- 24 giờ Giao dịch1.020
- 24 giờ Khối lượng17,7 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 US$ | 815 ngày 6 giờ 29 phút | 206,6 N US$ | 694,5 N US$ | 127 | 5,2 N US$ | 0% | 0.04% | -1.00% | -0.03% | ||
2 | 0,3317 US$ | 531 ngày 4 giờ 13 phút | 37,9 N US$ | 11,1 Tr US$ | 28 | 213,94 US$ | 0% | 0% | 1.37% | -1.11% | ||
3 | 0,0001212 US$ | 1.336 ngày 4 giờ 9 phút | 22,8 N US$ | 54,9 N US$ | 2 | 7,11 US$ | 0% | 0% | -1.44% | -2.61% | ||
4 | 0,06802 US$ | 1.351 ngày 19 giờ 2 phút | 11,9 N US$ | 12,3 Tr US$ | 5 | <1 US$ | 0% | -0.00% | 1.32% | -1.51% | ||
5 | 0,00001918 US$ | 300 ngày 16 giờ 38 phút | 9,6 N US$ | 19,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,00002405 US$ | 313 ngày 19 giờ 21 phút | 8,9 N US$ | 24,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,00001452 US$ | 308 ngày 21 giờ 17 phút | 8,7 N US$ | 14,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,3786 US$ | 989 ngày 2 giờ 27 phút | 5,1 N US$ | 426,7 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.36% | ||
9 | 0,072641 US$ | 370 ngày 21 giờ 10 phút | 4,9 N US$ | 2,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 1 US$ | 1.351 ngày 3 giờ 23 phút | 4,4 N US$ | 1,7 Tr US$ | 21 | 33,7 US$ | 0% | 0% | 2.29% | 0.58% | ||
11 | 0,3331 US$ | 796 ngày 4 giờ 58 phút | 4,3 N US$ | 11,1 Tr US$ | 76 | 86,51 US$ | 0% | -0.01% | 1.60% | -0.51% | ||
12 | 1.848,07 US$ | 1.197 ngày 10 giờ 12 phút | 4 N US$ | 2,2 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.94% | ||
13 | 0,0002205 US$ | 634 ngày 18 giờ 40 phút | 3,2 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,0001233 US$ | 1.336 ngày 46 phút | 1,9 N US$ | 55,9 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.81% | ||
15 | 0,004279 US$ | 504 ngày 14 giờ 44 phút | 1,9 N US$ | 4,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,0288 US$ | 1.351 ngày 18 giờ 20 phút | 1,6 N US$ | 1 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.79% | ||
17 | 0,072276 US$ | 441 ngày 18 giờ 38 phút | 1,5 N US$ | 3,5 N US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 1.26% | -1.41% | ||
18 | 6,76 US$ | 373 ngày 58 phút | 1,3 N US$ | 673,76 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 48,72 US$ | 1.347 ngày 15 giờ 14 phút | 1,1 N US$ | 1,3 Tr US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 1.82% | -0.18% | ||
20 | 0,4086 US$ | 1.115 ngày 14 giờ 38 phút | 1,1 N US$ | 5,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Wigo Swap là gì?
"Wigo Swap là một trao đổi tài chính phi tập trung cho phép người dùng tạo hồ sơ và tham gia các trò chơi nhỏ trong Galaxy Wigo".Tất cả người dùng có thể mời bạn bè qua liên kết giới thiệu và kiếm được trên 50% lệ phí đăng ký cho những người mới.. Appears rằng nền tảng nhằm tạo khuyến khích người dùng mời bạn bè của mình và xây dựng cộng đồng trên nền tảng..
Dữ liệu thời gian thực của Wigo Swap
Tính đến 7 tháng 10, 2025, có 561 cặp giao dịch trên DEX Wigo Swap. TVL (Total Value Locked) là 383.535,01 US$, với khối lượng giao dịch là 17.715,09 US$ trong 1020 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Wigo Swap là gì?
Wigo Swap là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên blockchain Fantom, cung cấp các tính năng đa dạng như yield farming, staking, mua bán token không thể thay thế (NFT) và cung cấp thanh khoản. Token của nền tảng có tên là WIGO với tổng cung tối đa 1 tỷ.
Phí giao dịch trên Wigo Swap là bao nhiêu?
Wigo Swap thu phí hoa hồng 0,19% cho mỗi giao dịch token, người dùng cung cấp thanh khoản cho các pool sẽ nhận được token Wigo-LP.