- 24 giờ Giao dịch635
- 24 giờ Khối lượng4,6 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1,01 US$ | 836 ngày 17 giờ 19 phút | 206,1 N US$ | 693,2 N US$ | 62 | 498,49 US$ | 0% | -0.00% | 0.06% | 0.19% | ||
| 2 | 0,3234 US$ | 552 ngày 15 giờ 3 phút | 31,8 N US$ | 10,7 Tr US$ | 12 | 144,31 US$ | 0% | 0% | 0.23% | 0.10% | ||
| 3 | 0,0001093 US$ | 1.357 ngày 14 giờ 59 phút | 21,3 N US$ | 51,4 N US$ | 9 | 6,27 US$ | 0% | 0% | -0.74% | -0.29% | ||
| 4 | 0,06832 US$ | 1.373 ngày 5 giờ 53 phút | 11,8 N US$ | 12,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.18% | ||
| 5 | 0,00001918 US$ | 322 ngày 3 giờ 29 phút | 9,6 N US$ | 19,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 6 | 0,00002405 US$ | 335 ngày 6 giờ 11 phút | 8,9 N US$ | 24,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,00001452 US$ | 330 ngày 8 giờ 8 phút | 8,7 N US$ | 14,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,3726 US$ | 1.010 ngày 13 giờ 17 phút | 5 N US$ | 420,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.53% | ||
| 9 | 0,072641 US$ | 392 ngày 8 giờ | 4,9 N US$ | 2,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 1 US$ | 1.372 ngày 14 giờ 14 phút | 4,3 N US$ | 1,8 Tr US$ | 5 | 1,24 US$ | 0% | 0% | -0.09% | 1.03% | ||
| 11 | 0,3198 US$ | 817 ngày 15 giờ 48 phút | 4,2 N US$ | 10,6 Tr US$ | 6 | 2,84 US$ | 0% | 0% | -0.17% | 0.20% | ||
| 12 | 1.809,8 US$ | 1.218 ngày 21 giờ 2 phút | 3,9 N US$ | 2,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,0002205 US$ | 656 ngày 5 giờ 30 phút | 3,2 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,004279 US$ | 526 ngày 1 giờ 34 phút | 1,9 N US$ | 4,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,0001098 US$ | 1.357 ngày 11 giờ 36 phút | 1,8 N US$ | 51,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.33% | ||
| 16 | 0,02915 US$ | 1.373 ngày 5 giờ 10 phút | 1,6 N US$ | 1 Tr US$ | 4 | 1,19 US$ | 0% | 0% | -0.13% | -0.35% | ||
| 17 | 0,072083 US$ | 463 ngày 5 giờ 28 phút | 1,4 N US$ | 3,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.57% | ||
| 18 | 6,76 US$ | 394 ngày 11 giờ 49 phút | 1,3 N US$ | 673,76 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 49,88 US$ | 1.369 ngày 2 giờ 4 phút | 1,1 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,4086 US$ | 1.137 ngày 1 giờ 28 phút | 1,1 N US$ | 5,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Wigo Swap là gì?
"Wigo Swap là một trao đổi tài chính phi tập trung cho phép người dùng tạo hồ sơ và tham gia các trò chơi nhỏ trong Galaxy Wigo".Tất cả người dùng có thể mời bạn bè qua liên kết giới thiệu và kiếm được trên 50% lệ phí đăng ký cho những người mới.. Appears rằng nền tảng nhằm tạo khuyến khích người dùng mời bạn bè của mình và xây dựng cộng đồng trên nền tảng..
Dữ liệu thời gian thực của Wigo Swap
Tính đến 29 tháng 10, 2025, có 561 cặp giao dịch trên DEX Wigo Swap. TVL (Total Value Locked) là 371.964,39 US$, với khối lượng giao dịch là 4.618,77 US$ trong 635 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Wigo Swap là gì?
Wigo Swap là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên blockchain Fantom, cung cấp các tính năng đa dạng như yield farming, staking, mua bán token không thể thay thế (NFT) và cung cấp thanh khoản. Token của nền tảng có tên là WIGO với tổng cung tối đa 1 tỷ.
Phí giao dịch trên Wigo Swap là bao nhiêu?
Wigo Swap thu phí hoa hồng 0,19% cho mỗi giao dịch token, người dùng cung cấp thanh khoản cho các pool sẽ nhận được token Wigo-LP.



