- 24 giờ Giao dịch8
- 24 giờ Khối lượng38,43 US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,01855 US$ | 1.406 ngày 16 giờ 7 phút | 196,6 N US$ | 1,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
2 | 0,235 US$ | 1.398 ngày 14 giờ 41 phút | 157,2 N US$ | 2,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,00008941 US$ | 1.432 ngày 8 giờ 46 phút | 52,3 N US$ | 89,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 0,09937 US$ | 1.396 ngày 9 giờ 30 phút | 28,1 N US$ | 47,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
5 | 0,1522 US$ | 1.336 ngày 11 giờ 27 phút | 25,4 N US$ | 1,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 0,03024 US$ | 1.440 ngày 11 giờ 29 phút | 24,8 N US$ | 30,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
7 | 0,04631 US$ | 832 ngày 20 giờ 39 phút | 21,5 N US$ | 32,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
8 | 0,03509 US$ | 1.434 ngày 8 giờ 15 phút | 20 N US$ | 35,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 0,0405 US$ | 1.421 ngày 11 giờ 19 phút | 18,2 N US$ | 10,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,01422 US$ | 1.400 ngày 1 giờ 37 phút | 16,3 N US$ | 1,4 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,2805 US$ | 1.432 ngày 9 giờ 23 phút | 12,9 N US$ | 2,8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,317 US$ | 1.432 ngày 12 giờ 26 phút | 11,3 N US$ | 31,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,004802 US$ | 1.432 ngày 44 phút | 9,6 N US$ | 42,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,0001263 US$ | 1.434 ngày 9 giờ 25 phút | 9,4 N US$ | 12,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 1,03 US$ | 1.426 ngày 15 giờ 34 phút | 9,1 N US$ | 1,1 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
16 | 0,008781 US$ | 1.380 ngày 14 giờ 23 phút | 9 N US$ | 886,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
17 | 0,00005083 US$ | 1.434 ngày 3 giờ 29 phút | 6,5 N US$ | 50,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
18 | 0,000129 US$ | 1.375 ngày 13 giờ 11 phút | 5,4 N US$ | 2,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 0,006633 US$ | 1.407 ngày 15 giờ 26 phút | 4,8 N US$ | 65,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
20 | 0,057078 US$ | 1.364 ngày 16 giờ 15 phút | 4,1 N US$ | 7,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
21 | 0,1285 US$ | 1.434 ngày 4 giờ 54 phút | 3,6 N US$ | 1,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,051371 US$ | 1.434 ngày 8 giờ 46 phút | 2,5 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0 US$ | 735 ngày 14 giờ 33 phút | 1,8 N US$ | <1 US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
24 | 0,2693 US$ | 1.411 ngày 4 giờ 49 phút | 1,3 N US$ | 269,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 0,004391 US$ | 1.380 ngày 14 giờ 19 phút | 1,1 N US$ | 4,6 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,005194 US$ | 1.355 ngày 18 giờ 18 phút | 1,1 N US$ | 5,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 0,00009162 US$ | 1.432 ngày 23 giờ 16 phút | 1 N US$ | 89,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của Unic Swap
Tính đến 12 tháng 3, 2025, có 91 cặp giao dịch trên DEX Unic Swap. TVL (Total Value Locked) là 657.225,85 US$, với khối lượng giao dịch là 38,43 US$ trong 8 giao dịch trong 24 giờ qua.