- 24 giờ Giao dịch143
- 24 giờ Khối lượng12,1 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4.357,81 US$ | 463 ngày 17 giờ 47 phút | 482,4 N US$ | 6,2 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -2.42% | ||
2 | 3.683,98 US$ | 463 ngày 17 giờ 28 phút | 167,6 N US$ | 137,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.90% | ||
3 | 0,01587 US$ | 425 ngày 18 giờ 49 phút | 65,7 N US$ | 630,8 N US$ | 2 | 313,84 US$ | 0% | 0% | -0.21% | -4.79% | ||
4 | 0,05623 US$ | 463 ngày 17 giờ 41 phút | 23,5 N US$ | 53,5 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -6.94% | ||
5 | 2 US$ | 463 ngày 17 giờ 39 phút | 13,4 N US$ | 155,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -28.68% | ||
6 | 102.347,63 US$ | 454 ngày 16 giờ 2 phút | 12,3 N US$ | 5,7 Tr US$ | 2 | 18,06 US$ | 0% | 0% | 1.13% | -2.24% | ||
7 | 2.524,61 US$ | 378 ngày 14 giờ 53 phút | 5,9 N US$ | 422,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -1.24% | ||
8 | 2.445,63 US$ | 429 ngày 14 giờ 54 phút | 5,7 N US$ | 15,1 Tr US$ | 5 | 33,2 US$ | 0% | 0% | 1.20% | -6.57% | ||
9 | 102.384,02 US$ | 463 ngày 17 giờ 48 phút | 5,5 N US$ | 5,6 Tr US$ | 2 | 15,05 US$ | 0% | 0% | 0.62% | -2.66% | ||
10 | 2.092,02 US$ | 463 ngày 17 giờ 46 phút | 4,6 N US$ | 12,5 Tr US$ | 2 | 19,58 US$ | 0% | 0% | 0.57% | -6.13% | ||
11 | 1,16 US$ | 463 ngày 17 giờ 46 phút | 2,6 N US$ | 594,8 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 10.94% | ||
12 | 1,77 US$ | 420 ngày 12 giờ 26 phút | 1,5 N US$ | 148,3 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
13 | 136,14 US$ | 463 ngày 17 giờ 42 phút | 1,4 N US$ | 12,9 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
14 | 0,002944 US$ | 377 ngày 14 giờ 17 phút | 1,1 N US$ | 33 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% |
Dữ liệu thời gian thực của SyncSwap V2
Tính đến 6 tháng 6, 2025, có 28 cặp giao dịch trên DEX SyncSwap V2. TVL (Total Value Locked) là 797.743,96 US$, với khối lượng giao dịch là 12.127,81 US$ trong 143 giao dịch trong 24 giờ qua.