- 24 giờ Giao dịch2.258
- 24 giờ Khối lượng297,3 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6,73 US$ | 1.124 ngày 20 giờ 27 phút | 864,3 N US$ | 6,1 Tr US$ | 230 | 54,2 N US$ | 0% | 0.58% | 2.11% | 2.04% | ||
2 | 6,72 US$ | 1.162 ngày 16 giờ 37 phút | 712,4 N US$ | 6,1 Tr US$ | 60 | 7,3 N US$ | 0% | 0.04% | 2.21% | 1.52% | ||
3 | 6,81 US$ | 1.162 ngày 16 giờ 25 phút | 330,5 N US$ | 6,2 Tr US$ | 99 | 8,4 N US$ | 0% | 0.43% | 2.42% | 3.74% | ||
4 | 105.782,64 US$ | 1.146 ngày 5 giờ 37 phút | 287,4 N US$ | 1 Tr US$ | 29 | 5,6 N US$ | 0% | 0.61% | 0.16% | 0.79% | ||
5 | 0,00177 US$ | 1.127 ngày 4 giờ 14 phút | 267,2 N US$ | 815,9 N US$ | 23 | 1,4 N US$ | 0% | 0.36% | 1.29% | 2.85% | ||
6 | 6,78 US$ | 1.162 ngày 17 giờ 18 phút | 217,4 N US$ | 6,1 Tr US$ | 45 | 4 N US$ | 0% | -0.34% | 2.16% | 2.92% | ||
7 | 1 US$ | 1.162 ngày 8 giờ 33 phút | 190,3 N US$ | 2,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.20% | ||
8 | 9,05 US$ | 1.045 ngày 19 giờ 52 phút | 146,7 N US$ | 1,2 Tr US$ | 3 | 20,44 US$ | 0% | -0.60% | 0.64% | 1.29% | ||
9 | 0,000499 US$ | 931 ngày 19 giờ | 119,4 N US$ | 146,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 0,00007584 US$ | 959 ngày 8 giờ 59 phút | 103,3 N US$ | 617 N US$ | 2 | 20,55 US$ | 0% | 0% | 0.69% | 1.74% | ||
11 | 7,71 US$ | 973 ngày 2 giờ 3 phút | 76,3 N US$ | 40,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,05652 US$ | 1.068 ngày 32 phút | 67,2 N US$ | 46,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 0,04524 US$ | 1.095 ngày 22 giờ 56 phút | 60,8 N US$ | 42 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,001752 US$ | 1.124 ngày 30 phút | 58,7 N US$ | 807,8 N US$ | 26 | 1,7 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
15 | 0,001791 US$ | 1.125 ngày 17 giờ 17 phút | 51,8 N US$ | 823,4 N US$ | 5 | 293,11 US$ | 0% | 0.34% | 1.97% | 2.65% | ||
16 | 0,2984 US$ | 1.124 ngày 23 giờ 15 phút | 41,4 N US$ | 46,1 Tr US$ | 64 | 2,6 N US$ | 0% | -5.22% | 3.24% | 19.38% | ||
17 | 13,71 US$ | 959 ngày 3 giờ 42 phút | 34,6 N US$ | 678,2 N US$ | 3 | 63,88 US$ | 0% | 0.52% | 0.85% | 0.67% | ||
18 | 0,1418 US$ | 1.092 ngày 2 giờ 14 phút | 24,8 N US$ | 26,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
19 | 3.988,6 US$ | 1.163 ngày 12 giờ 57 phút | 19,3 N US$ | 756,2 N US$ | 9 | 34,5 US$ | 0% | -0.31% | 0.48% | 1.64% | ||
20 | 13,63 US$ | 1.105 ngày 5 giờ 32 phút | 17,4 N US$ | 681,3 N US$ | 3 | 63,49 US$ | 0% | 0.47% | 0.97% | -0.54% | ||
21 | 0,05127 US$ | 977 ngày 15 giờ 54 phút | 9,5 N US$ | 6,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
22 | 0,01793 US$ | 999 ngày 20 giờ 29 phút | 7,4 N US$ | 9,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
23 | 0,02259 US$ | 1.038 ngày 5 giờ 13 phút | 6,4 N US$ | 443,2 N US$ | 1 | 10,86 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.95% | ||
24 | 0,007338 US$ | 1.042 ngày 7 giờ 49 phút | 5 N US$ | 10,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
25 | 4,88 US$ | 1.089 ngày 18 giờ 11 phút | 4,8 N US$ | 8,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
26 | 0,00805 US$ | 923 ngày 11 giờ 42 phút | 4,7 N US$ | 47,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
27 | 4.006,59 US$ | 1.163 ngày 12 giờ 54 phút | 3,8 N US$ | 758 N US$ | 2 | 2,42 US$ | 0% | 0.13% | 0.13% | 2.05% | ||
28 | 0,3456 US$ | 873 ngày 16 giờ 42 phút | 3,1 N US$ | 8,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
29 | 6,83 US$ | 1.162 ngày 17 giờ 19 phút | 2,8 N US$ | 6,2 Tr US$ | 6 | 15,16 US$ | 0% | 1.30% | 1.65% | 2.12% | ||
30 | 0,001746 US$ | 1.038 ngày 22 giờ 48 phút | 2,6 N US$ | 807,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.74% | ||
31 | 0,00001517 US$ | 1.086 ngày 15 giờ 32 phút | 2,5 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
32 | 0,02924 US$ | 1.014 ngày 9 giờ 9 phút | 2,5 N US$ | 1,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
33 | 0,001045 US$ | 952 ngày 4 giờ 50 phút | 2,4 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
34 | 25,04 US$ | 948 ngày 12 giờ 24 phút | 2,3 N US$ | 23,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
35 | 8,27 US$ | 801 ngày 19 giờ 13 phút | 1,8 N US$ | 11,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
36 | 1,65 US$ | 1.078 ngày 9 giờ 43 phút | 1,8 N US$ | 6,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
37 | 3.998,89 US$ | 1.162 ngày 14 giờ 27 phút | 1,6 N US$ | 758,1 N US$ | 1 | 1,59 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.72% | ||
38 | 0,3881 US$ | 1.036 ngày 3 giờ 35 phút | 1,6 N US$ | 19,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
39 | 5,86 US$ | 265 ngày 14 giờ 33 phút | 1,5 N US$ | 6,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
40 | 0,003286 US$ | 704 ngày 41 phút | 1,4 N US$ | 21,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
41 | 0,9963 US$ | 1.163 ngày 13 giờ 32 phút | 1,3 N US$ | 60,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
42 | 0,03294 US$ | 1.036 ngày 3 giờ 42 phút | 1,2 N US$ | 10,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
43 | 0,02019 US$ | 906 ngày 21 giờ 10 phút | 1,1 N US$ | 15,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
44 | 0,004489 US$ | 980 ngày 11 giờ 1 phút | 1,1 N US$ | 3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
45 | 0,9945 US$ | 1.162 ngày 9 giờ 41 phút | 1 N US$ | 61,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Trisolaris là gì?
Trisolaris là đầu hàng số 1 trên động cơ Aurora, một chuỗi khối tương thích với EVM đang chạy trong hệ sinh thái gần. (Note: The translation is from English to Vietnamese, with the ISO 639-1 code "vi".).
Dữ liệu thời gian thực của Trisolaris
Tính đến 17 tháng 12, 2024, có 442 cặp giao dịch trên DEX Trisolaris. TVL (Total Value Locked) là 4.076.511,43 US$, với khối lượng giao dịch là 297.268,74 US$ trong 2258 giao dịch trong 24 giờ qua.