- 24 giờ Giao dịch407
- 24 giờ Khối lượng18,2 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3,22 US$ | 856 ngày 18 giờ 23 phút | 600,2 N US$ | 1,6 Tr US$ | 19 | 975,26 US$ | 0% | 0% | 0.29% | -10.82% | ||
| 2 | 0,0002822 US$ | 1.377 ngày 16 giờ 3 phút | 56,2 N US$ | 137,2 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -11.61% | ||
| 3 | 0,8654 US$ | 572 ngày 16 giờ 7 phút | 51,2 N US$ | 28,6 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0.00% | -11.61% | ||
| 4 | 0,2046 US$ | 1.393 ngày 6 giờ 57 phút | 33,4 N US$ | 37,1 Tr US$ | 1 | 10,13 US$ | 0% | 0% | 0% | -12.30% | ||
| 5 | 0,9512 US$ | 1.030 ngày 14 giờ 21 phút | 12,9 N US$ | 1,1 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -13.45% | ||
| 6 | 3,62 US$ | 1.392 ngày 15 giờ 18 phút | 12,5 N US$ | 6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.28% | ||
| 7 | 5.162,62 US$ | 1.238 ngày 22 giờ 6 phút | 10 N US$ | 6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.19% | ||
| 8 | 0,00001918 US$ | 342 ngày 4 giờ 33 phút | 9,6 N US$ | 19,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,00002405 US$ | 355 ngày 7 giờ 15 phút | 8,9 N US$ | 24,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,00001452 US$ | 350 ngày 9 giờ 12 phút | 8,7 N US$ | 14,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 11 | 0,1024 US$ | 1.393 ngày 6 giờ 14 phút | 5,1 N US$ | 3,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,072641 US$ | 412 ngày 9 giờ 4 phút | 4,9 N US$ | 2,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,2693 US$ | 837 ngày 16 giờ 52 phút | 3,9 N US$ | 8,9 Tr US$ | 12 | 12,01 US$ | 0% | 0.03% | 0.01% | -0.34% | ||
| 14 | 0,075375 US$ | 483 ngày 6 giờ 32 phút | 3,6 N US$ | 8,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -12.56% | ||
| 15 | 151,08 US$ | 1.389 ngày 3 giờ 8 phút | 3,3 N US$ | 4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,0002205 US$ | 676 ngày 6 giờ 34 phút | 3,2 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,05916 US$ | 1.382 ngày 18 giờ 9 phút | 2,2 N US$ | 103,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.88% | ||
| 18 | 0,007764 US$ | 381 ngày 8 giờ 51 phút | 2 N US$ | 15,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,004279 US$ | 546 ngày 2 giờ 39 phút | 1,9 N US$ | 4,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 6,76 US$ | 414 ngày 12 giờ 53 phút | 1,3 N US$ | 673,76 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 0,4086 US$ | 1.157 ngày 2 giờ 32 phút | 1,1 N US$ | 5,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Wigo Swap là gì?
"Wigo Swap là một trao đổi tài chính phi tập trung cho phép người dùng tạo hồ sơ và tham gia các trò chơi nhỏ trong Galaxy Wigo".Tất cả người dùng có thể mời bạn bè qua liên kết giới thiệu và kiếm được trên 50% lệ phí đăng ký cho những người mới.. Appears rằng nền tảng nhằm tạo khuyến khích người dùng mời bạn bè của mình và xây dựng cộng đồng trên nền tảng..
Dữ liệu thời gian thực của Wigo Swap
Tính đến 18 tháng 11, 2025, có 566 cặp giao dịch trên DEX Wigo Swap. TVL (Total Value Locked) là 865.963,16 US$, với khối lượng giao dịch là 18.198,81 US$ trong 407 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Wigo Swap là gì?
Wigo Swap là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên blockchain Fantom, cung cấp các tính năng đa dạng như yield farming, staking, mua bán token không thể thay thế (NFT) và cung cấp thanh khoản. Token của nền tảng có tên là WIGO với tổng cung tối đa 1 tỷ.
Phí giao dịch trên Wigo Swap là bao nhiêu?
Wigo Swap thu phí hoa hồng 0,19% cho mỗi giao dịch token, người dùng cung cấp thanh khoản cho các pool sẽ nhận được token Wigo-LP.



