập trung). Tổng lịch sử giao dịch DEX trong 24 giờ qua bao gồm 38.633 giao dịch (TXNS) với khối lượng giao dịch là 18.247.964,56 US$.
Câu hỏi thường gặp
Khối lượng giao dịch hàng ngày trên DEX của Wrapped CRO (WCRO) là bao nhiêu?
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ trên tất cả các sàn DEX cho token WCRO là 18.247.964,56 US$.
DEX TVL (Total Value Locked) của Wrapped CRO (WCRO) là bao nhiêu?
Tổng DEX TVL của Wrapped CRO (WCRO) là 252,4 Tr US$ trong 24 giờ qua.
Token WCRO được phát hành trên blockchain nào?
Token Wrapped CRO WCRO được phát hành trên Cronos.
Tỷ giá hối đoái của 1 USD sang WCRO là bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái DEX của 1 WCRO sang USD là 0,1842 US$ tính đến 19:58 UTC.
Tôi có thể mua bao nhiêu WCRO với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá hối đoái hiện tại của DEX, bạn có thể mua 5,4280960884453515 WCRO với 1 USD.