- 24 giờ Giao dịch386
- 24 giờ Khối lượng4,1 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0008321 US$ | 992 ngày 2 giờ 47 phút | 587,2 N US$ | 830,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.20% | ||
2 | 0,001089 US$ | 561 ngày 3 giờ 53 phút | 101,2 N US$ | 2,9 Tr US$ | 23 | 264,14 US$ | 0% | -0.55% | 0.20% | 0.58% | ||
3 | 0,001093 US$ | 169 ngày 23 giờ 38 phút | 51,9 N US$ | 2,9 Tr US$ | 13 | 84,82 US$ | 0% | 0.24% | 0.84% | 2.26% | ||
4 | 0,2787 US$ | 599 ngày 4 giờ 26 phút | 22,3 N US$ | 212,8 N US$ | 5 | 28,51 US$ | 0% | 0% | -0.38% | 1.42% | ||
5 | 0,001095 US$ | 733 ngày 15 giờ 30 phút | 19,4 N US$ | 2,9 Tr US$ | 10 | 72,5 US$ | 0% | 0% | 0.80% | 0.86% | ||
6 | 0,2777 US$ | 731 ngày 12 giờ 10 phút | 19,3 N US$ | 211,5 N US$ | 8 | 40,76 US$ | 0% | 0% | -0.49% | 0.76% | ||
7 | 0,091821 US$ | 527 ngày 18 giờ 28 phút | 9,5 N US$ | 12,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,0004223 US$ | 547 ngày 1 giờ 52 phút | 5,1 N US$ | 1,5 Tr US$ | 2 | 11,66 US$ | 0% | 0% | -0.45% | -0.10% | ||
9 | 0,083708 US$ | 524 ngày 13 giờ 35 phút | 4,8 N US$ | 262,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,071307 US$ | 522 ngày 20 giờ 10 phút | 4,7 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,057504 US$ | 509 ngày 5 giờ 12 phút | 4,5 N US$ | 3,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,00001111 US$ | 522 ngày 2 giờ 52 phút | 4,3 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,00008717 US$ | 526 ngày 4 giờ 14 phút | 3,7 N US$ | 8,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,2797 US$ | 840 ngày 1 giờ 59 phút | 3,5 N US$ | 213,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.53% | ||
15 | 0,9995 US$ | 592 ngày 10 giờ 1 phút | 3,2 N US$ | 28 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,0149 US$ | 368 ngày 3 giờ 50 phút | 2 N US$ | 180,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.95% | ||
17 | 0,081429 US$ | 522 ngày 12 giờ 46 phút | 1,8 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,002341 US$ | 522 ngày 17 giờ 5 phút | 1,7 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,0003262 US$ | 513 ngày 18 giờ 55 phút | 1,7 N US$ | 143,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,058141 US$ | 516 ngày 3 giờ 24 phút | 1,5 N US$ | 814,13 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,002107 US$ | 532 ngày 18 giờ 42 phút | 1,4 N US$ | 5,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,00001954 US$ | 505 ngày 23 giờ | 1,3 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,062167 US$ | 523 ngày 23 giờ 23 phút | 1,2 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,071298 US$ | 502 ngày 12 giờ 47 phút | 1,1 N US$ | 5,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,2782 US$ | 840 ngày 1 giờ 12 phút | 1 N US$ | 212,5 N US$ | 6 | 10,94 US$ | 0% | 0% | 0.03% | 1.41% |
Dữ liệu thời gian thực của VaporDEX
Tính đến 7 tháng 6, 2025, có 194 cặp giao dịch trên DEX VaporDEX. TVL (Total Value Locked) là 850.686,74 US$, với khối lượng giao dịch là 4.087,48 US$ trong 386 giao dịch trong 24 giờ qua.