- Khối mới nhất277.648.666
- 24 giờ Giao dịch902.670
- 24 giờ Khối lượng1,25 T US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,3189 US$ | 16 giờ 28 phút | 80,9 N US$ | 31,9 Tr US$ | 71 | 8,6 N US$ | 0% | 0.37% | 61.20% | 10,499% | ||
2 | 0,007292 US$ | 1 ngày 8 giờ 50 phút | 55,9 N US$ | 42,2 Tr US$ | 306 | 8,9 N US$ | -2.70% | -37.69% | -40.92% | -60.36% | ||
3 | 0,05129 US$ | 1 ngày 10 giờ 57 phút | 258,5 N US$ | 1,3 Tr US$ | 54 | 84,2 N US$ | 0% | 2.23% | 11.31% | 226% | ||
4 | 0,1625 US$ | 1 ngày 15 giờ 4 phút | 124 N US$ | 16,3 Tr US$ | 3 | 1 N US$ | 0% | 1.67% | 1.67% | 136% | ||
5 | 0,01044 US$ | 2 ngày 21 giờ 11 phút | 145,6 N US$ | 879,5 N US$ | 17 | 545,96 US$ | 0.60% | 0.74% | 0.21% | -1.63% | ||
6 | 97.826,56 US$ | 4 ngày 3 giờ 35 phút | 112,9 N US$ | 5,4 Tr US$ | 3 | 47,2 N US$ | 0% | 0.10% | -0.51% | -1.27% | ||
7 | 0,07296 US$ | 5 ngày 14 giờ 22 phút | 220 N US$ | 73 Tr US$ | 3 | 1,2 N US$ | 0% | 0% | 0.62% | -0.61% | ||
8 | 0,0172 US$ | 8 ngày 12 giờ 39 phút | 560,5 N US$ | 3,5 Tr US$ | 2 | 322,12 US$ | 0% | 0% | 0.23% | -0.91% | ||
9 | 0,2205 US$ | 11 ngày 8 giờ 41 phút | 237,2 N US$ | 220 Tr US$ | 38 | 20,1 N US$ | 0% | 1.53% | 1.26% | 14.21% | ||
10 | 0,057354 US$ | 12 ngày 12 giờ 35 phút | 1,8 Tr US$ | 6,5 Tr US$ | 11 | 2,3 N US$ | 0% | 0.97% | 1.05% | 35.11% | ||
11 | 0,03216 US$ | 13 ngày 11 giờ 24 phút | 132,6 N US$ | 6,4 Tr US$ | 104 | 6,4 N US$ | -0.00% | 0.68% | 0.02% | -1.52% | ||
12 | 0,03614 US$ | 19 ngày 13 giờ 54 phút | 100,2 N US$ | 36,1 Tr US$ | 26 | 3 N US$ | 0% | 0% | 1.30% | 2.24% | ||
13 | 0,000167 US$ | 19 ngày 21 giờ 38 phút | 76,4 N US$ | 1,7 Tr US$ | 9 | 412,8 US$ | 0% | 0% | 1.45% | 0.09% | ||
14 | 0,006894 US$ | 22 ngày 3 giờ 3 phút | 74,8 N US$ | 1,9 Tr US$ | 1 | 219,29 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.33% | ||
15 | 0,008005 US$ | 22 ngày 3 giờ 7 phút | 142,6 N US$ | 2,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 3.417,13 US$ | 22 ngày 6 giờ 44 phút | 1,2 Tr US$ | 673,4 N US$ | 1 | 18,75 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.48% | ||
17 | 0,999 US$ | 22 ngày 19 giờ 42 phút | 555,9 N US$ | 138,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.60% | ||
18 | 0,01779 US$ | 23 ngày 9 giờ 44 phút | 298,3 N US$ | 53,4 Tr US$ | 6 | 405,77 US$ | 0% | 0% | 0.56% | -2.11% | ||
19 | 0,5933 US$ | 23 ngày 12 giờ 57 phút | 143,4 N US$ | 12 Tr US$ | 7 | 484,96 US$ | 0% | 0% | 0.18% | -0.61% | ||
20 | 0,001372 US$ | 23 ngày 18 giờ 56 phút | 76,2 N US$ | 137,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 1 US$ | 29 ngày 6 giờ 56 phút | 100,6 N US$ | 174,5 N US$ | 1 | 57,81 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.02% | ||
22 | 1 US$ | 29 ngày 6 giờ 56 phút | 95 N US$ | 102 N US$ | 1 | 57,81 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.58% | ||
23 | 0,007098 US$ | 31 ngày 8 giờ 14 phút | 329,8 N US$ | 643,5 N US$ | 11 | 3,9 N US$ | 0% | 0% | 2.67% | -4.64% | ||
24 | 1 US$ | 31 ngày 16 giờ 57 phút | 116,4 N US$ | 174,3 N US$ | 3 | 67,27 US$ | 0% | 0% | -0.15% | -1.15% | ||
25 | 30,38 US$ | 34 ngày 5 giờ 52 phút | 207,2 N US$ | 15,6 Tr US$ | 5 | 396 US$ | 0% | 0% | 0.60% | -8.28% | ||
26 | 1,3 US$ | 36 ngày 18 phút | 901,5 N US$ | 1,31 T US$ | 309 | 108 N US$ | -0.05% | 0.25% | 2.80% | 7.75% | ||
27 | 0,07891 US$ | 36 ngày 8 giờ 33 phút | 115,6 N US$ | 786 N US$ | 13 | 2,1 N US$ | 0% | 0% | -1.93% | -7.30% | ||
28 | 0,002744 US$ | 37 ngày 10 giờ 55 phút | 144 N US$ | 274,4 N US$ | 3 | 1,3 N US$ | 0% | 0% | -2.22% | -2.91% | ||
29 | 97.762,35 US$ | 37 ngày 17 giờ 59 phút | 7,3 Tr US$ | 6,6 Tr US$ | 1 | 995,92 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.09% | ||
30 | 0,01542 US$ | 39 ngày 9 giờ 41 phút | 79,3 N US$ | 7,6 Tr US$ | 2 | 419,31 US$ | 0% | 0% | -1.59% | 5.07% | ||
31 | 3.416,15 US$ | 39 ngày 11 giờ 59 phút | 152,1 N US$ | 75,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.41% | ||
32 | 3.357,74 US$ | 39 ngày 12 giờ 32 phút | 69,7 N US$ | 142,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.01% | ||
33 | 0,06759 US$ | 39 ngày 14 giờ 45 phút | 194,1 N US$ | 5,9 Tr US$ | 1 | 3,61 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.74% | ||
34 | 1 US$ | 43 ngày 10 giờ 3 phút | 100,9 N US$ | 2,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 0,5922 US$ | 43 ngày 11 giờ 11 phút | 280,9 N US$ | 12 Tr US$ | 6 | 455,13 US$ | 0% | 0% | 0.03% | -1.11% | ||
36 | 0,08251 US$ | 43 ngày 15 giờ 21 phút | 132,3 N US$ | 304,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.77% | ||
37 | 0,00001983 US$ | 44 ngày 15 giờ 10 phút | 220,1 N US$ | 2 Tr US$ | 3 | 24,76 US$ | 0% | 0.61% | 0.04% | 2.60% | ||
38 | 0,004325 US$ | 45 ngày 15 giờ 3 phút | 87,7 N US$ | 750,6 N US$ | 273 | 7,4 N US$ | 1.95% | -0.07% | -0.20% | 4.28% | ||
39 | 0,05432 US$ | 50 ngày 17 giờ 25 phút | 304,2 N US$ | 53,2 Tr US$ | 5 | 799,86 US$ | -0.32% | -0.32% | 0.88% | 8.28% | ||
40 | 0,002298 US$ | 54 ngày 15 giờ 41 phút | 110,3 N US$ | 399,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.19% | ||
41 | 0,0009871 US$ | 56 ngày 13 giờ 30 phút | 59 N US$ | 45 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.94% | ||
42 | 97.627,02 US$ | 58 ngày 5 giờ 12 phút | 79,1 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.07% | ||
43 | 0,05126 US$ | 58 ngày 11 giờ 53 phút | 766,5 N US$ | 51,3 Tr US$ | 24 | 12,1 N US$ | 0% | 3.96% | 1.49% | -0.47% | ||
44 | 2,41 US$ | 59 ngày 14 giờ 32 phút | 247,3 N US$ | 24,2 Tr US$ | 10 | 297,5 US$ | 0% | 0.66% | -1.39% | 0.12% | ||
45 | 0,03632 US$ | 60 ngày 12 giờ 15 phút | 152,3 N US$ | 36,3 Tr US$ | 26 | 2,4 N US$ | 0% | 0% | 1.85% | 2.27% | ||
46 | 0,9949 US$ | 60 ngày 13 giờ 36 phút | 144,9 N US$ | 146,3 N US$ | 2 | 40,43 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.01% | ||
47 | 3.506,78 US$ | 64 ngày 6 giờ 4 phút | 2,1 Tr US$ | 31,1 Tr US$ | 9 | 51,1 N US$ | 0% | 0.37% | -0.20% | 1.80% | ||
48 | 0,0005358 US$ | 65 ngày 10 giờ 50 phút | 75,2 N US$ | 1,1 Tr US$ | 1.598 | 32,1 N US$ | -0.00% | -0.01% | 0.00% | -0.05% | ||
49 | 96.756,8 US$ | 65 ngày 17 giờ 9 phút | 286,6 N US$ | 1,4 Tr US$ | 2 | 42,2 US$ | 0% | 0% | -0.29% | -1.62% | ||
50 | 0,158 US$ | 71 ngày 15 giờ 21 phút | 695,7 N US$ | 795,4 N US$ | 162 | 64,3 N US$ | 0.11% | 2.64% | 7.96% | 12.45% |
Arbitrum (ETH) là gì?
Đó là một giải pháp để tăng tốc độ nạp trên chuỗi cơ bản của Ethereum, nhằm mục tiêu cải thiện tốc độ và giảm chi phí giao dịch..Một trong những đặc điểm chính của Arbitrum là sử dụng tính toán ngoài chuỗi cho việc xử lý giao dịch và hợp đồng thông minh..Ứng dụng này khiến cho trọng tải trên blockchain chính Ethereum giảm xuống đáng kể, giúp tăng tốc tính toán giao dịch và giảm chi phí giao dịch..Nếu có tranh chấp xảy ra liên quan đến các giao dịch hay hợp đồng thông minh thì sẽ được giải quyết thông qua một cơ chế chuyên môn liên quan tới các nút xác thực..Arbitruim đang thu hút sự chú ý của các nhà phát triển và người dùng trong các lĩnh vực khác nhau như tài chính phi tập trung (DeFi), thị trường sản phẩm kỹ thuật số không thể thay thế (NFT) , và các ứng dụng khác.
Dữ liệu thời gian thực của Arbitrum (ETH)
Tính đến 24 tháng 11, 2024, TVL (Total Value Locked) của các DEX trên blockchain Arbitrum là 529.331.052,44 US$, với khối lượng giao dịch là 1.248.632.488,05 US$ trong 902670 giao dịch trong 24 giờ qua. Có 54916 cặp giao dịch trên các sàn giao dịch phi tập trung của blockchain Arbitrum. Khối mới nhất trên blockchain Arbitrum là 277648666.