- 24 giờ Giao dịch478
- 24 giờ Khối lượng2,7 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 84.208,58 US$ | 1.449 ngày 12 giờ 15 phút | 64,5 N US$ | 10,9 T US$ | 5 | 422,94 US$ | 0% | 0% | 1.63% | 3.71% | ||
2 | 1.934,21 US$ | 1.449 ngày 12 giờ 40 phút | 57,8 N US$ | 5,4 T US$ | 3 | 231,12 US$ | 0% | 0% | 1.14% | 4.89% | ||
3 | 1.932,01 US$ | 1.416 ngày 15 giờ 45 phút | 22 N US$ | 1,17 T US$ | 26 | 162,59 US$ | 0% | -0.16% | 1.68% | 5.59% | ||
4 | 0,051965 US$ | 1.400 ngày 1 phút | 16,7 N US$ | 195,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 583,24 US$ | 1.416 ngày 22 giờ 16 phút | 15,2 N US$ | 703,2 Tr US$ | 23 | 100,4 US$ | 0% | -0.70% | 0.27% | 1.12% | ||
6 | 0,03756 US$ | 1.434 ngày 9 giờ 29 phút | 11,1 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,2338 US$ | 1.373 ngày 16 giờ 21 phút | 10,3 N US$ | 5,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,01068 US$ | 1.449 ngày 12 giờ 30 phút | 10 N US$ | 61,9 N US$ | 2 | 35,72 US$ | 0% | 0% | 0.88% | 2.27% | ||
9 | 0,005634 US$ | 1.416 ngày 16 giờ 20 phút | 9,7 N US$ | 35,7 N US$ | 9 | 20,21 US$ | 0% | 0% | 0.60% | 1.84% | ||
10 | 0,005611 US$ | 1.416 ngày 16 giờ 17 phút | 7,8 N US$ | 35,5 N US$ | 5 | 10,22 US$ | 0% | 0% | 0.43% | 1.04% | ||
11 | 0,01031 US$ | 1.449 ngày 12 giờ 27 phút | 6,1 N US$ | 59,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,001805 US$ | 1.434 ngày 9 giờ 50 phút | 5,7 N US$ | 28,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,08227 US$ | 1.321 ngày 16 giờ 20 phút | 5,2 N US$ | 51,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,005616 US$ | 1.416 ngày 16 giờ 14 phút | 4,5 N US$ | 35,6 N US$ | 10 | 28,63 US$ | 0% | 0% | 0.71% | 1.56% | ||
15 | 0,00184 US$ | 1.434 ngày 9 giờ 32 phút | 3,9 N US$ | 28,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 12,6 US$ | 1.308 ngày 10 giờ 4 phút | 3,6 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,01027 US$ | 1.449 ngày 8 giờ 11 phút | 3,4 N US$ | 60,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,005629 US$ | 1.416 ngày 16 giờ 11 phút | 3,3 N US$ | 35,8 N US$ | 6 | 8,45 US$ | 0% | 0.12% | 0.29% | 1.63% | ||
19 | 92,08 US$ | 1.416 ngày 15 giờ 36 phút | 3,2 N US$ | 68,4 Tr US$ | 15 | 24,02 US$ | 0% | 0% | 1.80% | 5.59% | ||
20 | 0,005594 US$ | 1.416 ngày 16 giờ 10 phút | 2,8 N US$ | 35,6 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.73% | 1.32% | ||
21 | 6,08 US$ | 1.416 ngày 15 giờ 40 phút | 2,8 N US$ | 39,3 Tr US$ | 11 | 22,77 US$ | 0% | 0.19% | 2.55% | 5.38% | ||
22 | 0,0105 US$ | 1.449 ngày 14 giờ 10 phút | 2,7 N US$ | 61,6 N US$ | 1 | 20,21 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.36% | ||
23 | 0,001827 US$ | 1.434 ngày 9 giờ 44 phút | 2,5 N US$ | 28,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 8,49 US$ | 1.434 ngày 9 giờ 23 phút | 2,1 N US$ | 215,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 4,18 US$ | 1.416 ngày 15 giờ 37 phút | 1,9 N US$ | 66,8 Tr US$ | 5 | 7,08 US$ | 0% | 0% | 0.88% | 6.03% | ||
26 | 0,00182 US$ | 1.434 ngày 9 giờ 41 phút | 1,8 N US$ | 28,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 4,55 US$ | 1.434 ngày 9 giờ 25 phút | 1,5 N US$ | 785,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
28 | 0 US$ | 1.134 ngày 10 giờ 44 phút | 1,3 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của You Swap
Tính đến 14 tháng 3, 2025, có 391 cặp giao dịch trên DEX You Swap. TVL (Total Value Locked) là 254.496,74 US$, với khối lượng giao dịch là 2.672,84 US$ trong 478 giao dịch trong 24 giờ qua.