- 24 giờ Giao dịch1.027
- 24 giờ Khối lượng21,7 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,3948 US$ | 485 ngày 16 giờ 1 phút | 328,2 N US$ | 13,4 Tr US$ | 11 | 132,87 US$ | 0% | 0% | -0.04% | 3.20% | ||
2 | 0,9987 US$ | 769 ngày 18 giờ 17 phút | 223,6 N US$ | 812,6 N US$ | 31 | 737,24 US$ | 0% | 0.18% | -0.34% | -0.37% | ||
3 | 0,0002445 US$ | 1.290 ngày 15 giờ 56 phút | 38,8 N US$ | 102,6 N US$ | 36 | 3 N US$ | 0% | 0% | -21.15% | -18.94% | ||
4 | 0,06878 US$ | 1.306 ngày 6 giờ 50 phút | 13,1 N US$ | 12,5 Tr US$ | 2 | 4,89 US$ | 0% | 0% | -0.05% | 3.54% | ||
5 | 0,00001918 US$ | 255 ngày 4 giờ 26 phút | 9,6 N US$ | 19,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,00002405 US$ | 268 ngày 7 giờ 9 phút | 8,9 N US$ | 24,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,00001452 US$ | 263 ngày 9 giờ 5 phút | 8,7 N US$ | 14,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 2.496,85 US$ | 1.151 ngày 22 giờ | 5 N US$ | 2,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.94% | ||
9 | 0,072641 US$ | 325 ngày 8 giờ 58 phút | 4,9 N US$ | 2,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 1 US$ | 1.305 ngày 15 giờ 11 phút | 4,8 N US$ | 1,8 Tr US$ | 15 | 21,27 US$ | 0% | 0% | -0.14% | 0.01% | ||
11 | 0,3965 US$ | 750 ngày 16 giờ 46 phút | 4,7 N US$ | 13,5 Tr US$ | 22 | 12,51 US$ | 0% | 0.16% | 0.26% | 3.92% | ||
12 | 0,0002205 US$ | 589 ngày 6 giờ 28 phút | 3,2 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,0002451 US$ | 1.290 ngày 12 giờ 34 phút | 2,8 N US$ | 102,6 N US$ | 16 | 202,56 US$ | 0% | 0% | -20.49% | -18.87% | ||
14 | 0,073821 US$ | 396 ngày 6 giờ 25 phút | 2,1 N US$ | 5,9 N US$ | 6 | 89,26 US$ | 0% | 0% | 0.00% | -12.43% | ||
15 | 0,03969 US$ | 1.306 ngày 6 giờ 8 phút | 2 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.18% | ||
16 | 0,004279 US$ | 459 ngày 2 giờ 32 phút | 1,9 N US$ | 4,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 6,76 US$ | 327 ngày 12 giờ 46 phút | 1,3 N US$ | 673,76 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 57,13 US$ | 1.302 ngày 3 giờ 2 phút | 1,3 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.26% | ||
19 | 2.481,42 US$ | 1.295 ngày 8 giờ 5 phút | 1,2 N US$ | 2,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.45% | ||
20 | 0,4086 US$ | 1.070 ngày 2 giờ 26 phút | 1,1 N US$ | 5,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Wigo Swap là gì?
"Wigo Swap là một trao đổi tài chính phi tập trung cho phép người dùng tạo hồ sơ và tham gia các trò chơi nhỏ trong Galaxy Wigo".Tất cả người dùng có thể mời bạn bè qua liên kết giới thiệu và kiếm được trên 50% lệ phí đăng ký cho những người mới.. Appears rằng nền tảng nhằm tạo khuyến khích người dùng mời bạn bè của mình và xây dựng cộng đồng trên nền tảng..
Dữ liệu thời gian thực của Wigo Swap
Tính đến 23 tháng 8, 2025, có 561 cặp giao dịch trên DEX Wigo Swap. TVL (Total Value Locked) là 685.062,89 US$, với khối lượng giao dịch là 21.677,97 US$ trong 1027 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Wigo Swap là gì?
Wigo Swap là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên blockchain Fantom, cung cấp các tính năng đa dạng như yield farming, staking, mua bán token không thể thay thế (NFT) và cung cấp thanh khoản. Token của nền tảng có tên là WIGO với tổng cung tối đa 1 tỷ.
Phí giao dịch trên Wigo Swap là bao nhiêu?
Wigo Swap thu phí hoa hồng 0,19% cho mỗi giao dịch token, người dùng cung cấp thanh khoản cho các pool sẽ nhận được token Wigo-LP.