- 24 giờ Giao dịch311
- 24 giờ Khối lượng30,8 N US$

Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,0008939 US$ | 1.033 ngày 4 giờ 35 phút | 614,4 N US$ | 893,9 N US$ | 1 | 17,55 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.51% | ||
2 | 0,001706 US$ | 602 ngày 5 giờ 42 phút | 185,3 N US$ | 4,5 Tr US$ | 15 | 1,8 N US$ | 0% | -0.61% | 0.27% | -12.52% | ||
3 | 0,001704 US$ | 211 ngày 1 giờ 26 phút | 105,1 N US$ | 4,5 Tr US$ | 1 | 288,08 US$ | 0% | 0% | 0% | -15.64% | ||
4 | 0,001717 US$ | 774 ngày 17 giờ 18 phút | 69,8 N US$ | 4,6 Tr US$ | 6 | 587,49 US$ | 0% | -0.31% | 0.92% | -11.46% | ||
5 | 0,3076 US$ | 640 ngày 6 giờ 14 phút | 23,5 N US$ | 239 N US$ | 1 | 2,27 US$ | 0% | 0% | 0% | -5.67% | ||
6 | 0,3074 US$ | 772 ngày 13 giờ 58 phút | 22,4 N US$ | 237,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.50% | ||
7 | 0,091795 US$ | 568 ngày 20 giờ 16 phút | 11,5 N US$ | 12,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,0005748 US$ | 588 ngày 3 giờ 41 phút | 6 N US$ | 1,9 Tr US$ | 6 | 101,82 US$ | 0% | -0.87% | -1.16% | 3.16% | ||
9 | 0,083708 US$ | 565 ngày 15 giờ 23 phút | 4,8 N US$ | 262,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,071307 US$ | 563 ngày 21 giờ 58 phút | 4,7 N US$ | 2,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,057504 US$ | 550 ngày 7 giờ | 4,5 N US$ | 3,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,00001111 US$ | 563 ngày 4 giờ 40 phút | 4,3 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,0413 US$ | 409 ngày 5 giờ 38 phút | 4,2 N US$ | 467,2 N US$ | 10 | 784,97 US$ | 0% | 2.28% | 6.32% | 10.47% | ||
14 | 0,3084 US$ | 881 ngày 3 giờ 47 phút | 3,7 N US$ | 240 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.48% | ||
15 | 0,9995 US$ | 633 ngày 11 giờ 49 phút | 3,2 N US$ | 28 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,00007309 US$ | 567 ngày 6 giờ 2 phút | 3,2 N US$ | 7,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,081429 US$ | 563 ngày 14 giờ 34 phút | 1,8 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,002341 US$ | 563 ngày 18 giờ 53 phút | 1,7 N US$ | 2,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,0003262 US$ | 554 ngày 20 giờ 43 phút | 1,7 N US$ | 143,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,058141 US$ | 557 ngày 5 giờ 13 phút | 1,5 N US$ | 814,13 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,002107 US$ | 573 ngày 20 giờ 30 phút | 1,4 N US$ | 5,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,00001954 US$ | 547 ngày 48 phút | 1,3 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,062167 US$ | 565 ngày 1 giờ 11 phút | 1,2 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,3061 US$ | 881 ngày 3 giờ | 1,2 N US$ | 238,1 N US$ | 1 | 2,25 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.08% | ||
25 | 0,071298 US$ | 543 ngày 14 giờ 35 phút | 1,1 N US$ | 5,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của VaporDEX
Tính đến 18 tháng 7, 2025, có 194 cặp giao dịch trên DEX VaporDEX. TVL (Total Value Locked) là 1.075.534,10 US$, với khối lượng giao dịch là 30.787,74 US$ trong 311 giao dịch trong 24 giờ qua.