- 24 giờ Giao dịch439
- 24 giờ Khối lượng3 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,5056 US$ | 1.235 ngày 14 giờ 59 phút | 814,1 N US$ | 40,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.40% | ||
2 | 0,05012 US$ | 515 ngày 2 giờ 59 phút | 600 N US$ | 501,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,06607 US$ | 1.235 ngày 14 giờ 59 phút | 215,5 N US$ | 659,5 N US$ | 26 | 263,5 US$ | 0.01% | 0.53% | -0.18% | -0.44% | ||
4 | 0,06575 US$ | 1.235 ngày 14 giờ 56 phút | 10,8 N US$ | 658,1 N US$ | 9 | 73,41 US$ | 0% | -0.36% | -0.38% | -0.45% | ||
5 | 0,06605 US$ | 1.235 ngày 14 giờ 57 phút | 10,7 N US$ | 658,4 N US$ | 11 | 109,75 US$ | 0% | 0.63% | -0.13% | -0.01% | ||
6 | 0,06562 US$ | 1.235 ngày 14 giờ 57 phút | 9 N US$ | 660,6 N US$ | 12 | 110,34 US$ | 0% | -0.83% | -0.71% | -0.62% | ||
7 | 0,066 US$ | 1.235 ngày 14 giờ 57 phút | 4,3 N US$ | 660,6 N US$ | 8 | 41,99 US$ | 0% | -0.55% | 0.61% | -0.81% | ||
8 | 632,58 US$ | 1.226 ngày 13 giờ 56 phút | 2,8 N US$ | 824,9 Tr US$ | 13 | 28,82 US$ | 0% | 0.77% | -0.12% | 0.32% | ||
9 | 0,009173 US$ | 1.067 ngày 5 giờ 40 phút | 215,71 US$ | 27,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,06562 US$ | 1.230 ngày 10 giờ 4 phút | 144,42 US$ | 659,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.22% | ||
11 | 3,96 US$ | 1.230 ngày 1 giờ 52 phút | 142,87 US$ | 54,3 Tr US$ | 4 | 1,66 US$ | 0% | 0% | -1.86% | -5.57% |
Dữ liệu thời gian thực của WTF
Tính đến 14 tháng 11, 2024, có 23 cặp giao dịch trên DEX WTF. TVL (Total Value Locked) là 1.667.507,47 US$, với khối lượng giao dịch là 3.007,36 US$ trong 439 giao dịch trong 24 giờ qua.