- 24 giờ Giao dịch888
- 24 giờ Khối lượng2,4 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2,75 US$ | 546 ngày 2 giờ 11 phút | 27,2 N US$ | 2,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.79% | ||
2 | 3.217,96 US$ | 799 ngày 39 phút | 15,4 N US$ | 7,6 Tr US$ | 3 | 39,88 US$ | 0% | 0% | -1.66% | 6.96% | ||
3 | 0,8716 US$ | 546 ngày 2 giờ 7 phút | 6,3 N US$ | 787,8 N US$ | 4 | 7,85 US$ | 0% | 0% | -2.04% | -3.61% | ||
4 | 0,8649 US$ | 1.074 ngày 7 giờ 23 phút | 5,9 N US$ | 86,5 Tr US$ | 5 | 3,56 US$ | 0% | 0% | -2.21% | -1.94% | ||
5 | 3 US$ | 826 ngày 7 giờ 17 phút | 5,7 N US$ | 3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.04% | ||
6 | 4.546,98 US$ | 826 ngày 6 giờ 36 phút | 3,7 N US$ | 2,75 T US$ | 21 | 46,65 US$ | 0% | 0.40% | -1.34% | -3.83% | ||
7 | 2,92 US$ | 827 ngày 1 giờ 59 phút | 2,9 N US$ | 2,9 Tr US$ | 3 | 5,28 US$ | 0% | 0% | 0.90% | 0.02% | ||
8 | 2,08 US$ | 796 ngày 21 giờ 22 phút | 2,7 N US$ | 606,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,2195 US$ | 819 ngày 13 giờ 48 phút | 2,5 N US$ | 663,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 3,06 US$ | 826 ngày 22 giờ 47 phút | 2,3 N US$ | 999,9 Tr US$ | 13 | 17,22 US$ | 0% | -0.03% | -1.65% | -5.77% | ||
11 | 0,844 US$ | 827 ngày 1 giờ 57 phút | 2,2 N US$ | 842,5 N US$ | 10 | 15,56 US$ | 0% | 0% | 1.04% | -0.52% | ||
12 | 943,68 US$ | 826 ngày 4 giờ 57 phút | 2,1 N US$ | 13,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.07% | ||
13 | 5.314,76 US$ | 816 ngày 5 giờ 37 phút | 2,1 N US$ | 6,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.53% | ||
14 | 240,35 US$ | 755 ngày 1 giờ 12 phút | 2 N US$ | 646,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,8744 US$ | 784 ngày 6 giờ 20 phút | 1,7 N US$ | 26,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,2875 US$ | 822 ngày 7 giờ 11 phút | 1,6 N US$ | 2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 837,64 US$ | 1.088 ngày 7 giờ 57 phút | 1,4 N US$ | 1,12 T US$ | 6 | 9,94 US$ | 0% | 0.51% | -1.71% | -1.04% | ||
18 | 5.668,82 US$ | 822 ngày 1 giờ 45 phút | 1,3 N US$ | 296,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 2.29% | ||
19 | 24,2 US$ | 822 ngày 2 giờ 55 phút | 1,2 N US$ | 3,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 22,4 US$ | 826 ngày 22 giờ 59 phút | 1,2 N US$ | 201,7 Tr US$ | 5 | 6,49 US$ | 0% | 0% | -2.05% | -5.37% | ||
21 | 0,9012 US$ | 826 ngày 23 giờ 13 phút | 1,1 N US$ | 407,3 Tr US$ | 32 | 26,07 US$ | 0% | -0.06% | -2.17% | 2.60% | ||
22 | 940,6 US$ | 826 ngày 5 giờ 13 phút | 1 N US$ | 1,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.20% |
USDFI là gì?
USDFI is a multichain decentralized banking protocol that brings together lending, liquidity, stablecoin issuance, and yield aggregation under a single platform. It combines a transparent stablecoin backed by ecosystem-generated revenue with integrated lending markets and AMM liquidity, creating a unified DeFi experience. Users benefit from non‑custodial finance tools, true on‑chain transparency, and a community-driven governance model. Designed as a universal banking layer, USDFI supports seamless asset management and cross‑chain functionality while maintaining a treasury-backed approach to stability.
Dữ liệu thời gian thực của USDFI
Tính đến 14 tháng 8, 2025, có 90 cặp giao dịch trên DEX USDFI. TVL (Total Value Locked) là 77.456,95 US$, với khối lượng giao dịch là 2.356,54 US$ trong 888 giao dịch trong 24 giờ qua.