- 24 giờ Giao dịch1.857
- 24 giờ Khối lượng144,7 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9,65 US$ | 671 ngày 6 giờ 45 phút | 34,6 N US$ | 547,4 N US$ | 125 | 7,8 N US$ | -0.32% | 0.63% | -1.88% | -21.80% | ||
| 2 | 9,71 US$ | 671 ngày 6 giờ 49 phút | 28,8 N US$ | 550,6 N US$ | 89 | 4,5 N US$ | 0.06% | -0.25% | -3.39% | -6.69% | ||
| 3 | 3.392,59 US$ | 932 ngày 4 giờ 3 phút | 8,1 N US$ | 13,6 Tr US$ | 2 | 41,21 US$ | 0% | 0% | -0.88% | 1.99% | ||
| 4 | 9,63 US$ | 671 ngày 6 giờ 45 phút | 7,8 N US$ | 546,3 N US$ | 33 | 1,7 N US$ | -0.25% | 0.01% | -1.66% | -3.10% | ||
| 5 | 9,7 US$ | 671 ngày 6 giờ 49 phút | 4,5 N US$ | 550 N US$ | 257 | 17 N US$ | -0.56% | -0.54% | -3.46% | -7.08% | ||
| 6 | 0,053773 US$ | 668 ngày 1 giờ 27 phút | 4,2 N US$ | 3,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 1,89 US$ | 239 ngày 4 giờ 44 phút | 2,8 N US$ | 2,2 N US$ | 4 | 314,95 US$ | 0% | 0% | 6.83% | 46.53% | ||
| 8 | 0,051433 US$ | 668 ngày 17 giờ 31 phút | 2,7 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 9 | 0,05248 US$ | 668 ngày 8 giờ 40 phút | 2,6 N US$ | 170,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 10 | 0,001919 US$ | 771 ngày 5 giờ 10 phút | 2,4 N US$ | 5,3 Tr US$ | 1 | 68,24 US$ | 0% | 0% | 0% | 7.75% | ||
| 11 | 0,01639 US$ | 406 ngày 4 giờ 36 phút | 2,4 N US$ | 84,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 0,9945 US$ | 612 ngày 14 giờ 4 phút | 2,1 N US$ | 19,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,00009042 US$ | 654 ngày 8 giờ 26 phút | 2 N US$ | 90,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,01021 US$ | 571 ngày 23 giờ 47 phút | 1,3 N US$ | 4,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,5135 US$ | 678 ngày 8 giờ 1 phút | 1,3 N US$ | 205,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,000515 US$ | 666 ngày 22 giờ 26 phút | 1 N US$ | 515,07 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Wagmi là gì?
WAGMI is a multichain decentralized exchange built around advanced liquidity management and community governance. It features the GMI multiposition concentrator, an auto‑rebalancing strategy that keeps user exposure optimized across multiple chained V3 pools, maximizing returns while minimizing impermanent loss. GMI token holders earn shared fees from all underlying pools, reflecting collective success. WAGMI also plans to add leveraged trading and limit order support on V3 pools in future upgrades. Governance is token-driven and decentralized, empowering holders to steer platform growth. Launched initially on zkSync Era and Fantom, it has expanded to Kava and Metis, with ongoing deployments planned via its omni-chain framework. Backed by strategic partnerships and a community-centric development ethos, WAGMI aims to bridge centralized efficiency with DeFi transparency and flexibility.
Dữ liệu thời gian thực của Wagmi
Tính đến 8 tháng 11, 2025, có 67 cặp giao dịch trên DEX Wagmi. TVL (Total Value Locked) là 107.415,56 US$, với khối lượng giao dịch là 144.724,54 US$ trong 1857 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
Wagmi là gì?
Wagmi là một nền tảng hạ tầng Web3, nổi tiếng với thư viện TypeScript dựa trên React mạnh mẽ và thân thiện với nhà phát triển, được sử dụng rộng rãi trong phát triển front-end dựa trên Ethereum. Nó cung cấp các công cụ và SDK giúp nhà phát triển xây dựng các ứng dụng phi tập trung hiện đại và hiệu quả về gas. Wagmi đơn giản hóa việc kết nối ví, đọc hợp đồng và tương tác với các mạng Ethereum, tập trung vào trải nghiệm nhà phát triển, hiệu suất và độ ổn định.
Phí giao dịch trên Wagmi là bao nhiêu?
Wagmi không phải nền tảng giao dịch hay DEX nên không thu phí giao dịch. Nó cung cấp các tiện ích phát triển chứ không phải chức năng sàn giao dịch.
Tính năng chính của Wagmi là gì?
Tính năng chính là thư viện dựa trên React mạnh mẽ và thân thiện với nhà phát triển, giúp đơn giản hóa việc kết nối ví, đọc hợp đồng và tương tác với mạng Ethereum cho các nhà phát triển dApp.



