- 24 giờ Giao dịch239
- 24 giờ Khối lượng16 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6.970,55 US$ | 591 ngày 3 giờ 10 phút | 459 N US$ | 6,5 Tr US$ | 1 | 219,47 US$ | 0% | 0% | 0% | -8.27% | ||
2 | 0,06868 US$ | 591 ngày 3 giờ 4 phút | 33 N US$ | 66,1 N US$ | 3 | 365,3 US$ | 0% | 0% | -3.07% | -16.54% | ||
3 | 0,0132 US$ | 553 ngày 4 giờ 11 phút | 27,3 N US$ | 528 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -17.18% | ||
4 | 2,22 US$ | 591 ngày 3 giờ 2 phút | 19,8 N US$ | 165,4 N US$ | 2 | 101,43 US$ | 0% | 0% | -0.64% | -22.28% | ||
5 | 111.249,24 US$ | 582 ngày 1 giờ 25 phút | 13,3 N US$ | 3,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -7.48% | ||
6 | 3.979,27 US$ | 506 ngày 15 phút | 7,9 N US$ | 421,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -11.29% | ||
7 | 3.828,79 US$ | 557 ngày 17 phút | 6,9 N US$ | 16,2 Tr US$ | 4 | 23,93 US$ | 0% | 0% | 1.18% | -11.90% | ||
8 | 4.397,57 US$ | 591 ngày 3 giờ 8 phút | 6,1 N US$ | 16,3 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -10.08% | ||
9 | 111.830,23 US$ | 591 ngày 3 giờ 11 phút | 5,7 N US$ | 3,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.45% | ||
10 | 1,29 US$ | 591 ngày 3 giờ 8 phút | 2,2 N US$ | 300 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 25.21% | ||
11 | 212,68 US$ | 591 ngày 3 giờ 5 phút | 2,1 N US$ | 18,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
12 | 0,002887 US$ | 504 ngày 23 giờ 40 phút | 1,5 N US$ | 33,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 1,09 US$ | 591 ngày 3 giờ 10 phút | 1,2 N US$ | 10,8 Tr US$ | 1 | 1,58 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.06% |
SyncSwap V2 là gì?
SyncSwap V2 is a next‑generation decentralized exchange (DEX) on the zkSync Era network that introduces advanced liquidity and fee features. Version 2 adds an innovative Aqua Pool, a hybrid concentrated-liquidity pool that auto‑rebalances and adjusts dynamically to trade volatile and liquid staking tokens. Alongside classic and stable pools, Aqua Pools enhance capital efficiency and reduce slippage. The protocol features flexible, community-driven fee mechanisms, including variable, directional, discounted, and delegate fees tailored per pool. Its smart router aggregates multiple pool types, splits trades across routes, and ensures optimal pricing. SyncSwap V2 also enhances security through audits and protocol upgrades. Designed for scalability, low fees, and community governance, it strengthens SyncSwap’s position as a leading DEX in the zkSync ecosystem.
Dữ liệu thời gian thực của SyncSwap V2
Tính đến 11 tháng 10, 2025, có 28 cặp giao dịch trên DEX SyncSwap V2. TVL (Total Value Locked) là 595.150,03 US$, với khối lượng giao dịch là 16.006,97 US$ trong 239 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
SyncSwap V2 là gì?
SyncSwap V2 là phiên bản nâng cấp của sàn giao dịch phi tập trung SyncSwap trên zkSync Era. Nó giới thiệu Aqua Pool mới (một pool thanh khoản tập trung) bên cạnh các pool cổ điển và ổn định hiện có, đồng thời cải thiện bảo mật và chức năng tổng thể.
Phí giao dịch trên SyncSwap V2 là bao nhiêu?
SyncSwap V2 hỗ trợ các mức phí động và có thể tùy chỉnh theo từng loại pool — bao gồm các tùy chọn như phí theo hướng giao dịch, giảm phí cho người staking token và ủy quyền phí cho các đối tác. Mức phí có thể được điều chỉnh thông qua quản trị cộng đồng.
Tính năng chính của SyncSwap V2 là gì?
Tính năng chính là Aqua Pool, cung cấp thanh khoản tập trung với tái cân bằng tự động và kiểm soát phí động. Phiên bản V2 cũng mang lại bảo mật được cải thiện và khả năng linh hoạt cao hơn cho các pool.