- 24 giờ Giao dịch661
- 24 giờ Khối lượng1 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 105.140,92 US$ | 1.534 ngày 13 giờ 51 phút | 72,2 N US$ | 13,5 T US$ | 1 | 67,07 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.68% | ||
2 | 2.510,58 US$ | 1.534 ngày 14 giờ 16 phút | 66,4 N US$ | 6,67 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.04% | ||
3 | 2.522,23 US$ | 1.501 ngày 17 giờ 21 phút | 28,2 N US$ | 1,53 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.21% | ||
4 | 0,052247 US$ | 1.485 ngày 1 giờ 37 phút | 19,6 N US$ | 226,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 652,35 US$ | 1.501 ngày 23 giờ 52 phút | 16,1 N US$ | 887,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.42% | ||
6 | 0,03756 US$ | 1.519 ngày 11 giờ 5 phút | 11,1 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,2338 US$ | 1.458 ngày 17 giờ 57 phút | 10,3 N US$ | 5,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,006086 US$ | 1.501 ngày 17 giờ 56 phút | 10 N US$ | 38,6 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0.02% | 0.02% | 0.77% | ||
9 | 0,01108 US$ | 1.534 ngày 14 giờ 6 phút | 10 N US$ | 64,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.45% | ||
10 | 0,006082 US$ | 1.501 ngày 17 giờ 53 phút | 8,1 N US$ | 38,6 N US$ | 4 | <1 US$ | 0% | 0.06% | 0.09% | 0.77% | ||
11 | 0,01106 US$ | 1.534 ngày 14 giờ 3 phút | 6,5 N US$ | 64 N US$ | 1 | 15,56 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,001805 US$ | 1.519 ngày 11 giờ 26 phút | 5,7 N US$ | 28,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,006077 US$ | 1.501 ngày 17 giờ 50 phút | 5,2 N US$ | 38,6 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | -0.02% | -0.02% | 0.25% | ||
14 | 0,08227 US$ | 1.406 ngày 17 giờ 56 phút | 5,2 N US$ | 51,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,01085 US$ | 1.534 ngày 9 giờ 47 phút | 4 N US$ | 63,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,006082 US$ | 1.501 ngày 17 giờ 47 phút | 3,9 N US$ | 38,6 N US$ | 4 | 1,21 US$ | -0.02% | -0.01% | -0.04% | 0.58% | ||
17 | 0,00184 US$ | 1.519 ngày 11 giờ 8 phút | 3,9 N US$ | 28,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 12,6 US$ | 1.393 ngày 11 giờ 39 phút | 3,6 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 88,45 US$ | 1.501 ngày 17 giờ 12 phút | 3,2 N US$ | 65,9 Tr US$ | 12 | 7,33 US$ | 0% | 0% | -0.17% | 1.88% | ||
20 | 0,00611 US$ | 1.501 ngày 17 giờ 46 phút | 3,1 N US$ | 38,8 N US$ | 3 | <1 US$ | 0% | 0.01% | 0.59% | 1.41% | ||
21 | 6,31 US$ | 1.501 ngày 17 giờ 16 phút | 2,8 N US$ | 42,7 Tr US$ | 21 | 6,89 US$ | 0% | -0.04% | 0.36% | 4.07% | ||
22 | 0,01082 US$ | 1.534 ngày 15 giờ 46 phút | 2,7 N US$ | 60,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,001827 US$ | 1.519 ngày 11 giờ 20 phút | 2,5 N US$ | 28,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 8,49 US$ | 1.519 ngày 10 giờ 59 phút | 2,1 N US$ | 215,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 4,01 US$ | 1.501 ngày 17 giờ 13 phút | 1,9 N US$ | 64,3 Tr US$ | 3 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.00% | 2.84% | ||
26 | 0,00182 US$ | 1.519 ngày 11 giờ 17 phút | 1,8 N US$ | 28,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 4,55 US$ | 1.519 ngày 11 giờ 1 phút | 1,5 N US$ | 785,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0 US$ | 1.219 ngày 12 giờ 20 phút | 1,3 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của You Swap
Tính đến 7 tháng 6, 2025, có 391 cặp giao dịch trên DEX You Swap. TVL (Total Value Locked) là 284.078,91 US$, với khối lượng giao dịch là 1.040,86 US$ trong 661 giao dịch trong 24 giờ qua.