- 24 giờ Giao dịch2.444
- 24 giờ Khối lượng258,5 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16,93 US$ | 450 ngày 19 giờ 38 phút | 315,7 N US$ | 1,6 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -4.06% | ||
2 | 17,25 US$ | 450 ngày 19 giờ 38 phút | 188,4 N US$ | 1,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.36% | ||
3 | 15,29 US$ | 450 ngày 19 giờ 30 phút | 69,6 N US$ | 1,5 Tr US$ | 91 | 6,2 N US$ | 0% | 0.07% | -1.64% | -2.86% | ||
4 | 16,86 US$ | 450 ngày 19 giờ 25 phút | 40,7 N US$ | 1,6 Tr US$ | 49 | 4,1 N US$ | 0% | 0.23% | -0.42% | -3.89% | ||
5 | 15,28 US$ | 450 ngày 19 giờ 30 phút | 19,6 N US$ | 1,5 Tr US$ | 214 | 19,6 N US$ | 0% | -0.15% | -1.76% | -2.99% | ||
6 | 1.878,46 US$ | 711 ngày 16 giờ 44 phút | 9,2 N US$ | 17,8 Tr US$ | 4 | 98,91 US$ | 0% | 0% | -1.13% | 2.41% | ||
7 | 2.901,77 US$ | 388 ngày 8 giờ 2 phút | 5,7 N US$ | 13,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 16,78 US$ | 450 ngày 19 giờ 25 phút | 5,4 N US$ | 1,6 Tr US$ | 95 | 10 N US$ | 0% | -0.31% | -1.10% | -4.82% | ||
9 | 4,86 US$ | 18 ngày 17 giờ 25 phút | 5 N US$ | 3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.86% | ||
10 | 0,01149 US$ | 550 ngày 17 giờ 51 phút | 4,4 N US$ | 30,4 Tr US$ | 1 | 32,45 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,053773 US$ | 447 ngày 14 giờ 7 phút | 4,2 N US$ | 3,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,051433 US$ | 448 ngày 6 giờ 11 phút | 2,7 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,05248 US$ | 447 ngày 21 giờ 21 phút | 2,6 N US$ | 170,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,052641 US$ | 446 ngày 12 giờ 54 phút | 2,6 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,01639 US$ | 185 ngày 17 giờ 16 phút | 2,4 N US$ | 84,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,9945 US$ | 392 ngày 2 giờ 45 phút | 2,1 N US$ | 19,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,00009042 US$ | 433 ngày 21 giờ 7 phút | 2 N US$ | 90,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,007595 US$ | 599 ngày 17 giờ 43 phút | 1,5 N US$ | 379,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,01021 US$ | 351 ngày 12 giờ 28 phút | 1,3 N US$ | 4,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,5135 US$ | 457 ngày 20 giờ 41 phút | 1,3 N US$ | 205,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,000515 US$ | 446 ngày 11 giờ 7 phút | 1 N US$ | 515,07 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Wagmi
Tính đến 2 tháng 4, 2025, có 67 cặp giao dịch trên DEX Wagmi. TVL (Total Value Locked) là 708.025,90 US$, với khối lượng giao dịch là 258.498,99 US$ trong 2444 giao dịch trong 24 giờ qua.