- 24 giờ Giao dịch513
- 24 giờ Khối lượng6,5 Tr US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10,41 Tr US$ | 606 ngày 6 giờ 21 phút | 1,1 Tr US$ | 1,37 NT US$ | 1 | 13,2 N US$ | 0% | 0% | 0% | 1,700% | ||
2 | 42.641,1 US$ | 704 ngày 7 giờ 15 phút | 1,1 Tr US$ | 131,18 T US$ | 3 | 204,2 N US$ | 0% | 0% | -0.03% | 11,182% | ||
3 | 346,05 US$ | 650 ngày 4 giờ 5 phút | 275,2 N US$ | 76,9 T US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
4 | 3.098,96 US$ | 370 ngày 21 giờ 43 phút | 259,9 N US$ | 10,7 T US$ | 3 | 336 N US$ | 0% | 0% | 15,484% | 15.21% | ||
5 | 278,41 US$ | 1.036 ngày 21 giờ | 129,4 N US$ | 858,5 Tr US$ | 5 | 311,9 N US$ | 0% | 0% | -55.97% | -81.04% | ||
6 | 828.193,78 US$ | 404 ngày 32 phút | 69,8 N US$ | 65,5 T US$ | 1 | 1,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 11,333% | ||
7 | 1.280,71 US$ | 923 ngày 2 giờ 27 phút | 44,7 N US$ | 267,9 Tr US$ | 6 | 79,4 N US$ | 0% | 0% | -86.63% | 738% | ||
8 | 2.082,86 US$ | 404 ngày 34 phút | 42 N US$ | 435,3 Tr US$ | 2 | 73,6 N US$ | 0% | 0% | 3,396% | 135% | ||
9 | 631,36 US$ | 404 ngày 35 phút | 32,7 N US$ | 132,1 Tr US$ | 17 | 107,4 N US$ | -20.30% | -71.27% | -91.93% | 1,721% | ||
10 | 0,03601 US$ | 304 ngày 20 giờ 2 phút | 2,5 N US$ | 224 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
11 | 0,03949 US$ | 354 ngày 1 giờ 16 phút | 1,3 N US$ | 394,9 Tr US$ | 1 | 646,99 US$ | 0% | 0% | 0% | -99.05% |
Dữ liệu thời gian thực của Twap
Tính đến 20 tháng 1, 2025, có 15 cặp giao dịch trên DEX Twap. TVL (Total Value Locked) là 2.634.227,51 US$, với khối lượng giao dịch là 6.528.628,38 US$ trong 513 giao dịch trong 24 giờ qua.