Thông tin về cặp WAGMI-WETH
- Đã gộp WAGMI:
- 1,76 Tr
- Đã gộp WETH:
- 14,02 US$
Thống kê giá WAGMI/WETH trên Ethereum
Tính đến 23 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token WAGMI trên DEX Wagmi là 0,02321 US$. Giá WAGMI là giảm -6,30% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 6 giao dịch với khối lượng giao dịch là 7.538,80 US$. Hợp đồng token WAGMI là 0x92CC36D66e9d739D50673d1f27929a371FB83a67 với vốn hóa thị trường 61.406.736,23 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x4DD6a783394DDdBA2Ff46F77c903e48Da04f073E với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 79.691,55 US$. Cặp giao dịch WAGMI/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của WAGMI/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của WAGMI/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x4DD6a783394DDdBA2Ff46F77c903e48Da04f073E là 79.691,55 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool WAGMI/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của WAGMI/WETH là 6 trong 24 giờ qua, trong đó 2 là giao dịch mua và 4 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool WAGMI/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool WAGMI/WETH có khối lượng giao dịch là 7.538,80 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 WAGMI so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 WAGMI so với WETH là 0,000008374, ghi nhận vào lúc 02:09 UTC.
1 WAGMI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 WAGMI sang USD là 0,02321 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá WAGMI-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 | 23:03:35 | sell | 820,27 US$ | 0,02321 US$ | 0,2958 | 0,058374 | 35.330,07 | 0x24...4acc | |
22/02/2025 | 22:28:47 | sell | 1.209,44 US$ | 0,02361 US$ | 0,4363 | 0,05852 | 51.217,52 | 0x7f...7243 | |
22/02/2025 | 15:30:35 | sell | 2.273,65 US$ | 0,0239 US$ | 0,8294 | 0,058719 | 95.119,12 | 0x74...3639 | |
22/02/2025 | 15:30:35 | buy | 376,08 US$ | 0,024 US$ | 0,1371 | 0,058755 | 15.670,3 | 0x50...74e0 | |
22/02/2025 | 15:03:35 | buy | 343,56 US$ | 0,02477 US$ | 0,1253 | 0,059043 | 13.864,91 | 0x37...d8ef | |
22/02/2025 | 15:03:35 | sell | 2.515,76 US$ | 0,02472 US$ | 0,9181 | 0,059025 | 101.733,14 | 0x90...b030 |