- 24 giờ Giao dịch43
- 24 giờ Khối lượng1,9 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4.505,1 US$ | 485 ngày 14 giờ 16 phút | 443,6 N US$ | 4,4 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.43% | ||
2 | 3.388,02 US$ | 485 ngày 13 giờ 57 phút | 117,1 N US$ | 107,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
3 | 0,01145 US$ | 447 ngày 15 giờ 18 phút | 61,4 N US$ | 456,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -3.50% | ||
4 | 0,05425 US$ | 485 ngày 14 giờ 10 phút | 23,3 N US$ | 51,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.36% | ||
5 | 106.115,85 US$ | 476 ngày 12 giờ 31 phút | 12,4 N US$ | 5,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.27% | ||
6 | 1,69 US$ | 485 ngày 14 giờ 8 phút | 12,3 N US$ | 132,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.50% | ||
7 | 2.418,69 US$ | 451 ngày 11 giờ 23 phút | 5,6 N US$ | 14,5 Tr US$ | 2 | <1 US$ | 0% | 0% | -0.20% | -0.54% | ||
8 | 106.386,94 US$ | 485 ngày 14 giờ 17 phút | 5,6 N US$ | 5,9 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 2.026,07 US$ | 400 ngày 11 giờ 22 phút | 5,1 N US$ | 331,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
10 | 2.054,18 US$ | 485 ngày 14 giờ 15 phút | 4,5 N US$ | 12,3 Tr US$ | 1 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.24% | ||
11 | 1,01 US$ | 485 ngày 14 giờ 15 phút | 2,4 N US$ | 476,2 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 140,67 US$ | 485 ngày 14 giờ 11 phút | 1,3 N US$ | 13,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 1,81 US$ | 442 ngày 8 giờ 55 phút | 1 N US$ | 75,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của SyncSwap V2
Tính đến 28 tháng 6, 2025, có 28 cặp giao dịch trên DEX SyncSwap V2. TVL (Total Value Locked) là 700.718,78 US$, với khối lượng giao dịch là 1.873,51 US$ trong 43 giao dịch trong 24 giờ qua.