- 24 giờ Giao dịch1.364
- 24 giờ Khối lượng10,8 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 97.323 US$ | 1.412 ngày 15 giờ 29 phút | 69,1 N US$ | 12,6 T US$ | 1 | 129,69 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.52% | ||
2 | 2.777,77 US$ | 1.412 ngày 15 giờ 53 phút | 69,1 N US$ | 7,72 T US$ | 5 | 577,43 US$ | 0% | 0% | 0.99% | 3.57% | ||
3 | 2.786,41 US$ | 1.379 ngày 18 giờ 59 phút | 28,3 N US$ | 1,69 T US$ | 12 | 119,14 US$ | -0.05% | 0.47% | 1.95% | 3.70% | ||
4 | 0,052468 US$ | 1.363 ngày 3 giờ 15 phút | 16,9 N US$ | 248,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 570,97 US$ | 1.380 ngày 1 giờ 30 phút | 15 N US$ | 697,1 Tr US$ | 26 | 116,64 US$ | 0% | 0.48% | 1.33% | 1.42% | ||
6 | 0,01372 US$ | 1.412 ngày 15 giờ 44 phút | 13 N US$ | 79,6 N US$ | 1 | 32,4 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.23% | ||
7 | 0,03756 US$ | 1.397 ngày 12 giờ 43 phút | 11,1 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,2338 US$ | 1.336 ngày 19 giờ 35 phút | 10,3 N US$ | 5,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,005988 US$ | 1.379 ngày 19 giờ 34 phút | 9,9 N US$ | 38 N US$ | 8 | 10,47 US$ | 0% | 0.03% | 0.63% | 0.69% | ||
10 | 0,01415 US$ | 1.412 ngày 15 giờ 40 phút | 8,9 N US$ | 82,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,005984 US$ | 1.379 ngày 19 giờ 30 phút | 8 N US$ | 38 N US$ | 3 | 4,95 US$ | 0% | 0% | 0.47% | 0.38% | ||
12 | 0,001805 US$ | 1.397 ngày 13 giờ 3 phút | 5,7 N US$ | 28,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,08227 US$ | 1.284 ngày 19 giờ 33 phút | 5,2 N US$ | 51,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,005979 US$ | 1.379 ngày 19 giờ 28 phút | 5,1 N US$ | 39,5 N US$ | 5 | 8,82 US$ | 0% | 0% | 0.59% | 1.36% | ||
15 | 0,01421 US$ | 1.412 ngày 11 giờ 25 phút | 4,8 N US$ | 81,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,005991 US$ | 1.379 ngày 19 giờ 25 phút | 4,2 N US$ | 39,5 N US$ | 11 | 14,37 US$ | 0% | 0.20% | 0.32% | 1.94% | ||
17 | 0,00184 US$ | 1.397 ngày 12 giờ 45 phút | 3,9 N US$ | 28,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 12,6 US$ | 1.271 ngày 13 giờ 17 phút | 3,6 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 104,14 US$ | 1.379 ngày 18 giờ 49 phút | 3,4 N US$ | 77,6 Tr US$ | 13 | 23,74 US$ | 0% | -0.94% | -0.37% | 4.28% | ||
20 | 9,29 US$ | 1.379 ngày 18 giờ 53 phút | 3,4 N US$ | 51,7 Tr US$ | 7 | 17,83 US$ | 0% | 0% | 0.70% | 4.84% | ||
21 | 0,01404 US$ | 1.412 ngày 17 giờ 23 phút | 3,1 N US$ | 79,8 N US$ | 1 | 33,15 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,005969 US$ | 1.379 ngày 19 giờ 24 phút | 2,8 N US$ | 37,9 N US$ | 7 | 2,02 US$ | 0% | 0.33% | 0.55% | 0.13% | ||
23 | 0,001827 US$ | 1.397 ngày 12 giờ 57 phút | 2,5 N US$ | 28,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 8,49 US$ | 1.397 ngày 12 giờ 37 phút | 2,1 N US$ | 215,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 4,72 US$ | 1.379 ngày 18 giờ 51 phút | 2 N US$ | 75,6 Tr US$ | 4 | 6,02 US$ | 0% | 0% | 0.20% | 1.15% | ||
26 | 0,00182 US$ | 1.397 ngày 12 giờ 55 phút | 1,8 N US$ | 28,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 4,55 US$ | 1.397 ngày 12 giờ 38 phút | 1,5 N US$ | 785,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0 US$ | 1.097 ngày 13 giờ 58 phút | 1,3 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của You Swap
Tính đến 5 tháng 2, 2025, có 391 cặp giao dịch trên DEX You Swap. TVL (Total Value Locked) là 288.417,21 US$, với khối lượng giao dịch là 10.774,90 US$ trong 1364 giao dịch trong 24 giờ qua.