- 24 giờ Giao dịch1.141
- 24 giờ Khối lượng29,3 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 US$ | 790 ngày 21 giờ 23 phút | 224,7 N US$ | 780 N US$ | 81 | 1,9 N US$ | 0% | 0.03% | -0.03% | 0.43% | ||
2 | 0,3939 US$ | 506 ngày 19 giờ 7 phút | 125,4 N US$ | 13,1 Tr US$ | 16 | 116,96 US$ | 0% | -0.08% | 0.10% | -2.15% | ||
3 | 0,0001662 US$ | 1.311 ngày 19 giờ 3 phút | 29,2 N US$ | 72,1 N US$ | 22 | 11,13 US$ | 0% | 0% | 0.10% | -0.74% | ||
4 | 0,0683 US$ | 1.327 ngày 9 giờ 56 phút | 13 N US$ | 12,4 Tr US$ | 130 | 491,68 US$ | 0% | -0.05% | 1.32% | -0.53% | ||
5 | 0,00001918 US$ | 276 ngày 7 giờ 32 phút | 9,6 N US$ | 19,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,00002405 US$ | 289 ngày 10 giờ 15 phút | 8,9 N US$ | 24,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,00001452 US$ | 284 ngày 12 giờ 11 phút | 8,7 N US$ | 14,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,4334 US$ | 964 ngày 17 giờ 21 phút | 6,1 N US$ | 506 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.76% | ||
9 | 2.441,79 US$ | 1.173 ngày 1 giờ 6 phút | 5 N US$ | 2,8 Tr US$ | 23 | 49,19 US$ | 0% | 0.16% | -1.65% | -2.88% | ||
10 | 0,072641 US$ | 346 ngày 12 giờ 4 phút | 4,9 N US$ | 2,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 1 US$ | 1.326 ngày 18 giờ 17 phút | 4,8 N US$ | 1,8 Tr US$ | 15 | 7,79 US$ | 0% | -0.00% | 0.01% | -0.26% | ||
12 | 0,3955 US$ | 771 ngày 19 giờ 52 phút | 4,7 N US$ | 13,2 Tr US$ | 10 | 6,85 US$ | 0% | 0.21% | 0.24% | -1.86% | ||
13 | 0,0002205 US$ | 610 ngày 9 giờ 34 phút | 3,2 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,0001662 US$ | 1.311 ngày 15 giờ 40 phút | 2,3 N US$ | 72,1 N US$ | 18 | 12,26 US$ | 0% | 0% | -0.31% | -1.56% | ||
15 | 0,04082 US$ | 1.327 ngày 9 giờ 14 phút | 2 N US$ | 1,4 Tr US$ | 7 | 1,57 US$ | 0% | 0% | -0.32% | -1.07% | ||
16 | 0,004279 US$ | 480 ngày 5 giờ 38 phút | 1,9 N US$ | 4,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,072918 US$ | 417 ngày 9 giờ 32 phút | 1,8 N US$ | 4,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.55% | ||
18 | 6,76 US$ | 348 ngày 15 giờ 52 phút | 1,3 N US$ | 673,76 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 56,99 US$ | 1.323 ngày 6 giờ 8 phút | 1,3 N US$ | 1,5 Tr US$ | 5 | 4,5 US$ | 0% | 0% | -0.85% | -2.78% | ||
20 | 2.432,19 US$ | 1.316 ngày 11 giờ 12 phút | 1,2 N US$ | 2,8 Tr US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.76% | ||
21 | 0,4086 US$ | 1.091 ngày 5 giờ 32 phút | 1,1 N US$ | 5,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Wigo Swap là gì?
"Wigo Swap là một trao đổi tài chính phi tập trung cho phép người dùng tạo hồ sơ và tham gia các trò chơi nhỏ trong Galaxy Wigo".Tất cả người dùng có thể mời bạn bè qua liên kết giới thiệu và kiếm được trên 50% lệ phí đăng ký cho những người mới.. Appears rằng nền tảng nhằm tạo khuyến khích người dùng mời bạn bè của mình và xây dựng cộng đồng trên nền tảng..
Dữ liệu thời gian thực của Wigo Swap
Tính đến 13 tháng 9, 2025, có 561 cặp giao dịch trên DEX Wigo Swap. TVL (Total Value Locked) là 477.458,57 US$, với khối lượng giao dịch là 29.298,84 US$ trong 1141 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Wigo Swap là gì?
Wigo Swap là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên blockchain Fantom, cung cấp các tính năng đa dạng như yield farming, staking, mua bán token không thể thay thế (NFT) và cung cấp thanh khoản. Token của nền tảng có tên là WIGO với tổng cung tối đa 1 tỷ.
Phí giao dịch trên Wigo Swap là bao nhiêu?
Wigo Swap thu phí hoa hồng 0,19% cho mỗi giao dịch token, người dùng cung cấp thanh khoản cho các pool sẽ nhận được token Wigo-LP.