Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0006173 US$ | 1.234 ngày 22 giờ 34 phút | 48,8 N US$ | 61,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 1 US$ | 1.282 ngày 1 giờ 21 phút | 34,4 N US$ | 2,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 5,71 US$ | 1.288 ngày 7 giờ 56 phút | 12,8 N US$ | 5,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,0005486 US$ | 1.234 ngày 21 giờ 25 phút | 7,9 N US$ | 54,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,04446 US$ | 1.160 ngày 22 giờ 21 phút | 7,2 N US$ | 5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 8,89 US$ | 1.140 ngày 18 giờ 9 phút | 4,5 N US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 6,43 US$ | 1.252 ngày 17 giờ 48 phút | 3,3 N US$ | 5,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,0005482 US$ | 1.234 ngày 5 giờ 38 phút | 3,2 N US$ | 54,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 5,74 US$ | 1.287 ngày 2 giờ 31 phút | 2 N US$ | 5,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,00106 US$ | 1.141 ngày 6 giờ 23 phút | 1,9 N US$ | 15,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 3.664,88 US$ | 1.288 ngày 1 giờ 19 phút | 1,7 N US$ | 691,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 9,08 US$ | 1.141 ngày 6 giờ 38 phút | 1,6 N US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 113.355,29 US$ | 1.273 ngày 44 phút | 1,3 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 5,73 US$ | 1.283 ngày 17 giờ 12 phút | 1,1 N US$ | 5,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của
Tính đến 24 tháng 4, 2025, có 0 cặp giao dịch trên DEX . TVL (Total Value Locked) là 0,00 US$, với khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 0 giao dịch trong 24 giờ qua.