- 24 giờ Giao dịch1.364
- 24 giờ Khối lượng45,8 N US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 1,55 US$ | 1.528 ngày 20 giờ 21 phút | 282 N US$ | 1,3 Tr US$ | 49 | 3,4 N US$ | -0.28% | 1.17% | 5.48% | 2.03% | ||
| 2 | 1 US$ | 1.528 ngày 12 giờ 17 phút | 171,7 N US$ | 2,5 Tr US$ | 5 | 36,41 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 1,55 US$ | 1.528 ngày 20 giờ 8 phút | 163,5 N US$ | 1,3 Tr US$ | 124 | 6 N US$ | 0% | 2.17% | 5.53% | 1.30% | ||
| 4 | 1,55 US$ | 1.528 ngày 21 giờ 1 phút | 105,4 N US$ | 1,3 Tr US$ | 107 | 3,9 N US$ | -0.13% | 1.56% | 5.34% | 1.24% | ||
| 5 | 88.400,36 US$ | 1.512 ngày 9 giờ 20 phút | 54,6 N US$ | 573,1 N US$ | 37 | 2,2 N US$ | 0% | 0% | 2.04% | 2.04% | ||
| 6 | 2,22 US$ | 1.411 ngày 23 giờ 35 phút | 43 N US$ | 254,3 N US$ | 2 | 12,96 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 0,1418 US$ | 1.458 ngày 5 giờ 57 phút | 24,8 N US$ | 26,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 8 | 0,00001661 US$ | 1.325 ngày 12 giờ 42 phút | 23,3 N US$ | 135,4 N US$ | 4 | 34,29 US$ | 0% | 2.59% | 2.59% | 4.40% | ||
| 9 | 0,00006142 US$ | 1.493 ngày 7 giờ 58 phút | 18,2 N US$ | 32,2 N US$ | 8 | 64,99 US$ | 0% | 0.65% | 5.23% | 2.27% | ||
| 10 | 2.961,09 US$ | 1.529 ngày 16 giờ 41 phút | 17,3 N US$ | 390,3 N US$ | 28 | 559,86 US$ | 0% | -0.18% | 3.11% | 2.20% | ||
| 11 | 0,04858 US$ | 1.491 ngày 2 giờ 59 phút | 12,2 N US$ | 7,4 Tr US$ | 7 | 75,01 US$ | 0% | -0.13% | 3.33% | -3.70% | ||
| 12 | 0,00006089 US$ | 1.491 ngày 21 giờ | 9,1 N US$ | 31,9 N US$ | 8 | 87,46 US$ | 0% | 0.39% | 3.51% | 0.38% | ||
| 13 | 4,23 US$ | 1.471 ngày 9 giờ 15 phút | 8,5 N US$ | 212 N US$ | 1 | 6,95 US$ | 0% | 0% | 0% | 5.27% | ||
| 14 | 2.962,1 US$ | 1.529 ngày 16 giờ 38 phút | 3,4 N US$ | 390,4 N US$ | 5 | 36,1 US$ | 0% | 0% | 3.70% | 0.94% | ||
| 15 | 0,063364 US$ | 1.343 ngày 19 giờ 37 phút | 2,6 N US$ | 1,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 16 | 0,00001517 US$ | 1.452 ngày 19 giờ 15 phút | 2,5 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 17 | 18,78 US$ | 1.314 ngày 16 giờ 8 phút | 2,4 N US$ | 17,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 18 | 0,02321 US$ | 1.380 ngày 12 giờ 53 phút | 2,3 N US$ | 17,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 19 | 0,0006519 US$ | 1.318 ngày 8 giờ 33 phút | 2,2 N US$ | 1,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 20 | 0,005905 US$ | 1.404 ngày 8 giờ 57 phút | 1,6 N US$ | 114,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 21 | 5,86 US$ | 631 ngày 18 giờ 16 phút | 1,5 N US$ | 6,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 22 | 2.947,61 US$ | 1.528 ngày 18 giờ 11 phút | 1,4 N US$ | 388,5 N US$ | 4 | 16,48 US$ | 0% | 0% | 3.48% | 0.75% | ||
| 23 | 1,55 US$ | 1.528 ngày 21 giờ 3 phút | 1,4 N US$ | 1,3 Tr US$ | 5 | 21,33 US$ | 0% | 1.28% | 4.70% | 0.57% | ||
| 24 | 1 US$ | 1.529 ngày 17 giờ 16 phút | 1,3 N US$ | 52,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 25 | 0,001822 US$ | 1.366 ngày 12 phút | 1,1 N US$ | 1,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 26 | 1 US$ | 1.528 ngày 13 giờ 24 phút | 1 N US$ | 52,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 27 | 0,8816 US$ | 1.455 ngày 21 giờ 54 phút | 1 N US$ | 1,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
Trisolaris là gì?
Trisolaris là đầu hàng số 1 trên động cơ Aurora, một chuỗi khối tương thích với EVM đang chạy trong hệ sinh thái gần. (Note: The translation is from English to Vietnamese, with the ISO 639-1 code "vi".).
Dữ liệu thời gian thực của Trisolaris
Tính đến 18 tháng 12, 2025, có 451 cặp giao dịch trên DEX Trisolaris. TVL (Total Value Locked) là 1.130.364,78 US$, với khối lượng giao dịch là 45.760,71 US$ trong 1364 giao dịch trong 24 giờ qua.



