- 24 giờ Giao dịch409
- 24 giờ Khối lượng2,7 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,9999 US$ | 1.370 ngày 23 giờ 52 phút | 34,4 N US$ | 2,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.32% | ||
2 | 0,0003006 US$ | 1.323 ngày 21 giờ 5 phút | 22,9 N US$ | 30,1 N US$ | 9 | 80,24 US$ | 0% | -1.30% | -1.82% | -4.17% | ||
3 | 2,88 US$ | 1.377 ngày 16 giờ 2 phút | 11,6 N US$ | 2,6 Tr US$ | 9 | 82,64 US$ | 0% | -1.24% | -1.14% | -4.94% | ||
4 | 2,88 US$ | 1.377 ngày 6 giờ 27 phút | 9,5 N US$ | 2,6 Tr US$ | 17 | 251,26 US$ | 0% | -1.62% | -0.34% | -4.13% | ||
5 | 0,04446 US$ | 1.249 ngày 20 giờ 53 phút | 7,2 N US$ | 5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,0003009 US$ | 1.323 ngày 19 giờ 56 phút | 5,9 N US$ | 30,1 N US$ | 9 | 74,54 US$ | 0% | -1.09% | -1.09% | -3.37% | ||
7 | 0,000302 US$ | 1.323 ngày 4 giờ 10 phút | 2,4 N US$ | 30,2 N US$ | 2 | 10,18 US$ | 0% | 0% | -0.84% | -2.22% | ||
8 | 4,23 US$ | 1.229 ngày 16 giờ 41 phút | 2,2 N US$ | 563,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 3.652,84 US$ | 1.376 ngày 23 giờ 50 phút | 1,7 N US$ | 590,9 N US$ | 3 | 8 US$ | 0% | -0.67% | -1.15% | -4.13% | ||
10 | 2,88 US$ | 1.376 ngày 1 giờ 2 phút | 1,4 N US$ | 2,6 Tr US$ | 4 | 17,12 US$ | 0% | -0.87% | -0.88% | -4.87% | ||
11 | 2,88 US$ | 1.341 ngày 16 giờ 19 phút | 1,2 N US$ | 2,6 Tr US$ | 31 | 12,89 US$ | 0% | -2.11% | -2.03% | -4.99% |
Dữ liệu thời gian thực của WannaSwap
Tính đến 22 tháng 7, 2025, có 95 cặp giao dịch trên DEX WannaSwap. TVL (Total Value Locked) là 107.469,11 US$, với khối lượng giao dịch là 2.716,39 US$ trong 409 giao dịch trong 24 giờ qua.