- 24 giờ Giao dịch163
- 24 giờ Khối lượng11,4 N US$
Token | Giá $ | Tuổi | TVL | Vốn hóa thị trường | Giao dịch | Khối lượng | 5 phút | 1 giờ | 4 giờ | 24 giờ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3.712,48 US$ | 398 ngày 12 giờ 8 phút | 563 N US$ | 8 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 1.78% | ||
2 | 2.360,1 US$ | 398 ngày 11 giờ 49 phút | 121,3 N US$ | 96,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0.42% | ||
3 | 0,02125 US$ | 360 ngày 13 giờ 9 phút | 53,8 N US$ | 850,1 N US$ | 3 | 81,87 US$ | 0% | 0% | -1.04% | 2.22% | ||
4 | 0,06088 US$ | 398 ngày 12 giờ 2 phút | 21,7 N US$ | 58,4 N US$ | 5 | 582,88 US$ | 0% | 0% | 1.29% | 0.09% | ||
5 | 144,75 US$ | 398 ngày 12 giờ 3 phút | 21,3 N US$ | 27,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
6 | 2,4 US$ | 398 ngày 12 giờ | 12,9 N US$ | 198,4 N US$ | 2 | 22,61 US$ | 0% | 0% | -0.54% | -2.97% | ||
7 | 84.941,22 US$ | 389 ngày 10 giờ 23 phút | 9,9 N US$ | 6,5 Tr US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.22% | ||
8 | 1,15 US$ | 398 ngày 12 giờ 8 phút | 8,4 N US$ | 6,6 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | ||
9 | 1.982,23 US$ | 313 ngày 9 giờ 13 phút | 5,3 N US$ | 895,7 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | 4.51% | ||
10 | 1.906,47 US$ | 364 ngày 9 giờ 15 phút | 4,9 N US$ | 18,1 Tr US$ | 5 | 14,67 US$ | 0% | -0.34% | 0.05% | 4.21% | ||
11 | 84.349,48 US$ | 398 ngày 12 giờ 9 phút | 4,9 N US$ | 6,2 Tr US$ | 8 | 226,76 US$ | 0% | 0% | -0.55% | 2.33% | ||
12 | 1.694,71 US$ | 398 ngày 12 giờ 6 phút | 4,2 N US$ | 16,1 Tr US$ | 1 | 3,81 US$ | 0% | 0% | 0% | 3.08% | ||
13 | 1,33 US$ | 398 ngày 12 giờ 6 phút | 3 N US$ | 2,1 Tr US$ | 7 | 710,03 US$ | 0% | 28.95% | 28.95% | 14.52% | ||
14 | 1,6 US$ | 355 ngày 6 giờ 47 phút | 1 N US$ | 115,4 N US$ | 0 | <1 US$ | 0% | 0% | 0% | -0.25% |
Dữ liệu thời gian thực của SyncSwap V2
Tính đến 2 tháng 4, 2025, có 28 cặp giao dịch trên DEX SyncSwap V2. TVL (Total Value Locked) là 840.922,05 US$, với khối lượng giao dịch là 11.351,85 US$ trong 163 giao dịch trong 24 giờ qua.