- Khối mới nhất21.254.578
- 24 giờ Giao dịch267.135
- 24 giờ Khối lượng2,33 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0001341 US$ | 10 phút | 235,6 N US$ | 134,3 N US$ | 15 | 15,2 N US$ | 18.95% | 27.40% | 27.40% | 27.40% | ||
2 | 0,003697 US$ | 11 phút | 73,4 N US$ | 386,8 N US$ | 88 | 87,2 N US$ | 138% | 864% | 864% | 864% | ||
3 | 0,002246 US$ | 11 phút | 56,8 N US$ | 232,3 N US$ | 67 | 58,3 N US$ | 14.22% | 340% | 340% | 340% | ||
4 | 0,0003741 US$ | 12 phút | 70,1 N US$ | 378,2 N US$ | 136 | 180,5 N US$ | 63.79% | 97.94% | 97.94% | 97.94% | ||
5 | 0,00009199 US$ | 23 phút | 80,8 N US$ | 919,9 N US$ | 140 | 140,7 N US$ | 85.63% | 3,768% | 3,768% | 3,768% | ||
6 | 0,0002398 US$ | 27 phút | 58,8 N US$ | 50,2 N US$ | 25 | 17 N US$ | 29.81% | 148% | 148% | 148% | ||
7 | 0,0002996 US$ | 40 phút | 156,4 N US$ | 90,1 N US$ | 37 | 36,5 N US$ | -0.18% | 24.00% | 24.00% | 24.00% | ||
8 | 0,057675 US$ | 1 giờ 56 phút | 200 N US$ | 3,2 Tr US$ | 316 | 587,3 N US$ | 6.44% | -11.23% | 2,531% | 2,531% | ||
9 | 0,0002716 US$ | 2 giờ 22 phút | 59,1 N US$ | 271,2 N US$ | 123 | 185 N US$ | 0% | 0% | 17.20% | 17.20% | ||
10 | 0,0001222 US$ | 2 giờ 38 phút | 111,6 N US$ | 61,4 N US$ | 43 | 45,2 N US$ | 0% | 0% | 11.51% | 11.51% | ||
11 | 0,061236 US$ | 2 giờ 49 phút | 291,9 N US$ | 184,9 N US$ | 15 | 32,7 N US$ | 0% | 0% | 58.60% | 58.60% | ||
12 | 0,0009233 US$ | 3 giờ 58 phút | 56 N US$ | 46,1 N US$ | 38 | 15,2 N US$ | 0% | 0% | 163% | 163% | ||
13 | 0,061238 US$ | 3 giờ 59 phút | 291,4 N US$ | 185,4 N US$ | 20 | 32,8 N US$ | 0% | 0% | 58.23% | 58.23% | ||
14 | 0,067576 US$ | 4 giờ 22 phút | 145,4 N US$ | 757,7 N US$ | 59 | 227,8 N US$ | 0% | 0% | 263% | 825% | ||
15 | 0,0003644 US$ | 4 giờ 27 phút | 89,4 N US$ | 364,5 N US$ | 440 | 383,9 N US$ | 0% | -9.08% | 354% | 880% | ||
16 | 0,091706 US$ | 6 giờ 6 phút | 89,6 N US$ | 780,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 69.41% | ||
17 | 0,005192 US$ | 9 giờ 29 phút | 106 N US$ | 518,4 N US$ | 47 | 26,3 N US$ | -1.77% | -8.96% | 17.79% | 2,336% | ||
18 | 0,0001329 US$ | 13 giờ 47 phút | 165,3 N US$ | 132,6 N US$ | 4 | 87,56 US$ | 0% | 0% | 0.26% | 125% | ||
19 | 0,0007878 US$ | 16 giờ 13 phút | 105,3 N US$ | 157,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 771% | ||
20 | 0,065495 US$ | 16 giờ 33 phút | 61,4 N US$ | 54,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 219% | ||
21 | 0,001677 US$ | 16 giờ 59 phút | 105,1 N US$ | 1,7 Tr US$ | 1 | 10,01 US$ | 0% | 0% | 0% | 20,439% | ||
22 | 0,0005669 US$ | 19 giờ 26 phút | 84,1 N US$ | 567,9 N US$ | 252 | 127,7 N US$ | 1.02% | 26.42% | -7.06% | 989% | ||
23 | 0,1925 US$ | 20 giờ | 218,9 N US$ | 192,5 Tr US$ | 16 | 5,3 N US$ | 0% | 3.01% | 9.24% | 273% | ||
24 | 0,002398 US$ | 21 giờ 8 phút | 131,1 N US$ | 72,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 9.21% | ||
25 | 0,0002813 US$ | 21 giờ 24 phút | 61,5 N US$ | 56,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 225% | ||
26 | 0,00009006 US$ | 1 ngày 4 giờ 51 phút | 134 N US$ | 89,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,0001232 US$ | 1 ngày 5 giờ | 180,8 N US$ | 123 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0,000139 US$ | 1 ngày 5 giờ 10 phút | 194,9 N US$ | 138,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 37.69% | ||
29 | 0,0005085 US$ | 1 ngày 7 giờ 5 phút | 142,8 N US$ | 515,1 N US$ | 13 | 9,1 N US$ | 0% | 8.81% | 21.04% | 14.82% | ||
30 | 0,0001906 US$ | 1 ngày 8 giờ 21 phút | 60,8 N US$ | 190,6 N US$ | 93 | 71,5 N US$ | 0% | 6.39% | -34.76% | -65.40% | ||
31 | 0,0002045 US$ | 1 ngày 10 giờ 53 phút | 66 N US$ | 204,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2,097% | ||
32 | 0,006076 US$ | 1 ngày 11 giờ 12 phút | 71,4 N US$ | 1,1 Tr US$ | 4 | 1 N US$ | 0% | 0% | -12.96% | 280% | ||
33 | 0,005925 US$ | 1 ngày 11 giờ 12 phút | 404,9 N US$ | 1,1 Tr US$ | 22 | 19,3 N US$ | 0% | -2.62% | -10.16% | 372% | ||
34 | 0,0006175 US$ | 1 ngày 11 giờ 23 phút | 125,1 N US$ | 617,6 N US$ | 41 | 42,2 N US$ | 0% | -14.94% | 13.07% | 24.14% | ||
35 | 0,0001439 US$ | 1 ngày 13 giờ 44 phút | 77,5 N US$ | 149,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 0,098862 US$ | 1 ngày 14 giờ 30 phút | 135,4 N US$ | 88,5 Tr US$ | 54 | 16,8 N US$ | 0.91% | 3.23% | 23.38% | 68.43% | ||
37 | 2,71 US$ | 2 ngày 4 giờ 13 phút | 208,3 N US$ | 27,3 T US$ | 7 | 54,2 N US$ | 0% | 0% | 48.80% | 1,312% | ||
38 | 0,003538 US$ | 2 ngày 4 giờ 27 phút | 412,4 N US$ | 32,5 Tr US$ | 7 | 26 N US$ | 0% | 0% | 3.13% | 10.99% | ||
39 | 0,0002082 US$ | 2 ngày 7 giờ 16 phút | 53,4 N US$ | 208,3 N US$ | 20 | 5,8 N US$ | 0% | -3.47% | -1.03% | -3.43% | ||
40 | 0,005886 US$ | 2 ngày 12 giờ 24 phút | 3 Tr US$ | 53 Tr US$ | 531 | 707,5 N US$ | 3.07% | 14.46% | 11.87% | 162% | ||
41 | 0,007066 US$ | 2 ngày 14 giờ 19 phút | 126,8 N US$ | 706,6 N US$ | 45 | 35,8 N US$ | 0% | 4.97% | 38.64% | 8.23% | ||
42 | 0,3448 US$ | 2 ngày 17 giờ 11 phút | 268,3 N US$ | 7,2 Tr US$ | 48 | 44,9 N US$ | 0% | 0.35% | 20.28% | 83.02% | ||
43 | 0,02621 US$ | 2 ngày 20 giờ 26 phút | 153,3 N US$ | 31,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.74% | ||
44 | 0,00003586 US$ | 3 ngày 3 giờ 58 phút | 508,7 N US$ | 35,8 Tr US$ | 3 | 270,14 US$ | 0% | 0% | 0.12% | 2.48% | ||
45 | 0,003567 US$ | 3 ngày 4 giờ 21 phút | 991,6 N US$ | 32,7 Tr US$ | 6 | 28,3 N US$ | 0% | 0.61% | 2.22% | 11.42% | ||
46 | 0,00004049 US$ | 3 ngày 5 giờ 52 phút | 68,6 N US$ | 31,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
47 | 0,051032 US$ | 3 ngày 6 giờ 37 phút | 85 N US$ | 105,4 N US$ | 2 | 1,1 N US$ | 0% | 0% | 2.66% | 6.00% | ||
48 | 0,001041 US$ | 3 ngày 6 giờ 43 phút | 130,5 N US$ | 1 Tr US$ | 40 | 37,5 N US$ | 0% | 11.87% | 2.47% | 29.56% | ||
49 | 0,0002482 US$ | 3 ngày 9 giờ 20 phút | 58,4 N US$ | 250,5 N US$ | 13 | 8,2 N US$ | 0% | 10.99% | -9.05% | -40.45% | ||
50 | 0,000887 US$ | 3 ngày 11 giờ 45 phút | 94,5 N US$ | 614,9 N US$ | 7 | 19,3 N US$ | 0% | 63.20% | 30.21% | -1.82% |
Ethereum (ETH) là gì?
Tiệm là một nền tảngblockchain phân tán không có bản quyền được tạo bởi Vitalik Buterin và được mở rộng công khai vào năm 2015..Nó cho phép phát triển và triển khai các ứng dụng phi tập trung (short: dApps) và hợp đồng thông minh.."Tính chất quan trọng của Ethereum là việc sử dụng thuật toán chứng thực bằng proof of stake (Proof of Stake - PoS), hay còn gọi là Ethereums 2.0". Note: The term "Ethereum 2.0" is not a straightforward translation, as it's a separate concept in the Ethereum development, but I used it to preserve the original meaning. If you'd like me to translate it to a more common or specific variant in Vietnamese, please let me know!.Không giống như Bitcoin với Proof of Work (Phát triển công việc, PoW), PoS không cần tài nguyên tính toán để khai thác (Trung).Thay vì điều đó, các thành viên mạng đặt phần thưởng của họ (ETH) làm tài sản đảm bảo để trở thành người xác thực khối, khiến mạng lưới Ethereum tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn..Tên Ethereum hỗ trợ một loạt các ứng dụng và dịch vụ sáng tạo như tài chính phi tập trung (DeFi), game dựa trên khối (blockchain) , Sàn NFT và nhiều hơn nữa..
Dữ liệu thời gian thực của Ethereum (ETH)
Tính đến 24 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Ethereum là 5.939.450.887,48 US$, với khối lượng giao dịch là 2.333.923.408,82 US$ trong 267135 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 420856 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Ethereum. Khối mới nhất trên blockchain Ethereum là 21254578.