- Khối mới nhất274.519.987
- 24 giờ Giao dịch820.950
- 24 giờ Khối lượng1,18 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,063195 US$ | 10 giờ 39 phút | 124,2 N US$ | 327,9 N US$ | 71 | 94,4 N US$ | 6.15% | 30.56% | 106% | 2,322% | ||
2 | 0,03534 US$ | 12 giờ 9 phút | 61 N US$ | 3,5 Tr US$ | 45 | 3,1 N US$ | 0% | 0% | 8.74% | 6,053% | ||
3 | 0,07787 US$ | 12 giờ 40 phút | 69,2 N US$ | 7,8 Tr US$ | 31 | 10,7 N US$ | 0% | 0.07% | 109% | 7,662% | ||
4 | 1,26 US$ | 1 ngày 16 giờ 8 phút | 124,4 N US$ | 126,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 338% | ||
5 | 0,07298 US$ | 2 ngày 6 giờ 18 phút | 163,4 N US$ | 72,8 Tr US$ | 44 | 23,2 N US$ | 0.58% | 5.10% | 18.26% | 7.57% | ||
6 | 0,051062 US$ | 3 ngày 10 giờ 11 phút | 348 N US$ | 943,5 N US$ | 9 | 4,1 N US$ | 0% | 0% | 0.85% | 1.04% | ||
7 | 0,03265 US$ | 4 ngày 9 giờ | 134,7 N US$ | 6,5 Tr US$ | 90 | 25,4 N US$ | 0.30% | -2.80% | -3.59% | -2.41% | ||
8 | 87.743,63 US$ | 8 ngày 25 phút | 56,1 N US$ | 856,8 Tr US$ | 187 | 7,9 N US$ | 0.12% | 0.33% | -1.74% | -1.54% | ||
9 | 0,06003 US$ | 10 ngày 8 giờ 50 phút | 76,1 N US$ | 60 Tr US$ | 15 | 5,7 N US$ | 0% | 0.00% | -1.69% | -0.87% | ||
10 | 0,0399 US$ | 10 ngày 11 giờ 31 phút | 104,8 N US$ | 39,9 Tr US$ | 123 | 31,3 N US$ | -0.54% | -8.37% | -15.52% | 5.19% | ||
11 | 0,0001843 US$ | 10 ngày 19 giờ 14 phút | 80,2 N US$ | 1,8 Tr US$ | 9 | 348,42 US$ | 0% | 0% | -1.52% | -3.91% | ||
12 | 0,008108 US$ | 13 ngày 39 phút | 77,6 N US$ | 2,2 Tr US$ | 1 | 170,29 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.25% | ||
13 | 0,007854 US$ | 13 ngày 44 phút | 170 N US$ | 2,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 3.100,04 US$ | 13 ngày 4 giờ 21 phút | 1,1 Tr US$ | 584 N US$ | 1 | 49,6 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.66% | ||
15 | 0,9989 US$ | 13 ngày 17 giờ 18 phút | 552,1 N US$ | 140,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.20% | ||
16 | 0,02059 US$ | 14 ngày 7 giờ 20 phút | 308,5 N US$ | 61,8 Tr US$ | 2 | 183,82 US$ | 0% | 0% | -0.92% | -3.47% | ||
17 | 0,5339 US$ | 14 ngày 10 giờ 33 phút | 138,2 N US$ | 10,9 Tr US$ | 38 | 4,1 N US$ | 0.29% | 0.45% | -1.06% | -1.38% | ||
18 | 0,001577 US$ | 14 ngày 16 giờ 33 phút | 81,7 N US$ | 158,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.45% | ||
19 | 1 US$ | 20 ngày 4 giờ 33 phút | 100,9 N US$ | 164,6 N US$ | 6 | 954,7 US$ | 0% | 0.26% | 0.58% | -0.62% | ||
20 | 1 US$ | 20 ngày 4 giờ 33 phút | 94,9 N US$ | 101,8 N US$ | 6 | 954,72 US$ | 0% | -0.01% | -0.01% | -0.59% | ||
21 | 0,006429 US$ | 22 ngày 5 giờ 51 phút | 303 N US$ | 579,6 N US$ | 23 | 11,9 N US$ | 0% | 0.98% | -1.97% | -5.82% | ||
22 | 1,01 US$ | 22 ngày 14 giờ 33 phút | 120 N US$ | 165,5 N US$ | 10 | 1,7 N US$ | 0% | 0.55% | 0.30% | 0.91% | ||
23 | 33,93 US$ | 25 ngày 3 giờ 28 phút | 77,4 N US$ | 15,7 Tr US$ | 1 | 237,54 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.48% | ||
24 | 1,07 US$ | 25 ngày 18 giờ 18 phút | 74,9 N US$ | 1,08 T US$ | 227 | 40,8 N US$ | -0.01% | -0.27% | -4.03% | -1.97% | ||
25 | 1,09 US$ | 26 ngày 21 giờ 54 phút | 744,8 N US$ | 1,1 T US$ | 97 | 59,2 N US$ | 1.14% | 1.50% | -3.57% | -0.97% | ||
26 | 0,09362 US$ | 27 ngày 6 giờ 10 phút | 120,6 N US$ | 930,8 N US$ | 4 | 1,8 N US$ | 0% | 0% | 0.78% | -0.93% | ||
27 | 0,002637 US$ | 28 ngày 8 giờ 31 phút | 135,6 N US$ | 263,8 N US$ | 3 | 3,4 N US$ | 0% | 0% | -4.81% | -8.86% | ||
28 | 89.430,69 US$ | 28 ngày 15 giờ 35 phút | 2,6 Tr US$ | 6,1 Tr US$ | 3 | 32,65 US$ | 0% | 0% | 1.35% | -0.33% | ||
29 | 0,01615 US$ | 30 ngày 7 giờ 17 phút | 304,5 N US$ | 7,9 Tr US$ | 18 | 10,3 N US$ | 0% | 0.10% | -1.95% | -6.35% | ||
30 | 3.183,92 US$ | 30 ngày 9 giờ 36 phút | 128 N US$ | 81,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.84% | ||
31 | 3.114,19 US$ | 30 ngày 9 giờ 53 phút | 51,1 N US$ | 25,9 N US$ | 2 | 497,66 US$ | 0% | 0% | -0.06% | -2.43% | ||
32 | 3.231,27 US$ | 30 ngày 10 giờ 9 phút | 69,3 N US$ | 134,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.82% | ||
33 | 0,05093 US$ | 30 ngày 12 giờ 21 phút | 140,3 N US$ | 4,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.84% | ||
34 | 1 US$ | 34 ngày 7 giờ 39 phút | 100,8 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,5332 US$ | 34 ngày 8 giờ 47 phút | 259,9 N US$ | 11,3 Tr US$ | 38 | 4,1 N US$ | 0.07% | 0.51% | -1.28% | -1.38% | ||
36 | 0,09228 US$ | 34 ngày 12 giờ 57 phút | 117 N US$ | 326,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 0,00002181 US$ | 35 ngày 12 giờ 46 phút | 220,1 N US$ | 2,2 Tr US$ | 20 | 1,1 N US$ | 0.26% | 0.89% | 0.20% | -2.05% | ||
38 | 0,0629 US$ | 41 ngày 15 giờ 1 phút | 310,5 N US$ | 61,5 Tr US$ | 29 | 6,1 N US$ | 0% | -0.08% | -3.71% | -8.58% | ||
39 | 0,002342 US$ | 45 ngày 13 giờ 17 phút | 110,7 N US$ | 396,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,00112 US$ | 47 ngày 11 giờ 6 phút | 60,2 N US$ | 52,9 N US$ | 5 | 1,6 N US$ | 0% | 1.35% | 0.07% | -10.90% | ||
41 | 89.072,92 US$ | 49 ngày 2 giờ 48 phút | 300,5 N US$ | 1 Tr US$ | 1 | 8,91 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.67% | ||
42 | 0,08744 US$ | 49 ngày 9 giờ 30 phút | 982,3 N US$ | 87,4 Tr US$ | 51 | 70,4 N US$ | -0.49% | 1.07% | 3.41% | 9.88% | ||
43 | 2,97 US$ | 50 ngày 12 giờ 8 phút | 284,3 N US$ | 29,7 Tr US$ | 84 | 9,5 N US$ | -0.09% | 2.61% | 6.28% | 2.42% | ||
44 | 0,0399 US$ | 51 ngày 9 giờ 51 phút | 163 N US$ | 39,9 Tr US$ | 121 | 31,7 N US$ | -0.30% | -10.73% | -16.06% | 5.30% | ||
45 | 0,998 US$ | 51 ngày 11 giờ 12 phút | 103,5 N US$ | 116,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
46 | 3.234,7 US$ | 55 ngày 3 giờ 40 phút | 1,9 Tr US$ | 30,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.84% | ||
47 | 0,0005395 US$ | 56 ngày 8 giờ 26 phút | 65,9 N US$ | 1,1 Tr US$ | 476 | 8,9 N US$ | 0.60% | -0.01% | 0.59% | 0.60% | ||
48 | 89.027,28 US$ | 56 ngày 14 giờ 45 phút | 306 N US$ | 1 Tr US$ | 5 | 1,1 N US$ | 0% | 0% | 0.26% | -1.60% | ||
49 | 0,6079 US$ | 56 ngày 19 giờ 54 phút | 2,2 Tr US$ | 6,08 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.39% | ||
50 | 0,147 US$ | 62 ngày 12 giờ 57 phút | 640,1 N US$ | 672,7 N US$ | 32 | 5,3 N US$ | 0% | 0% | -2.59% | 1.34% |
Arbitrum (ETH) là gì?
Đó là một giải pháp để tăng tốc độ nạp trên chuỗi cơ bản của Ethereum, nhằm mục tiêu cải thiện tốc độ và giảm chi phí giao dịch..Một trong những đặc điểm chính của Arbitrum là sử dụng tính toán ngoài chuỗi cho việc xử lý giao dịch và hợp đồng thông minh..Ứng dụng này khiến cho trọng tải trên blockchain chính Ethereum giảm xuống đáng kể, giúp tăng tốc tính toán giao dịch và giảm chi phí giao dịch..Nếu có tranh chấp xảy ra liên quan đến các giao dịch hay hợp đồng thông minh thì sẽ được giải quyết thông qua một cơ chế chuyên môn liên quan tới các nút xác thực..Arbitruim đang thu hút sự chú ý của các nhà phát triển và người dùng trong các lĩnh vực khác nhau như tài chính phi tập trung (DeFi), thị trường sản phẩm kỹ thuật số không thể thay thế (NFT) , và các ứng dụng khác.
Dữ liệu thời gian thực của Arbitrum (ETH)
Tính đến 14 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Arbitrum là 507.005.341,18 US$, với khối lượng giao dịch là 1.184.162.859,75 US$ trong 820950 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 54619 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Arbitrum. Khối mới nhất trên blockchain Arbitrum là 274519987.