- 24 giờ Giao dịch50.978
- 24 giờ Khối lượng3,8 Tr US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,908 US$ | 303 ngày 6 giờ 47 phút | 1,1 Tr US$ | 35,9 Tr US$ | 1.277 | 215,1 N US$ | -0.22% | 4.51% | 1.38% | 11.73% | ||
2 | 0,9996 US$ | 587 ngày 9 giờ 3 phút | 322,6 N US$ | 1,9 Tr US$ | 2.008 | 104,3 N US$ | -0.18% | 0.17% | 0.11% | 0.04% | ||
3 | 0,003492 US$ | 1.108 ngày 6 giờ 43 phút | 293 N US$ | 970,3 N US$ | 85 | 3,9 N US$ | 0% | 3.33% | -0.90% | -3.62% | ||
4 | 1,05 US$ | 761 ngày 5 giờ 1 phút | 193,2 N US$ | 1,7 Tr US$ | 25 | 490,74 US$ | 0% | 2.49% | 1.65% | 13.55% | ||
5 | 0,063741 US$ | 213 ngày 23 giờ 39 phút | 54,6 N US$ | 66,5 N US$ | 11 | 103,5 US$ | 0% | 0% | -2.99% | 5.33% | ||
6 | 0,07954 US$ | 1.123 ngày 21 giờ 37 phút | 21,4 N US$ | 14,4 Tr US$ | 56 | 263,56 US$ | 0% | 3.35% | 0.82% | 1.11% | ||
7 | 1 US$ | 1.123 ngày 5 giờ 58 phút | 18,6 N US$ | 1,9 Tr US$ | 238 | 1,9 N US$ | 0% | -0.43% | -0.01% | -0.17% | ||
8 | 0,063836 US$ | 213 ngày 21 giờ 12 phút | 14,9 N US$ | 68,4 N US$ | 13 | 89,25 US$ | 0% | 3.11% | 0.21% | 3.22% | ||
9 | 3.143,57 US$ | 969 ngày 12 giờ 46 phút | 13,4 N US$ | 3,7 Tr US$ | 5 | 10,02 US$ | 0% | 0% | -1.75% | 12.48% | ||
10 | 0,003435 US$ | 1.108 ngày 3 giờ 21 phút | 11,2 N US$ | 955,4 N US$ | 25 | 166,88 US$ | 0% | 0% | -4.25% | -0.20% | ||
11 | 0,9086 US$ | 568 ngày 7 giờ 32 phút | 9,7 N US$ | 35,9 Tr US$ | 1.083 | 4,6 N US$ | -0.16% | 4.37% | 1.49% | 11.81% | ||
12 | 0,00001918 US$ | 72 ngày 19 giờ 13 phút | 9,6 N US$ | 19,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,00002405 US$ | 85 ngày 21 giờ 55 phút | 8,9 N US$ | 24,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,00001452 US$ | 80 ngày 23 giờ 52 phút | 8,7 N US$ | 14,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,01435 US$ | 111 ngày 23 giờ 31 phút | 8,3 N US$ | 29 N US$ | 12 | 76,94 US$ | 0% | 3.49% | -0.61% | -23.53% | ||
16 | 0,072641 US$ | 142 ngày 23 giờ 44 phút | 4,9 N US$ | 2,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,0002205 US$ | 406 ngày 21 giờ 14 phút | 3,2 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,06883 US$ | 1.113 ngày 8 giờ 49 phút | 3,2 N US$ | 120,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.44% | ||
19 | 0,03007 US$ | 1.123 ngày 20 giờ 54 phút | 2,6 N US$ | 1,1 Tr US$ | 18 | 18,65 US$ | 0% | 1.71% | 1.61% | 10.60% | ||
20 | 97,7 US$ | 1.119 ngày 17 giờ 48 phút | 2,6 N US$ | 2,6 Tr US$ | 5 | 3,01 US$ | 0% | 0% | 5.20% | 15.51% | ||
21 | 0,004279 US$ | 276 ngày 17 giờ 19 phút | 1,9 N US$ | 4,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 3.056,2 US$ | 1.112 ngày 22 giờ 52 phút | 1,7 N US$ | 3,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 8.95% | ||
23 | 6,76 US$ | 145 ngày 3 giờ 33 phút | 1,3 N US$ | 673,76 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 1 US$ | 1.111 ngày 2 giờ 11 phút | 1,2 N US$ | 8,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 13.88% | ||
25 | 0,4086 US$ | 887 ngày 17 giờ 12 phút | 1,1 N US$ | 5,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Wigo Swap là gì?
"Wigo Swap là một trao đổi tài chính phi tập trung cho phép người dùng tạo hồ sơ và tham gia các trò chơi nhỏ trong Galaxy Wigo".Tất cả người dùng có thể mời bạn bè qua liên kết giới thiệu và kiếm được trên 50% lệ phí đăng ký cho những người mới.. Appears rằng nền tảng nhằm tạo khuyến khích người dùng mời bạn bè của mình và xây dựng cộng đồng trên nền tảng..
Dữ liệu thời gian thực của Wigo Swap
Tính đến 21 tháng 2, 2025, có 560 cặp giao dịch trên DEX Wigo Swap. TVL (Total Value Locked) là 2.142.003,13 US$, với khối lượng giao dịch là 3.758.988,64 US$ trong 50978 giao dịch trong 24 giờ qua.