- 24 giờ Giao dịch1.902
- 24 giờ Khối lượng77,3 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1,46 US$ | 1.529 ngày 9 giờ 45 phút | 271,1 N US$ | 1,2 Tr US$ | 19 | 807,01 US$ | 0% | -0.81% | 3.53% | -0.01% | ||
| 2 | 1 US$ | 1.529 ngày 1 giờ 41 phút | 171,7 N US$ | 2,5 Tr US$ | 2 | 17,11 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 1,47 US$ | 1.529 ngày 9 giờ 32 phút | 158,9 N US$ | 1,2 Tr US$ | 62 | 3,8 N US$ | -0.07% | -0.27% | 3.70% | 0.01% | ||
| 4 | 1,46 US$ | 1.529 ngày 10 giờ 26 phút | 101,8 N US$ | 1,2 Tr US$ | 73 | 3,6 N US$ | 0% | -0.82% | 2.97% | -0.19% | ||
| 5 | 88.087,68 US$ | 1.512 ngày 22 giờ 44 phút | 52,8 N US$ | 571,7 N US$ | 36 | 1,3 N US$ | 0% | 0% | 0% | 1.68% | ||
| 6 | 2,22 US$ | 1.412 ngày 13 giờ | 43 N US$ | 254,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,1418 US$ | 1.458 ngày 19 giờ 22 phút | 24,8 N US$ | 26,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 2.906,55 US$ | 1.530 ngày 6 giờ 5 phút | 17,1 N US$ | 383,1 N US$ | 25 | 461,47 US$ | 0% | -0.50% | 3.43% | 3.46% | ||
| 9 | 0,04691 US$ | 1.491 ngày 16 giờ 23 phút | 11,8 N US$ | 7,2 Tr US$ | 5 | 51,1 US$ | 0% | 0% | 1.95% | -3.36% | ||
| 10 | 0,0000586 US$ | 1.492 ngày 10 giờ 24 phút | 8,9 N US$ | 30,7 N US$ | 6 | 65,04 US$ | 0% | 0% | 1.97% | -0.31% | ||
| 11 | 3,92 US$ | 1.325 ngày 20 giờ 50 phút | 8,6 N US$ | 196 N US$ | 2 | 13,86 US$ | 0% | 0% | 0.31% | -2.59% | ||
| 12 | 3,94 US$ | 1.471 ngày 22 giờ 40 phút | 8 N US$ | 197,4 N US$ | 2 | 13,98 US$ | 0% | 0% | -0.02% | -1.99% | ||
| 13 | 2.878,54 US$ | 1.530 ngày 6 giờ 2 phút | 3,3 N US$ | 379,4 N US$ | 4 | 25,55 US$ | 0% | 0% | 2.35% | 1.48% | ||
| 14 | 0,063364 US$ | 1.344 ngày 9 giờ 2 phút | 2,6 N US$ | 1,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 0,00001517 US$ | 1.453 ngày 8 giờ 40 phút | 2,5 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 18,78 US$ | 1.315 ngày 5 giờ 32 phút | 2,4 N US$ | 17,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,02321 US$ | 1.381 ngày 2 giờ 17 phút | 2,3 N US$ | 17,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 0,0006519 US$ | 1.318 ngày 21 giờ 57 phút | 2,2 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,005905 US$ | 1.404 ngày 22 giờ 21 phút | 1,6 N US$ | 114,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 5,86 US$ | 632 ngày 7 giờ 40 phút | 1,5 N US$ | 6,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 2.880,55 US$ | 1.529 ngày 7 giờ 35 phút | 1,4 N US$ | 379,7 N US$ | 3 | 11,8 US$ | 0% | 0% | 2.24% | 1.12% | ||
| 22 | 1,47 US$ | 1.529 ngày 10 giờ 27 phút | 1,4 N US$ | 1,2 Tr US$ | 4 | 15,48 US$ | 0% | 0% | 2.74% | -0.97% | ||
| 23 | 1 US$ | 1.530 ngày 6 giờ 40 phút | 1,3 N US$ | 52,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 0,001822 US$ | 1.366 ngày 13 giờ 36 phút | 1,1 N US$ | 1,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 1 US$ | 1.529 ngày 2 giờ 48 phút | 1 N US$ | 52,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 0,8816 US$ | 1.456 ngày 11 giờ 19 phút | 1 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Trisolaris là gì?
Trisolaris là đầu hàng số 1 trên động cơ Aurora, một chuỗi khối tương thích với EVM đang chạy trong hệ sinh thái gần. (Note: The translation is from English to Vietnamese, with the ISO 639-1 code "vi".).
Dữ liệu thời gian thực của Trisolaris
Tính đến 19 tháng 12, 2025, có 451 cặp giao dịch trên DEX Trisolaris. TVL (Total Value Locked) là 1.118.915,17 US$, với khối lượng giao dịch là 77.288,42 US$ trong 1902 giao dịch trong 24 giờ qua.



