- 24 giờ Giao dịch81
- 24 giờ Khối lượng>999 NT US$
| Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7.677,68 US$ | 612 ngày 19 giờ 47 phút | 430,2 N US$ | 7,7 Tr US$ | 9 | 1,7 N US$ | 0% | 0% | 0.46% | 1.00% | ||
| 2 | 6.126,34 US$ | 612 ngày 19 giờ 28 phút | 124,9 N US$ | 149,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 3 | 0,05361 US$ | 612 ngày 19 giờ 41 phút | 29,1 N US$ | 53,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 4 | 0,012 US$ | 574 ngày 20 giờ 48 phút | 27,8 N US$ | 480,1 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.92% | ||
| 5 | 2,06 US$ | 612 ngày 19 giờ 39 phút | 17,1 N US$ | 125,7 N US$ | 4 | 113,6 US$ | 0% | 0% | 2.75% | 4.09% | ||
| 6 | 109.581,76 US$ | 603 ngày 18 giờ 2 phút | 13,1 N US$ | 3,2 Tr US$ | 1 | 11,61 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 7 | 4.105,23 US$ | 527 ngày 16 giờ 52 phút | 8,2 N US$ | 394 N US$ | 3 | 128,86 US$ | 0% | -0.55% | -0.39% | -7.13% | ||
| 8 | 3.886,91 US$ | 578 ngày 16 giờ 54 phút | 7 N US$ | 15,1 Tr US$ | 7 | 62,21 US$ | 0% | 0.06% | 0.10% | 0.35% | ||
| 9 | 4.437,88 US$ | 612 ngày 19 giờ 45 phút | 6,6 N US$ | 16,7 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.27% | ||
| 10 | 109.587,49 US$ | 612 ngày 19 giờ 48 phút | 5,5 N US$ | 3,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.74% | ||
| 11 | 0,9976 US$ | 612 ngày 19 giờ 45 phút | 1,9 N US$ | 255,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.33% | ||
| 12 | 181,22 US$ | 612 ngày 19 giờ 42 phút | 1,6 N US$ | 15,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
| 13 | 0,002473 US$ | 526 ngày 16 giờ 17 phút | 1,3 N US$ | 28,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
SyncSwap V2 là gì?
SyncSwap V2 is a next‑generation decentralized exchange (DEX) on the zkSync Era network that introduces advanced liquidity and fee features. Version 2 adds an innovative Aqua Pool, a hybrid concentrated-liquidity pool that auto‑rebalances and adjusts dynamically to trade volatile and liquid staking tokens. Alongside classic and stable pools, Aqua Pools enhance capital efficiency and reduce slippage. The protocol features flexible, community-driven fee mechanisms, including variable, directional, discounted, and delegate fees tailored per pool. Its smart router aggregates multiple pool types, splits trades across routes, and ensures optimal pricing. SyncSwap V2 also enhances security through audits and protocol upgrades. Designed for scalability, low fees, and community governance, it strengthens SyncSwap’s position as a leading DEX in the zkSync ecosystem.
Dữ liệu thời gian thực của SyncSwap V2
Tính đến 2 tháng 11, 2025, có 28 cặp giao dịch trên DEX SyncSwap V2. TVL (Total Value Locked) là 682.049,94 US$, với khối lượng giao dịch là 2.211.255.597.088.429,20 US$ trong 81 giao dịch trong 24 giờ qua.
Câu hỏi thường gặp
SyncSwap V2 là gì?
SyncSwap V2 là phiên bản nâng cấp của sàn giao dịch phi tập trung SyncSwap trên zkSync Era. Nó giới thiệu Aqua Pool mới (một pool thanh khoản tập trung) bên cạnh các pool cổ điển và ổn định hiện có, đồng thời cải thiện bảo mật và chức năng tổng thể.
Phí giao dịch trên SyncSwap V2 là bao nhiêu?
SyncSwap V2 hỗ trợ các mức phí động và có thể tùy chỉnh theo từng loại pool — bao gồm các tùy chọn như phí theo hướng giao dịch, giảm phí cho người staking token và ủy quyền phí cho các đối tác. Mức phí có thể được điều chỉnh thông qua quản trị cộng đồng.
Tính năng chính của SyncSwap V2 là gì?
Tính năng chính là Aqua Pool, cung cấp thanh khoản tập trung với tái cân bằng tự động và kiểm soát phí động. Phiên bản V2 cũng mang lại bảo mật được cải thiện và khả năng linh hoạt cao hơn cho các pool.



