- 24 giờ Giao dịch1.671
- 24 giờ Khối lượng125,8 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14,19 US$ | 537 ngày 18 giờ 19 phút | 254,9 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 14,32 US$ | 537 ngày 18 giờ 19 phút | 108,8 N US$ | 1,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 14,03 US$ | 537 ngày 18 giờ 11 phút | 50,4 N US$ | 1,3 Tr US$ | 21 | 1 N US$ | 0% | -0.83% | -0.95% | -2.41% | ||
4 | 13,35 US$ | 537 ngày 18 giờ 7 phút | 45,6 N US$ | 1,2 Tr US$ | 15 | 1,3 N US$ | 0% | -0.23% | -0.68% | -1.86% | ||
5 | 13,35 US$ | 537 ngày 18 giờ 7 phút | 10,3 N US$ | 1,2 Tr US$ | 54 | 6 N US$ | 0% | -0.49% | -0.65% | -2.50% | ||
6 | 2.421,93 US$ | 798 ngày 15 giờ 25 phút | 8,3 N US$ | 14,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.67% | ||
7 | 14,03 US$ | 537 ngày 18 giờ 11 phút | 5 N US$ | 1,3 Tr US$ | 54 | 3,9 N US$ | 0% | -0.56% | -0.35% | -2.55% | ||
8 | 3,94 US$ | 105 ngày 16 giờ 7 phút | 4,5 N US$ | 2,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.02% | ||
9 | 0,053773 US$ | 534 ngày 12 giờ 49 phút | 4,2 N US$ | 3,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,005026 US$ | 637 ngày 16 giờ 32 phút | 3,1 N US$ | 13,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,051433 US$ | 535 ngày 4 giờ 53 phút | 2,7 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,05248 US$ | 534 ngày 20 giờ 2 phút | 2,6 N US$ | 170,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,052641 US$ | 533 ngày 11 giờ 35 phút | 2,6 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,01639 US$ | 272 ngày 15 giờ 58 phút | 2,4 N US$ | 84,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,9945 US$ | 479 ngày 1 giờ 26 phút | 2,1 N US$ | 19,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,00009042 US$ | 520 ngày 19 giờ 48 phút | 2 N US$ | 90,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 2.901,77 US$ | 475 ngày 6 giờ 43 phút | 1,9 N US$ | 13,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,01021 US$ | 438 ngày 11 giờ 9 phút | 1,3 N US$ | 4,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,5135 US$ | 544 ngày 19 giờ 23 phút | 1,3 N US$ | 205,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,000515 US$ | 533 ngày 9 giờ 49 phút | 1 N US$ | 515,07 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Wagmi
Tính đến 28 tháng 6, 2025, có 67 cặp giao dịch trên DEX Wagmi. TVL (Total Value Locked) là 511.191,42 US$, với khối lượng giao dịch là 125.801,88 US$ trong 1671 giao dịch trong 24 giờ qua.