- 24 giờ Giao dịch1.275
- 24 giờ Khối lượng34,8 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1,85 US$ | 1.514 ngày 5 giờ 43 phút | 317,6 N US$ | 1,6 Tr US$ | 24 | 1,8 N US$ | 0% | 1.44% | 1.23% | 2.98% | ||
| 2 | 1,85 US$ | 1.514 ngày 5 giờ 30 phút | 177,5 N US$ | 1,6 Tr US$ | 37 | 1,4 N US$ | 0% | 1.09% | 1.36% | 2.92% | ||
| 3 | 1 US$ | 1.513 ngày 21 giờ 39 phút | 171,7 N US$ | 2,5 Tr US$ | 3 | 51,85 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 1,83 US$ | 1.514 ngày 6 giờ 24 phút | 114,2 N US$ | 1,6 Tr US$ | 23 | 593,39 US$ | 0% | 0% | 0.69% | 2.28% | ||
| 5 | 92.773,28 US$ | 1.497 ngày 18 giờ 42 phút | 60,6 N US$ | 601,5 N US$ | 5 | 229,81 US$ | 0% | 0% | -0.16% | 10.62% | ||
| 6 | 0,0003494 US$ | 1.478 ngày 17 giờ 20 phút | 47 N US$ | 181,9 N US$ | 11 | 94,93 US$ | 0% | 0% | 1.82% | 2.11% | ||
| 7 | 0,1418 US$ | 1.443 ngày 15 giờ 20 phút | 24,8 N US$ | 26,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,0003479 US$ | 1.477 ngày 6 giờ 22 phút | 21,7 N US$ | 181,1 N US$ | 6 | 84,82 US$ | 0% | 0% | 1.30% | 1.30% | ||
| 9 | 3.182,63 US$ | 1.515 ngày 2 giờ 3 phút | 17,9 N US$ | 462,1 N US$ | 9 | 132,19 US$ | 0% | 1.07% | 0.94% | 5.29% | ||
| 10 | 0,05703 US$ | 1.476 ngày 12 giờ 21 phút | 13,6 N US$ | 8,8 Tr US$ | 3 | 60,33 US$ | 0% | 0% | 0.26% | -2.00% | ||
| 11 | 4,64 US$ | 1.456 ngày 18 giờ 38 phút | 9 N US$ | 232,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 12 | 3.149,15 US$ | 1.515 ngày 2 giờ | 3,5 N US$ | 457,2 N US$ | 2 | 15,61 US$ | 0% | 0% | 0.90% | 4.97% | ||
| 13 | 0,063424 US$ | 1.329 ngày 5 giờ | 2,6 N US$ | 1,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 14 | 0,00001517 US$ | 1.438 ngày 4 giờ 38 phút | 2,5 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 15 | 18,78 US$ | 1.300 ngày 1 giờ 30 phút | 2,4 N US$ | 17,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,02328 US$ | 1.365 ngày 22 giờ 15 phút | 2,3 N US$ | 17,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 0,0006519 US$ | 1.303 ngày 17 giờ 55 phút | 2,2 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 0,005651 US$ | 1.389 ngày 18 giờ 19 phút | 1,6 N US$ | 109,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 1,82 US$ | 1.514 ngày 6 giờ 25 phút | 1,5 N US$ | 1,6 Tr US$ | 2 | 9,69 US$ | 0% | 0% | 1.28% | 1.85% | ||
| 20 | 3.125,64 US$ | 1.514 ngày 3 giờ 33 phút | 1,5 N US$ | 453,8 N US$ | 2 | 8,08 US$ | 0% | 0% | 1.10% | 3.57% | ||
| 21 | 5,86 US$ | 617 ngày 3 giờ 39 phút | 1,5 N US$ | 6,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 1 US$ | 1.515 ngày 2 giờ 38 phút | 1,3 N US$ | 52,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 23 | 0,001822 US$ | 1.351 ngày 9 giờ 34 phút | 1,1 N US$ | 1,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 24 | 1 US$ | 1.513 ngày 22 giờ 46 phút | 1 N US$ | 52,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 0,8816 US$ | 1.441 ngày 7 giờ 17 phút | 1 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Trisolaris là gì?
Trisolaris là đầu hàng số 1 trên động cơ Aurora, một chuỗi khối tương thích với EVM đang chạy trong hệ sinh thái gần. (Note: The translation is from English to Vietnamese, with the ISO 639-1 code "vi".).
Dữ liệu thời gian thực của Trisolaris
Tính đến 4 tháng 12, 2025, có 450 cặp giao dịch trên DEX Trisolaris. TVL (Total Value Locked) là 1.246.612,70 US$, với khối lượng giao dịch là 34.836,47 US$ trong 1275 giao dịch trong 24 giờ qua.



