- 24 giờ Giao dịch3.353
- 24 giờ Khối lượng361,7 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0004254 US$ | 623 ngày 18 giờ 38 phút | 67,5 N US$ | 212,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.53% | ||
2 | 3.460,06 US$ | 669 ngày 17 giờ 17 phút | 32,6 N US$ | 726,2 Tr US$ | 113 | 7,8 N US$ | 0% | -0.52% | -0.31% | 1.29% | ||
3 | 1 US$ | 662 ngày 11 giờ 39 phút | 22,9 N US$ | 158,3 Tr US$ | 184 | 24,3 N US$ | 0.00% | -0.00% | -0.01% | -0.03% | ||
4 | 3.463,86 US$ | - | 20,6 N US$ | 733,7 Tr US$ | 33 | 357,74 US$ | 0% | -0.43% | -0.30% | 0.98% | ||
5 | 96.911,75 US$ | 666 ngày 18 giờ 29 phút | 13 N US$ | 868,9 Tr US$ | 29 | 1,2 N US$ | 0% | -0.03% | -0.31% | -0.01% | ||
6 | 0,7993 US$ | 640 ngày 19 giờ 5 phút | 6,4 N US$ | 7,99 T US$ | 96 | 4,7 N US$ | 0% | 0.11% | -0.15% | -0.10% | ||
7 | 0,009116 US$ | 662 ngày 14 giờ 15 phút | 1,9 N US$ | 118,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.30% | ||
8 | 3.473,09 US$ | 654 ngày 12 giờ 22 phút | 1,6 N US$ | 735,5 Tr US$ | 32 | 412,72 US$ | 0% | 0.18% | -0.28% | 0.98% |
Dữ liệu thời gian thực của Zyberswap V3
Tính đến 21 tháng 12, 2024, có 31 cặp giao dịch trên DEX Zyberswap V3. TVL (Total Value Locked) là 161.408,86 US$, với khối lượng giao dịch là 361.682,93 US$ trong 3353 giao dịch trong 24 giờ qua.