- 24 giờ Giao dịch3.040
- 24 giờ Khối lượng211,7 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0004124 US$ | 587 ngày 11 giờ 57 phút | 64,4 N US$ | 206,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.14% | ||
2 | 3.107,38 US$ | 633 ngày 10 giờ 35 phút | 35,4 N US$ | 622,2 Tr US$ | 204 | 19,4 N US$ | 0.11% | -1.11% | -1.68% | -2.45% | ||
3 | 0,9997 US$ | 626 ngày 4 giờ 57 phút | 14,4 N US$ | 176,4 Tr US$ | 40 | 1,5 N US$ | 0.00% | 0.02% | 0.00% | 0.12% | ||
4 | 3.106,98 US$ | - | 14,3 N US$ | 622,2 Tr US$ | 54 | 852,56 US$ | 0.23% | -1.16% | -1.75% | -2.38% | ||
5 | 87.809,24 US$ | 630 ngày 11 giờ 47 phút | 12,8 N US$ | 858,5 Tr US$ | 78 | 3,8 N US$ | -0.16% | -1.48% | -1.01% | -2.84% | ||
6 | 0,5917 US$ | 604 ngày 12 giờ 23 phút | 6,4 N US$ | 5,92 T US$ | 48 | 2,3 N US$ | 0% | -1.23% | -1.58% | -3.30% | ||
7 | 3.100,99 US$ | 618 ngày 5 giờ 40 phút | 1,7 N US$ | 621 Tr US$ | 35 | 431,9 US$ | -0.07% | -1.27% | -1.69% | -2.65% | ||
8 | 0,004174 US$ | 626 ngày 7 giờ 33 phút | 1,4 N US$ | 53,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,0119752 US$ | 548 ngày 5 giờ 6 phút | 810,65 US$ | 975,22 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 29.091,02 US$ | 626 ngày 7 giờ 44 phút | 186,53 US$ | 297 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 1 US$ | - | 108,25 US$ | 2,92 T US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.05% |
Dữ liệu thời gian thực của Zyberswap V3
Tính đến 14 tháng 11, 2024, có 31 cặp giao dịch trên DEX Zyberswap V3. TVL (Total Value Locked) là 152.458,21 US$, với khối lượng giao dịch là 211.668,99 US$ trong 3040 giao dịch trong 24 giờ qua.