- 24 giờ Giao dịch6.564
- 24 giờ Khối lượng2,7 Tr US$
![Website Icon](/_next/image?url=https%3A%2F%2Fwhattofarm.io%2Fassets%2Fdex%2Fdexes%2F200%2Fwagmi-logo.webp&w=32&q=75)
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 55,48 US$ | 345 ngày 4 giờ 8 phút | 568,9 N US$ | 5,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 56,11 US$ | 345 ngày 4 giờ 8 phút | 495,3 N US$ | 5,8 Tr US$ | 11 | 9,4 N US$ | 0% | 0% | 1.97% | 1.57% | ||
3 | 0,02397 US$ | 445 ngày 2 giờ 21 phút | 397,3 N US$ | 50,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 56,13 US$ | 345 ngày 4 giờ | 368,1 N US$ | 6 Tr US$ | 189 | 42,6 N US$ | -0.08% | -0.94% | -0.20% | 2.93% | ||
5 | 55,5 US$ | 345 ngày 3 giờ 55 phút | 221,1 N US$ | 6 Tr US$ | 69 | 13,4 N US$ | -0.06% | -0.55% | 0.33% | 0.79% | ||
6 | 56,32 US$ | 345 ngày 4 giờ | 56,7 N US$ | 6,1 Tr US$ | 496 | 265,1 N US$ | 0.30% | -0.65% | 0.39% | 3.37% | ||
7 | 3.988,24 US$ | 282 ngày 16 giờ 32 phút | 48,6 N US$ | 18,1 Tr US$ | 15 | 800,06 US$ | 0% | 0% | -0.83% | 1.93% | ||
8 | 3.989,62 US$ | 606 ngày 1 giờ 14 phút | 18,7 N US$ | 35,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,06307 US$ | 80 ngày 1 giờ 46 phút | 8,1 N US$ | 322,5 N US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.96% | ||
10 | 55,49 US$ | 345 ngày 3 giờ 55 phút | 7,2 N US$ | 6 Tr US$ | 293 | 106 N US$ | -0.08% | -0.60% | 0.56% | 0.75% | ||
11 | 0,06486 US$ | 494 ngày 2 giờ 13 phút | 6,1 N US$ | 3,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.42% | ||
12 | 0,053773 US$ | 341 ngày 22 giờ 37 phút | 4,2 N US$ | 3,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,053874 US$ | 340 ngày 21 giờ 24 phút | 3,7 N US$ | 3,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,051433 US$ | 342 ngày 14 giờ 41 phút | 2,7 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,05248 US$ | 342 ngày 5 giờ 51 phút | 2,6 N US$ | 170,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,9945 US$ | 286 ngày 11 giờ 15 phút | 2,1 N US$ | 19,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,00009042 US$ | 328 ngày 5 giờ 37 phút | 2 N US$ | 90,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,02452 US$ | 445 ngày 2 giờ 22 phút | 1,9 N US$ | 51,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 4.040,26 US$ | 605 ngày 17 giờ 45 phút | 1,4 N US$ | 36 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,01021 US$ | 245 ngày 20 giờ 58 phút | 1,3 N US$ | 4,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,5135 US$ | 352 ngày 5 giờ 12 phút | 1,3 N US$ | 205,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,000515 US$ | 340 ngày 19 giờ 37 phút | 1 N US$ | 515,07 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Wagmi
Tính đến 17 tháng 12, 2024, có 100 cặp giao dịch trên DEX Wagmi. TVL (Total Value Locked) là 2.293.181,07 US$, với khối lượng giao dịch là 2.709.106,67 US$ trong 6564 giao dịch trong 24 giờ qua.