- 24 giờ Giao dịch2.000
- 24 giờ Khối lượng45,3 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,4071 US$ | 407 ngày 8 giờ 3 phút | 349,2 N US$ | 14 Tr US$ | 457 | 15,4 N US$ | 0% | 0.26% | -2.18% | -3.22% | ||
2 | 0,9989 US$ | 691 ngày 10 giờ 19 phút | 226,6 N US$ | 1,1 Tr US$ | 186 | 6,9 N US$ | 0% | 0.22% | -0.42% | -0.41% | ||
3 | 0,0003328 US$ | 1.212 ngày 7 giờ 59 phút | 47,2 N US$ | 119,3 N US$ | 5 | 21,89 US$ | 0% | 0% | -2.59% | -4.50% | ||
4 | 0,4601 US$ | 865 ngày 6 giờ 17 phút | 14,2 N US$ | 564,8 N US$ | 7 | 8,24 US$ | 0% | 0% | -1.38% | -2.95% | ||
5 | 0,05266 US$ | 1.227 ngày 22 giờ 53 phút | 11,8 N US$ | 9,5 Tr US$ | 14 | 22,74 US$ | 0% | 0% | -0.89% | -2.32% | ||
6 | 0,00001918 US$ | 176 ngày 20 giờ 29 phút | 9,6 N US$ | 19,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,00002405 US$ | 189 ngày 23 giờ 12 phút | 8,9 N US$ | 24,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,00001452 US$ | 185 ngày 1 giờ 8 phút | 8,7 N US$ | 14,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,9963 US$ | 1.227 ngày 7 giờ 14 phút | 7,4 N US$ | 1,8 Tr US$ | 47 | 79,98 US$ | 0% | 0% | 0.14% | -0.65% | ||
10 | 2.008,06 US$ | 1.073 ngày 14 giờ 2 phút | 7,3 N US$ | 2,3 Tr US$ | 1 | 10,7 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.33% | ||
11 | 0,4068 US$ | 672 ngày 8 giờ 48 phút | 5,9 N US$ | 14 Tr US$ | 68 | 142,85 US$ | 0% | -0.32% | -1.53% | -3.55% | ||
12 | 0,072641 US$ | 247 ngày 1 giờ | 4,9 N US$ | 2,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,0002205 US$ | 510 ngày 22 giờ 30 phút | 3,2 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,0003468 US$ | 1.212 ngày 4 giờ 37 phút | 3 N US$ | 124,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.57% | ||
15 | 0,074829 US$ | 317 ngày 22 giờ 28 phút | 2,4 N US$ | 7,5 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -9.67% | ||
16 | 0,004279 US$ | 380 ngày 18 giờ 35 phút | 1,9 N US$ | 4,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,02804 US$ | 1.227 ngày 22 giờ 11 phút | 1,7 N US$ | 984,9 N US$ | 8 | 8,71 US$ | 0% | 0% | -0.80% | 2.28% | ||
18 | 6,76 US$ | 249 ngày 4 giờ 49 phút | 1,3 N US$ | 673,76 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 49,74 US$ | 1.223 ngày 19 giờ 5 phút | 1,2 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.08% | ||
20 | 0,002185 US$ | 216 ngày 47 phút | 1,2 N US$ | 4,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,0224 US$ | 1.217 ngày 10 giờ 5 phút | 1,2 N US$ | 39,1 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,4086 US$ | 991 ngày 18 giờ 28 phút | 1,1 N US$ | 5,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 2.009,95 US$ | 1.217 ngày 8 phút | 1 N US$ | 2,3 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.39% |
Wigo Swap là gì?
"Wigo Swap là một trao đổi tài chính phi tập trung cho phép người dùng tạo hồ sơ và tham gia các trò chơi nhỏ trong Galaxy Wigo".Tất cả người dùng có thể mời bạn bè qua liên kết giới thiệu và kiếm được trên 50% lệ phí đăng ký cho những người mới.. Appears rằng nền tảng nhằm tạo khuyến khích người dùng mời bạn bè của mình và xây dựng cộng đồng trên nền tảng..
Dữ liệu thời gian thực của Wigo Swap
Tính đến 5 tháng 6, 2025, có 560 cặp giao dịch trên DEX Wigo Swap. TVL (Total Value Locked) là 738.853,83 US$, với khối lượng giao dịch là 45.253,45 US$ trong 2000 giao dịch trong 24 giờ qua.