- 24 giờ Giao dịch6.124
- 24 giờ Khối lượng1,2 Tr US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33,11 US$ | 410 ngày 15 giờ 9 phút | 2,7 Tr US$ | 3,8 Tr US$ | 28 | 380,33 US$ | 0% | 0% | 1.40% | 6.50% | ||
2 | 32,93 US$ | 410 ngày 15 giờ 9 phút | 464,3 N US$ | 3,8 Tr US$ | 68 | 115,7 N US$ | 0% | 1.89% | 3.49% | 8.56% | ||
3 | 33,1 US$ | 410 ngày 14 giờ 57 phút | 127,9 N US$ | 3,8 Tr US$ | 247 | 55,6 N US$ | -0.08% | -1.02% | 1.63% | 10.32% | ||
4 | 0,03057 US$ | 510 ngày 13 giờ 22 phút | 88,5 N US$ | 80,7 Tr US$ | 46 | 66,5 N US$ | 0% | 4.67% | 56.49% | 91.21% | ||
5 | 26,12 US$ | 410 ngày 15 giờ 1 phút | 83,8 N US$ | 3 Tr US$ | 250 | 24,8 N US$ | 0.06% | -0.42% | 1.49% | 11.54% | ||
6 | 26,03 US$ | 410 ngày 15 giờ 1 phút | 76,4 N US$ | 3 Tr US$ | 67 | 5 N US$ | -0.11% | -1.09% | 0.84% | 11.06% | ||
7 | 33,12 US$ | 410 ngày 14 giờ 57 phút | 22,5 N US$ | 3,8 Tr US$ | 42 | 3,8 N US$ | 0% | -1.17% | 1.46% | 10.08% | ||
8 | 2.753,17 US$ | 671 ngày 12 giờ 15 phút | 14,4 N US$ | 55,8 Tr US$ | 3 | 59,28 US$ | 0% | 0% | -0.17% | 1.56% | ||
9 | 2.901,77 US$ | 348 ngày 3 giờ 33 phút | 5,7 N US$ | 13,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,02855 US$ | 559 ngày 13 giờ 14 phút | 4,9 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,0342 US$ | 145 ngày 12 giờ 47 phút | 4,5 N US$ | 178,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,053773 US$ | 407 ngày 9 giờ 39 phút | 4,2 N US$ | 3,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,051433 US$ | 408 ngày 1 giờ 43 phút | 2,7 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,05248 US$ | 407 ngày 16 giờ 52 phút | 2,6 N US$ | 170,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,052641 US$ | 406 ngày 8 giờ 25 phút | 2,6 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,9945 US$ | 351 ngày 22 giờ 16 phút | 2,1 N US$ | 19,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,00009042 US$ | 393 ngày 16 giờ 38 phút | 2 N US$ | 90,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,01021 US$ | 311 ngày 7 giờ 59 phút | 1,3 N US$ | 4,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,5135 US$ | 417 ngày 16 giờ 13 phút | 1,3 N US$ | 205,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,000515 US$ | 406 ngày 6 giờ 38 phút | 1 N US$ | 515,07 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Wagmi
Tính đến 21 tháng 2, 2025, có 100 cặp giao dịch trên DEX Wagmi. TVL (Total Value Locked) là 1.499.531,73 US$, với khối lượng giao dịch là 1.186.747,20 US$ trong 6124 giao dịch trong 24 giờ qua.