- 24 giờ Giao dịch3.394
- 24 giờ Khối lượng345,4 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19,4 US$ | 558 ngày 16 giờ 30 phút | 364,2 N US$ | 1,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 17.00% | ||
2 | 19,67 US$ | 558 ngày 16 giờ 30 phút | 132,1 N US$ | 1,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 19.95% | ||
3 | 18,51 US$ | 558 ngày 16 giờ 17 phút | 57,2 N US$ | 1,6 Tr US$ | 69 | 6,3 N US$ | 0% | -0.15% | -1.08% | 14.17% | ||
4 | 18,22 US$ | 558 ngày 16 giờ 22 phút | 56,6 N US$ | 1,6 Tr US$ | 94 | 4,6 N US$ | 0.18% | 0.09% | -1.22% | -3.48% | ||
5 | 3.541,55 US$ | 819 ngày 13 giờ 36 phút | 8,8 N US$ | 19 Tr US$ | 3 | 48,43 US$ | 0% | 0% | -0.37% | -1.44% | ||
6 | 0,053773 US$ | 555 ngày 10 giờ 59 phút | 4,2 N US$ | 3,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 3,02 US$ | 126 ngày 14 giờ 17 phút | 3,9 N US$ | 2,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -8.40% | ||
8 | 0,005323 US$ | 658 ngày 14 giờ 42 phút | 3,8 N US$ | 14,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,051433 US$ | 556 ngày 3 giờ 3 phút | 2,7 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,05248 US$ | 555 ngày 18 giờ 13 phút | 2,6 N US$ | 170,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 3.541,81 US$ | 496 ngày 4 giờ 53 phút | 2,4 N US$ | 17,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.61% | ||
12 | 0,01639 US$ | 293 ngày 14 giờ 8 phút | 2,4 N US$ | 84,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,9945 US$ | 499 ngày 23 giờ 36 phút | 2,1 N US$ | 19,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,00009042 US$ | 541 ngày 17 giờ 59 phút | 2 N US$ | 90,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 18,53 US$ | 558 ngày 16 giờ 17 phút | 1,7 N US$ | 1,6 Tr US$ | 94 | 10,6 N US$ | 0% | -0.47% | -1.15% | 14.68% | ||
16 | 18,19 US$ | 558 ngày 16 giờ 22 phút | 1,5 N US$ | 1,6 Tr US$ | 130 | 8,6 N US$ | 0.19% | -0.14% | -1.56% | -2.55% | ||
17 | 0,01021 US$ | 459 ngày 9 giờ 19 phút | 1,3 N US$ | 4,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,5135 US$ | 565 ngày 17 giờ 33 phút | 1,3 N US$ | 205,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,051074 US$ | 554 ngày 9 giờ 46 phút | 1 N US$ | 1,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,000515 US$ | 554 ngày 7 giờ 59 phút | 1 N US$ | 515,07 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Wagmi
Tính đến 19 tháng 7, 2025, có 67 cặp giao dịch trên DEX Wagmi. TVL (Total Value Locked) là 645.119,15 US$, với khối lượng giao dịch là 345.448,03 US$ trong 3394 giao dịch trong 24 giờ qua.