- 24 giờ Giao dịch3.038
- 24 giờ Khối lượng922,8 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38,22 US$ | 376 ngày 4 giờ 40 phút | 3,6 Tr US$ | 4,4 Tr US$ | 5 | 33,36 US$ | 0% | -0.39% | -0.39% | -0.00% | ||
2 | 38,83 US$ | 376 ngày 4 giờ 40 phút | 582,1 N US$ | 4,4 Tr US$ | 15 | 10,5 N US$ | 0% | -1.52% | -1.52% | 5.06% | ||
3 | 38,63 US$ | 376 ngày 4 giờ 32 phút | 178,8 N US$ | 4,5 Tr US$ | 76 | 19,4 N US$ | -0.08% | -0.98% | -0.79% | 3.28% | ||
4 | 38,45 US$ | 376 ngày 4 giờ 27 phút | 148 N US$ | 4,5 Tr US$ | 4 | 312,43 US$ | 0% | 0% | 0.06% | 1.83% | ||
5 | 38,61 US$ | 376 ngày 4 giờ 32 phút | 92,1 N US$ | 4,5 Tr US$ | 209 | 76,5 N US$ | -0.38% | -0.56% | -0.49% | 2.86% | ||
6 | 0,05203 US$ | 476 ngày 2 giờ 52 phút | 80,6 N US$ | 137,4 Tr US$ | 1 | 1,7 N US$ | 0% | 0% | 0% | -1.81% | ||
7 | 38,28 US$ | 376 ngày 4 giờ 27 phút | 33 N US$ | 4,5 Tr US$ | 27 | 9,7 N US$ | 0% | -0.05% | -0.38% | 1.04% | ||
8 | 3.416,6 US$ | 637 ngày 1 giờ 46 phút | 16,4 N US$ | 51,3 Tr US$ | 2 | 51,37 US$ | 0% | 0% | 0.79% | 1.95% | ||
9 | 0,04966 US$ | 525 ngày 2 giờ 45 phút | 9,8 N US$ | 2,5 Tr US$ | 4 | 42,42 US$ | 0% | 0% | 1.11% | 1.44% | ||
10 | 0,05029 US$ | 111 ngày 2 giờ 18 phút | 6,5 N US$ | 275 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 3.420,42 US$ | 313 ngày 17 giờ 3 phút | 5,6 N US$ | 15,2 Tr US$ | 1 | 1,96 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.23% | ||
12 | 0,053773 US$ | 372 ngày 23 giờ 9 phút | 4,2 N US$ | 3,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,05247 US$ | 476 ngày 2 giờ 53 phút | 2,7 N US$ | 138,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.06% | ||
14 | 0,051433 US$ | 373 ngày 15 giờ 13 phút | 2,7 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,05248 US$ | 373 ngày 6 giờ 23 phút | 2,6 N US$ | 170,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,05263 US$ | 371 ngày 21 giờ 56 phút | 2,6 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,9945 US$ | 317 ngày 11 giờ 46 phút | 2,1 N US$ | 19,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,00009042 US$ | 359 ngày 6 giờ 9 phút | 2 N US$ | 90,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,01021 US$ | 276 ngày 21 giờ 29 phút | 1,3 N US$ | 4,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,5135 US$ | 383 ngày 5 giờ 43 phút | 1,3 N US$ | 205,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,000515 US$ | 371 ngày 20 giờ 9 phút | 1 N US$ | 515,07 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Wagmi
Tính đến 17 tháng 1, 2025, có 100 cặp giao dịch trên DEX Wagmi. TVL (Total Value Locked) là 1.499.531,73 US$, với khối lượng giao dịch là 922.819,34 US$ trong 3038 giao dịch trong 24 giờ qua.